Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (3)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.7 KB, 14 trang )



 ! 
"#!$%"&$ '()**+,)*-).
"/&0$ 1$!
2/34"
56789/&1,*'
:8 9;< 9=>
1
Lập chứng từ
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 2
1
0.5
0.5
2
3
Tính giá thành sản phẩm
-Vào sổ chi tiết vật liệu
1
2
4 -Vào sổ Nhật Ký chung
3
5. -Vào sổ tài khoản 2
6 -Lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 1
< 10
-?@:<8A9BC;D<9EFG-H)
Nghiệp vụ 1: Phiếu nhập kho, Phiếu chi , Hóa đơn GTGT(0,5điểm)
Nghiệp vụ 2:Hóa đơn GTGT,Giấy báo nợ, Phiếu nhập kho(0,5điểm)
)?I<9J8K
Zquần kaki: 496442613,4(0,5điểm)


Zquần thô: 181455000(0,25 điểm)
Záo bong: 177750000(0,25điểm)
0,5 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Hà Mẫu số: S10- DN
Địa chỉ : 25 - Trần Hưng Đạo - Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ - BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ)
Tháng 10 năm N
Tài khoản: 152. Tên kho: Vật liệu
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, dung cụ (sản phẩm, hàng hoá): Vải kaki
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Số lượng Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền

A B C D 1 2 3= 1 x 2 4 5= 1 x 4 6 7= 1 x 6 8
Số dư đầu kỳ 80.000 2.000 160.000.000

PN2
02-
Thg10
Nhập kho vải kaki 331 78.100 3.000 234.300.000 5.000 394.300.000

PX5
04-
Thg10
Xuất kho vải kaki 621(KK)
78860
4.000 315.440.000 1.000 78.860.000

Cộng tháng 3.000 234.300.000 4.000 315.440.000 1.000 78.860.000

- Sổ này có ……. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang…
Ngày … tháng …. năm……
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)
0,5 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Hà Mẫu số: S10- DN
Địa chỉ : 25 - Trần Hưng Đạo - Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ - BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ)
Tháng 10 năm N
Tài khoản: 152. Tên kho: Vật liệu
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, dung cụ (sản phẩm, hàng hoá): vải bông
Đơn vị tính: đồng

Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Số lượng Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
A B C D 1 2 3= 1 x 2 4 5= 1 x 4 6 7= 1 x 6 8
Số dư đầu kỳ 60.000 1.000 60.000.000

PN3
02-
Thg10
Nhập kho vải bông 112 61.000 1.000 61.000.000 2.000 121.000.000

PX5
04-

Thg10
Xuất kho vải bông 621(B)
60.500
1.500 90.750.000 500 30.250.000



Cộng tháng 1.000 61.000.000 1.500 90.750.000 500 30.250.000

- Sổ này có ……. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang…
Ngày … tháng …. năm……
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)
1 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Hà Mẫu số: S10- DN
Địa chỉ : 25 - Trần Hưng Đạo - Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ - BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ)
Tháng 10 năm N
Tài khoản: 152. Tên kho: Vật liệu
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, dung cụ (sản phẩm, hàng hoá): Vải thô
Đơn
vị
tính:
đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Đơn giá

Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Số lượng Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
A B C D 1 2 3= 1 x 2 4 5= 1 x 4 6 7= 1 x 6 8
Số dư đầu kỳ 45.000 2.500 112.500.000

PX5 04-Thg10 Xuất kho vải thô 621(thô) 45.000 2.000 90.000.000 500 22.500.000














Cộng tháng 0 0 2.000 90.000.000 500 22.500.000

- Sổ này có ……. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang…
Ngày … tháng …. năm……
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)
( Ký, họ tên,
đóng dấu)
Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Hà Mẫu số: 03a- DN
Địa chỉ : 25 - Trần Hưng Đạo - Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ - BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: đồng
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
STT
dòn
g
Số hiệu
TK đối
ứng
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
A B C D G H 1 2

Số trang trước chuyển sang
02-
Thg10
000521
02-
Thg10
Mua vải Kaki nhập kho 1 152(KK) 234.000.000
2 133 23.400.000
3 331 257.400.000
PC01 02-Thg10 Chi phí vận chuyển vải kaki 4 152(KK) 300.000
5
111
300.000
02-
Thg10
PN3 02-Thg10 Mua vải bông nhập kho 6 152(B) 61.000.000
7 133 6.100.000
8 112 67.100.000
04-
Thg10
PX5 04-Thg10
Xuất kho vải kaki để may quần
9 621(KK) 315.440.000
10 152(KK) 315.440.000
Xuất kho vải thô để may quần thô 11 621(thô) 90.000.000
12 152(thô) 90.000.000

Xuất kho vải bông để may áo
bông
13 621(B) 90.750.000

14 152(B) 90.750.000
05-
Thg10
PX6 05-Thg10
Xuất kho chỉ và kim dùng cho
sản xuất
15 621 6.000.000
16 152(c) 6.000.000
17 627 200.000
18 153(k) 200.000
09-
Thg10
BPBTL 09-Thg10 Tính lương phải trả 19 622(KK) 105.000.000
20 622(thô) 51.000.000
21 622(B) 48.000.000
22 627 20.000.000
23 641 15.000.000
24 642 17.000.000
25 334 256.000.000
26
Cộng chuyển sang trang sau
1.083.190.00
0
1.083.190.000
- Sổ này có ……. Trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: …….
Ngày …….tháng …….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Tháng 10 năm N
Đơn vị tính: đồng
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
A B C D H 1 2
Số trang trước chuyển sang 1.083.190.000 1.083.190.000
09-
Thg10
BPBTL
09-
Thg10
Trích các khoản theo lương theo tỷ lệ 622(KK) 24.150.000
622(thô) 11.730.000
622(B) 11.040.000
627 4.600.000
641 3.450.000
642 3.910.000
334 24.320.000
338 58,.880,000

15-
Thg10
BPBKH
15-
Thg10 Trích khấu hao TSCĐ
627 50.000.000
641 5.000.000
642 4.000.000
214 59.000.000
20-
Thg10
000973
20-
Thg10
Doanh thu bán quần kaki 131(HX) 828.300.000
511(KK) 753.000.000
3331 75.300.000
21-
Thg10
BC14
21-
Thg10
Doanh thu hàng bán đại lý Phương
Lan
112 130.937.500
641 6.250.000
133 312.500
511(KK) 125.000.000
3331 12.500.000
22-

Thg10

22-
Thg10
Hàng bán bị trả lại 531 1.255.000
3331 125.500
131(HX) 1.380.500
BC15
22-
Thg10
Công ty Hương Xuân thanh toán tiền 112 826.919.500
131(HX) 826.919.500
28-
Thg10
001234
28-
Thg10
Tiền điện phân bổ cho các bộ phận sd 627 4.000.000
641 1.000.000
642 1.500.000
133 650.000
331 7.150.000
Cộng chuyển sang trang sau 3.021.520.000 3.021.520.000
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 10 năm N
Đơn vị tính: đồng
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ

Diễn giải
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
Số phát sinh
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
A B C D G H 1 2
Số trang trước chuyển sang 3.021.520.000 3.021.520.000
Phân bổ chi phí sản xuất chung cho KK 154 43.093.750
627(KK) 43.093.750
Phân bổ chi phí sxc cho quần thô 154 20.931.250
627(thô) 20.931.250
Phân bổ chi phí sxc cho áo bông 154 14.775.000
627(B) 14.775.000
Phân bổ chi phí vật liệu phụ cho KK 154 3.281.250
621(KK) 3.281.2500
Phân bổ chi phí vật liệu phụ cho thô 154 1.593.750
621(thô) 1.593.750

Phân bổ chi phí vật liệu phụ cho áo
bông
154 1.125.000
621(B) 1.125.000
Tập hợp chi phí sản xuất quần kaki 154 447.871.250

621(KK) 318.721.250
622(KK) 129.150.000
Tập hợp chi phí sản xuất quần kaki 154 152.220.000
621(thô) 91.593.750
622(thô) 62.220.000
Tập hợp chi phí sản xuất áo bông 154 153.480.000
621(B) 90.750.000
622(B) 62.730.000
30-
Thg10
PN04
19-
Thg10
Nhập kho thành phẩm từ sản xuất 155(KK) 496442613,4
154 496442613,4
155(thô) 181.455.000
154 181.455.000
155(B) 177.750.000
154 177.750.000
30-
Thg10
PX7
07-
Thg10
Xuất gửi bán đại lý Phương Lan 157 80.701.886
155(KK) 80.701.886
30-
Thg10
PX8
19-

Thg10
Xuất bán trực tiếp cho Hương Xuân 632 484.211.315
155(KK) 484.211.315
Cộng chuyển sang trang sau 5.352.765.303 5.352.765.303
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 2 năm N
Đơn vị tính: đồng
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
STT
dòng
Số
hiệu
TK
đối
ứng
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
A B C D G H 1 2
Số trang trước chuyển sang 0 0
30-
Thg10

30-

Thg10
Giá vốn hàng bán đại lý 632 80.701.886
157 80.701.886
30-
Thg10
Khấu trừ thuế GTGT 3331 54.400.000
133 54.400.000
Kết chuyển các khoản giảm trừ dthu 511 1.255.000
531 1.255.000
Kết chuyển doanh thu thuần 511 876.745.000
911 876.745.000
Kết chuyển chi phí 911 665.477.587
641 14.737.500
642 85.826.886
632 564.913.201
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải trả 8211 52.816.853
3334 52.816.853
Chi phí thuế TNDN phải trả 911 52.816.853
8211 52.816.853
Lợi nhuận sau thuế TNDN 911 158.450.560
421 158.450.560

Cộng chuyển sang trang sau 7.295.429.043 7.295.429.043
- Sổ này có ……. Trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ: …….
Ngày …….tháng
…….năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)
LM 

(1N<O8:PQ8J8PR;<.
Năm: N
Tên tài khoản:
Số hiệu: 111
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
Nợ Có

A B C D E F G 1 2 H
 LST6U;V>    )**?***?***  

LSJ8W98X<
8J<
 
31/12
 
<WSJ8W98X<8J<
 * 

<WST;S98J<
 )**?***?*** 
 
<YZPQ8A6U;C;R
  
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
<T[9  &Q8J8XT\<   9J>6S
LM 
(1N<O8:PQ8J8PR;<.
Năm: N

Tên tài khoản:
Số hiệu: 112
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số hiệu
tài
khoản
đối ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
 LST6U;V>    -)?***?***  

LSJ8W98X<

8J<
 

152,133

130.937.500
826.919.500
67.100.000
31/12
 
<WSJ8W98X<8J<

)-'?]'^?**
*
-_`?_'^?***


<WST;S98J<
  
 
<YZPQ8A6U;C;R
  
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:






Ngày tháng năm
<T[9  &Q8J8XT\<   9J>6S
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản:
Số hiệu: 511
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng

Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm

Số phát sinh trong
tháng

31/12 31/12
Doanh thu bán quần
kaki
131M 753.000.000
31/12 31/12 Doanh thu bán kaki 131M 125,000,000
31/12 31/12 K/c doanh thu thuần 531 1.255.000
31/12 31/12 K/c doanh thu 911 87.674.5000

Cộng số phát sinh trong tháng


Cộng số dư cuối tháng


Cộng lũy kế từ đầu quý

Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang



Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
1điểm
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tháng 10 năm N
Đơn vị tính:đồng
CHỈ TIÊU

số
Thuyết
minh
Năm
nay
Năm
trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 878.000.000
2. Các khoản giảm trừ 02 1.255.000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 876.745.000
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 564.913.201
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 311.831.799
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26
7. Chi phí tài chính 22 VI.28

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 14.737.500
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 85.826.886
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
30 211.267.413
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
50 211.267.413
15. Chi phí thuể TNDN hiện hành 51 VI.30 52.816.853
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.31
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51 - 52)
60 158.450.560
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70

Lập, ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần
Đơn vị: Công ty TNHH nội thất Huy Hoàng BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Địa chỉ: Số 10 – Khu công nghiệp Hoà Khánh Tháng 01 Năm N
SỐ
TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG THÁNG SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
111 Tiền mặt 150.000.000 - 266.000.000 15.400.000 400.600.000 -
112 Tiền gửi ngân hàng 800.000.000 - 100.000.000 630.200.000 269.800.000 -

131 Phải thu của khách hàng 150.000.000 - 440.000.000 100.000.000 490.000.000 -
133 Thuế GTGT được khấu trừ 0 - 49.600.000 46.000.000 3.600.000 -
142 Chi phí trả trước ngắn hạn 0 - 5.000.000 500.000 4.500.000
152 Nguyên liệu, vật liệu 240.000.000 - 482.000.000 450.000.000 272.000.000 -
153 Công cụ, dụng cụ 20.000.000 - 0 5.000.000 15.000.000 -
154 Chi phí SXKD dở dang 60.000.000 - 540.500.000 570.500.000 30.000.000 -
155 Thành phẩm 325.000.000 - 570.500.000 292.500.000 603.000.000 -
211 Tài sản cố định hữu hình 2.000.000.000 - 0 0 2.000.000.000 -
214 Hao mòn TSCĐ hữu hình - 20.000.000 0 58.000.000 - 78.000.000
331 Phải trả cho người bán - 325.000.000 100.000.000 0 - 225.000.000
333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước - 0 46.000.000 71.375.000 - 25.375.000
334 Phải trả người lao động - 0 4.900.000 70.000.000 - 65.100.000
338 Phải trả, phải nộp khác - 0 0 18.900.000 - 18.900.000
411 Nguồn vốn kinh doanh - 3.400.000.000 0 200.000.000 - 3.600.000.000
421 Lợi nhuận chưa phân phối - 0 0 76.125.000 - 76.125.000
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - 460.000.000 460.000.000 - -
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp - - 450.000.000 450.000.000 - -
622 Chi phí nhân công trực tiếp - - 36.000.000 36.000.000 - -
627 Chi phí sản xuất chung - - 54.500.000 54.500.000 - -
632 Giá vốn hàng bán - - 292.500.000 292.500.000 - -
641 Chi phí bán hàng - - 16.000.000 16.000.000 - -
642 Chi phí QLDN - - 50.000.000 50.000.000 - -
821 Chi phí thuế TNDN - - 25.375.000 25.375.000 - -
911 Xác định kết quả kinh doanh - - 460.000.000 460.000.000 - -
TỔNG CỘNG 3.745.000.000 3.745.000.000 4.448.875.000 4.448.875.000 4.088.500.000 4.088.500.000

×