Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề thi thử ĐH môn toán số 127

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.51 KB, 3 trang )

THI TH I HC, CAO NG NM 2010
Mụn thi : TON ( 127 )
Phần I - chung cho tất cả các thí sinh
Câu I ( 2 điểm)
Cho hàm số
3 2
3y x x=
(1)
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (1)
2. Tìm tất cả các giá trị của tham số a để phơng trình :
3 2
3x x a =

có ba nghiệm phân biệt trong đó có 2 nghiệm lớn hơn 1.
Câu II ( 2 điểm)
1. Giải phơng trình :
2sin 2 4sin 1 0
6
x x


+ + =


2. Giải bất phơng trình :
3
3
1
9 5.3 14.log 0
2
x x


x
x
+





Câu III ( 2điểm)
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho A=(2;0;0) M=( 0;-3;6)
1.Chứng minh rằng mặt phẳng (P):x+2y-9 = 0 tiếp xúc với mặt cầu tâm M ,bán kính OM.
Tìm toạ độ tiếp điểm
2.Viết phơng trình mặt phẳng (Q) chứa A,M cắt trục các Oy;Oz tại B;Csao cho thể tích của
tứ diện OABC bằng 3
Câu IV ( 2 điểm)
1. Tnh tích phân sau :
6
2
2 1 4 1
dx
I
x x
=
+ + +

2. Cho x;y;z là các số thực dơng .Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức :

( ) ( ) ( )
3 3 3 3 3 3
3 3 3

2 2 2
4 4 4 2
x y z
F x y y z x z
y z x

= + + + + + + + +


Phần ii - Thí sinh đợc chọn một trong hai câu Va hoặc Vb
Câu Va ( 2 điểm)
1. Trong Oxy cho (C ) :
2 2
1x y+ =
.
Đờng tròn ( C) có tâm I = (2;2) cắt (C ) tại A; B biết AB=
2
. Viết phơng trình AB

2. Giải phơng trình :
( ) ( )
1
4 2 2 2 1 sin 2 1 2 0
x x x x
y
+
+ + + =


Câu Va ( 2 điểm)

1. Cho lăng trụ đứng ABC.ABC có AB = a ; AC = 2a ;
' 2 5AA a=

0
120BAC
=
.
Gọi M là trung điểm cạnh CC .
CMR:
'MB MA

và tính khoảng cách từ A đến (AMB) và tính thể tích lăng trụ

2. Tìm số n nguyên dơng thoả mãn đẳng thức:
2 2
2 6 12
n n n n
P A P A+ =
Hết
Họ và tên thí sinhSố báo danh
§¸p ¸n
C©u I
C©u II
1-®iÓm
( )
3sin 2 cos2 4sin 1 0
sin 3cos sin 2 0
7
; 2
6

x x x
x x x
x k x k
π
π π
⇔ − + + =
⇔ + + =
⇔ = = +
KL:
1/4
1/4
1/4
1/4
1-®iÓm +) §/K: x>2 or x<-1
( ) ( )
( )
3
3
3
3
3
1
9 5.3 14.log 0
2
1
3 7 3 2 log 0
2
1
3 7 log 0
2

x x
x x
x
x
x
x
x
x
x
+
 
− − ≥
 ÷

 
+
 
⇔ − + ≥
 ÷

 
+
 
⇔ − ≥
 ÷

 
XÐt x>2 ta cã
3
1 1 3

log 0 1 0 2
2 2 2
x x
x
x x x
+ +
   
≥ ⇔ ≥ ⇔ ≥ ⇔ >
 ÷  ÷
− − −
   
XÐt x<-1 ta cã
3
1 1 3
log 0 1 0 2
2 2 2
x x
x
x x x
+ +
 
≤ ⇔ ≤ ⇔ ≤ ⇔ <
 ÷
− − −
 
KL:
1/4
1/4
1/4
1/4

C©u III
1-®iÓm
+)
2 2
0 3 6 3 5OM
= + + =
+)
( )
6 9
15
; 3 5
5 5
d M P
− −
= = =
+) Suy ra §PCM
+Pt qua M vµ vu«ng víi (P) : x=t ; y=-3+2t ; z=0
+) Giao ®iÓm :t-6+4t-9=0 hay t=3 suy ra N=(3 ;3 ;0)
1/4
1/4
1/4
1/4
1-®iÓm +) Gäi B=(0 ;b ;0) C=(0 ;0 ;c)
+) PT (Q)
1
2
x y z
b c
+ + =
qua M ta cã :

3 6
1
b c

+ =
+) Ta cã
1
, 3
6
OABC
V OA OB OC
 
= =
 
uuur uuur uuur
+) Tõ ®ã b= c=
1/4
1/4
1/4
1/4
C©u IV
1-®iÓm
6
2
2 1 4 1
dx
I
x x
=
+ + +


+) §Æt
4 1t x
= +
®æi biÕn
+) §/S
3 1
ln
2 12

1/4
1/4
1/4
1/4
1-®iÓm
+) Ta cã
3
3 3
2 2
x y x y+ +
 

 ÷
 

( )
3 3
4 x y x y⇒ + ≥ +
+)
( )

2 2 2
2 2( )
x y z
VT x y z
y z x
≥ + + + + +
1/4
1/4
1/4
1/4
+)
3
3
1
6 6 12VT xyz
xyz
≥ + ≥
KQ : F=12

×