Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

HỢP CHẤT CƠ MAGIE ( hoá hữu cơ lý thuyết )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.19 MB, 23 trang )

Chương VII
HỢP CHẤT CƠ NGUYÊN TỐ
Phân loại:



A. CÁC HỢP CHẤT CƠ PHI KIM.
B. CÁC HỢP CHẤT CƠ KIM LOẠI.


A. CÁC HỢP CHẤT CƠ PHI KIM.




HỢP CHẤT CƠ LƯU HUỲNH.
HỢP CHẤT CƠ PHỐTPHO.
HỢP CHẤT CƠ SILIC.


B. CÁC HỢP CHẤT CƠ KIM LOẠI.









HỢP CHẤT CƠ MAGIÊ.


HỢP CHẤT CƠ LITHI.
HỢP CHẤT CƠ KẼM.
HỢP CHẤT CƠ ĐỒNG.
HỢP CHẤT CƠ ARSEN.
HỢP CHẤT CƠ NATRI, ...
Điển hình và quan trọng nhất là cơ Magiê.


HỢP CHẤT CƠ MAGI: R-Mg-X
TÊN GỌI: Ankyl magie halogenua.
TCHH:
 PƯ thế nhóm MgX.
 PƯ cộng với tilen oxit.
 PƯ cộng nhóm MgX váo nhóm C=O.


HỢP CHẤT CƠ MAGI: R-Mg-X
TCHH:
1. PỨ thế nhóm MgX.
a. PỨ VỚI HX → HIĐRÔCACBON.
b. PỨ VỚI RX → HIĐRÔCACBON
mạch dài hơn.


HỢP CHẤT CƠ MAGI: R-Mg-X
1. PỨ thế nhóm MgX.
a) PỨ VỚI HX → HIĐRƠCACBON.
R MgX

HA


CH3CH2MgBr

+

HOH

CH3CHCH2CH2MgBr

+

R H

MgXA

CH3CH3

MgBr(OH)

HOH

CH3

HX: Hợp chất có H linh động.
VD: H-OH; H-OR; H-NHR; ...

?


a)

R1

PỨ VỚI HX → HIĐRÔCACBON.
MgCl

H OR2

+

C2H5 MgCl

+

R3

H NHR4

MgBr

+

+

H

+

MgCl(OR2)

?


H OCH3

CH3CHCH2 MgBr
CH3

R1

R3
H NHCH2CH3

H

+

MgBr(NHR4)
?


HỢP CHẤT CƠ MAGI: R-Mg-X
1. PỨ thế nhóm MgX.
b. PỨ VỚI RX → HIĐRÔCACBON mạch dài
MgX2
R1MgXhơn. R2X
R
R
1

CH3CHCH2 MgBr


+

CH2

2

CHCl

?

CH3
MgCl
+

CH2

CHCH2Cl

?


HỢP CHẤT CƠ MAGIÊ: R-Mg-X
2. PỨ cộng với êtilen oxit.

RMgX

+

H2C


RCH2CH2OMgX

CH2

O
H2O,H+

RCH2CH2OMgX

CH3CHCH2 MgBr

+

MgX(OH)

RCH2CH2OH

H2C

+

CH2

?

H2O/H+

CH3

O

CH3CH2MgBr

+

H2C

CH2

O

+

?

H2O/H+

?

?


HỢP CHẤT CƠ MAGI: R-Mg-X
3. PỨ cộng nhóm MgX vào nhóm C=O.
R2

R2
R1

MgX


R3

C

C
R3

O MgX

C

O MgX

R3

R2
R1

R1

O

H2O,H

R2

+

R1


C
R3

O

H

MgX(OH)

Hợp chất chứa nhóm C=O: CO2, RCHO,
RCOR’,
RCOZ (RCO-OCOR’, RCOOH,
RCOOR’, RCOX), ...


a) PỨ cộng với CO2.
MgCl
O C O

+

C OMgCl
O
COOH

C OMgCl + HCl

+

MgCl2


O
CH3MgBr

+

O C O

?

+

H2O

?


b) PỨ cộng với RCHO.
R2 ứng với R, R3 ứng với H của RCHO.
R2

R2
R1

MgX

R3

C


C
R3

O MgX

C

O MgX

R3

R2
R1

R1

O

H2O,H

R2

+

R1

C
R3

O


H

MgX(OH)


b) PỨ cộng với RCHO.
R

R
R1

MgX

H

C O MgX
H

R
R1

R1

C O

C O MgX

H2O,H+


R
R1

H

C O H

MgX(OH)

H

CH3CHCH2 MgBr

+
+

HCHO

?

HCl

?

CH3
CH3CH2MgBr

+

CH3CHO


+

?

H2O/H+

?


c) PỨ cộng với R2COR3.
R2

R2
R1

MgX

R3

C

C

C

O MgX

R3


R2
R1

R1

O

H2O,H+

O MgX

R2
R1

R3

C

O

H

MgX(OH)

R3

CH3CHCH2 MgBr

+


+

C2H5COCH3

?

HCl

CH3
CH3CH2MgBr

+

CH3COC2H5

+

?

H2O/H+

?

?


d) PỨ cộng với RCOZ.
Z ứng với X, OCOR’, OH, OR’.
R1


MgX

R

R
Z

C

R1

O

C

R1

C

O

MgX

R1

Z

Xeton này tiếp tục
phản ứng với h/chất
cơ magiê ban đầu tạo

ra rược bậc ba.

MgX

Z
R

R
H2O,H+

O

C

O

H

MgXZ

HO

Không bền

R
R1

C
O


+

H 2O


PỨ cộng với RCOOH.
R

R
R1

MgX

HO

C

R1

O

C

O

MgX

O

MgX


OH

R
R1

C

H2O,H

R

+

R1

OH

Xeton này tiếp tục
phản ứng với h/chất
cơ magiê ban đầu tạo
ra rược bậc ba.

C

O

H

MgX(OH)


OH

Không bền
R
R1

C
O

+

H 2O


PỨ cộng với RCOOH.

CH3CHCH2 MgBr

+

+

CH3COOH

?

H2O/H+

CH3

CH3CH2MgBr

+

C2H5COOH

+

?

H2O/H+

?

?


PỨ cộng với RCOOR’.
R

R
R1

MgX

R'O

C

R1


O

C

O

MgX

O

MgX

OR'

R
R1

C

H2O,H+

R
R1

OR'

Xeton này tiếp tục
phản ứng với h/chất
cơ magiê ban đầu tạo

ra rược bậc ba.

C

O

HO

R
R1

C
O

H

MgX(OH)
+ R'OH

Không bền
+

H 2O


PỨ cộng với RCOOR’.

CH3CHCH2 MgBr

+


+

CH3COOC2H5

?

H2O/H+

CH3
CH3CH2MgBr

+

C2H5COOCH3

+

?

H2O/H+

?

?


PỨ cộng với Halogenua acid (RCOX).
R1


MgX

R

R
X

C

R1

O

C

R1

C

O

MgX

MgX

X
R

R
H2O,H+


O

R1

X

PỨ tạo ra xeton, xeton này
tiếp tục phản ứng với h/chất
cơ magiê ban đầu tạo ra R1
rược bậc ba.

C

O

H

MgX2

HO

Không bền
R
C
O

+

H 2O



PỨ cộng với Halogenua acid (RCOX).

CH3CHCH2 MgBr

+

+

CH3COCl

?

H2O/H+

CH3
CH3CH2MgBr

+

C2H5COBr

+

?

H2O/H+

?


?


PỨ cộng với Anhiđric acid (RCO-OCOR’).
R1

MgX

R

R
C

R1

O

R'COO
R
R1

C

O

+
H
O,H
2

MgX
R1

OCOR'

Xeton này tiếp tục
phản ứng với h/chất
cơ magiê ban đầu
tạo ra rược bậc ba.

C

O

MgX

R'COO
R
C

O

H

MgX(OCOR')

HO

Không bền


R
R1

C
O

+

H 2O


PỨ cộng với Anhiđric acid (RCO-OCOR’).

CH3CHCH2 MgBr

CH3CO-OCOCH3

?

H2O/H+

Anhiđric axetic

CH3
CH3CH2MgBr

+

+


+

C6H5CO-OCOC6H5

Anhiđric benzoic

+

?

H2O/H+

?

?



×