Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

BV HGT 1 cấp bánh răng trụ răng nghiêng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.13 KB, 1 trang )

38

16

15

14
13

330

39

10
11
12

60

37

9

396

∅32k6

8
7
6


∅55k6

39

5
4

216±0.1

3

+0.1

192

Mức dầu cao nhất
2

Mức dầu thấp nhất

1

316±0.1

165±0.1

554

BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
30


29

28 27 26

25

23

24

22

21

B

20

B

19

18

17

Trục

Thông số

Công Suất P (kW)
Tỉ số truyền u
Số vịng quay n (v/ph)
Momen xoắn T (N.mm)

Động cơ

I

II

6.03

5.73

5.56
4

2.8
715
80540

260.95
214291

Máy cơng tác
5.5
1

65.24

813887

65.16
806092

U CẦU KỸ THUẬT

∅80H7/e8

1. Hộp giảm tốc chỉ quay 1 chiều.
2. Hộp giảm tốc phải sơn các mặt không gia công.
3. Hộp giảm tốc lắp xong phải chạy rà trong 2 giờ để kiểm tra tiếng ồn, sự tăng
nhiệt độ tại các ổ, mức độ rị rỉ dầu. Sau đó thay dầu bôi trơn và xả cặn dầu.
Thay dầu bôi trơn và thay mỡ ổ lăn theo định kỳ khoảng 1000h làm việc.
4. Bôi sơn lên bề mặt ghép lắp và thân để làm kín.
5. Lỗ chốt định vị nắp hộp và thân hộp được gia công đồng bộ theo thân và nắp
hộp giảm tốc.

∅60k6
∅80H7

31

∅130H7

∅65H7/k6

32
B-B


E-E

D-D

C-C

18Js9/h9

16P9/h9
10Js9/h9
10P9/h9
D

E

D

18P9/h9

E
10P9/h9

∅35k6

∅60k6

39
38
37
36

35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6

5
4
3
2
1
STT

19.K1.21.13
19.K1.21.12

19.K1.21.11
19.K1.21.10
19.K1.21.09
GOST 831-75
19.K1.21.08
19.K1.21.07
19.K1.21.06
GOST 831-75
19.K1.21.05

19.K1.21.04

19.K1.21.03

19.K1.21.02

19.K1.21.01

∅130H7/e8
C


Ký hiệu

C

Chức năng

Họ và tên

CT45
CT31
CT3
CT3
CT3
CT3
CT3
CT3
CT3
C45
GTX15-32
GTX15-32
GX15-32
C45
C45
CT3
C45
Cao su
CT31
CT3
CT3

CT3
Cao su
GX15-32
Capron
CT3
CT3
CT3
GX15-32
CT3
CT3
CT3
CT3
Cao su
GX15-32
Cao su
CT31
Vật liệu

Ghi chú

36

35

Duyệt

Chữ ký

Ngày


Số lượng

Khối lượng

Tỉ lệ

T.V.N.Linh

Hướng dẫn Phan Thanh Nhàn

34

2
4
1
1
1
1
1
2
1
1
2
2
1
2
1
1
2
2

1
1
20
1
2
1
1
1
1
8
8
8
1
4
4
4
1
1
1
1
1
S.lg

ĐỒ ÁN THIẾT KẾ MÁY
Thiết kế

33

Bu lông vịng M10
Bu lơng M8

Then bằng 16X10X55
Then bằng 18x11x65
Nắp ổ Ø130
Nắp ổ thủng Ø80
Then bằng 10x8x32
Chốt côn 4x40
Then bằng 10x8x36
Bánh răng m3 x Z25
Vòng chắn dầu 80
Đệm điều chỉnh 80
Nắp ổ Ø80
Ổ lăn 46307
Trục dẫn
Bánh răng m3 x Z100
Vòng chắn dầu 130
Ổ lăn 46312
Trục bị dẫn
Vịng phớt Ø58
Bung lơng M8
Nắp ổ thủng Ø130
Đệm điều chỉnh 130
Nút thông hơi M27
Đệm nút thông hơi
Nắp cửa thăm
Đệm cửa thăm
Đệm vênh 14
Đai ốc M14
Bu lông M14
Nắp hộp
Đệm vênh 12

Đai ốc M12
Bu lông M12
Que thăm dầu
Đệm kín M8
Thân hộp
Đệm kín M16
Nút tháo dầu M16
Tên gọi

HỘP GIẢM TỐC

1:1
Tờ: 1

Số tờ: 1



×