Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

tu vung tieng anh 10 unit 2 school talks

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.69 KB, 5 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10 THEO TỪNG UNIT
UNIT 2: SCHOOL TALKS
VOCABULARY
A. Reading trang 22 23 24 Unit 2 SGK tiếng Anh 10
Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. above

(prep) /əˈbʌv/

ở trên; bên trên

2. attitude

(n) /ˈætɪtjuːd/

thái độ

3. bike

(n) (C) /baɪk/

xe đạp

4. corner shop



(n) (C) /ˈkɔːnə(r) ʃɒp/

cửa hiệu ở góc phố

5. crowded

(adj) /ˈkraʊdɪd/

đơng đúc

6. early

(adj) /ˈɜːli/

sớm

7. enjoy

(v) /ɪnˈdʒɔɪ/

thích

8. entertainment

(n) /ˌentəˈteɪnmənt/

sự giải trí

9. flat


(n) /flỉt/

căn hộ

10. high school

(n) [C/U] /haɪ skuːl/

trường trung học

11. hobby

(n) (C) /ˈhɒbi/

sở thích

12. household task

(n) /ˈhaʊshəʊld tɑːsk/

cơng việc nhà

13. mall

(n) mɔːl/

khu buôn bán

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

14. narrow

(adj) /ˈnỉrəʊ/

hẹp

15. international

(adj) /ˌɪntəˈnỉʃnəl/

quốc tế

16. opinion

(n) /əˈpɪnjən/

ý kiến

17. profession

(n) (C) /prəˈfeʃn/

nghề; nghề nghiệp

18. teaching profession


(n) /ˈtiːtʃɪŋ prəˈfeʃn/

nghề giáo

19. safety

(n) /ˈseɪfti/

sự an tồn

20. traffic

(n) /ˈtrỉfɪk/

giao thơng

21. worry

(v) /ˈwʌri/

lo lắng

B. Speaking trang 24 25 Unit 2 SGK tiếng Anh 10
Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. awful


(adj) /ˈɔːfl/

khủng khiếp

2. backache

(n) /ˈbækeɪk/

bệnh đau lưng

3. cold

(n) /kəʊld/

cảm lạnh

4. conversation

(n) /ˌkɒnvəˈseɪʃn/

cuộc hội thoại

5. headache

(n) /ˈhedeɪk/

bệnh đau đầu

6. rest


(n) /rest/

sự nghỉ ngơi

7. tired

(adj) /ˈtaɪəd/

mệt

8. toothache

(n) /ˈtuːθeɪk/

nhức răng

C. Listening trang 26 27 Unit 2 SGK tiếng Anh 10
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. alone


(adv) /əˈləʊn/

một mình

2. comfortable

(adj) /ˈkʌmftəbl/

thoải mái

3. enjoy yourself

(v) /ɪnˈdʒɔɪ jɔːˈself/

thích

4. go for a swim

(v) /ɡəʊ fə(r) ə swɪm/

đi bơi

5. plan

(v) /plæn/

dự định

6. semester


(n) (C) /sɪˈmestə(r)/

học kỳ

7. stay

(v) /steɪ/

ở lại

D. Writing trang 27 28 Unit 1 SGK tiếng Anh 10
Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. block capitals

(n) /ˌblɒk ˈkæpɪtlz/

chữ in hoa

2. employee

(n) /ɪmˈplɔɪiː/

người lao động


3. employer

(n) /ɪmˈplɔɪə(r)/

người sử dụng lao động (chủ)

4. enrollment form

(n) /ɪnˈrəʊlmənt fɔːm/

mẫu ghi danh

5. female

(adj) /ˈfiːmeɪl/

(thuộc) phái nữ

6. male

(adj) /meɪl/

(thuộc) phái nam

7. fill in

(v) /fɪl ɪn/

điền vào


8. form

(n) /fɔːm/

mẫu

9. marital status

(n) /ˌmærɪtl ˈsteɪtəs/

tình trạng hơn nhân

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

10. occupation

(n) /ˌɒkjuˈpeɪʃn/

nghề nghiệp; cơng việc

11. provide

(v) /prəˈvaɪd/

cung cấp

12. somewhere


(adv) /ˈsʌmweə(r)/

nơi nào đó

E. Language Focus trang 29 30 31 Unit 2 SGK tiếng Anh 10
Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. as a result

/əz ə rɪˈzʌlt/

kết quả là

2. cousin

(n) /ˈkʌzn/

anh/chị/em họ

3. guy

(n) /ɡaɪ/

anh chàng, gã (tiếng lóng)


4. improve

(v) /ɪmˈpruːv/

cải thiện

5. in a hurry

/ɪn ə ˈhʌri/

vội vã

6. look for

(v) /lʊk fə(r)/

tìm kiếm

7. marvelous

(adj) /ˈmɑːvələs/

kỳ diệu

8. memory

(n) /ˈmeməri/

trí nhớ


9. nervous

(adj) /ˈnɜːvəs/

hồi hộp

10. pay attention to

(v) /peɪ əˈtenʃn tə/

chú ý; tập trung

11. post

(v) /pəʊst/

gửi thư

12. relaxing

(adj) /rɪˈlæksɪŋ/

thư giãn

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

13. star


(n) /stɑː(r)/

ngơi sao

14. situation

(n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/

tình huống

15. target

(n) /ˈtɑːɡɪt/

mục tiêu

16. threaten

(v) /ˈθretn/

đe dọa

Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 10 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit: />Bài tập Tiếng Anh lớp 10 nâng cao: />Bài tập trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh lớp 10:
/>
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188




×