I
.
Kinh t
ê
l
ượ
ng c
ơ
ba
n
Kha
i
qua
t v
kinh t
l
ng
PHN I ỹ40 tit…
PHN I ỹ40 tit…PHN I ỹ40 tit…
PHN I ỹ40 tit…
1
I
.
Kinh t
ê
l
ng c
ba
n
Kha
i
qua
t v
ề
kinh t
ế
l
ượ
ng
Mô hinh hôi qui hai biên
Mở rông mô hinh hôi qui hai biên
Mô hinh hôi qui bôi
Hôi qui với biên gia
II.
Kinh tế lượng nâng cao
PHN II ỹ5 tit…
PHN II ỹ5 tit…PHN II ỹ5 tit…
PHN II ỹ5 tit…
2
II.
Đa cộng tuyến
Phương sai thay ñổi
Tự tương quan
Chọn mô hình
Dự báo
Chng I
Chng I Chng I
Chng I
Khá
KháKhá
Khái
i i
i quá
quáquá
quát v
t vt v
t v
Kinh t
Kinh t Kinh t
Kinh t
lng
lnglng
lng
1. Mt s khái nim
2. Bn cht ca phân tích hi qui
3. Thông tin & S liu cho phân tích hi qui
4.
PRF và SRF
3
4.
PRF và SRF
5. Phng pháp bình phng bé nht
I
II
I.
.1
11
1.
. .
. Và
VàVà
Vài
i i
i khá
khákhá
khái ni
i nii ni
i ni
m c
m c m c
m c b
bb
bn
nn
n
Kinh t
Kinh tKinh t
Kinh t
l
ll
l
ng
ngng
ng ỹEconometrics… đo lng
kinh t:
- Thng kê + s liu mô hình toán hc
phân
tí
ch đ
nh l
ng
d
bá
o
cá
c bi
n s
4
phân
tí
ch đ
nh l
ng
d
bá
o
cá
c bi
n s
kinh t.
Sơ ñồ
khảo sát
một hiện
tượng
kinh tế
bằng giải
pháp
5
pháp
kinh tế
lượng
I
II
I.
.2
22
2.
.B
BB
Bn ch
n chn ch
n ch
t
t t
t c
cc
ca phân
a phân a phân
a phân tí
títí
tích h
ch hch h
ch h
i
i i
i
qui
quiqui
qui
B
BB
Bn ch
n chn ch
n ch
t
tt
t: Phân tích s ph thuc ca bin
đc gii thích ỹbin ph thuc Dependent
variable, Explained Variable… vi mt hay
nhi
u bi
n
gi
i
thí
ch
ỹ
bi
n đ
c l
p
6
nhi
u bi
n
gi
i
thí
ch
ỹ
bi
n đ
c l
p
Independent variable, Explanatory Variable….
C s
C sC s
C s
: c lng giá tr trung bình bin ph
thuc ỹY
YY
Y… da vào giá tr đã bit ca bin đc
lp ỹX
XX
X….
Đồ thò biểu diễn mối qhệ giữa chi tiêu và thu nhập
chi tiêu
120
140
160
180
200
220
7
thu nhập
chi tiêu
40
60
80
100
60 100 140 180 220 260 300
I.3. Một số Vi du
Chi tiêu & thu nhp
Giá bán & Mc cu sn phm
Doanh s
bá
n
&
chi
phí chà
o
hà
ng
Hãy chỉ ra biến phụ thuộc và biến ñộc lập
trong mỗi cặp biến sau ñây:
8
Doanh s
bá
n
&
chi
phí chà
o
hà
ng
Thi gian t hc & kt qu hc tp
Lãi sut cho vay & mc cu vay vn
Thâm niên công tác & thu nhp công nhân
Din tích nhà & giá bán nhà
I.
I.I.
I.4
44
4. Các mi quan h
. Các mi quan h. Các mi quan h
. Các mi quan h
H
HH
H
i qui
i quii qui
i qui
- Đo m
mm
m
c đ
c đc đ
c đ
k
kk
k
t h
t ht h
t h
p tuy
p tuyp tuy
p tuy
n
n n
n tí
títí
tính
nhnh
nh gia bin
ph thuc & bin đc lp
- Nhm
c l
c lc l
c l
ng bi
ng bing bi
ng bi
n
n n
n ph
ph ph
ph thu
thuthu
thu
c
cc
c ỹđl
ngu nhiên… da trên bin đc lp đã bit
ỹ
đl phi ng
u nhiên…
9
ỹ
đl phi ng
u nhiên…
Tng quan
Tng quanTng quan
Tng quan
Không phân bit các bin, các bin có
nh hng qua li ln nhau
Nhân qu
Nhân quNhân qu
Nhân qu
II
IIII
II.
. .
. 1
11
1.
. .
. S
SS
S
li
lili
li
u cho phân
u cho phân u cho phân
u cho phân tí
títí
tích h
ch hch h
ch h
i
i i
i
qui
quiqui
qui
S liu theo thi gian ỹTime Series Data…:
Cùng đa phng, khác thi k: ngày, tun,
tháng, quý, năm
S liu chéo hay S liu theo không gian
ỹCross Section Data…: cùng thi k, khác
đ
a phng
10
đ
a phng
S liu hn hp: gm c 2 loi trên
Ngun s liu:
- thc nghim: k thut, khoa hc t nhiên
- phi thc nghim: tài liu, internet, điu tra
thc t
II
IIII
II.
.2
22
2.
. .
. Nh
NhNh
Nh
c đi
c đic đi
c đi
m
m m
m c
cc
ca s
a sa s
a s
li
lili
li
u
uu
u
Ch
ChCh
Ch
t l
t lt l
t l
ng s
ng sng s
ng s
li
lili
li
u không t
u không tu không t
u không t
t, do:
t, do:t, do:
t, do:
Sai s quan sát, b sót Phi thc nghim
Sai s đo lng Thc nghim
Điu tra: k thut, ngh thut khai thác
Thông tin
bí
m
t
,
khó
thu th
p
11
Thông tin
bí
m
t
,
khó
thu th
p
III.
III.III.
III.1
11
1.Tng th và mu
.Tng th và mu.Tng th và mu
.Tng th và mu
Tng th
Tng thTng th
Tng th: cha
nhiu phn t, có
chung mt s đc
tính
Mu
MuMu
Mu: mt phn ca
tng th
Tng th
Tng thTng th
Tng th Mu
MuMu
Mu
Toàn b
khong 7
triu c dân
tp HCM
Mt nhóm
chn ngu
nhiên 1000
ngi
Toàn th
Mt nhóm
12
tng th
Toàn th
80.000 SV
trng ĐH
CN tp HCM
Mt nhóm
100 SV
thuc các
khoa
Tt c lon
bia SX t
nhà máy bia
KCT
100 lon bia
đc chn
ngu nhiên
Tổng
thể
Mẫ
u
13
u
III
IIIIII
III.
. .
. 2
22
2.
. .
. Hà
HàHà
Hàm h
m hm h
m h
i qui t
i qui ti qui t
i qui t
ng th
ng thng th
ng th
ỹPRF
ỹPRF ỹPRF
ỹPRF
Population
Population Population
Population
regression Function…: E ỹY/X
regression Function…: E ỹY/Xregression Function…: E ỹY/X
regression Function…: E ỹY/X
i
ii
i
… =
… = … =
… =
1
1 1
1
+
+ +
+
2
2 2
2
X
XX
X
i
ii
i
• PRF ch có 1 bin đc lp hi qui đn hay hi
qui 2 bin
• PRF có 2 hay nhiu hn 2 bin đc lp hi qui
bi hay hi qui đa bin
•
Xá
c đ
nh
d
ng PRF
:
lý
thuy
t kinh t
+
đ
th
•
Xá
c đ
nh
d
ng PRF
:
lý
thuy
t kinh t
+
đ
th
phân tán + kim đnh s thích hp dng hàm hi
qui:
• Dng xác đnh
Dng xác đnhDng xác đnh
Dng xác đnh: E ỹY/X
i
… =
1
+
2
X
i
• Dng ngu nhiên
Dng ngu nhiênDng ngu nhiên
Dng ngu nhiên: E ỹY/X
i
… =
1
+
2
X
i
+ U
i
Vi U
i
: nhiu yu t đc lp khác không đa
vào mô hình
14
III
IIIIII
III.
.3
33
3.
. .
. Hà
HàHà
Hàm h
m hm h
m h
i qui tuy
i qui tuyi qui tuy
i qui tuy
n
n n
n tí
títí
tính
nh nh
nh
E ỹY/X
E ỹY/XE ỹY/X
E ỹY/X
i
ii
i
… =
… = … =
… =
1
1 1
1
+
+ +
+
2
2 2
2
X
XX
X
i
i i
i
+ U
+ U+ U
+ U
i
i i
i
1
1 1
1
,
,,
,
2
22
2
h s hi qui ỹtham s, thông s…
1
11
1
tung đ
tung đtung đ
tung đ
g
gg
g
c
cc
c ỹh s chn… ỹy =
1
1 1
1
khi X
= 0…, cn kt hp lý thuyt kinh t, gii thích
h
p
lý
hn
15
h
p
lý
hn
2
2 2
2
h
hh
h
s
ss
s gó
gó gó
góc
cc
c = đ dc y thay đi bao
nhiêu đn v khi x tăng ỹgim…1 đn v, khi
các yu t khác không đi
U
i
= Y
i
– E(Y/X
i
)
Đ.lượng ngẫu nhiên – Sai số ngẫu nhiên – Nhiễu
U
i
ñại diện cho các biến khác (ngoài các biến
có trong mô hình), ảnh hưởng của chúng ñến Y
r
ấ
t
nhỏ
.
Ví dụ
:
``
Chi tiêu
–
Thu nh
ậ
p
``,
có
th
ể có
16
r
ấ
t
nhỏ
.
Ví dụ
:
``
Chi tiêu
–
Thu nh
ậ
p
``,
có
th
ể có
các yếu tố khác chi phối như: số con trong gia
ñình, giới tính, tuổi, vật giá …
Y
β
2
17
X
β
2
β
1
III
IIIIII
III.
.4
44
4.
. .
. Hà
HàHà
Hàm h
m hm h
m h
i qui m
i qui mi qui m
i qui m
u ỹSRF
u ỹSRF u ỹSRF
u ỹSRF
Sample
Sample Sample
Sample
Regression Function…
Regression Function…Regression Function…
Regression Function…
Thc tê, không th điu tra toàn b tng th
ỹs phn t tng th quá ln tr ngi thi
gian, chi phí …
Đi
u tra m
u
c l
ng
giá tr
trung
bì
nh
1 2
ˆ ˆ
ˆ
i i
Y X
β β
= +
18
Đi
u tra m
u
c l
ng
giá tr
trung
bì
nh
bin
Vi:
1 2
1 2
ˆ ˆ
ˆ
, , :
( ) ( / ), ,
i
Y uoc luong diem khong chech
point Estimator cua E Y X
β β
β β
Mẫu
Tổng Thể
19
SRF
PRF
Ước Lượng
Ví d
Ví dVí d
Ví d:
::
: Kho sát mi liên h gia thu
nhp ỹtr đ /tháng… và chi tiêu cá nhân
ỹ
tr đ
/
thá
ng
…
trên m
t m
u
8
quan
sá
t:
IV. Phương pháp bình phương bé nhất
bình thường (OLS – Ordinary Least
Square)
20
ỹ
tr đ
/
thá
ng
…
trên m
t m
u
8
quan
sá
t:
Thu nh
Thu nhThu nh
Thu nh
p
p p
p
ỹX…
ỹX…ỹX…
ỹX…
8.0 10.0 5.0 3.0 4.0 4.0 6.0 12.0
Chi tiêu
Chi tiêu Chi tiêu
Chi tiêu
ỹY…
ỹY…ỹY…
ỹY…
6.0 7.0 5.0 3.7 3.2 3.6 5.0 9.0
1.Số liệu biểu ñồ phân tán = ñám mây toạ ñộ –
Mỗi ñiểm, 1 toạ ñộ x, y
2.Từ biểu ñồ phân tán, các ñiểm toạ ñộ (X,Y)
ñược HỒI QUI về 1 ñường thẳng
3.
M
ỗ
i ñi
ể
m
toạ
ñ
ộ có
m
ộ
t
khoả
ng
cá
ch
khi chi
ế
u
Trọng tâm phương pháp OLS
21
3.
M
ỗ
i ñi
ể
m
toạ
ñ
ộ có
m
ộ
t
khoả
ng
cá
ch
khi chi
ế
u
xuống ñường thẳng
4.Phương pháp OLS = tổng bình phương các
khoảng cách
min
Hàm hồi qui
22
23
Năm Thu nhập
(X)
Tiêu dùng
(Y)
1970 751,6 672,1
1971 779,2 696,8
1972 810,3 737,1
1973 864,7 767,9
Đây là số liệu của chi tiêu
trung bình (Yi) và thu nhập
khả dụng (Xi) của Hoa Kỳ
thời kỳ 1970 – 1979, theo
giá cố ñịnh năm 1972.
(Nguồn: Economic Report
of the President, 1993).
Đơn
vị
–
tỷ
USD
.
Bài tập 1
1974 857,5 762,8
1975 874,9 779,4
1976 906,8 823,1
1977 942,9 864,3
1978 988,8 903,2
1979 1015,7 927,6
24
Đơn
vị
–
tỷ
USD
.
1. Hãy vẽ biểu ñồ phân tán,
trục tung – Y, trục hoành –
X và nhận xét?
2. Ngoài thu nhập, còn các
yếu tố nào có thể ảnh
hưởng ñến tiêu dùng? Ta
có thể biểu diễn bằng dạng
hàm hồi qui như thế nào?
Bài tâp 2
Năm
Yi
Xi
Năm
Yi
Xi
Dưới ñây là số liệu của chi tiêu cá nhân (Yi) và tổng sản phẩm quốc
nội – GDP (Xi) của Hoa Kỳ thời kỳ 1980 – 1991 (theo Báo cáo kinh tế
của tổng thống, 1993). Đơn vị – tỷ USD.
1. Hãy vẽ biểu ñồ phân tán, trục tung – Y, trục hoành – X và nhận
xét?
2. Ngoài GDP, còn các yếu tố nào (biến nào) có thể ảnh hưởng ñến
chi tiêu tiêu dùng cá nhân?
Năm
Yi
Xi
80 2447,1 3776,3
81 2476,9 3843,1
82 2503,7 3760,3
83 2619,4 3906,6
84 2746,1 4148,5
85 2865,8 4279,8
Năm
Yi
Xi
86 2969.1 4404,5
87 3052,2 4539,9
88 3162,4 4718,6
89 3223,3 4838,0
90 3260,4 4877,5
91 3240,8 4821,0
25