BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHĨA 24
( Cải tiến sau rà sốt )
Tên chương trình: Chương trình đào tạo cử nhân
Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh
Mã số: 7430101
Áp dụng từ năm học 2020 – 2021 (HK 5)
Khối lượng kiến thức: Chương trình mới: 125 tín chỉ, chương trình cũ 125 tín chỉ
1. Chương trình cải tiến Khóa 24 ngành Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị
Doanh nghiệp; Quản trị nguồn nhân lực; và Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng
1.1. Bảng chương trình đào tạo chung
STT
1
1.1
Khoa
phụ
trách
Mã học
phần
Tên học phần
Course
name
Khối kiến thức giáo dục đại cương: 44 tín chỉ
Chính trị - Pháp luật
Những nguyên
Principles of
lý cơ bản của
DCT0010
CB
Marxism and
CN Mác-Lênin
Leninism 1
1
CB
DCT0011
Những nguyên
lý cơ bản của
CN Mác-Lênin
2
CB
DCT0030
Tư tưởng Hồ
Chí Minh
CB
DCT0020
Principles of
Marxism and
Leninism 2
Ho Chi Minh
ideology
Strategies
and Policies
Đường lối cách
of
mạng của
Vietnamese
ĐCSVN
Communist
Party
1
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
Điều
kiện
tiên
quyết
Học phần
học trước
12 tín chỉ
2 (2/0)
BB
3 (3/0)
BB
2 (2/0)
BB
3 (3/0)
BB
Những
nguyên lý
cơ bản của
CN MácLênin 1
Tư tưởng
Hồ Chí
Minh
STT
Khoa
phụ
trách
Mã học
phần
LUAT
DPL0010
CB
DQP0010
Tên học phần
Course
name
Pháp luật đại
cương
Giáo dục quốc
phòng
Foundation
of Law
Military
Training
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
2 (2/0)
BB
Tin học, Tốn và Khoa học tự nhiên
11 tín chỉ
1.2.1
Tin học
2 tín chỉ
1.2.2
1.4.1
Basics
Informatics
2 (1/1)
BB
7 tín chỉ
DTN0110
Tốn cao cấp
Advanced
ứng dụng trong
Mathematics
kinh tế và kinh
1
doanh 1
CB
DTN0111
Toán cao cấp
Advanced
ứng dụng trong
Mathematics
kinh tế và kinh
2
doanh 2
2 (2/0)
BB
CB
DTN0070
Lý thuyết xác
suất và thống
kê toán
3 (3/0)
BB
Statictis and
Probability
Khoa học tự nhiên
CNSH
1.4
Tin học cơ bản
Toán
CB
1.2.3
DTH0012
Học phần
học trước
BB/KT
L
1.2
CB
Điều
kiện
tiên
quyết
DMT0020
2 (2/0)
BB
2 tín chỉ
Mơi trường và
con người
Environment
and Man
2 (2/0)
Kỹ năng và Ngoại ngữ
21 tín chỉ
Kỹ năng
3 tín chỉ
BB
Chọn 3 tín chỉ trong các mơn sau
TTPT
NLSV
DXH0052
QHCC
DVH0050
QHCC
DXH0190
Tư duy phản
biện
Tiếng Việt
thực hành
Nghệ thuật nói
trước cơng
chúng
Critical
Thinking
Business
Writing
Public
speaking
2
2 (2/0)
TC
2 (2/0)
TC
2 (2/0)
TC
Toán cao
cấp ứng
dụng trong
kinh tế và
kinh doanh
1
STT
Khoa
phụ
trách
TTPT
NLSV
TTPT
NLSV
1.4.2
CB
CB
CB
QTKD
QTKD
2.1
DXH0075
Kỹ năng giao
tiếp
Kỹ năng nghề
nghiệp
1
1
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
Điều
kiện
tiên
quyết
Học phần
học trước
TC
TC
18 tín chỉ
DTA0012
Anh văn 1
English 1
3 (3/0)
BB
DTA0020
Anh văn 2
English 2
3 (3/0)
BB
DTA0030
Anh văn 3
English 3
3 (3/0)
BB
DTA0040
Anh văn 4
English 4
3 (3/0)
BB
Business
English 1
3 (3/0)
BB
Anh văn 4
Business
English 2
3 (3/0)
BB
Anh văn
chuyên
ngành 1
DTA0210
DTA0240
Anh văn
chuyên ngành
1
Anh văn
chuyên ngành
2
Anh
văn 1
Anh
văn 2
Anh
văn 3
Giáo dục thể chất
CB
2
DPR0062
Tên học phần
Course
name
Ngoại ngữ
CB
1.4.3
Mã học
phần
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
DGT0010
DGT0020
Giáo dục thể
chất
Physical
Training
BB/KT
L
Kiến thức giáo dục chun nghiệp: 81 tín chỉ
Các mơn cơ sở ngành
28 tín chỉ
CB/
QTKD
CB/
QTKD
DKT0010
Kinh tế vi mơ
Microecono
mics
3 (3/0)
BB
DKT0030
Kinh tế vĩ mơ
Macroecono
mics
3 (3/0)
BB
KTKT
DAC0010
BB
DQT0010
3 (3/0)
BB
TM/
QTKD
TCNH
DKT0020
Marketing căn
bản
Principles of
Accounting
Principles of
Management
Basic
Marketing
3 (3/0)
QTKD
Ngun lý kế
tốn
Quản trị học
3 (3/0)
BB
DKT0080
Tài chính tiền
tệ
Monetary
Finance
3 (3/0)
BB
3
Kinh tế vi
mơ
STT
Khoa
phụ
trách
Mã học
phần
CB
DKT0051
CNTT
DQT0070
2.2
LUAT
DPL0031
QTKD
DQT0020
Tên học phần
Course
name
Nguyên lý
thống kê
Principles of
Statistics
Introduction
Nhập môn
of
Quản lý hệ
Information
thống thông tin management
systems
Luật kinh tế
Business Law
Đạo đức kinh
doanh
Business
Ethics
Kiến thức ngành
QTKD
DQT0202
QTKD
DQT0120
QTKD
DQT0470
QTKD
DQT0041
QTKD
DQT0100
TM/
QTKD
QTKD
DQT0110
Hành vi tổ
chức
Quản trị chiến
lược
Quản trị vận
hành
Quản trị nguồn
nhân lực
Quản trị tài
chính
Quản trị
Marketing
Organization
al Behavior
Strategic
Management
Operation
Management
Human
Resource
Management
Financial
management
Marketing
Management
DKT0130
DXH0043
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
2 (2/0)
BB
2 (2/0)
BB
Điều
kiện
tiên
quyết
Học phần
học trước
Pháp luật
đại cương
27 tín chỉ
Kinh tế quốc tế International
Economics
QTKD DQT0171 Giao tiếp trong Business
kinh doanh
Communicati
on
Chọn 1 môn trong các môn sau (3 tín chỉ)
QTKD
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
Phương pháp
nghiên cứu
trong kinh
doanh
Research
methods for
Business
4
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
TC
Quản trị
học
Quản trị
học
Quản trị
học
Quản trị
học
Nguyên lý
kế toán
Marketing
căn bản
Nguyên lý
thống kê
Hoặc
Thống kê
trong kinh
doanh
STT
Khoa
phụ
trách
Mã học
phần
QTKD
DQT0390
TM
QTKD
TM/
QTKD
2.3
2.3.1
DCO0070
DQT0085
DKT0120
Tên học phần
Quản trị sự
thay đổi trong
tổ chức
Thương mại
điện tử
Course
name
Change
Management
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
3 (3/0)
3 (3/0)
TC
Quản trị rủi ro
doanh nghiệp
Enterprise
Risk
Management
3 (3/0)
TC
Kinh doanh
quốc tế
International
Business
3 (3/0)
TC
18 tín chỉ
Chuyên ngành Quản trị Doanh nghiệp
18 tín chỉ
DQT0480
QTKD
DQT0354
TM/
QTKD
DQT0420
QTKD
DQT0130
TC
E-Commerce
Kiến thức chuyên ngành
QTKD
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
Kỹ năng lãnh
đạo
Leadership
skills
3 (3/0)
BB
Khởi nghiệp
kinh doanh
Entrepreneur
ship
3 (3/0)
BB
Quản trị bán
hàng
Sale
Management
3 (3/0)
BB
Quản trị chất
lượng
Quality
Management
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
TC
3 (3/0)
TC
3 (3/0)
TC
Chọn 2 mơn trong các mơn sau (6 tín chỉ)
QTKD DCO0113 Quản lý Chuỗi Supply Chain
cung ứng
Management
DTL0460
Psychology
Tâm lý học
for
XHNV
quản lý và lãnh
Management
đạo
and Leader
QTKD DQT0092
Project
Quản trị dự án
Management
5
Điều
kiện
tiên
quyết
Học phần
học trước
Quản trị
học
Quản trị
học,
Marketing
căn bản
Quản trị
học
Kinh tế vi
mô, Kinh
tế vĩ mô
Quản trị
học
Quản trị
học, Kinh
tế học vi
mô,
Marketing
căn bản
Quản trị
học,
Marketing
căn bản
Quản trị
vận hành
Quản trị
vận hành
Quản trị
vận hành
STT
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
Quản lý hiệu
quả và chế độ
đãi ngộ
Performance
Management
&
Compensatio
n
3 (3/0)
TC
DCO0210
Nghiên cứu
Marketing
Marketing
Research
3 (3/0)
TC
DQT0212
Hành vi khách
hàng
Customer
behavior
3 (3/0)
TC
Marketing
căn bản
BB
Quản trị
nguồn
nhân lực
3 (3/0)
BB
Quản trị
nguồn
nhân lực
3 (3/0)
BB
Quản trị
nguồn
nhân lực
3 (3/0)
BB
Khoa
phụ
trách
Mã học
phần
QTKD
DQT0500
TM/
QTKD
TM/
QTKD
2.3.2
Course
name
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
Tên học phần
Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
QTKD
DQT0510
QTKD
Tuyển dụng và
bố trí nhân sự
Recruiting
and Staffing
Training
management
DQT0520
& career
development
QTKD
Performance
Quản lý hiệu
Management
DQT0500 quả và chế độ
&
đãi ngộ
Compensatio
n
Psychology
Tâm lý học tổ
XHNV DTL0450
for people
chức nhân sự
management
Chọn 2 môn trong các môn sau (6 tín chỉ)
DQT0530
TM/
QTKD
DQT0420
QTKD
DQT0162
QTKD
DCO0660
Quan hệ lao
động
Labor
Relations
Quản trị bán
hàng
Sale
Management
Quản trị hành
chính văn
phịng
Tổ chức và
quản trị sự
kiện
Học phần
học trước
Quản trị
nguồn
nhân lực
18 tín chỉ
Quản lý đào
tạo và phát
triển nghề
nghiệp
QTKD
Điều
kiện
tiên
quyết
3 (3/0)
Quản trị
nguồn
nhân lực
Quản trị
học,
Marketing
căn bản
3 (3/0)
TC
3 (3/0)
TC
Office
management
3 (3/0)
TC
Quản trị
học
Event
management
3 (3/0)
TC
Marketing
căn bản
6
STT
2.3.3
Khoa
phụ
trách
Mã học
phần
QTKD
DQT0480
TM/
QTKD
QTKD
DQT0550
DCO0161
DQT0560
XHNV DTL0460
TM/
QTKD
DQT0420
QTKD
DQT0480
QTKD
3 (3/0)
TC
DQT0800
DQT0570
Học phần
học trước
Quản trị
học
18 tín chỉ
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
Quản trị
vận hành
Quản trị
vận hành
Quản trị
vận hành
Quản trị
vận hành
3 (3/0)
TC
Quản trị
vận hành
Quản trị kho
bãi
Warehouse
Management
3 (3/0)
TC
Quản trị
vận hành
3 (3/0)
TC
Quản trị
vận hành
3 (3/0)
TC
Total
Preventive
Maintenance
Tâm lý học
Psychology
quản lý và lãnh for
đạo
Management
Quản trị bán
Sale
hàng
Management
Quản lý bảo trì
tổng thể
Kỹ năng lãnh
đạo
Leadership
skills
3 (3/0)
TC
3 (3/0)
TC
2 tín chỉ
DQT0700
Điều
kiện
tiên
quyết
Lean
Production
Thực tập
Internship
Tốt nghiệp: Chọn 1 trong 3 phương án sau
QTKD
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
Quản lý theo
Lean
Thực tập
QTKD
2.5
Tên học phần
Kỹ năng lãnh
Leadership
đạo
skills
Chuyên ngành Quản Trị Vận Hành và chuỗi cung
ứng
QTKD
Quản trị chất
Quality
DQT0130
lượng
Management
QTKD
Quản lý dịch
Service
DQT0580
vụ
Management
QTKD
Project
DQT0092 Quản trị dự án
Management
QTKD DCO0113 Quản lý Chuỗi Supply Chain
cung ứng
Management
Chọn 2 mơn trong các mơn sau (6 tín chỉ)
QTKD
2.4
Course
name
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
Khóa luận tốt
nghiệp
Dự án Kinh
doanh
2
BB
6 tín chỉ
Final
Research
Capstone
Project
7
6
TC
6
TC
Quản trị
học,
Marketing
căn bản
Quản trị
học
STT
Khoa
phụ
trách
QTKD
Mã học
phần
Tên học phần
Course
name
2 mơn tự chọn
chun ngành
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
6
TC
Điều
kiện
tiên
quyết
Học phần
học trước
Ghi chú: LT = số giờ lý thuyết; TH = Số giờ thực hành; ĐA = số giờ đồ án; TT = Số giờ thực tập; KTL: Không
tích lũy; TC: Tự chọn; BB: Bắt buộc; TCBB: Tự chọn bắt buộc
8
1.2. Bảng cấu trúc chi tiết chương trình đào tạo
Giáo
dục
đại
cương
A. Chính trị - Luật
pháp
(12 tín chỉ)
Những nguyên lý cơ
B. Tin học - Tốn Khoa học tự nhiên
(11 tín chỉ)
Tin học: 2 tín chỉ
Kỹ năng: Chọn 2 mơn (3
bản của CN Mác-
Tin học cơ bản (2-BB)
tín chỉ)
Lênin 1 (2-BB)
Tốn: 7 tín chỉ
Tư duy phản biện (2-TC)
Những nguyên lý cơ
Toán cao cấp ứng dụng
Tiếng Việt thực hành (2-
bản của CN Mác-
trong kinh tế và kinh
TC)
Lênin 2 (3-BB)
doanh 1 (2-BB)
Nghệ thuật nói trước cơng
CÁC
Tư tưởng HCM (2-
Tốn cao cấp ứng dụng
chúng (2-TC)
MƠN
BB)
trong kinh tế và kinh
Kỹ năng giao tiếp (1-TC)
Đường lối cách
doanh 2 (2-BB)
Kỹ năng nghề nghiệp (1-
mạng của ĐCSVN
Lý thuyết xác suất và
TC)
(3-BB)
thống kê tốn (3-BB)
Ngoại ngữ (18 tín chỉ)
Pháp luật đại cương
Khoa học tự nhiên: 2
Anh văn 1 (3-BB)
(2-BB)
tín chỉ
Anh văn 2 (3-BB)
Môi trường và con
Anh văn 3 (3-BB)
người (2-BB)
Anh văn 4 (3-BB)
ĐẠI
CƯƠNG
(44 tín
chỉ)
C. Kỹ năng và Ngoại ngữ
(21 tín chỉ)
Anh văn chuyên ngành 1
(3-BB)
Anh văn chuyên ngành 2
(3-BB)
Giáo dục quốc phịng (BB – khơng tích lũy tín chỉ)
Giáo dục thể chất (BB – khơng tích lũy tín chỉ)
9
Kinh tế vi mô (3-BB)
Kinh tế vĩ mô (3-BB)
CÁC
Nguyên lý kế tốn (3-BB)
MƠN
Quản trị học (3-BB)
CƠ SỞ
NGÀNH
(28 tín
chỉ)
Marketing căn bản (3-BB)
Tài chính tiền tệ (3-BB)
Ngun lý thống kê (3-BB)
Nhập mơn Quản lý hệ thống thông tin (3-BB)
Luật kinh tế (2-BB)
Đạo đức kinh doanh (2-BB)
Hành vi tổ chức (3-BB)
Quản trị chiến lược (3-BB)
Quản trị vận hành (3-BB)
Quản trị nguồn nhân lực (3-BB)
Giáo
dục
CÁC
chun
MƠN
nghiệp
NGÀNH
(27 tín
chỉ)
Quản trị tài chính (3-BB)
Quản trị Marketing (3-BB)
Kinh tế quốc tế (3-BB)
Giao tiếp trong kinh doanh (3-BB)
Tự chọn ngành: Chọn 1 mơn (3 tín chỉ)
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh (3-TC) – Bắt ḅc với SV chọn
làm Khóa luận tốt nghiệp
Quản trị sự thay đổi trong tổ chức (3-TC)
Thương mại điện tử (3-TC)
Kinh doanh quốc tế (3-TC)
Quản trị rủi ro doanh nghiệp (3-TC)
CÁC
Quản trị Doanh
Quản trị Nguồn nhân
Quản trị Vận hành và
MÔN
nghiệp
lực
chuỗi cung ứng
Kỹ năng lãnh đạo (3-
Quản lý hiệu quả và chế
Quản trị chất lượng (3-
BB)
độ đãi ngộ (3-BB)
BB)
Khởi nghiệp kinh
Tuyển dụng và bố trí
Quản trị dự án (3-BB)
doanh (3-BB)
nhân sự (3-BB)
Quản lý dịch vụ (3-BB)
CHUYÊ
N
NGÀNH
(18 tín
chỉ)
10
Quản trị bán hàng (3-
Quản lý đào tạo và phát
Quản lý chuỗi cung ứng
BB)
triển nghề nghiệp (3-
(3-BB)
Quản trị chất lượng
BB)
Tự chọn chuyên
(3-BB)
Tâm lý học tổ chức
ngành: Chọn 2 môn (6
Tự chọn chun
nhân sự (3-BB)
tín chỉ)
ngành: Chọn 2 mơn
Tự chọn chun
Quản lý theo Lean (3-
(6 tín chỉ)
ngành: Chọn 2 mơn (6
TC)
Quản lý chuỗi cung
tín chỉ)
Quản trị kho bãi (3-TC)
ứng (3-TC)
Quan hệ lao động (3-
Quản lý bảo trì tổng thể
Tâm lý học quản lý và
TC)
(3-TC)
lãnh đạo (3-TC)
Quản trị hành chính văn
Tâm lý học quản lý và
Quản trị dự án (3-TC)
phòng (3-TC)
lãnh đạo (3-TC)
Quản lý hiệu quả và
Tổ chức và quản trị sự
Quản trị bán hàng (3-
chế độ đãi ngộ (3-TC)
kiện (3-TC)
TC)
Nghiên cứu marketing
Quản trị bán hàng (3-
Kỹ năng lãnh đạo (3-
(3-TC)
TC)
TC)
Hành vi khách hàng
Kỹ năng lãnh đạo (3-
(3-TC)
TC)
Thực tập
(2 tín
Thực tập (2-BB)
chỉ)
Tốt
Chọn 1 trong 3 phương án sau
nghiệp
(6 tín
Khóa luận tốt nghiệp
Dự án Kinh doanh
chỉ)
Ghi chú: TC= Tự chọn; BB = Bắt buộc
(3-BB): 3 tín chỉ - bắt buộc
11
2 mơn tự chọn chuyên
ngành
1.3. Kế hoạch giảng dạy
TT
•
Đã thực hiện theo CTĐT cũ: Học kỳ 1,2,3,4
•
Kế hoạch giảng dạy dự kiến theo CTĐT cải tiến: từ Học kỳ 5
Mã học
phần
Tên học phần
Học kỳ 1
Số tín
Số giờ
chỉ
Bắt buộc
Học
(BB)/ Tự
phần
Học phần
chọn
tiên
học trước
(TC)
quyết
LT
TH
2
2
0
BB
14
Những nguyên lý cơ bản
1
DCT0010
2
DTA0012
Anh Văn 1
3
3
0
BB
3
DPL0010
Pháp luật đại cương
2
2
0
BB
4
DKT0010
Kinh tế vi mô
3
3
0
BB
2
2
0
BB
2
2
0
BB
của CN Mác-Lênin 1
Toán cao cấp ứng dụng
5
DTN0110
trong kinh tế và kinh
doanh 1
6
DMT0020 Mơi trường và con người
7
DQP0010
Giáo dục quốc phịng
Học kỳ 2
KTL
BB
21
Những nguyên lý cơ bản
Những
của CN Mác-Lênin 2
1
DCT0011
nguyên lý
3
3
0
BB
cơ bản của
CN MácLênin 1
2
Anh Văn 2
3
3
0
BB
3
3
0
BB
Marketing căn bản
3
3
0
BB
Quản trị học
3
3
0
BB
Luật kinh tế
2
2
0
BB
DTA0020
Kinh tế vĩ mô
3
DKT0030
4
DKT0020
5
DQT0010
6
DPL0031
12
Anh văn
1
Kinh tế vi
mô
TT
7
8
Mã học
phần
DQT0020
DTN0111
Tên học phần
Đạo đức kinh doanh
Số tín
Số giờ
chỉ
2
LT
TH
2
0
Bắt buộc
Học
(BB)/ Tự
phần
Học phần
chọn
tiên
học trước
(TC)
quyết
BB
Toán cao cấp ứng dụng
Toán cao
trong kinh tế và kinh
cấp ứng
doanh 2
2
2
0
dụng trong
BB
kinh tế và
kinh
doanh 1
Học kỳ 3
1
16
DCT0030
Tư tưởng HCM
2
2
0
BB
2
DTA0030
Anh Văn 3
3
3
0
BB
3
DTN0070
3
3
0
BB
4
DTH0012
Tin học cơ bản
2
1
1
BB
5
DGT0020
Giáo dục thể chất 2
6
DKT0130
Kinh tế quốc tế
3
3
0
BB
7
DQT0110
Quản trị Marketing
3
3
0
BB
8
DGT0010
Giáo dục thể chất 1
KTL
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán
Học kỳ 4
1
DCT0020
KTL
Anh văn
2
BB
BB
15
Đường lối cách mạng của
ĐCSVN
3
3
0
BB
3
3
0
BB
2
DTA0040
Anh Văn 4
3
DAC0010
Ngun lý kế tốn
3
3
0
BB
4
DKT0080
Tài chính tiền tệ
3
3
0
BB
5
DKT0051
Nguyên lý thống kê
3
3
0
BB
13
Anh văn
3
TT
Mã học
phần
Tên học phần
Học kỳ 5
1
Số tín
Số giờ
chỉ
LT
TH
Bắt buộc
Học
(BB)/ Tự
phần
Học phần
chọn
tiên
học trước
(TC)
quyết
17
DTA0210
Anh văn chuyên ngành 1
3
3
0
BB
2
DQT0202
Hành vi tổ chức
3
3
0
BB
3
DQT0100
Quản trị tài chính
3
3
0
BB
4
DQT0470
Quản trị vận hành
3
3
0
BB
DQT0041
Quản trị nguồn nhân lực
3
3
0
BB
Nhóm tự chọn Kỹ năng
2
2
0
TC
5
6
Học kỳ 6
Anh văn 4
Quản trị
học
Nguyên lý
kế toán
Quản trị
học
Quản trị
học
18
Anh văn
1
DTA0240
Anh văn chuyên ngành 2
3
3
0
BB
chuyên
ngành 1
2
DQT0120
3
DQT0070
4
DQT0171
Quản trị chiến lược
Nhập môn Quản lý hệ
thống thông tin
Giao tiếp trong kinh doanh
3
3
0
BB
3
3
0
BB
3
3
0
BB
3
3
0
BB
Quản trị
học
Chuyên ngành Quản trị Doanh nghiệp
5
6
DQT0480
Kỹ năng lãnh đạo
DQT0420
Quản trị bán hàng
Quản trị
học
Quản trị
3
3
0
BB
học,
Marketing
căn bản
14
TT
Mã học
Tên học phần
phần
Số tín
Số giờ
chỉ
LT
Bắt buộc
Học
(BB)/ Tự
phần
Học phần
chọn
tiên
học trước
(TC)
quyết
TH
Chuyên ngành Quản trị Nguồn nhân lực
5
6
DQT0510
DTL0450
Tuyển dụng và bố trí nhân
sự
Tâm lý học tổ chức nhân
sự
Quản trị
3
3
0
BB
nguồn
nhân lực
3
3
0
BB
Chuyên ngành Quản trị Vận hành và chuỗi cung
ứng
5
6
DQT0130
Quản trị chất lượng
3
3
0
BB
DQT0092
Quản trị dự án
3
3
0
BB
Học kỳ hè: Thực tập
2
Học kỳ 7
16
1
Nhóm tự chọn ngành
3
2
Nhóm tự chọn Kỹ năng
1
Quản trị
vận hành
Quản trị
vận hành
BB
3
0
TC
TC
Chuyên ngành Quản trị Doanh nghiệp
Quản trị
3
DQT0354
Khởi nghiệp kinh doanh
3
3
0
BB
học,
Marketing
căn bản
4
DQT0130
Quản trị chất lượng
3
3
0
BB
3
3
0
TC
Nhóm tự chọn chuyên
5
ngành Quản trị Doanh
nghiệp
15
Quản trị
vận hành
TT
Mã học
phần
Tên học phần
Số tín
Số giờ
chỉ
LT
TH
3
0
Bắt buộc
Học
(BB)/ Tự
phần
Học phần
chọn
tiên
học trước
(TC)
quyết
Nhóm tự chọn chuyên
6
ngành Quản trị Doanh
3
TC
nghiệp
Chuyên ngành Quản trị Nguồn nhân lực
3
4
DQT0500
DQT0520
Quản lý hiệu quả và chế
độ đãi ngộ
Quản lý đào tạo và phát
triển nghề nghiệp
Quản trị
3
3
0
BB
nguồn
nhân lực
Quản trị
3
3
0
BB
nguồn
nhân lực
Nhóm tự chọn chuyên
5
ngành Quản trị Nguồn
3
3
0
TC
3
3
0
TC
nhân lực
Nhóm tự chọn chuyên
6
ngành Quản trị Nguồn
nhân lực
Chuyên ngành Quản trị Vận hành và chuỗi cung ứng
3
DQT0580
4
DCO0113 Quản lý Chuỗi cung ứng
5
6
Quản lý dịch vụ
Nhóm tự chọn chuyên
ngành Quản trị Vận hành
Nhóm tự chọn chuyên
ngành Quản trị Vận hành
Học kỳ 8
3
3
0
BB
3
3
0
BB
3
3
0
TC
3
3
0
TC
6
Chọn 1 trong 3 phương án sau
16
Quản trị
vận hành
Quản trị
vận hành
TT
Mã học
Tên học phần
phần
Số tín
Số giờ
chỉ
LT
1
Bắt buộc
Học
(BB)/ Tự
phần
Học phần
chọn
tiên
học trước
(TC)
quyết
TH
DQT0341
Khóa luận tốt nghiệp
6
TC
DQT0570
Dự án Kinh doanh
6
TC
6
TC
2 môn tự chọn chuyên
ngành
Ghi chú: LT: số giờ lý thuyết; TH: Số giờ thực hành; ĐA: số giờ đồ án; TT: Số giờ thực tập;
BB: Bắt buộc; TC: Tự chọn; TCBB: Tự chọn bắt buộc; KTL: Không tích lũy
17
2. Chương trình cải tiến Khóa 24 - Chun ngành Hệ thống thơng tin quản lý
2.1. Bảng chương trình đào tạo chung
STT
1
1.1
Khoa
phụ
trách
Tên học phần
Course name
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
Điều
kiện
tiên
quyết
Học
phần
trước
Khối kiến thức giáo dục đại cương: 41 tín chỉ tích lũy
Chính trị - Pháp luật
CB
CB
CB
1.2
Mã học
phần
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
DCT0010
Những nguyên
lý CB của CN
Mác-Lê 1
12 TC
Principles of
Marxism and
Leninism 1
BB
DCT0011
Những nguyên
lý CB của CN
Mác-Lê 2
Principles of
Marxism and
Leninism 2
3 (3/0)
BB
DCT0020
Đường lối cách
mạng của
ĐCSVN
Strategies and
policies of
Vietnamese
Communist
Party
3 (3/0)
BB
2 (2/0)
BB
2 (2/0)
BB
CB
DCT0030
Tư tưởng HCM
Ho Chi Minh
ideology
LUAT
DPL0010
Pháp luật đại
cương
Foundation of
Law
CB
DQP0010
Giáo dục quốc
phịng
Military
Training
Tốn, Tin học và Khoa học tự nhiên
CB
2 (2/0)
DTH0012
CB
DTN0110
CB
DTN0111
Tin học cơ bản
Toán cao cấp
ứng dụng trong
kinh tế và kinh
doanh 1
Toán cao cấp
ứng dụng trong
Những
nguyên
lý CB
của CN
Mác-Lê
1
Đường
lối cách
mạng của
ĐCSVN
BB/K
TL
11 TC
Basic
informatics
2 (1/1)
BB
Advanced
math 1
2 (2/0)
BB
Advanced
math 2
2 (2/0)
BB
18
Toán cao
cấp ứng
STT
Khoa
phụ
trách
Mã học
phần
Tên học phần
Course name
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
Điều
kiện
tiên
quyết
kinh tế và kinh
doanh 2
1.4
dụng
trong
kinh tế
và kinh
doanh 1
DTN0070
Lý thuyết xác
suất thống kê
toán
Probabilities
and Statistics
3 (3/0)
BB
CNSH DMT0020
Môi trường và
Con người
Environment
and Man
2 (2/0)
BB
CB
Ngoại ngữ: Tiếng Anh
CB
CB
CB
CB
QTKD
18 TC
DTA0012
Anh văn 1
English 1
3 (3/0)
BB
DTA0020
Anh văn 2
English 2
3 (3/0)
BB
DTA0030
Anh văn 3
English 3
3 (3/0)
BB
DTA0040
Anh văn 4
English 4
3 (3/0)
BB
DTA0210
Anh văn chuyên
ngành 1
Business
English
3 (3/0)
BB
DTA0211
Anh văn chuyên
ngành 2
Business
English
3 (3/0)
BB
QTKD
1.4.3 Giáo dục thể chất
CB
DGT0010 Giáo dục thể
Physical
chất
Training
DGT0020
2
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 84 tín chỉ
2.1 Các môn cơ sở ngành
CB/
DKT0010 Kinh tế vi mô
Microeconomi
cs
QTKD
CB/
DKT0030 Kinh tế vĩ mơ
Macroeconomi
cs
QTKD
KTKT DAC0010
QTKD DQT0010
Ngun lý kế
tốn
Quản trị học
Học
phần
trước
Principles of
Accounting
Principles of
Management
19
Anh
văn 1
Anh
văn 2
Anh
văn 3
Anh văn
4
Anh văn
chuyên
ngành 1
BB/K
TL
31 tín chỉ
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
Kinh tế
vi mô
STT
Khoa
phụ
trách
Mã học
phần
TM/ DKT0020
QTKD
QTKD
DMT0020
TCNH DKT0080
QTKD DKT0051
TM
DKT0130
CNTT
DQT0070
LUAT DPL0031
2.2
Tên học phần
Marketing căn
bản
Course name
Basic
Marketing
Đạo đức kinh
doanh
Tài chính tiền tệ
Business
Ethics
Monetary
Finance
Nguyên lý thống Statistics
kê
Kinh tế quốc tế
International
Economics
Nhập môn Quản Introduction of
lý Hệ thống
Information
Thông tin
management
systems
Luật Kinh tế
Business Law
Kiến thức ngành
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
3 (3/0)
BB
2 (2/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
3 (3/0)
BB
2 (2/0)
BB
DTH0053
Nền tảng máy
tính
Fundamental
of Computing
3 (2/1)
BB
CNTT
DQT0221
Mạng và Bảo
mật TT
Network and
information
security
3 (2/1)
BB
3 (2/1)
BB
CNTT
DQT0230
Cơ sở dữ liệu
Database
CNTT
DQT0270
Quản lý qui
trình DN
Business
Process
management
Giao tiếp trong
kinh doanh
Quản trị vận
hành
QTKD
DQT0171
DQT0470
3 (2/1)
BB
Business
Communicatio
n
3 (3/0)
BB
Operation
Management
3 (3/0)
BB
3 (2/1)
TC
Chọn 1 trong các mơn sau (3 tín
chỉ)
CNTT
DQT0060
Học
phần
trước
PL đại
cương
21 tín chỉ
CNTT
QTKD
Điều
kiện
tiên
quyết
Giá trị Doanh
nghiệp
Business
Value
20
Nhập
mơn
Quản lý
HTTT
Quản trị
học
STT
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
Điều
kiện
tiên
quyết
Khoa
phụ
trách
Mã học
phần
QTKD
DQT0120
Quản trị chiến
lược
Strategic
Management
3 (3/0)
TC
QTKD
DQT0041
Quản trị nguồn
nhân lực
Human
Resource
Management
3 (3/0)
TC
Quản trị
hoc
Tên học phần
Course name
Học
phần
trước
Quản trị
hoc
TM/
QTKD
DQT0110
Quản trị
Marketing
Marketing
Management
3 (3/0)
TC
Marketin
g căn bản
QTKD
DQT0100
Quản trị tài
chính
Financial
management
3 (3/0)
TC
Ngun
lý kế
tốn
Kinh doanh
quốc tế
International
Business
TC
Kinh tế
vi mơ,
Kinh tế
vĩ mơ
Quản trị sự thay
đổi trong tổ
chức
Change
Management
QTKD
QTKD
2.3
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
DKT0121
DQT0390
Kiến thức chuyên ngành Hệ thống thơng tin quản lý
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
DQT0250
DQT0491
DQT0260
DQT0281
Kỹ thuật lấy u
cầu DN
Requirements
Engineering
Phân tích và
System
thiết kế hệ thống Analysis &
Design
Quản lý dự án
hệ thống thông
tin
3 (3/0)
3 (3/0)
TC
24 tín chỉ
BB
Nhập
mơn
Quản lý
HTTT
BB
Kỹ thuật
lấy u
cầu DN,
Quản lý
qui trình
DN
3 (2/1)
BB
Nhập
môn
Quản lý
HTTT,
Kỹ thuật
lấy yêu
cầu DN
3 (3/0)
BB
Nhập
môn
3 (2/1)
3 (2/1)
ISM and
practices
Lý thuyết và
IS theory and
thực hành HTTT practices
21
Quản trị
học
STT
Khoa
phụ
trách
Mã học
phần
Tên học phần
Course name
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
Điều
kiện
tiên
quyết
Học
phần
trước
Quản lý
HTTT
CNTT
DQT0241
CNTT
DKT0200
Phân tích dữ
liệu doanh
nghiệp
Business Data
Analysis
Hoạch định
Enterprise
nguồn lực doanh Resources
nghiệp
Planning
(ERP)
BB
Cơ sở dữ
liệu
3 (2/1)
BB
Kỹ thuật
lấy yêu
cầu DN,
Quản lý
qui trình
DN
3(3/0)
TC
Marketin
g căn bản
3(3/0)
TC
Quản trị
học,
Marketin
g căn bản
3(3/0)
TC
3 (2/1)
TC
3 (2/1)
Nhóm MIS 1: Chọn 1 trong các
mơn sau (3 tín chỉ)
TM/
QTKD
DCO0012
Quản trị quan hệ Customer
khách hàng
Relationship
Management
TM/ DCO0070
QTKD
Thương Mại
điện tử
E-Commerce
TM/
QTKD
Quản lý chuỗi
cung ứng
Supply Chain
Management
(SCM)
DCO0113
Nhóm MIS 2: Chọn 1 trong các
mơn sau (3 tín chỉ)
CNTT
DQT0491
Kho dữ liệu
Data
warehouse
CNTT
DQT0291
Quản lý quy
trình & chất
lượng HTTT
Process &
Quality
Management
Kiểm thử phần
mềm
Software
Testing
CNTT
2.4
DQT0291
Thực tập
QTKD DQT0330
3 (3/0)
TC
Quản lý
dự án hệ
thống
thông tin
3 (2/1)
TC
Kỹ thuật
lấy yêu
cầu DN
2 tín chỉ
Thực tập
Internship
22
2
BB
STT
2.5
Khoa
phụ
trách
Mã học
phần
Tên học phần
Course name
Tốt nghiệp: Chọn 1 trong 2 phương án sau
QTKD DTH0230
Khối
lượng
kiến thức
(Số tín
chỉ)
(LT/TH/)
Bắt
buộc
(BB)/
Tự
chọn
(TC)
Điều
kiện
tiên
quyết
6 tín chỉ
Đồ án tốt nghiệp
6
TC
2 môn tự chọn
6
TC
chuyên ngành
Ghi chú: LT = số giờ lý thuyết; TH = Số giờ thực hành; ĐA = số giờ đồ án; TT = Số giờ
QTKD
thực tập; KTL: Không tích lũy; TC: Tự chọn; BB: Bắt buộc; TCBB: Tự chọn bắt buộc
23
Học
phần
trước
2.2. Bảng cấu trúc chi tiết chương trình đào tạo
A. Chính trị - Luật
pháp
(12 tín chỉ)
CÁC
Giáo
dục đại
cương
MƠN ĐẠI
CƯƠNG
(41 tín
chỉ)
B. Tin học – Tốn –
Khoa học tự nhiên
(11 tín chỉ)
C. Ngoại ngữ
(18 tín chỉ)
Những nguyên lý CB
Tin học: 2 tín chỉ
Ngoại ngữ: 15 tín
của CN Mác-Lê 1 (2-
Tin học cơ bản (2-
chỉ
BB)
BB)
Anh văn 1 (3-BB)
Những ngun lý CB
Tốn: 7 tín chỉ
Anh văn 2 (3-BB)
của CN Mác-Lê 2 (3-
Toán cao cấp ứng
Anh văn 3 (3-BB)
BB)
dụng trong kinh tế và Anh văn 4 (3-BB)
Đường lối cách mạng
kinh doanh 1 (2-BB)
Anh văn chuyên
của ĐCSVN (3-BB)
Toán cao cấp ứng
ngành 1 (3-BB)
Tư tưởng HCM (2-
dụng trong kinh tế và Anh văn chuyên
BB)
kinh doanh 2 (2-BB) ngành 2 (3-BB)
Pháp luật đại cương
Lý thuyết xác suất và
(2-BB)
thống kê tốn (3-BB)
Khoa học: 2 tín chỉ
Mơi trường và con
người (2-BB)
Giáo dục quốc phịng (BB – khơng tích lũy tín chỉ)
Giáo dục thể chất (BB – khơng tích lũy tín chỉ)
Kinh tế học vi mơ (3-BB)
Kinh tế vĩ mơ (3-BB)
CÁC
Giáo
MƠN CƠ
dục
SỞ
chun
NGÀNH
nghiệp
(31 tín
chỉ)
Ngun lý kế tốn (3-BB)
Quản trị học (3-BB)
Marketing căn bản (3-BB)
Đạo đức kinh doanh (2-BB)
Tài chính tiền tệ (3-BB)
Nguyên lý thống kê (3-BB)
Kinh tế quốc tế (3-BB)
Nhập môn Quản lý HTTT (3-BB)
Luật kinh tế (2-BB)
24
Nền tảng máy tính (3-BB)
Mạng và Bảo mật thơng tin (3-BB)
Cơ sở dữ liệu (3-BB)
Quản lý qui trình doanh nghiệp (3-BB)
CÁC
Giao tiếp trong kinh doanh (3-BB)
MÔN
Quản trị vận hành (3-BB)
NGÀNH
(21 tín
chỉ)
Tự chọn ngành Chọn 1 mơn (3 tín chỉ)
Giá trị Doanh nghiệp (3-TC)
Quản trị chiến lược (3-TC)
Quản trị nguồn nhân lực (3-TC)
Quản trị tài chính (3-TC)
Quản trị marketing (3-TC)
Kinh doanh quốc tế (3-TC)
Quản trị sự thay đổi trong tổ chức (3-TC)
Kỹ thuật lấy yêu cầu doanh nghiệp (3-BB)
Phân tích và thiết kế hệ thống (3-BB)
Quản lý dự án hệ thống thông tin (3-BB)
Lý thuyết và thực hành hệ thống thông tin (3-BB)
Phân tích dữ liệu doanh nghiệp (3-BB)
CÁC
MƠN
CHUN
NGÀNH
(24 tín
chỉ)
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (3-BB)
Nhóm MIS 1: Chọn 1 mơn (3 Tín chỉ)
Quản trị quan hệ khách hàng (3-TC)
Thương Mại điện tử (3-TC)
Quản lý chuỗi cung ứng (3-TC)
Nhóm MIS 2: Chọn 1 mơn (3 tín chỉ)
Kho dữ liệu (3-TC)
Quản lý quy trình & chất lượng hệ thống thơng tin (3-TC)
Kiểm thử phần mềm (3-TC)
25