Ma trận đề thi kì 2 lớp 3 năm 2021 - 2022 theo Thông tư 22
Ma trận đề thi học kì 2 mơn Tốn lớp 3 năm 2021 - 2022
Mạch kiến thức, kĩ năng
Mức 1
Số câu và
số điểm
Số học: Tìm số liền sau của một Số câu
số, so sánh số có bốn hoặc năm
Câu số
chữ số; phép cộng, phép trừ có
nhớ khơng liên tiếp và khơng
q hai lần trong phạm vi 10 000
và 100 000; Nhân, chia số có
Số điểm
bốn chữ số với (cho) số có một
chữ số.
TN
TN
TL
TN
TL
Mức 4
TN
1
1
1
1
1
3
6
4
7
10
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
1
Tổng
TL
1
TN
4
2,0
4,0
1,0
1
1,0
1
1,0
1
TL
2
5
Số điểm
Số câu
TL
Mức 3
1
Đại lượng và đo đại lượng: Đổi Số câu
các đơn vị đo độ dài; biết đơn vị
đo diện tích (cm2); ngày, nhận
Câu số
biết một số loại tiền Việt Nam.
Yếu tố hình học: hình chữ nhật,
Mức 2
2
hình vng, chu vi, diện tích.
Câu số
Số điểm
Giải bài tốn bằng hai phép tính
liên quan đến rút về đơn vị.
Tổng
2
9
1,0
1,0
2,0
Số câu
1
Câu số
8
Số điểm
1,0
1
1,0
Số câu
2
1
2
1
1
2
1
5
5
Số điểm
2,0
1,0
2,0
1,0
1,0
2,0
1,0
5,0
5,0
Ma trận đề thi học kì 2 mơn Tiếng Việt lớp 3 năm 2021 - 2022
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu, số điểm
Mức 1TN
Mức 2TN
Mức 3TL
Mức 4TL
Kiến thức văn học
Số câu
2
2
1
1
- Biết được lí do Nen-li được
miễn tập thể dục.
Câu số
1, 2
3, 4
5
6
Số điểm
1
1
1
1
Số câu
1
1
1
- Xác định được bộ phận trả lời
Câu số
câu hỏi Làm gì ?
7
8
9
- Tìm được được bộ phận trả
lời câu hỏi Bằng gì ?
0,5
0,5
1
Tổng
6
- Biết được lí do Nen-li cố xin
thầy cho được tập.
- Xác định được chi tiết nào nói
lên quyết tâm của Nen-li.
- Nối đúng tên nhân vật với
hoạt động của nhân vật.
4
- Hiểu nội dung bài.
- Biết học được điều tốt ở Nenli.
Kiến thức Tiếng Việt
Số điểm
3
2
- Tìm và viết được câu viết
Tổng số câu
Số câu
3
3
2
1
9
Tổng số điểm
Số điểm
1,5
1,5
2
1
6
Tổng số câu 9
Số câu 3
Số câu 3
Số câu 2
Số câu 1
Số câu 9
Tổng số điểm 6
Số điểm 1,5
Số điểm 1,5
Số điểm 2
Số điểm 1
Tỉ lệ 100%
25%
25%
33,3%
16,7%
Số điểm 6
100%
Ma trận đề thi học kì 2 mơn Tin học lớp 3 năm 2021 - 2022
Mạch kiến thức,
kỹ năng
Soạn thảo văn bản
Thiết kế bài trình
chiếu
Tổng
Số câu và
số điểm
Mức 1
TNKQ
Mức 2
TL
TNKQ
Mức 3
TL
TNKQ
Mức 4
TL
TNKQ
Tổng
TL
TNKQ
TL
Số câu
4
1
2
6
1
Số điểm
2
1
1
3
1
Câu số
1,2,4,6
11
3,5
Số câu
4
1
4
1
Số điểm
2
4
2
4
Câu số
7,8,9,10
12
7,8,9,10
12
Số câu
Số điểm
Câu số