Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

de thi thu thpt quoc gia 2021 mon toan cum cac truong thpt hai duong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (517.31 KB, 12 trang )

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT: ĐOÀN THƯỢNG,
THANH MIỆN, THANH MIỆN 2

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 4 NĂM 2021
Bài thi: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)

Họ tên thí sinh: ………………………………
Số báo danh: …………………………………

MÃ ĐỀ THI: 101

Câu 1: Nghiệm của bất phương trình 3x− 2 ≤ 243 là:
B. 2 ≤ x ≤ 7 .
C. x < 7 .
A. x ≥ 7 .

D. x ≤ 7 .

Câu 2: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng ( P ) đi qua điểm B ( 2;1; − 3) , đồng thời

0 , ( R) : 2x − y + z =
0 là
vng góc với hai mặt phẳng ( Q ) : x + y + 3 z =
A. 2 x + y − 3 z − 14 =
0.
C. 4 x + 5 y − 3 z − 22 =
0.


B. 4 x + 5 y − 3 z + 22 =
0.
D. 4 x − 5 y − 3 z − 12 =
0.
1

Câu 3: Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức P = a 3 a bằng:
1

5

2

C. a 5 .
D. a 3 .


  
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho biểu diễn của vectơ a qua các vectơ đơn vị là a = 2i + k − 3 j . Tọa

độ của vectơ a là
A. ( 2; − 3;1) .
B. (1; − 3; 2 ) .
C. ( 2;1; − 3) .
D. (1; 2; − 3) .
A. a 6 .

B. a 6 .

Câu 5: Cho đa giác lồi n đỉnh ( n > 3) . Số tam giác có 3 đỉnh là 3 đỉnh của đa giác đã cho là

A. An3 .

B. Cn3 .

C. n ! .

4.
Câu 6: Tìm nghiệm của phương trình log 2 ( x − 5 ) =
A. x = 11 .

B. x = 21 .

C. x = 3 .

D.

Cn3
.
3!

D. x = 13 .

Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A ( 3; −2;3) , B ( −1; 2;5 ) , C (1;0;1) . Tìm
toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC ?
A. G ( 3;0;1) .
C. G ( −1;0;3) .

B. G (1;0;3) .
D. G ( 0;0; −1) .


Câu 8: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vng cạnh a , SA vng góc với đáy, SA = a . Khoảng
cách giữa hai đường thẳng SB và CD là
B. a 2 .
C. 2a .
D. a .
A. a 3 .

z i (1 − 2i ) có điểm biểu diễn là điểm nào dưới đây?
Câu 9: Số phức liên hợp của số phức =
A. A (1; 2 ) .

B. F ( −2;1) .

C. E ( 2; −1) .

D. B ( −1; 2 ) .

1
Câu 10: Tìm đạo hàm của hàm số y= 2 x 2 − + sin 2 x + 3x + 1 .
x
1
1
A. y′ = 4 x + 2 + 2 cos 2 x + 3x ln 3 .
B. y′ = 2 x + 2 + 2 cos 2 x + 3x .
x
x
x
1
3
1

C. y′ = 4 x + 2 + 2 cos 2 x +
.
D. y′ = 4 x − 2 + cos 2 x + 3x ln 3 .
x
ln 3
x
Câu 11: Cho hai số phức z1 = 1 + 2i và z2= 2 − 3i . Phần ảo của số phức =
w 3 z1 − 2 z2 là
A. 11 .
B. 1 .
C. 12i .
D. 12 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 101


Câu 12: Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y =
2
A. m = − .
3

B. m = 4 .

3x + 1
trên [ −1;1] . Khi đó giá trị của m là
x−2
2
C. m = −4 .
D. m = .
3


Câu 13: Cho hình chóp S . ABC có cạnh SA vng góc với mặt phẳng
BC = a 3 . Tính góc giữa hai mặt phẳng ( SAB ) và ( SAC ) .
B. 120° .
C. 30° .
A. 150° .

( ABC ) ,

biết AB
= AC
= a,

D. 60° .

Câu 14: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên:

x
y′

−∞

1
0
4

+

y




3
0

+

+∞
+∞

2
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 4 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x = −2 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 3 .
Câu 15: Tính diện tích xung quanh của một hình trụ có chiều cao 20 m , chu vi đáy bằng 5 m .
B. 100π m 2 .
C. 50π m 2 .
D. 50 m 2 .
A. 100 m 2 .

Câu 16: Cho

1



f ( x ) dx = 2 ,

0


A. 2 .

2



f ( x ) dx = 4 , khi đó

1

B. 6 .

2

∫ f ( x ) dx = ?
0

C. 3 .

D. 1 .

Câu 17: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
y
1
−1
x
O
−3


−4
A. y =
− x4 + x2 − 3 .
C. y =x 4 − 2 x 2 − 3 .

B. y =
− x4 − 2x2 − 3 .
D. y =x 4 + 2 x 2 − 3 .

Câu 18: Cho cấp số nhân ( un ) có số hạng đầu u1 = 5 và công bội q = −2 . Số hạng thứ sáu của ( un ) là:
A. u6 = 320 .

B. u6 = −160 .

C. u6 = 160 .

D. u6 = −320 .

Câu 19: Cho hàm số y = x 3 − 3 x + 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( −1;1) .

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; +∞ ) .

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( −∞; −1) .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( −1;1) .

Câu 20: Giải bất phương trình log 3 ( x − 1) > 2 .
A. x ≥ 10 .
C. x > 10 .


B. 0 < x < 10 .
D. x < 10 .

x= 1− t

Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y =−2 + 2t . Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ
z = 1+ t

phương của d ?

Trang 2/6 - Mã đề thi 101



A. n=

C. n =


B. n = (1; 2;1) .

D. n = ( −1; − 2;1) .

(1; − 2;1) .
( −1; 2;1) .

Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm I (1; 0; − 2 ) và mặt phẳng ( P ) có phương
trình: x + 2 y − 2 z + 4 =
0 . Phương trình mặt cầu ( S ) có tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng ( P ) là

A. ( x − 1) + y 2 + ( z + 2 ) =
9.

B. ( x − 1) + y 2 + ( z + 2 ) =
3.

C. ( x + 1) + y 2 + ( z − 2 ) =
9.

D. ( x + 1) + y 2 + ( z − 2 ) =
3.

2

2

2

2

2

2

2

2

Câu 23: Cho f ( x ) , g ( x ) là các hàm số xác định và liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào sai?

A. ∫ f ( x ) g ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx.∫ g ( x ) dx .
B. ∫ 2 f ( x ) dx = 2 ∫ f ( x ) dx .

∫  f ( x ) − g ( x ) dx = ∫ f ( x ) dx − ∫ g ( x ) dx .
D. ∫  f ( x ) + g ( x )  dx = ∫ f ( x ) dx + ∫ g ( x ) dx .
C.

Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( S ) :
x 2 + y 2 + z 2 − 6 x + 4 y − 8 z + 4 =.
0 Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của mặt cầu ( S ) .
A. I ( −3; 2; −4 ) , R = 25 .

B. I ( −3; 2; −4 ) , R = 5 .

C. I ( 3; −2; 4 ) , R = 5 .

D. I ( 3; −2; 4 ) , R = 25 .

Câu 25:
Cho I
=
A. 4 .

2

2

đó J
=
f ( x ) dx 3 . Khi

∫=

∫ 4 f ( x ) − 3 dx bằng:

B. 6 .

C. 8 .

0

Câu 26: Giá trị của log a

0

D. 2 .

1
với a > 0 và a ≠ 1 bằng:
a3

3
D. − .
2
2x −1
Câu 27: Phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
lần lượt là
x +1
A. x = −1 ; y = 2 .
B. x = 1 ; y = 2 .
C. x = 2 ; y = 1 .

D. x = 2 ; y = −1 .

B. 3 .

A. −3 .

2
C. − .
3

Câu 28: Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số F ( x ) = ln x ?
A. f ( x ) = x.

B. f ( x ) = x .

x3
1
D. f ( x ) = .
.
2
x
Câu 29: Cơng thức tính diện tích mặt cầu bán kính R là
4 3
B. S = πR 2 .
C. S = 4πR 2 .
A. S=
πR .
3
C. f ( x ) =


Câu 30: Tích phân

2

dx

∫ x+3

D. S=

3 2
πR .
4

bằng

0

5
2
16
5
A.
.
B.
.
C. log .
D. ln .
3
225

3
15
Câu 31: Thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và cạnh bên bằng a là

Trang 3/6 - Mã đề thi 101


a3 3
A. V =
.
2

a3 3
B. V =
.
4
a3 3
D. V =
.
3

C. V = a 3 3 .

1 . Tính mơ đun của số phức z .
Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn: z ( 2 − i ) + 13i =
A. z = 34 .
C. z =

B. z = 34 .


5 34
.
3

34
.
3

D. z =

Câu 33: Cho hai số phức z1= 2 + 3i , z2 = 1 + i . Giá trị của biểu thức z1 + 3 z2 là
A. 5 .

B.

C. 6 .

55 .

D.

61 .

Câu 34: Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD. A′B ′C ′D ′ có đáy ABCD là hình vng cạnh a và thể tích bằng
3a 3 . Tính chiều cao h của lăng trụ đã cho.
a
A. h = a .
B. h = 9a .
C. h = .
D. h = 3a .

3
Câu 35: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

x
y′

−∞

+

−1
0

0



2



1
0

+

+∞

+∞


+∞

y
−∞

4

−∞

Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A. ( −1;1) .
B. ( −∞; 2 ) .

C. ( 0;1) .

D. ( 4; +∞ ) .

Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho
0 và các điểm
mp ( P) : x + y + z − 3 =
A(3; 2; 4), B(5;3;7) .Mặt cầu ( S ) thay đổi đi qua A, B và cắt mp ( P ) theo giao tuyến là đường trịn (C) có
bán kính r = 2 2 . Biết tâm của (C) luôn nằm trên đường trịn cố định (C1 ) . Bán kính của (C1 ) là
A. 12 .

B. 2 14 .

C. 6 .

D. 14 .


Câu 37: Một hình hộp chữ nhật có chiều cao là 90 cm, đáy hộp là hình chữ nhật có chiều rộng là 50 cm
và chiều dài là 80 cm. Trong khối hộp có chứa nước, mực nước so với đáy hộp có chiều cao là 40 cm. Hỏi
khi đặt vào khối hộp một khối trụ có chiều cao bằng chiều cao khối hộp và bán kính đáy là 20 cm theo
phương thẳng đứng thì chiều cao của mực nước so với đáy là bao nhiêu?

A. 58,32 cm.
B. 48,32 cm.
C. 78,32 cm.
D. 68,32 cm.
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình ln(m + ln(m + x)) =
x có nhiều nghiệm
nhất.
A. m > 1 .
B. m ≥ −1 .
C. m < e .
D. m ≥ 0 .
Trang 4/6 - Mã đề thi 101


2

2

Câu 39: Cho số phức z1 thoả mãn z1 − 2 − z1 + 1 =
1 và số phức z2 thoả mãn z2 − 4 − i = 5 . Tìm giá
trị nhỏ nhất của biểu thức z1 − z2 .
A.

2 5
.

5

B.

5.

C. 2 5 .

Câu 40: Cho hàm số y = f ( x ) là hàm lẻ và liên tục trên [ −4; 4] biết

D.
0



−2

3 5
.
5
2

4.
f ( − x ) dx =
2 , ∫ f ( −2 x ) dx =
1

4

Tính I = ∫ f ( x ) dx .

0

B. I = 6 .
C. I = 10 .
D. I = −6 .
A. I = −10 .
Câu 41: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thang vng tại A và B . Hình chiếu vng góc của S
trên mặt đáy ( ABCD ) trùng với trung điểm AB . Biết AB = 1, BC = 2, BD = 10. Góc giữa hai mặt
phẳng ( SBD ) và mặt phẳng đáy là 60° . Tính thể tích V của khối chóp S .BCD.
30
30
.
B. V =
.
12
20
30
3 30
C. V =
.
D. V =
.
8
4
Câu 42: Một hộp có 5 viên bi xanh, 6 viên bi đỏ và 7 viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên 5 viên bi trong
hộp, tính xác suất để 5 viên bi được chọn có đủ ba màu và số bi đỏ bằng số bi vàng.
25
95
5
313

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
408
102
136
408
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm I (1;1;1), A(−1; 2;3), B (3; 4;1) . Viết phương
trình đường thẳng ∆ biết ∆ đi qua I, đồng thời tổng khoảng cách từ A và B đến ∆ đạt giá trị lớn nhất.
x −1 y −1 z −1
x −1 y −1 z −1
A. = =
.
B. = =
.
5
3
5
2
−1
−1
x −1 y −1 z −1
x −1 y −1 z −1
C. = =
.

D. = =
.
3
−2
4
2
−3
−4

A. V =

Câu 44: Cho hai hàm=
số y f=
( x), y g ( x) , có đạo hàm là f '( x), g '( x) . Đồ thị hàm số y = f '( x) và
y = g '( x) được cho như hình vẽ bên dưới.

Biết rằng

f ( 0 ) − f ( 6 ) < g ( 0 ) − g ( 6 ) . Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

h=
( x ) f ( x ) − g ( x ) trên đoạn [0;6] lần lượt là:
A. h ( 2 ) , h ( 6 ) .

B. h ( 6 ) , h ( 2 ) .

C. h ( 2 ) , h ( 0 ) .

D. h ( 0 ) , h ( 2 ) .


Trang 5/6 - Mã đề thi 101


Câu 45: Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm f ′ ( x ) liên tục trên . Miền hình phẳng trong hình vẽ được
giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f ′ ( x ) và trục hồnh đồng thời có diện tích S = a. Biết rằng
1

1

0

0

b và f ( 3) = c. Giá trị của ∫ f ( x ) dx bằng
∫ ( x + 1) f ′ ( x ) dx =

A. a − b − c.

B. − a + b + c.

C. − a + b − c.

D. a − b + c.

Câu 46: Đồ thị hàm số y = ax3 + bx 2 + cx + d có hai điểm cực trị A (1; − 7 ) , B ( 2; − 8 ) . Tính y ( −1) ?

−35
A. y ( −1) =

11

B. y ( −1) =

−11
C. y ( −1) =

7.
D. y ( −1) =

1 1 1
1
1
+ b + c + d =. Gọi m là giá trị nhỏ nhất của biểu
a
2
4 8 16
4
S
=
a
+
2
b
+
3
c
+
4d
thức
. Giá trị của biểu thức log 2 m bằng
1

1
B. 2 .
C. .
D. 4 .
A. .
2
4

Câu 47: Cho các số thực a, b, c, d thoả mãn

Câu 48: Cho hàm số y =
A. m < 1 .

( m + 1) x + 2m + 2 . Với giá trị nào của
x+m

B. 1 ≤ m < 2 .

m thì hàm số nghịch biến trên ( −1; +∞ ) ?

m < 1
C. 
.
m > 2

D. m > 2 .

Câu 49: Cho hàm số bậc năm y = f ( x ) có đồ thị y = f ′ ( x ) như hình bên. Số điểm cực trị của hàm số
g ( x )= f ( x3 + 3 x 2 ) − 2 x 3 − 6 x 2 là


A. 7 .

B. 10 .

D. 11 .

C. 5 .

Câu 50: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z + 1 − 3i =
3 2 và ( z + 2i ) là số thuần ảo?
2

A. 1 .

B.

2.

C.

4.

D.

3.

----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi 101



ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
LẦN 2 NĂM 2021
Bài thi: TỐN

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT: ĐỒN THƯỢNG, THANH MIỆN,
THANH MIỆN III, QUANG TRUNG

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

1

2
3
4

D

B

B

C

A

D

C

A

C

B

C

B

B


C

C

A

B

B

C

D

B

A

C

D

C

B

B

A


B

C

A

D

B

B

B

C

B

C

B

D

5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
17
18
19

B

D

D

C

B

B

A

C

B

A


B

C

A

A

C

A

B

B

C

B

B

B

C

B

D


A

A

D

A

A

D

A

C

C

A

C

C

D

D

D


C

A

D

A

D

A

A

C

B

D

A

D

C

D

B


B

D

C

B

D

D

C

A

D

B

C

D

B

A

D


C

A

A

A

C

B

B

D

D

C

D

A

D

C

D


D

C

D

D

A

C

D

D

D

D

A

A

D

C

A


A

C

A

B

C

A

D

B

A

A

B

C

B

D

D


C

B

A

D

A

C

A

C

C

A

B

A

B

C

B


B

B

C

C

B

B

D

C

A

A

A

C

B

B

B


C

B

B

A

C

C

B

A

C

B

B

B

B

D

B


C

A

B

B

B

D

D

D

B

B

A

A

B

A

C


D

D

A

B

B

A

C

C

C

C

C

C

A

A

C


C

D

D

C

D

D

A

C

C

B

B

B

C

A

D


D

C

C

B

D

A

B

A

B

A

C

C

D

D

B


A

C

D

D

D

A

C

C

D

D

D

D

C

A

B


A

C

B

D

A

C

C

A

A

A

C

D

B

C

C


D

A

B

A

C

A

D

B

A

C

C

A

A

D

A


D

D

A

A

B

B

D

D

D

B

D

A

A

C

B


D

D

D

B

A

A

A

C

A

C

D

B

D

B

A


B

A

A

C

C

C

A

D

C

D

B

D

D

A

A


C

C

C

A

D

A

A

D

A

B

A

B

B

D

C


B

B

A

C

A

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

1



38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

A

D

A

D

B

D

C


B

D

C

D

D

C

C

C

A

D

C

C

C

D

C


B

B

A

C

D

A

A

B

B

B

D

C

B

A

D


D

D

D

C

A

C

D

D

D

D

A

B

D

C

D


C

D

D

C

B

A

A

C

B

D

A

A

C

B

A


C

C

A

D

D

C

D

B

D

C

A

D

B

A

A


D

B

B

C

C

C

B

D

D

D

B

B

A

C

C


A

C

A

B

A

B

A

A

D

B

B

D

B

B

C


D

D

D

B

A

B

B

A

D

B

A

C

B

D

D


D

C

B

2


111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

1

2
3
4

D

B

B

C

A

D

C

A

C

B

C

B

B


C

C

A

B

B

C

D

B

A

C

D

C

B

B

A


B

C

A

D

B

B

B

C

B

C

B

D

5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
17
18
19

B

D

D

C

B

B

A

C

B

A


B

C

A

A

C

A

B

B

C

B

B

B

C

B

D


A

A

D

A

A

D

A

C

C

A

C

C

D

D

D


C

A

D

A

D

A

A

C

B

D

A

D

C

D

B


B

D

C

B

D

D

C

A

D

B

C

D

B

A

D


C

A

A

A

C

B

B

D

D

C

D

A

D

C

D


D

C

D

D

A

C

D

D

D

D

A

A

D

C

A


A

C

A

B

C

A

D

B

A

A

B

C

B

D

D


C

B

A

D

A

C

A

C

C

A

B

A

B

C

B


B

B

C

C

B

B

D

C

A

A

A

C

B

B

B


C

B

B

A

C

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39


C

B

A

C

B

B

B

B

D

B

C

A

B

B

B


D

D

D

B

B

A

A

B

A

C

D

D

A

B

B


A

C

C

C

C

C

C

A

A

C

C

D

D

C

D


D

A

C

C

B

B

B

C

A

D

D

C

C

B

D


A

B

A

B

A

C

C

D

D

B

A

C

D

D

D


A

C

C

D

D

D

D

C

A

B

A

C

B

D

A


C

C

A

A

A

C

D

B

C

C

D

A

B

A

C


A

D

B

A

C

C

A

A

D

A

D

D

A

A

B


B

D

D

D

B

D

A

A

C

B

D

D

D

B

A


A

A

C

A

C

D

B

D

B

A

B

A

A

C

C


C

A

D

C

D

B

D

D

A

A

C

C

C

A

D


A

A

D

A

B

A

B

B

D

C

B

B

A

C

A


A

D

A

D

B

D

C

B

D

C

D

D

C

C

C


A

D

C

C

C

40

D

C

B

B

A

C

D

A

A


B

3


41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

B

B

D

C

B

A

D


D

D

D

C

A

C

D

D

D

D

A

B

D

C

D


C

D

D

C

B

A

A

C

B

D

A

A

C

B

A


C

C

A

D

D

C

D

B

D

C

A

D

B

A

A


D

B

B

C

C

C

B

D

D

D

B

B

A

C

C


A

C

A

B

A

B

A

A

D

B

B

D

B

B

C


D

D

D

B

A

B

B

A

D

B

A

C

B

D

D


D

C

B

4


121

122

123

124

125

126

127

128

1
2
3
4


D

B

B

C

A

D

C

A

C

B

B

C

C

A

B


B

B

A

C

D

C

B

B

A

A

D

B

B

B

C


B

C

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

B

D

D

C

B


B

A

C

B

C

A

A

C

A

B

B

B

B

C

B


D

A

A

D

D

A

C

C

A

C

C

D

C

A

D


A

D

A

A

C

A

D

C

D

B

B

D

C

D

C


A

D

B

C

D

B

C

A

A

A

C

B

B

D

D


A

D

C

D

D

C

D

C

D

D

D

D

A

A

D


A

C

A

B

C

A

D

B

B

C

B

D

D

C

B


A

C

A

C

C

A

B

A

B

B

B

C

C

B

B


D

C

A

C

B

B

B

C

B

B

20
21
22
23
24
25
26
27
28

29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39

C

B

A

C

B

B

B

B

C


A

B

B

B

D

D

D

A

A

B

A

C

D

D

A


A

C

C

C

C

C

C

A

C

D

D

C

D

D

A


C

B

B

C

A

D

D

C

C

A

B

A

B

A

C


C

D

A

C

D

D

D

A

C

C

D

D

C

A

B


A

C

B

C

C

A

A

A

C

D

B

D

A

B

A


C

A

D

B

C

A

A

D

A

D

D

A

B

D

D


D

B

D

A

A

D

D

D

B

A

A

A

C

D

B


D

B

A

B

A

A

C

A

D

C

D

B

D

D

C


C

C

A

D

A

A

D

A

B

B

D

C

B

B

A


A

D

A

D

B

D

C

B

D

D

C

C

C

A

D


C

40

D

C

B

B

A

C

D

A

5


41
42
43
44
45
46
47

48
49
50

B

B

D

C

B

A

D

D

C

A

C

D

D


D

D

A

C

D

C

D

D

C

B

A

B

D

A

A


C

B

A

C

D

D

C

D

B

D

C

A

A

A

D


B

B

C

C

C

D

D

B

B

A

C

C

A

B

A


B

A

A

D

B

B

B

C

D

D

D

B

A

B

D


B

A

C

B

D

D

D

Tham khảo thêm tài liệu học tập lớp 12 tại đây: />
6



×