Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

tổng hợp phrasal verbs 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (36.14 KB, 1 trang )

- set up = start something (a business, an organisation, etc.): thiết lập, bắt đầu một cái
gì đó, (kinh doanh , tổ chức...)
- take over = take control of something (a business, an organisation, etc.): kiểm soát
- pass down = transfer from one generation to the next
(lưu truyền - chuyển từ thế hệ này sang kế tiếp)
- live on = have enough money to live
(có tiền mua những thứ cần - có đủ tiền để sống)
- deal with = take action to solve a problem
(giải quyết - hành động để giải quyết vấn đề)
- close down = stop doing business
(đóng lại - dừng việc kinh doanh)
- face up to = accept, deal with
(đối diện với - chấp nhận, giải quyết)
- get on with = have a friendly relationship with somebody
(ăn ý/ sống hịa thuận với ai - có mối quan hệ thân thiện với ai đó)
- come back = return
(trở lại - trở về)
- turn down = reject or refuse something
(từ chối - từ chối thứ gì đó)
- find out: tìm ra
- get out of the bed = get up: thức dậy
- read = look through: đọc qua
- publish = bring out: xuất bản
- think with pleasure = look forward to: háo hức mong chờ
- turn it off → press the switch: tắt đèn
- turn it down → refuse: từ chối
- go over → examine: kiểm tra
- go on with → continue doing: tiếp tục làm
- take off → remove: cởi, gỡ
- put it down in → make a note: ghi chú
- dress up = put on smart clothes: mặc quần áo


- turn up = arrive: xuất hiện
- find out = discover: khám phá
- go on = continue: tiếp tục
- get on = make progress: tiến bộ
- think over = consider: cân nhắc
- apply for = ask for (a job): xin việc
- cheer up = make someone feel happier: động viên



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×