KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 60 phút
(không kể thời gian phát đề)
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGƠ GIA TỰ
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1. Kí hiệu S là diện tích hình phẳng gới hạn bởi đồ thị hàm số y = f ( x) trục hoành và hai đường thẳng
x = a , x = b như hình bên. Tìm khẳng định đúng?
b
b
∫ f ( x)dx
A. S =
B. S = ∫ f ( x)dx
a
C. S
=
a
c
b
a
c
∫ f ( x)dx + ∫ f ( x)dx
D. S
=
3
2
B.
b
∫ f ( x)dx − ∫ f ( x)dx
a
Câu 2. Cho hàm số f(x) thỏa mãn
A.
c
c
3
1
1
0
∫ f ( x)dx = 3 . Tính tích phân ∫ f (2 x + 1)dx ?
2
3
C. 6
D. 2
C. – 10
D. 10
3
Câu 3. Tính tích phân ∫ 5dx bằng
1
A. - 5
B. 5
16 . Tìm tọa
Câu 4. Trong không gian oxyz , cho mặt cầu ( S ) có phương trình (x − 1) 2 + ( y − 2) 2 + ( z + 2) 2 =
độ tâm I và bán kính R của mặt cầu ( S)?
A. I (−1; −2; 2), R =
C. I (1; 2; −2), R =
D. I (−1; −2; 2), R =
16
4
16 B. I (1; 2; −2), R =
4
Câu 5. Giả sử H là hình phẳng giới hạn bởi đường y = f ( x) liên tục trên đoạn [ a; b ] , trục ox và các đường
thẳng x = a, x = b . Khi đó nếu H được xoay tròn quanh trục ox sẽ tạo thành một khối có thể tích là:
b
A. V = ∫ f( x)dx
a
b
B. V = π ∫ f ( x)dx
a
2
b
C. V = ∫ f ( x)dx
2
a
b
D. V = π ∫ f( x)dx
a
Câu 6. Trong không gian oxyz cho hai điểm A =−
(3; 2;1), B =
(1; 2;3) . Tính khoảng cách giữa hai điểm A và
B?
A. 2 3
B. 2 2
C. 2 6
Câu 7. Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [ a; b ] . Hãy chọn khẳng định sai?
1/4 - Mã đề 001
D. 4 2
A.
b
∫
a
B.
b
∫
a
a
f ( x)dx = − ∫ f (u )du
b
b
f ( x)dx = ∫ f (u )du
a
b
C. ∫=
f ( x)dx
a
b
D. ∫=
f ( x)dx
a
c
∫
a
c
∫
a
b
f (x)dx + ∫ f ( x)dx với a < c < b
c
b
f (x)dx + ∫ f ( x)dx
c
Câu 8. Cho hàm số f ( x)= x −
A.
C.
2
với x ≠ 0 . Tìm khẳng định đúng?
x
∫
x2
f ( x)dx = −2 ln x + C
2
B.
∫
f ( x)dx =−
x 2 2 ln x + C
D.
∫ f ( x)dx=
∫
2
+C
x2
x2
f ( x)dx = −2 ln x + C
2
y x 2 + 1 , trục hồnh và hai
Câu 9. Tìm thể tích của khối T tạo thành khi xoay hình H bao bởi đường =
đường x = 0 , x = 2 quanh trục ox?
14π
14
206π
256
A. V =
B. V =
C. V =
D. V =
3
15
3
15
Câu 10. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x) = cos x ?
1
C. − sinx + C
D. − cos x + C
cos 2 x + C
2
Câu 11. Kí hiệu S là diện tích hình phẳng gới hạn bởi các đồ thị hàm số y = f ( x) , y = g ( x) và hai đường
thẳng x = a, x = b như hình bên. Tìm khẳng định sai?
A. sinx + C
A. S
=
b
∫
B.
B. S =
f ( x) − g ( x) dx
a
C. S =
c
b
∫ [ f ( x) − g ( x)]dx + ∫ [ f ( x) − g(x)] dx
a
c
b
a
c
∫ [ f ( x) − g ( x)]dx − ∫ [ f ( x) − g ( x)] dx
c
c
b
a
c
D. S = ∫ [ f ( x) − g ( x) ]dx + ∫ [ f ( x) − g ( x) ] dx
Câu 12. Giả sử một vật từ trạng thái nghỉ khi t = 0 chuyển động thẳng với vận tốc v(=
t ) t (5 − t ) m/ s . Tìm
quãng đường vật đi dược cho tới khi nó dừng lại?
125
A. 20,83m
B. 20,8m
C.
D. 20,8333333m
m
6
π
Câu 13. Diện tích của hình phẳng bao bởi đường y = sinx , trục ox và hai đường thẳng x = − và
2
2/4 - Mã đề 001
π
bằng
2
A. 3
x=
B. 2
C. 1
D. 5
1
Câu 14. Cho hàm số f(x) thỏa mãn ∫ ( x + 2) f '( x)dx =
20 và 3 f (1) − 2 f (0) =
7 . Tính
0
A. −13
B. 13
C. 8
1
∫ f ( x) dx ?
0
D. 1
Câu 15. Cho hàm số f ( x) = e 2 x −1 . Tìm khẳng định đúng?
A.
)dx
∫ f ( x=
2e 2 x −1 + C
B.
dx
∫ f ( x)=
e 2 x −1 + C
C.
)dx
∫ f ( x=
1 2x
e +C
2
D.
x)dx
∫ f (=
1 2 x −1
e +C
2
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x) = x 3 ?
A. 4x 4 + C
Câu 17. Cho
B. x 4 + C
C. 3x 2 + C
3
3
1
1
D.
1 4
x +C
4
3 . Tính tích phân ∫ f ( x)dx ?
∫ [ 2 − 3 f ( x)] dx =
1
5
B. 1
C.
D. -1
3
3
Câu 18. Trong không gian oxyz, mặt phẳng ( P) đi qua A = (1;0; 2) và song song với mặt phẳng
(β ) : 2 x + 3 y − z + 3 =
0 có phương trình là:
A.
A. x + 2 y − 3 z + 5 =
0 B. 2 x + 3 y − z − 1 =0
C. 2 x + 3 y − z =
0
D. 2 x + 3 y − z + 1 =0
Câu 19. Cho hàm số f ( x) = xe x biết F(x) là một nguyên hàm của f(x) và F(0) = 2. Khi đó F(x) bằng
(x + 1) e x + 3 B. F (x) =
(x + 4) e x − 2
A. F (x) =
(x − 1) e x + 3
C. F (x) =
− ex + 3
D. F (x) =
y x3 − 3x ?
Câu 20. Tìm diện tích của hình phẳng nằm giữa các đường y = x và =
A. 8
B. 5
C. 4
D. 7
Câu 21. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị là đường cong ( C) trong hình vẽ bên , biết hàm số f(x) đạt
x +x
cực trị tại hai điểm x1 , x2 thỏa x2= x1 + 4 và f ' ( 1 2 ) = −12 . Gọi d là đường thẳng đi qua hai điểm cựu
2
trị của đồ thị ( C ) . Diện tích hình phẳng gới hạn bởi ( C ) và d bằng
y
O
x2
x1
x
A. 8
B. 4
C. 2
D. 1
Câu 22. Trong không gian oxyz , mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm M = (3; −2; −2) nhận véc tơ
n= (1; −2;3) làm véc tơ pháp tuyến?
A. x − 2 y − 7 =
0
B. x − 2 y − 3 z − 1 =0
C. x − 2 y + 3 z − 1 =0
3/4 - Mã đề 001
D. 3 x − 2 y − 2 z − 1 =0
Câu 23. Cho mặt phẳng ( Q ) có phương trình x − y + 3 z − 1 =0 . Mặt phẳng ( Q ) đi qua điểm
A. M = (1; −2; −1)
B. M = (1;3;1)
C. M = (1;1;3)
D. M = (1; −1; −3)
Câu 24. Trong không gian oxyz, cho hai véc tơ a= (1; −2;3) và
=
b (2;5; −1) . Tọa độ của véc tơ 2a − b là
A. (3;3; 2)
B. (0; −9;7)
C. (4;1;5)
D. (−1; −7; 4)
Câu 25. Trong không gian oxyz, cho hai điểm A(1; 3; - 2) và B(3; - 1; 0) . Phương trình mặt cầu đường kính
AB là
A. (x − 2) 2 + ( y − 1) 2 + ( z + 1) 2 =6
24
B. (x − 4) 2 + ( y − 2) 2 + ( z + 2) 2 =
6
C. (x − 2) 2 + ( y − 1) 2 + ( z + 1) 2 =
6
D. (x + 2) 2 + ( y + 1) 2 + ( z − 1) 2 =
x
khi x ≤ 0
e
liên tục trên R. Biết tích phân
Câu 26. Cho hàm số f ( x ) = 2
x +1 khi x > 0
phân số tối giản. Giá trị của tổng a + b + c bằng
A. 20
B. 21
C. 18
2
a c
a
+ với là
b e
b
∫ f ( x)dx=
−1
D. 19
Câu 27. Một khối T với mặt cắt có diện tích là S(x) vng góc với trục ox tại mỗi điểm trên đoạn [ a; b ] có
thể tích là:
a
A. V = ∫ S ( x)dx
b
b
B. V = ∫ S 2 ( x)dx
a
b
C. V = π ∫ S ( x)dx
a
b
D. V = ∫ S ( x)dx
a
Câu 28. Trong không gian oxyz, một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng (oxy) là
A. n = (0;1;0)
B. n = (1;0;0)
C. n = (0;0;1)
D. n = (1;1;0)
Câu 29. Trong không gian oxyz, cho OA = 2i − j + 3k . Tọa độ của điểm A là:
A.=
A (2;3; −1)
B. =
C. A = (2;1;3)
D. A = (−1; 2;3)
A (2; −1;3)
Câu 30. Trong không gian oxyz, cho u = 4i + 3 j − 5k . Tọa độ của véc tơ u là:
A.
B. =
C. u = (4;3;5)
D.
=
u (4;3; −5)
=
u (3; 4; −5)
u (4; −5;3)
------ HẾT ------
4/4 - Mã đề 001
ĐÁP ÁN
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 60 phút
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGƠ GIA TỰ
(Khơng kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 30.
001
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
D
A
D
C
B
C
C
D
B
A
D
C
B
A
D
D
A
C
C
A
A
C
B
B
C
D
D
C
B
D
1
002
003
004
005
B
D
C
C
A
D
B
B
D
A
D
D
A
B
B
D
C
C
D
A
D
A
C
D
A
B
C
C
A
A
C
A
A
C
D
D
C
B
B
C
C
B
A
D
B
B
C
A
D
C
A
B
C
D
A
D
B
C
A
D
A
D
D
C
A
B
C
A
C
A
A
B
D
C
D
B
D
B
C
B
A
C
A
B
D
A
B
C
C
A
D
D
A
C
A
D
C
B
C
C
A
B
D
B
A
C
C
A
B
B
A
D
B
C
A
A
C
D
D
A
006
007
008
D
D
D
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
C
B
A
C
C
A
D
A
C
C
B
C
B
D
D
A
B
D
B
A
B
D
A
D
B
D
C
A
C
A
C
B
B
D
A
C
D
A
C
C
A
D
B
B
D
C
D
B
A
C
C
B
A
D
A
D
D
A
A
A
D
B
C
C
B
B
D
D
C
A
C
D
D
A
A
D
B
D
B
C
D
A
B
C
B
B
C
2