SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Mơn: Tốn - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :...................
Mã đề 123
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2; 0; 0 , B 0; 0; 1 , C 0; 5; 0 . Phương trình của mặt
phẳng ABC là
A.
x y
z
x
y
z
0 . B.
1.
2 5 1
2 5 1
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x
A.
1
C .
x2
Câu 3. Cho
7
3
B.
1
C .
ln x
f x dx 12 . Tích phân
C.
x
y
z
1.
2 1 5
D. 2x 5y z 1 .
1
x 0 là
x
D. lnx C .
C. ln x C .
5
f 2x 3 dx
bằng
0
A. 24 .
B. 21 .
C. 6 .
D. 12 .
Câu 4. Cho hai hàm số f (x ) , g (x ) liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây sai?
f (x ) g(x ) dx f (x )dx g(x )dx
C. 4f (x )dx 4 f (x )dx .
A.
.
f (x ). g (x ) dx f (x )dx . g(x )dx .
D. f (x ) g (x ) dx f (x )d x g (x )d x
B.
.
Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I 0 ; 3 ; 3 và bán kính R 5 . Phương trình của
S là
z 3
y 3 z 3
z 3
y 3 z 3
A. x 2 y 3
2
2
25 .
B. x 2 y 3
2
2
25 .
C. x 2
2
2
5.
D. x 2
2
2
5.
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 0; 0;1 và mặt phẳng Q : 3x y 2z 5 0 . Mặt phẳng
P đi qua M
và song song với Q . Phương trình của mặt phẳng P là
A. 3x y 2z 5 0 .
C. 3x y 2z 1 0 .
B. 3x y 2z 2 0 .
D. 3x y 2z 2 0 .
A. M 0;2;0 .
B. M 0;0; 1 .
C. M 4; 0; 0 .
D. M 4; 0; 1 .
Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 4 z 2 9 . Tâm của S là điểm
A. H 1; 4 ; 2 . B. I 1; 4 ; 2 .
C. J 1; 4; 2 .
D. K 1; 4 ; 2 .
Câu 7. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm M 4;2; 1 trên trục Oy là điểm
2
4
3
2
Câu 9. Tích phân
A. 20 .
1
2x 5 dx
3
B. 8 .
1
2
2
bằng
C. 4 .
Trang 1/6 - Mã đề 123
D. 28 .
Câu 10. Hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng K nếu
A. F (x ) f (x ), x K .
C. f (x ) F (x ), x K .
B. F (x ) f (x ) C , x K .
D. f (x ) F (x ) C , x K .
Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x ) e x là
e x 1
ex
x
C
C .
A. e C .
B.
.
C. e C .
D.
x 1
x
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 3;1 và mặt phẳng : x y 2z 2022 0 . Đường
x 1
thẳng d đi qua A và vng góc với . Đường thẳng d có phương trình là
x 1 y 1 z 2
x 1 y 3 z 1
.
B.
.
1
3
1
1
1
2
x 1 y 3
z 1
x
y
z
C.
.
D. .
1
1
2
1
1
2
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng đi qua điểm M 0 1; 3; 5 và có một véctơ chỉ
phương là u 2; 3; 4 . Đường thẳng có phương trình tham số là
A.
x 1 2t
B. y 3 3t .
z 5 4t
x 1 2t
A. y 3 3t .
z 5 4t
Câu 14. Cho tích phân I
2021
1 x
12
x 1 2t
D. y 3 3t .
z 5 4t
x 2 t
C. y 3 3t .
z 4 5t
dx . Đặt u x 1 ta được
0
A. I
C. I
2022
1
2021
u 1 du .
12
B. I
D. I
u 12 du .
0
2021
u 1
12
0
2022
du .
u 12 d u .
1
Câu 15. Cho hàm số y f (x ) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Diện tích S của phần hình phẳng
gạch chéo trong hình được tính theo cơng thức nào?
A. S
C. S
3
0
4
f (x )dx f (x )dx .
B. S
0
3
4
f (x )dx f (x )dx .
0
Câu 16. Tích phân
sin x dx
A. 0, 0861 .
0
3
D. S
0
0
y
4
f (x )dx f (x )dx .
y=f(x)
0
4
-3
f (x )dx .
4 x
O
3
bằng
B. 2 .
C. 0 .
D. 2 .
B. n 2 2;1; 3 .
C. n1 2; 1; 3 .
D. n 3 2; 1; 3 .
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y 3z 2004 0 . Một véctơ pháp tuyến của
mặt phẳng P là
A. n 4 2;1; 3 .
Câu 18. Cho hàm số y f (x ) liên tục trên [a ; b ] . Thể tích vật thể trịn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới
hạn bởi các đường y f (x ), y 0, x a, x b quay quanh trục hoành là
b
A. V f (x )dx .
a
b
B. V 2 f (x )dx .
a
b
C. V f 2 (x )dx .
a
Trang 2/6 - Mã đề 123
b
D. V 2 f 2 (x )dx .
a
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 0; 4;1 và B 2;2;7 . Trung điểm của đoạn thẳng AB
là điểm
A. M 2; 2;8 .
B. Q 1; 1;4 .
C. N 2;6;6 .
D. P 1;3;3 .
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;1; 2 và B 2; 2;1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB 3;1; 1 .
B. AB 1; 3; 3 .
C. AB 1;1; 1 .
D. AB 3; 1;1 .
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho vật thể (H ) giới hạn bởi hai mặt phẳng có phương trình x a và
x b (a b ) . Gọi S (x ) là diện tích thiết diện của (H ) bị cắt bởi mặt phẳng vng góc với trục Ox tại
điểm có hoành độ là x , với a x b . Giả sử hàm số y S (x ) liên tục trên đoạn [a ; b ] . Khi đó, thể tích V
của vật thể (H ) được tính bởi cơng thức
b
b
A. V S (x )dx .
B. V S (x )dx .
a
a
b
C. V S 2 (x )dx .
a
b
D. V S 2 (x )dx .
a
Câu 22. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 3x 1 , trục hoành và hai đường thẳng
x 0, x 2 là
A. S 10 .
B. S 9 .
C. S 11 .
D. S 12 .
Câu 23. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. cos x dx sin x .
B. cos x dx sin x C .
2
C.
cos x dx sin x
.
D.
cos x dx sin x C .
Câu 24. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f (x ) liên tục trên đoạn [1;2] , trục Ox và hai đường
thẳng x 1 , x 2 có diện tích là
1
A. S f (x )dx .
2
B. S
1
2
f (x ) dx .
C. S
2
1
f (x ) dx .
2
D. S f (x )dx .
1
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng?
1
A. sin2x dx cos 2x C .
B. sin2x dx 2 cos 2x C .
2
1
C. sin2x dx cos 2x C .
D. sin2x dx 2 cos 2x C .
2
Câu 26. Cho f x là một hàm số liên tục trên đoạn 1;2 . Giả sử F x là một nguyên hàm của f x trên
đoạn 1;2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
B.
2
f x dx F 2 F 1 .
D.
1
C.
2
f x dx F 1 F 2 .
1
f x dx F 2 F 1 .
1
2
f x dx F 2 F 1 .
1
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2x 5y 3z 6 0 . Giao điểm của mặt phẳng
và trục Ox là điểm
A. Q 6; 0; 0 .
B. M 3; 0; 0 .
C. N 2; 0; 0 .
D. P 6; 0; 0 .
C. u 4 3; 2; 4 .
D. u 2 2; 3; 0 .
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua hai điểm A 1; 3; 0 , B 2;1; 4 . Một véctơ chỉ
phương của đường thẳng d là
3
A. u1 1; 4; 4 . B. u 3 ; 1;2 .
2
Trang 3/6 - Mã đề 123
Câu 29. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được
tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
2
1
C.
2
2x 2 dx .
2x 2 2x 4 dx . B.
2
2x 2 dx .
D.
12
0
f x g x dx
0
A. 5 .
Câu 31. Cho
2x
1
f x dx 6 ,
12
2
2
y=x -2x -1
2
1
1
Câu 30. Cho
y
-1
2x 4 dx .
O
12
g x dx 11 . Tích phân
2
x
y= -x2+3
0
bằng
C. 17 .
B. 17 .
3
D. 5 .
4
4
f x dx 9 , f x dx 25 . Tích phân f x dx
1
bằng
1
3
A. 34 .
B. 16 .
C. 35 .
D. 32 .
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 0 x 0 ; y 0 ; z 0 và mặt phẳng : Ax By Cz D 0 .
Khoảng cách từ điểm M 0 đến mặt phẳng bằng
A.
Ax 0 By 0 Cz 0 D
C.
Ax 0 By 0 Cz 0 D
A B C
A2 B 2 C 2
Câu 33. Tích phân
e
1
.
B.
Ax 0 By 0 Cz 0 D
.
D.
Ax 0 By 0 Cz 0 D
.
A2 B 2 C 2
A2 B 2 C 2
.
ln x
dx bằng
x2
13
2
2
.
B. 1 ln 2 .
C. 1 .
D. 1 .
50
e
e
Câu 34. Khẳng định nào sau đây đúng?
1
1
A.
B.
dx tan x C .
dx tan x C .
2
sin x
cos2 x
1
1
C.
D.
dx cot x C .
dx tan x C .
2
sin x
cos2 x
Câu 35. Trong không gian Oxyz , đường thẳng Oy có phương trình tham số là
x t
x 0
x 0
x 1
A. y t .
B. y t .
C. y 1 .
D. y t .
z t
z 0
z 1
z 0
A.
Câu 36. Trong không gian Oxyz cho ba điểm M 2; 3; 1 , N 1;1;1 và P 1; m 1;2 . Biết tam giác
MNP vuông tại N . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 4 .
Câu 37. Cho
A. 4 .
2
2x 1e dx a.e
1
x
B. 8 .
2
D. m 4 .
b.e , với a , b là các số hữu tỉ. Giá trị của biểu thức a b bằng
C. 2 .
Trang 4/6 - Mã đề 123
D. 3 .
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
Q : 2x y 3z 2021 0
và đường thẳng
x 2 t
d : y 1 2t . Gọi P là mặt phẳng chứa d và vng góc với Q . Phương trình của mặt phẳng P là
z 4 5t
A. 2x y 3z 17 0 .
B. x 5y z 13 0 .
C. x 2y 5z 20 0 .
D. x 13y 5z 5 0 .
Câu 39. Xét vật thể ( ) nằm giữa hai mặt phẳng x 1 và x 1 . Biết rằng thiết diện của vật thể cắt bởi
mặt phẳng vng góc với trục Ox tại điểm có hồnh độ x (1 x 1) là một hình vng có cạnh bằng
2 1 x 2 . Thể tích vật thể ( ) bằng
8
16
16
.
D. .
3
3
3
Câu 40. Một ô tô đang chạy với vận tốc 12 m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ơ tơ chuyển động
A.
.
B.
.
C.
chậm dần đều với vận tốc v t 4t 12 (m/s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét?
A. 16 m.
B. 20 m.
C. 10 m.
D. 18 m.
Câu 41. Cho hàm số y f (x ) có đạo hàm trên và thỏa mãn f x .f x x, x . Biết f 0 1 ,
khẳng định nào sau đây đúng?
A. f 2 (2) 5 .
B. f 2 (2) 6 .
C. f 2 (2) 4 .
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng
d1 :
ở đó m
D. f 2 (2) 3 .
x 1 y 2
z 1
x 2
y m
z 3
, d2 :
,
3
2
2m 3
1
1
2
3
là tham số. Với giá trị nào của m thì đường thẳng d1 vng góc với đường thẳng d2 ?
2
1
A. m .
2
B. m
1
.
2
C. m
15
.
4
D. m
như hình vẽ. Đặt h x 2f x x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. h 2 h 4 h 2 .
B. h 4 h 2 h 2 .
C. h 2 h 2 h 4 .
D. h 2 h 4 h 2 .
Câu 43. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên . Đồ thị hàm số y f x
11
.
4
y
2
4
2
-2
O
2
4
-2
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2; 4; 1 , B 3;2;2 ,
C 0; 3; 2 và mặt phẳng : x y 2z 1 0 . Gọi M là điểm tùy ý chạy trên mặt phẳng . Giá trị
nhỏ nhất của biểu thức T MA MB MC bằng
A.
13 14 .
B. 6 2 .
D. 3 2 .
C. 3 2 6 .
Câu 45. Cho () là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1 , trục hoành và các đường thẳng
x 1 , x 4 . Khi () quay quanh trục Ox tạo thành một khối trịn xoay có thể tích bằng
A. 8,15 .
B. 24 .
C. 8,15 .
D. 24 .
2
Trang 5/6 - Mã đề 123
x
Câu 46. Cho hàm số f x có đạo hàm trên mỗi khoảng
f x
1
2x 1
; 1 ,
2
1
; đồng thời thỏa mãn
2
x 1 , và f 1 2 f 0 2 ln 674 . Giá trị của biểu thức
2
S f 2 f 1 f 4 bằng
A. ln 2022 .
B. 2 ln 3 ln 674 .
C. 3ln 3 .
D. 2 ln 2022 .
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : x y 2z 2 0 và hai điểm A 2; 0;1 ,
B 1;1;2 . Gọi d là đường thẳng nằm trong và cắt đường thẳng AB , thỏa mãn góc giữa hai đường
thẳng AB và d bằng góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng . Khoảng cách từ điểm A đến đường
thẳng d bằng
A. 2 .
B.
3.
C.
6
.
3
D.
3
.
2
4
3
8x 17 6x m dx 4 với hằng số m 6 . Khẳng định nào sau đây đúng?
1
A. 9 m 12 .
B. 12 m 20 .
C. m 20 .
D. 6 m 9 .
Câu 49. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x ) 2x ln x là
Câu 48. Cho
1
x2
x2
x2
C . B. x 2 ln x x C .
C. x 2 ln x
1.
D. x 2 ln x
C .
2
2
2
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2x 2y z 1 0 và hai đường thẳng
A. x 2 ln x
x 2 t
x 2t
d1 : y 2 t , d2 : y 3 t . Gọi là đường thẳng nằm trong mặt phẳng và cắt cả hai đường
z t
z 1
thẳng d1 , d2 . Đường thẳng có phương trình là
x 6 y 6 z 1
.
5
9
7
x 5
y 9
z 7
C.
.
6
6
1
A.
x 6
y 6
z 1
.
1
3
8
x 5
y 9
z 7
D.
.
1
3
8
------ HẾT ------
B.
Trang 6/6 - Mã đề 123
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ĐÁP ÁN MƠN TỐN
Mã 123 Mã 268 Mã 356
B
D
D
C
B
C
C
B
B
B
A
C
A
C
A
B
C
C
A
A
C
B
A
B
D
D
B
A
B
A
C
D
D
C
D
B
B
B
C
D
B
D
B
A
B
D
C
A
D
C
C
C
D
B
B
A
B
A
D
A
B
C
D
A
A
C
D
C
A
C
A
D
C
D
D
D
C
C
B
B
A
A
D
D
D
D
D
B
C
C
A
C
B
C
A
A
D
A
A
B
D
C
A
B
D
A
C
B
C
A
A
D
A
A
C
B
D
D
D
D
Mã 689
B
A
B
D
D
B
C
A
B
C
D
A
B
C
A
C
B
B
D
C
B
A
D
B
A
C
D
A
D
D
A
B
C
B
C
A
D
C
C
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
A
C
B
D
C
A
D
B
B
C
B
D
B
A
A
A
C
C
C
A
C
B
B
C
B
B
B
D
D
A
D
C
B
D
A
D
A
D