Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

de giua ky 1 toan 11 nam 2022 2023 truong thpt phung khac khoan ha noi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.18 KB, 4 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHÙNG KHẮC
KHOAN - THẠCH THẤT
ĐỀ CHÍNH THỨC

KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2022-2023
ĐỀ THI MƠN: TỐN LỚP 11
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao
đề
(Đề thi gồm 3 trang)
Mã đề : 123

Số báo danh:...........................Họ và tên..............................................................................................
Lưu ý: Thí sinh ghi Mã đề thi vào bài thi

PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1.

Phép quay

Q(O; )

biến điểm M thành M  . Khi đó

·
A. OM  OM  và MOM    .

B. OM  OM  và (OM , OM )   .

uuuu
r uuuur


·
C. OM  OM  và MOM    .

D. OM  OM  và (OM , OM )   .

uuuu
r uuuur

OM  OM 
Q( O; ) ( M )  M   
(OM , OM )  

Câu 2.

Phương trình sin x  3 cos x  1 có tập nghiệm là:


 7

 

  k 2 ;  k 2 
  k 2 ;   k 2 
2
2
 , với k  Z .
 , với k  Z .
A.  6
B.  6


 

  k 2 ;  k 2 
2
 , với k  Z .
D.  6


 

   k  ;   k 
2
 , với k  Z .
C.  6


  

x


 k 2
 x  3  6  k 2

6


 k  Z
 x        k 2
 x    k 2



3
6
2

Câu 3.

Cho phương trình cos 2 x  sin x  2  0 . Khi đặt t  sin x , ta được phương trình nào dưới
đây.
2
A. 2t  t  3  0 .

Câu 4.
Câu 5.

2
B. 2t  t  2  0 .

2
C. 2t  t  1  0 .

Mọi phép dời hình cũng là phép đồng dạng tỉ số
A. k  1 .
B. k  –1 .
C. k  0 .
Có bao nhiêu cách xếp 6 bạn thành một hàng dọc?

D. k  3 .


6

Câu 6.
Câu 7.

A. 6 .
B. 6 .
C. 5! .
Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến một đường trịn thành chính nó?
A. 3 .
B. 1 .
C. 2 .

 cho điểm 
Trong mặt phẳng 
M thành điểm nào trong các điểm sau?

M 2; 4 

Oxy

Toán 11

4;8

D. 6! .
D. 0 .

. Phép vị tự tâm O tỉ số k  2 biến điểm


.
.
A. 
B.   .
C. 
uuuur
uuuur
M   V O ,2  M   OM   2OM  2  2; 4    4; 8   M   4; 8 
4; 8

D. t  1  0 .

3; 4

D.

 4; 8  .

Mã đề 123- Trang 1/3 trang


Câu 8.

Câu 9.

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Phép đối xứng trục biến mọi điểm thành chính nó
B. Phép quay biến một đường thẳng thành một đường trịn
C. Phép quay là một phép dời hình
r

D. Phép tịnh tiến theo vectơ khác 0 biến một điểm thành một đường thẳng


y  tan  2 x  
3  là:

Tập xác định của hàm số
 5

¡ \   k 
 12
 , k Z .
A.

 5
¡ \ k 
2 , k Z .
 6
C.


 5
¡ \ k 
2 , k Z .
 12
B.
 5

¡ \   k 
 6

 , k Z .
D.

1  2x 
Câu 10. Ba số hạng đầu tiên theo lũy thừa tăng dần của x trong khai triển của 
là:
10

2
A. 1, 4 x, 4 x .

2
B. 10, 45 x, 120 x .

2
C. 1, 45 x, 120 x .

2

D. 1, 20 x,180 x .

 1  20 x  180 x 2  ...

Câu 11. Trong một buổi hồ nhạc, có các ban nhạc của các trường đại học từ Huế, Đà Nẵng,
Quy Nhơn, Nha Trang, Đà Lạt tham dự. Tìm số cách xếp đặt thứ tự để các ban nhạc
Nha Trang sẽ biểu diễn đầu tiên.
A. 4 .
B. 24 .
C. 120 .
D. 20 .

Câu 12. Có 14 người gồm 8 nam và 6 nữ. Số cách chọn 6 người trong đó có đúng 2 nữ là
A. 1386 .
B. 1414 .
C. 1078 .
D. 1050 .
Câu 13. Cho tam giác đều ABC có tâm O và các đường cao AA, BB, CC  . Ảnh của đường cao
AA qua phép quay tâm O góc quay 240 là:
A. CC 
B. BC

C. AA .

D. BB

A
C'

B'
O

B

C

A'

·AOB  B
· OC   C
· OA  120




 ;  
Câu 14. Số nghiệm thuộc khoảng 
của phương trình: 2sin x  1 là:
A. 1 .
B. 2 .
C. 4 .

D. 3 .

5
2 x  3
Câu 15. Hệ số của x trong khai triển 

5 5 3
5 3 5
A. C8 .2 .3 .
B. C8 .2 .3 .

3 3 5
D. C8 .2 .3 .

8

3

5

3


C. C8 .2 .3 .
Câu 16. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

Toán 11

Mã đề 123- Trang 2/3 trang


y  sin 2016 x  cos 2017 x

A. y  cot 2015 x  2016sin x .

B.

C. y  2016 cos x  2017 sin x .

D. y  tan 2016 x  cot 2017 x .

Câu 17. Cho
.
A.

r
v   1;5 

M  4;10 

và điểm


.

M   4; 2 

B.

.

Tr
. Biết M  là ảnh của M qua phép tịnh tiến v . Tìm M

M  3;5 

.

C.

M  5; 3

.

D.

M  3; 7 

.

 x  x  a

 y  y  b

2
2
Câu 18. Gọi x0 là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 3sin x  2sin x cos x  cos x  0 .
Chọn khẳng định đúng?
3 

 


x0    ;
x0   0; 
x0   ;  

2 .
2 .


2
.
A.
B.
C.
D.

 3

x0   ; 2 
 2
.


3tan 2 x  2 tan x  1  0
 tan x  1

 tan x  1
3

2
2
Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy cho đường trịn (C ) có phương trình ( x  1)  ( y  1)  4 . Phép vị

tự tâm O tỉ số k  2 biến (C ) thành đường tròn nào trong các đường trịn có phương
trình sau ?
2
2
A. ( x  1)  ( y  1)  8 .

2
2
B. ( x  2)  ( y  2)  16 .

2
2
2
2
C. ( x  2)  ( y  2)  8 .
D. ( x  2)  ( y  2)  16 .
Câu 20. Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau:
9
A. 4530 .
B. 4536 .

C. 4 .
D. 2156 .

Câu 21. Tìm tập giá trị T của hàm số y  12sin x  5cosx .

.
D. 
Câu 22. Cho hình vng tâm O . Hỏi có bao nhiêu phép quay tâm O góc quay  , 0    2 ,
biến hình vng trên thành chính nó?
A. Bốn.
B. Ba.
C. Một.
D. Hai.
A.

T   13;13

.

B.

T   7; 7 

.

C.

T   1;1

.


17;17

r
v   1;1
Oxy
Câu 23. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
, cho phép tịnh tiến theo
, phép tịnh tiến
r
theo v biến d : x –1  0 thành đường thẳng d  . Khi đó phương trình của d  là:

A. x – y – 2  0 .

Toán 11

B. y – 2  0

C. x –1  0 .

D. x – 2  0 .

Mã đề 123- Trang 3/3 trang


Câu 24. Cho hai đường thẳng song song d1 , d 2 . Trên đường thẳng d1 lấy 10 điểm phân biệt, trên
d2

lấy 15 điểm phân biệt. Hỏi có bao nhiêu tam giác mà ba đỉnh của nó được chọn từ


25 vừa nói trên.
2
1
1
2
A. C10 C15  C10C15 .

2
1
B. C10C15 .

2
1
1
2
C. C10C15 .C10C15 .

1
2
D. C10C15 .

2
Câu 25. Cho phương trình cos5 x cos x  cos 4 x cos 2 x  3cos x  1 . Các nghiệm thuộc khoảng
  ;  của phương trình là:
2 
 
 2
 




,
3 3.

A.
PHẦN TỰ LUẬN

 ,
B. 2 4 .
y

C.



 ,
D. 2 2 .

,
3 3 .

cos x
2sin x  3 .

Câu 1.

Tìm tập xác định của hàm số

Câu 2.


Giải phương trình cos 2 x  5sin x  4  0
1
1
1  cos 2 x 
 cos 4 x  cos 6 x    cos 6 x  cos 2 x   3 
 1
2
2
2


 cos 4 x  4 cos 2 x  5


 cos2 2 x  4 cos 2 x  6  0
cos 2 x  1

cos 2 x  3(loai )

x


 k
2

Câu 3.

X   0;1; 2;3; 4;5 .
Từ tập X gồm các chữ số
Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên n

có 4 chữ số khác nhau mà số n này phải có mặt hai chữ số 0 và chữ số 3.

Câu 4.

F : M  x; y   M '  x  2; y  4 
Trong mặt phẳng Oxy , cho các phép dời hình: 1

F2 : M  x; y   M '   x;  y 



Câu 5.

F2  F1  A  

. Tìm tọa độ ảnh của điểm

A  4; 1

qua F1 rồi đến F2 , nghĩa

.

x
x




 3sin x sin x  1  sin

 3cos x cos x  0
 cos
2022
2022



Giải phương trình 
.

------------- HẾT ------------(Thí sinh khơng dùng tài liệu, cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm)

Tốn 11

Mã đề 123- Trang 4/3 trang



×