sENGLISH 8
Grade 8
Theme 1: Free time
-jogging: chạy bộ
-crochet: thêu, may
-rock climbing: môn leo núi đá
-cooking: nấu ăn
-quiz: cuộc thi đố
-pottery: vé số
-exhibition: cuộc triển lãm
-weekend: cuối tuần
-skateboarding: môn trượt ván
-look after (v) : chăm sóc
-daily routine: hoạt động thường ngày
-countryside: vùng quê
-bride: cô dâu
-salt: muối
-eat/ate/ eaten (v): ăn
-wear (v1)/wore (v2) : mang, mặc, đội
-cry/cried: khóc
-carry/carried: mang, vác
-horseshoe: móng ngựa
Theme 2: Traditions
-college: trường Cao đẳng
-century: thế kỉ
-among: trong số
-stringed: xâu chuỗi
-hitting (v): đánh
-metal: kim loại
-blowing (v): thổi
- violin: đàn vi-ô-lon
-drum: cái trống
-ice hockey: khúc cơn cầ
-scuba diving: mơn lặn
-board game: trị chơi vớ
-cross stitch: thêu chữ th
-try: thử
-extreme sport: thể thao
-carnival: lễ hội hóa tran
-competition: cuộc thi
-until: cho đến khi
-in front of: phía trước c
-feed: cho ăn
-chore: cơng việc nhà
-wedding: đám cưới
-groom: chú rể
-garlic: củ tỏi
-throw/threw (v): vứt
-laugh/laughed (v): cười
-mice: con chuột
-housework: cơng việc n
-vote (v): bình chọn, bỏ
-get married (v): kết hôn
-choose (v): chọn
-percussion : bộ gõ (nhạ
-bow: cung kéo đàn
-bamboo: cây tre
-musical instrument: nh
-wood: gỗ
-flute: ống sáo
Theme 3: Our World
-temple: cái đền
-amusement park: công viên giải trí
-hiking: đi bộ đường dài
-aunt: cơ, dì
-traffic circle: bùng binh
-tunnel: đường hầm
-stadium: sân vận động
-gas station: trạm xăng
-go through (v): đi xuyên qua
-turn left (v): rẽ trái
-boarding pass: vé lên máy bay
-custom: phong tục
-suitcase: vali
-luggage: hành lí
-spend (v): bỏ ra, trải qua
-minus: phép trừ
-dollar = $ : đôla
-pound = £ : bản Anh
-carrot: củ cà rốt
Theme 4: The Past
-sandwich: bánh mì kẹp
-homework: bài tập về nhà
-yoga: mơn yoga
-story: câu chuyện
-drink/drank/drunk (v): uống
-have/had/had (v): có
-hold/held/hold (v): cầm, giữ, tổ chức
-argue (v): tranh cãi
-forget (v): qn
-annoy : khó chịu, bực mình
-superhero: siêu anh hùng
-tower: toà tháp
-sightseeing: tham quan
-camping (v): cắm trại
-uncle : chú, cậu
-highway: đường xa lộ
-parking lot: bãi đậu xe
-shopping mall: trung tâ
-go over (v): đi qua, băn
-turn right (v): rẽ phải
-at the end : cuối của
-passport : hộ chiếu
-carousel : băng chuyền
-backpack: ba lơ
-change (v): thay đổi
-bill : hố đơn
-plus : phép cộng
-euro = € : đồng euro
-pineapple : quả dứa, qu
-pork: thịt heo
-cake: bánh
-milk : sữa
-soda: nước ngọt
-do/did/done (v): làm
-eat/ate/eaten (v): ăn
-make/made/made (v):
-pretend (v): giả vờ
-practice (v) + V-ing : luy
-complain (v): phàn nàn
-even though : mặc dù
-kindergarten : trường m
-castle: lâu đài
-stone: cục đá
-dungeon : vọng lầu (tầng trên cao của lâu đài)
-both: cả hai
-garden: khu vườn
-England: nước Anh
Theme 5: Pollution
-land pollution : ô nhiễm đất
-noise pollution : ô nhiễm tiếng ồn
-construction site: công trường
-affect (v): ảnh hưởng
-climate change : sự thay đổi khí hậu
-wildlife: cuộc sống hoang dã
-grow: trồng, phát triển
-worse: tồi tệ
-reuse (v): tái sử dụng
-reduce (v): cắt giảm
-electricity: điện
-drought: hạn hán
-polar bear: gấu Bắc cực
-sea level: mực nước biển
-melt (v): tan chảy
-all over the world: khắp thế giới
-sarus crane : sếu đầu đỏ
-as: như
-space: không gian
Theme 6: Festivals
-parade: diễu hành
-celebrate (v): làm lễ kỉ niệm
-once a year: 1 năm 1 lần
-annual: hàng năm
-sky lantern: đèn trời
-moat : hào nước
-hill : đồi
-brick: gạch
-similar to : tương tự vớ
-UK (United Kingdom): n
-lovely: đáng yêu
-light pollution : ô nhiễm
-landfill: bãi rác
-cause (v): gây ra
-damage (v): làm hư hại
-disease: căn bệnh
-tourism: du lịch
-keep: giữ
-recycle: tái chế
-waste (v): lãng phí
-less: ít hơn
-plastic bottle : chai nhự
-lay egg (v): đẻ trứng
-penguin : chim cánh cụ
-habitat: nơi ở
-animal : động vật
-storm: cơn bão
-Mekong Delta: đồng bằ
-left: còn lại
-firework: pháo hoa
-light: đèn, ánh sáng
-Christmas: lễ Giáng sinh
-decorate (v): trang trí
-bonfire : lửa trại
-release: phóng thích, xu
-mud: bùn
-skiing: trượt tuyết
-balloon: bong bóng
-spray paint: sơn phun
-photography: nhiếp ảnh
-clay: đất sét
- a lot of = lots of : nhiều
-artist: họa sĩ
-prize: giải thưởng
Theme 7: Going Out
-lend (v): cho mượn
-pass: đưa cho
-slice: lát (cà chua)
-invitation: lời mời
-fair: hội chợ
-art gallery: triển lãm nghệ thuật
-decline: khước từ, từ chối
-advice : lời khuyên
-remember (v): nhớ
-opinion : ý kiến
-tell/told/told (v): kể
-set: bố trí
-tragedy: bi kịch
-history : lịch sử
-batman : người dơi
-brave : dũng cảm
-destroy (v): phá huỷ
-dynasty : triều đại
-defeat : đánh bại
Theme 8: Natural Disaster
-natural disaster : thảm hoạ thiên nhiên
-earthquake : động đất
-location: vị trí
-cover: che phủ
-sculpture: điêu khắc
-graffiti: tranh phun sơn
-pottery: vé số
-take part in (v): vé số
-artwork: tác phẩm nghệ
-winner: người chiến thắ
-drive me: lái xe cho tôi
-pick up (v) : đón, nhặt
-order: đặt hàng
-popcorn : bắp rang bơ
-concert : buổi hoà nhạc
-market : chợ
-wonder: tự hỏi
-request (v): yêu cầu
-command : nhu cầu
-call (v): gọi
-say/said/said (v): nói
-take out (v): đưa ra
-villain : nhân vật phản d
-comedy : hài kịch
-character: nhân vật
-fall in love: yêu
-jealous : ghen tị, đố kị
-Italy : nước Ý
-truth : sự thật
-flood : lũ lụt
-tsunami : sóng thần
-storm: cơn bão
-scene: hiện trường
-emergency kit : bộ cấp cứu
-rescue (v): giải cứu
-stay away (v): tránh xa
-volcano : núi lửa
-erupt (v): phun trào
-smoke (n) (v): khói, hút thuốc
-expect (v): trơng đợi
Theme 9:Technology
-weigh (v): nặng
-battery : pin
-gigabyte (GB)
-unit : đơn vị
-on sale: giảm giá
-excuse me: xin lỗi (một cách lịch sự )
-smart watch : đồng hồ thơng minh
-virtual reality game: trị chơi thực tế ảo
-drone : máy bay không người lái
-excited about (v): hứng thú về
-idea : ý tưởng
-crime : tội phạm, tội phạm
-efficient : có hiệu quả
-without: mà khơng
-hurt (v) : làm đau
-keyboard: bàn phím
-operate (v): điều hành, vận hành
-wireless : khơng dây
-image : hình ảnh
-voice: giọng
Theme 10:Life on other planet
-prepare (v): chuẩn bị
-elevator : thang máy
-stay alive: sống sót
-firefighter: lính cứu hoả
-ash : tro
-lava : dung nham
-escape (v): trốn thoát
-memory : trí nhớ, kí ức
-screen: màn hình
-inch (”) : một đơn vị đo
foot (2,54 cm).
-tablet
-measure
-a bit: một chút, hơi hơi
- cell phone: điện thoại
-digital wall: tường kỹ th
-3D printer: máy in 3D
-self-driving car: xe hơi t
-take photo (v): chụp hìn
-instead of: thay vì
-produce (v): sản xuất
-rating: sự sắp xếp, sự p
-continue (v) + V-ing: tiế
-chef: bếp trưởng
-charge (v): sạc pin
-project : dự án
-device (v): thiết bị
-teach/taught/taught (v
-thought: suy nghĩ
-UFO ( Unidentified Flyin
định
-spaceship: tàu khơng gian
-flash : tia (sét)
-alien: người ngồi hành tinh
-toward: về phía
-temperature: nhiệt độ
-aggressive: hung hăng, hung dữ
-force:lực
-surface: bề mặt
-personality: tính cách
-Enceladus: vệ tinh thứ 14
-the moon: mặt trăng
-nutrient: chất dinh dưỡng
-liquid: chất lỏng
-hydrogen (H) : khí hydro
-nitrogen (N) : khí Nitơ
-average: trung bình
-report: báo cáo
-strange: kì lạ
-description: mơ tả
-gravity: trọng lực
-peaceful: yên bình
-pull (v): đẩy
-calm: bình tĩnh
-appearance: ngoại hình
-movement: sự chuyển
-Mars: sao Hoả
-Europa: vệ tinh thứ 6
-atmosphere: bầu khơng
-carbon (C): khí CO2
-oxygen (O): khí O2
-currently: gần đây