Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

BẢNG DỮ LIỆU CƠ SỞ ĐỂ TÍNH VẬN CHUYỂN VL BẰNG THỦ CÔNG (VẬN CHUYỂN BẰNG GÁNH VÁC BỘ)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (744.64 KB, 12 trang )

BẢNG DỮ LIỆU CƠ SỞ ĐỂ TÍNH VẬN CHUYỂN VL BẰNG THỦ CƠNG
(VẬN CHUYỂN BẰNG GÁNH VÁC BỘ)
BẢNG TÍNH QUY ĐỔI CÁC LOẠI ĐƢỜNG DỐC RA ĐƢỜNG BẰNG ĐỂ
TÍNH VẬN CHUYN B (TH CễNG)

MÃ loại
DB
Gg
LD>80
LD10
LD15
LD20
LD25
LD30
LD35
LD40
LD45
LD5
LD50
LD55
LD60
LD65
LD7
LD70
LD75
LD80
TL
XD>80
XD10
XD15
XD20


XD25
XD30
XD35
XD40
XD45

Tên loại
ng bng
G gh, lm chm
Lờn dốc >80%(40độ trở lên)
Lên dốc 10%(5độ 43')
Lên dốc 15%(8độ 32')
Lên dốc 20%(11độ 02')
Lên dốc 25%(14độ 52')
Lên dốc 30%(18độ 42')
Lên dốc 35%(19độ 17')
Lên dốc 40%(21độ 48')
Lên dốc 45%(24độ 14')
Lên dốc 5%
Lên dốc 50%(26độ 34')
Lên dốc 55%(28độ 47')
Lên dốc 60%(30độ 58')
Lên dốc 65%(33độ 02')
Lên dốc 7%
Lên dốc 70%(35độ 00')
Lên dốc 75%(36độ 52')
Lên dốc 80%(38độ 39')
Trơn, lầy lún
Xuống dốc >80%(40độ trở lên)
Xuống dốc 10%(5độ 43')

Xuống dốc 15%(8độ 32')
Xuống dốc 20%(11độ 02')
Xuống dốc 25%(14độ 52')
Xuống dốc 30%(18độ 42')
Xuống dốc 35%(19độ 17')
Xuống dốc 40%(21độ 48')
Xuống dốc 45%(24độ 14')

HÖ sè
1
1,5
12
1,4
1,61
1,92
2,28
2,69
3,16
3,68
4,25
1
4,87
5,54
6,57
7,69
1,1
8,92
10,2
11,7
3

12
1
1
1,28
1,53
1,94
2,46
3,08
3,8


XD5
XD50
XD55
XD60
XD65
XD7
XD70
XD75

Xuống
Xuống
Xuống
Xuống
Xuống
Xuống
Xuống
Xuống

dốc 5%

dốc 50%(26độ 34')
dốc 55%(28độ 47')
dốc 60%(30độ 58')
dốc 65%(33độ 02')
dốc 7%
dốc 70%(35độ 00')
dốc 75%(36độ 52')

1
4,62
5,54
6,57
7,69
1
8,92
10,2

BẢNG HỆ SỐ ĐỂ TÍNH VẬN CHUYỂN BỘ (THỦ CƠNG) CHO CÁC LOẠI
VẬT LIỆU
M· VT
1123
1120
1120a
1120b
1120c
1120d
1120e
1120f
1120g
1120h

1120i
1120j
1120k
1120l
1120m
1120n
1121
1121a
1122
1116
1112
1112a
1112b
1112c
1113

Tªn VT
Đá đẽo
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ

Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá dăm các cỡ
Đá hộc, đá ba
Đá hộc, đá ba
Đá ong
Đất cấp phối
Đất nhóm 1-3
Đất nhóm 1-3
Đất nhóm 1-3
t nhúm 1-3
t nhúm 4-5

Đơnn v
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3

m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3

Bốc, xúc vào
gánh
1,52
1,05
1,05
1,05
1,05
1,05
1,05
1,05
1,05
1,05
1,05
1,05
1,05
1,05
1,05
1,05
1,38
1,38

1,45
0,79
0,83
0,83
0,83
0,83
1

10 mét
đầu
0,88
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,88
0,88
0,76
0,76

0,8
0,8
0,8
0,8
0,84

10 mét
tiếp
0,26
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,26
0,26
0,25
0,24
0,25
0,25

0,25
0,25
0,26

Ghi
chú


1114
1115
1087
1088
1108
1118
1109
1109a
1109b
1109c
1109d
1109e
1110
1110a
1110b
1101
1103
1096
1096a
1096b
1096c
1100

1100a
1137
1133
1129
1129a
1129b
1129c
1129d
1129e
1132
1126
1095
1131

Đất nhóm 6-7
Đất nhóm 8-9
Bê tơng bọt
Bê tơng cốt thép
Bê tông thường
Bùn các loại
Cát đen
Cát đen
Cát đen
Cát đen
Cát đen
Cát đen
Cát vàng
Cát vàng
Cát vàng
Cây D<=10cm kể cả cành,

ngọn, gốc
Cỏ dây leo
Cọc gỗ 20x20
Cọc gỗ 20x20
Cọc gỗ 20x20
Cọc gỗ 20x20
Cọc tre
Cọc tre
FibrôXimăng
Gạch cách nhiệt
Gạch chỉ đặc, Gạch chỉ TT, đá
hoa
Gạch chỉ đặc, Gạch chỉ TT, đá
hoa
Gạch chỉ đặc, Gạch chỉ TT, đá
hoa
Gạch chỉ đặc, Gạch chỉ TT, đá
hoa
Gạch chỉ đặc, Gạch chỉ TT, đá
hoa
Gạch chỉ đặc, Gạch chỉ TT, đá
hoa
Gạch hoa
Gạch lát chịu Axit
Gạch làm trần thay Panel
Gạch men sứ

m3
m3
m3

m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3

1,25
1,54
1,32
2,4
2,2
1,05
0,66
0,66
0,66
0,66
0,66
0,66
0,72
0,72
0,72

0,9

0,96
0,66
1,21
1,1
0,83
0,66
0,66
0,66
0,66
0,66
0,66
0,76
0,76
0,76

0,28
0,3
0,2
0,44
0,4
0,26
0,2
0,2
0,2
0,2
0,2
0,2
0,23
0,23
0,23


1000Cây
100m2
1000m
1000m
1000m
1000m
100m
100m
100m2
1000V

5,94
3,4
3
3
3
3
5
5
0,6
3,52

0,82
0,45
0,54
0,54
0,54
0,54
0,5

0,5
0,5
1,54

0,4
0,23
0,34
0,34
0,34
0,34
0,3
0,3
0,2
0,7

1000V

2,16

1,1

0,36

1000V

2,16

1,1

0,36


1000V

2,16

1,1

0,36

1000V

2,16

1,1

0,36

1000V

2,16

1,1

0,36

1000V
1000V
1000V
1000V
1000V


2,16
1,32
1,56
2,8
1,1

1,1
0,55
0,44
1,54
0,33

0,36
0,18
0,16
0,7
0,12


1127
1127a
1127b
1127c
1127d
1127e
1127f
1127g
1084
1124

1130
1125
1125a
1125b
1125c
1125d
1092
1092a
1092b
1092c
1092d
1092e
1092f
1092g
1092h
1092i
1092j
1092k
1092l
1092m
1092n
1092o
1093
1093a
1093b
1093c

Gạch rỗng
Gạch rỗng
Gạch rỗng

Gạch rỗng
Gạch rỗng
Gạch rỗng
Gạch rỗng
Gạch rỗng
Gạch Silicát
Gạch vụn, gạch đập
Gạch xây chịu Axit
Gạch XM hoa, Gạch lá nem, lá
dừa
Gạch XM hoa, Gạch lá nem, lá
dừa
Gạch XM hoa, Gạch lá nem, lá
dừa
Gạch XM hoa, Gạch lá nem, lá
dừa
Gạch XM hoa, Gạch lá nem, lá
dừa
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4

Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 2-4
Gỗ nhóm 5-7
Gỗ nhóm 5-7
Gỗ nhóm 5-7
Gỗ nhóm 5-7

1000V
1000V
1000V
1000V
1000V
1000V
1000V
1000V
1000V
m3
1000V

2,16
2,16
2,16
2,16
2,16
2,16
2,16
2,16
2,6

1,54
2,8

0,88
0,88
0,88
0,88
0,88
0,88
0,88
0,88
1,1
0,72
1,32

0,3
0,3
0,3
0,3
0,3
0,3
0,3
0,3
0,36
0,22
0,5

1000V

1,56


0,55

0,24

1000V

1,56

0,55

0,24

1000V

1,56

0,55

0,24

1000V

1,56

0,55

0,24

1000V

m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3

1,56
1,1
1,1
1,1
1,1
1,1
1,1
1,1
1,1

1,1
1,1
1,1
1,1
1,1
1,1
1,1
1,1
0,88
0,88
0,88
0,88

0,55
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7

0,6
0,6
0,6
0,6

0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,24
0,2
0,2
0,2
0,2


1093d
1093e

1093f
1093g
1094
1102
1117
1106
1135
1134
1128
1136
1091
1091a
1091b
1091c
1097
1104
1104a
1104b
1104c
1107
1107a
1107b
1107c
1107d
1107e
1107f
1107g
1107h
1107i
1107j

1105
1105a
1105b
1105c
1105d
1105e
1105f
1119

Gỗ nhóm 5-7
Gỗ nhóm 5-7
Gỗ nhóm 5-7
Gỗ nhóm 5-7
Gỗ nhóm 8
Gốc cây D>10cm
Ngói 13V/m2
Ngói 22V/m2
Ngói bị 33cm
Ngói bị 39-45cm
Ngói vảy cá
Ngói ximăng
Nước
Nước
Nước
Nước
Nứa cây D 4-6
Sắt cuộn, dây đồng, dây nhơm
Sắt cuộn, dây đồng, dây nhôm
Sắt cuộn, dây đồng, dây nhôm
Sắt cuộn, dây đồng, dây nhôm

Sắt tấm
Sắt tấm
Sắt tấm
Sắt tấm
Sắt tấm
Sắt tấm
Sắt tấm
Sắt tấm
Sắt tấm
Sắt tấm
Sắt tấm
sắt thanh
sắt thanh
sắt thanh
sắt thanh
sắt thanh
sắt thanh
sắt thanh
Sỏi các loại và đá mạt

m3
m3
m3
m3
m3
100Gốc
1000V
1000V
1000V
1000V

1000V
1000V
m3
m3
m3
m3
100Cây
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
m3


0,88
0,88
0,88
0,88
0,72
7,13
3,36
2,4
1,8
2,16
1,44
1,98
1,4
1,4
1,4
1,4
1,32
1,65
1,65
1,65
1,65
2,24
2,24
2,24
2,24
2,24
2,24
2,24
2,24

2,24
2,24
2,24
1,87
1,87
1,87
1,87
1,87
1,87
1,87
1,21

0,6
0,6
0,6
0,6
0,52
0,9
1,32
0,94
0,72
1,43
0,55
1,32
0,8
0,8
0,8
0,8
0,5
0,8

0,8
0,8
0,8
0,95
0,95
0,95
0,95
0,95
0,95
0,95
0,95
0,95
0,95
0,95
0,9
0,9
0,9
0,9
0,9
0,9
0,9
0,83

0,2
0,2
0,2
0,2
0,14
0,45
0,5

0,32
0,25
0,4
0,2
0,5
0,4
0,4
0,4
0,4
0,25
0,4
0,4
0,4
0,4
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45
0,45

0,45
0,45
0,27


1119a
1119b
1119c
1119d
1119e
1098
1099
1085
1086
1090
1090a
1090b
1090c
1090d
1090e
1090f
1090g
1090h
1090i
1090j
1090k
1090l
1090m
1090n
1089

1111a
1111b
1111c

Sỏi các loại và đá mạt
Sỏi các loại và đá mạt
Sỏi các loại và đá mạt
Sỏi các loại và đá mạt
Sỏi các loại và đá mạt
Tre cây D<8 L <10m
Tre cây D>8 L > 10m
Vôi cục
Vôi nhuyễn
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Vữa các loại
Xỉ các loại
XiMăng

XiMăng
XiMăng

m3
m3
m3
m3
m3
100Cây
100Cây
Tấn
Tấn
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
Tấn
Tấn

Tấn

1,21
1,21
1,21
1,21
1,21
4,4
5,5
1,3
1,56
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
0,94
1
1
1


0,83
0,83
0,83
0,83
0,83
0,54
0,6
0,58
0,69
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,85
0,55
0,58
0,58
0,58


0,27
0,27
0,27
0,27
0,27
0,27
0,3
0,25
0,22
0,4
0,4
0,4
0,4
0,4
0,4
0,4
0,4
0,4
0,4
0,4
0,4
0,4
0,4
0,4
0,16
0,22
0,22
0,22

CÔNG THỨC TÍNH VẬN CHUYỂN THỦ CƠNG THAM KHẢO (CHỈ

TÍNH CHO GÁNH VÁC BỘ) (Bảng tham khảo)


VT

Tên vật tƣ

Đơn vị

Khối
lƣợn
g

Cự ly đã
quy đổi
(m)

Bốc xúc
vào
gánh

Gánh đi
10m
đầu

Các
10m
tiếp
theo


Tổng số giờ công

Quy
đổi
ngày
công

Đơn
giá
ngày
công

HS
điều
chỉn
h

Thà
nh
tiền

Ghi
chú


A

B

HM_1


Nguồn 1

C

D

E

F

G

H

I = Dx{F+G+(E10)/10xH}

J = I/8

K

L

M=
JxKx
L

VL.18
25


Ống thép tráng kẽm
D50

m

0,00
4

144,9

1,87

0,9

0,45

0,032647967

0,0041

248.88
5

1

1.01
5,70

VL.18
19


Ống thép tráng kẽm
D=25

m

0,00
2

144,9

1,87

0,9

0,45

0,015797974

0,002

248.88
5

1

491,
49

kg


0,00
1

144,9

1,65

0,8

0,4

0,007846

0,001

248.88
5

1

244,
09

Tấn

0,00
1

144,9


1

0,58

0,22

0,0045478

0,0006

248.88
5

1

141,
49

Tấn

0,00
1

144,9

1

0,58


0,22

0,0045478

0,0006

248.88
5

1

141,
49

Tấn

0,00
1

144,9

1,65

0,8

0,4

0,007846

0,001


248.88
5

1

244,
09

144,9

0,88

0,6

0,2

4,178

0,5223

248.88
5

1

144,9

0,88


0,6

0,2

4,178

0,5223

248.88
5

1

144,9

0,88

0,6

0,2

4,178

0,5223

248.88
5

1


144,9

1,1

0,7

0,24

5,0376

0,6297

248.88
5

1

144,9

1,1

0,7

0,24

5,0376

0,6297

248.88

5

1

144,9

1,05

0,85

0,25

5,2725

0,6591

248.88
5

1

144,9

1,05

0,85

0,25

5,2725


0,6591

248.88
5

1

144,9

1,05

0,85

0,25

5,2725

0,6591

248.88
5

1

144,9

1,38

0,88


0,26

5,7674

0,7209

248.88
5

1

144,9

0,72

0,76

0,23

4,5827

0,5728

248.88
5

1

144,9


0,66

0,66

0,2

4,018

0,5023

248.88
5

1

144,9

0,66

0,66

0,2

4,018

0,5023

248.88
5


1

VL.05
01
VL.04
72
VL.04
71
VL.04
40

Dây thép
Xi măng trắng
Xi măng PC30
Thép tròn <=10mm

VL.02
30

m3
Gỗ ván cầu công tác

VL.02
29

m3
Gỗ ván ( cả nẹp)

VL.02

28

m3
Gỗ ván

VL.02
18

m3
Gỗ chống

VL.02
17

m3
Gỗ đà, nẹp

VL.01
08

m3
Đá 4x6

VL.01
07

m3
Đá 2x4

VL.01

06

m3
Đá 1x2

VL.00
95

m3
Đá hộc

VL.00
45

m3
Cát vàng

VL.00
43

m3
Cát sạn

VL.00
41

Cát mịn ML 0,7-1,4

m3


1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0


1,00
0
1,00
0

129.
980,
39
129.
980,
39
129.
980,
39
156.
723,
13
156.
723,
13
164.
031,
02
164.
031,
02
164.
031,
02
179.

427,
70
142.
570,
88
125.
002,
68
125.

N


002,
68
Nguồn 2

HM_2
VL.18
23
VL.05
01
VL.04
72
VL.04
71
VL.04
40

Ống thép tráng kẽm

D40

m

0,00
3

805

1,87

0,9

0,45

0,10908235

0,0136

248.88
5

1

3.39
3,63

kg

0,00

1

805

1,65

0,8

0,4

0,03425

0,0043

248.88
5

1

1.06
5,54

Tấn

0,00
1

805

1


0,58

0,22

0,01907

0,0024

248.88
5

1

593,
28

Tấn

0,00
1

805

1

0,58

0,22


0,01907

0,0024

248.88
5

1

593,
28

Tấn

0,00
1

805

1,65

0,8

0,4

0,03425

0,0043

248.88

5

1

1.06
5,54

805

0,88

0,6

0,2

17,38

2,1725

248.88
5

1

805

0,88

0,6


0,2

17,38

2,1725

248.88
5

1

805

0,88

0,6

0,2

17,38

2,1725

248.88
5

1

805


1,1

0,7

0,24

20,88

2,61

248.88
5

1

805

1,1

0,7

0,24

20,88

2,61

248.88
5


1

805

1,05

0,85

0,25

21,775

2,7219

248.88
5

1

805

1,05

0,85

0,25

21,775

2,7219


248.88
5

1

805

1,05

0,85

0,25

21,775

2,7219

248.88
5

1

805

1,38

0,88

0,26


22,93

2,8663

248.88
5

1

805

0,72

0,76

0,23

19,765

2,4706

248.88
5

1

805

0,66


0,66

0,2

17,22

2,1525

248.88
5

1

805

0,66

0,66

0,2

17,22

2,1525

248.88
5

1


Dây thép
Xi măng trắng
Xi măng PC30
Thép trịn <=10mm

VL.02
30

m3
Gỗ ván cầu cơng tác

VL.02
29

m3
Gỗ ván ( cả nẹp)

VL.02
28

m3
Gỗ ván

VL.02
18

m3
Gỗ chống


VL.02
17

m3
Gỗ đà, nẹp

VL.01
08

m3
Đá 4x6

VL.01
07

m3
Đá 2x4

VL.01
06

m3
Đá 1x2

VL.00
95

m3
Đá hộc


VL.00
45

m3
Cát vàng

VL.00
43

m3
Cát sạn

VL.00
41

m3
Cát mịn ML 0,7-1,4

HM_3

Nguồn 3

1,00
0

1,00
0

1,00
0


1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

540.
703,

50
540.
703,
50
540.
703,
50
649.
590,
85
649.
590,
85
677.
434,
91
677.
434,
91
677.
434,
91
713.
367,
73
614.
902,
45
535.
725,

79
535.
725,
79


VL.18
21
VL.05
01
VL.04
72
VL.04
71
VL.04
41
VL.04
40

Ống thép tráng kẽm
D32

m

0,00
2

80,5

1,87


0,9

0,45

0,01343005

0,0017

248.88
5

1

417,
82

kg

0,00
1

80,5

1,65

0,8

0,4


0,00527

0,0007

248.88
5

1

163,
95

Tấn

0,00
1

80,5

1

0,58

0,22

0,003131

0,0004

248.88

5

1

97,4
1

Tấn

0,00
1

80,5

1

0,58

0,22

0,003131

0,0004

248.88
5

1

97,4

1

Tấn

0,00
1

80,5

1,87

0,9

0,45

0,0059425

0,0007

248.88
5

1

184,
88

Tấn

0,00

1

80,5

1,65

0,8

0,4

0,00527

0,0007

248.88
5

1

163,
95

80,5

0,88

0,6

0,2


2,89

0,3613

248.88
5

1

80,5

0,88

0,6

0,2

2,89

0,3613

248.88
5

1

80,5

0,88


0,6

0,2

2,89

0,3613

248.88
5

1

80,5

1,1

0,7

0,24

3,492

0,4365

248.88
5

1


80,5

1,1

0,7

0,24

3,492

0,4365

248.88
5

1

80,5

1,05

0,85

0,25

3,6625

0,4578

248.88

5

1

80,5

1,05

0,85

0,25

3,6625

0,4578

248.88
5

1

80,5

0,72

0,76

0,23

3,1015


0,3877

248.88
5

1

80,5

0,66

0,66

0,2

2,73

0,3413

248.88
5

1

80,5

0,66

0,66


0,2

2,73

0,3413

248.88
5

1

805

1,87

0,9

0,45

0,337769835

0,0422

248.88
5

1

805


1,87

0,9

0,45

0,23658921

0,0296

248.88
5

1

805

1,87

0,9

0,45

0,068879915

0,0086

248.88
5


1

Dây thép
Xi măng trắng
Xi măng PC30
Thép tròn <=18mm
Thép trịn <=10mm

VL.02
30

m3
Gỗ ván cầu cơng tác

VL.02
29

m3
Gỗ ván ( cả nẹp)

VL.02
28

m3
Gỗ ván

VL.02
18


m3
Gỗ chống

VL.02
17

m3
Gỗ đà, nẹp

VL.01
07

m3
Đá 2x4

VL.01
06

m3
Đá 1x2

VL.00
45

m3
Cát vàng

VL.00
43


m3
Cát sạn

VL.00
41
HM_4
VL.18
33
VL.18
29
VL.18
19

m3
Cát mịn ML 0,7-1,4
Cải tạo sửa chữa
nguồn 4
Ống thép tráng kẽm
D100 (ống mới)

m

Ống thép tráng kẽm
D80 (ống mới)
Ống thép tráng kẽm
D=25 (ống mới)

m
m


1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0


0,00
9
0,00
6
0,00
2

89.9
09,8
5
89.9
09,8
5
89.9
09,8
5
108.
638,
47
108.
638,
47
113.
942,
84
113.
942,
84
96.4
89,7

5
84.9
32,1
4
84.9
32,1
4

10.5
08,2
5
7.36
0,45
2.14


2,90
VL.05
01
VL.04
72
VL.04
71
VL.04
41
VL.04
40

kg


0,00
1

805

1,65

0,8

0,4

0,03425

0,0043

248.88
5

1

1.06
5,54

Tấn

0,00
1

805


1

0,58

0,22

0,01907

0,0024

248.88
5

1

593,
28

Tấn

0,00
1

805

1

0,58

0,22


0,01907

0,0024

248.88
5

1

593,
28

Tấn

0,00
1

805

1,87

0,9

0,45

0,038545

0,0048


248.88
5

1

1.19
9,16

Tấn

0,00
1

805

1,65

0,8

0,4

0,03425

0,0043

248.88
5

1


1.06
5,54

805

0,88

0,6

0,2

17,38

2,1725

248.88
5

1

805

0,88

0,6

0,2

17,38


2,1725

248.88
5

1

805

0,88

0,6

0,2

17,38

2,1725

248.88
5

1

805

1,1

0,7


0,24

20,88

2,61

248.88
5

1

805

1,1

0,7

0,24

20,88

2,61

248.88
5

1

805


1,05

0,85

0,25

21,775

2,7219

248.88
5

1

805

1,05

0,85

0,25

21,775

2,7219

248.88
5


1

805

0,72

0,76

0,23

19,765

2,4706

248.88
5

1

805

0,66

0,66

0,2

17,22

2,1525


248.88
5

1

805

0,66

0,66

0,2

17,22

2,1525

248.88
5

1

Dây thép
Xi măng trắng
Xi măng PC30
Thép tròn <=18mm
Thép tròn <=10mm

VL.02

30

m3
Gỗ ván cầu công tác

VL.02
29

m3
Gỗ ván ( cả nẹp)

VL.02
28

m3
Gỗ ván

VL.02
18

m3
Gỗ chống

VL.02
17

m3
Gỗ đà, nẹp

VL.01

07

m3
Đá 2x4

VL.01
06

m3
Đá 1x2

VL.00
45

m3
Cát vàng

VL.00
43

m3
Cát sạn

VL.00
41

m3
Cát mịn ML 0,7-1,4

1,00

0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

1,00
0

QUY ĐỔI ĐƢỜNG


đƣờng

Tên đƣờng

HS
quy
đổi

Cự
ly
từng
loại(
m)

Cự ly
quy đổi
(m)

540.
703,
50
540.
703,
50
540.
703,
50
649.
590,

85
649.
590,
85
677.
434,
91
677.
434,
91
614.
902,
45
535.
725,
79
535.
725,
79


1

2

3

HM_1

Nguồn 1


LD15

Lên dốc 15%(8độ 32')


LD15

Lên dốc 15%(8độ 32')

144,9

1,61

500

805

HM_2

805

HM_3

Nguồn 3

LD15

Lên dốc 15%(8độ 32')


1,61

50

80,5

HM_3

80,5

HM_4

Cải tạo sửa chữa
nguồn 4

LD15

Lên dốc 15%(8độ 32')


90

144,9

Nguồn 2



1,61


5=3x4

HM_1

HM_2



4

1,61

500

805

HM_4

805

Khối
lƣợng

Cự ly đã quy
đổi (m)

Bốc xúc
vào
gánh


Gánh đi
10m
đầu

Các 10m
tiếp theo

Tổng số giờ cơng

Quy đổi
ngày cơng

Đơn giá
ngày cơng

HS điều
chỉnh

Thành
tiền

Ghi
chú

D

E

F


G

H

I = Dx{F+G+(E10)/10xH}

J = I/8

K

L

M=
JxKxL

N

CƠNG THỨC TÍNH VẬN CHUYỂN BẰNG THỦ CƠNG (CHỈ LÀM VẬN
CHUYỂN BẰNG GÁNH VÁC BỘ)
I, Quy đổi ra tổng số giờ công lao động vận chuyển bộ (thủ công):
I = D x (F + G + (E-10)/10xH) (Tổng số giờ vận chuyển cho 1 đơn vị khối
lượng vận chuyển trên 01 cự ly vận chuyển đã quy đổi ra đường bằng)
Trong đó:
I: Tổng số giờ cơng cần vận chuyển 1 đơn vị vật liệu trên 1 quãng đường đã
quy đổi
D: Khối lượng đơn vị cần vận chuyển bằng thủ công
F: Hệ số bốc xúc vào gánh của vật liệu (Bảng ở trên)
G: Hệ số gánh bộ đi 10m đầu tiên (Bảng ở trên)



E: Cự ly vận chuyển đã quy đổi ra đường bằng (Quy đổi theo bảng trên)
H: Hệ số gánh bộ cho các 10m tiếp theo (Bảng ở trên)
II, Quy đổi ra ngày công cần vận chuyển cho 1 đơn vị vật liệu (bằng thủ công)
J = I/8 (Ngày công cần vật chuyển cho 1 đơn vị vật liệu)
Trong đó:
J: Tổng số ngày công cần vận chuyển cho 1 đơn vị vật liệu trên 1 cự ly đã
quy đổi
I: Tổng số giờ công cần vận chuyển 1 đơn vị vật liệu trên 1 quãng đường đã
quy đổi
8: Số giờ làm tính cho 01 công vận chuyển
III, Thành tiền vận chuyển bằng thủ công cho 1 đơn vị vật liệu
M = J x K x L (đồng/đơn vị vật liệu)
Trong đó:
J: Tổng số ngày công cần vận chuyển cho 1 đơn vị vật liệu trên 1 cự ly đã
quy đổi
K: Đơn giá nhân công dùng trong vận chuyển bằng thủ công (Nhân cơng
bậc 2/7; thuộc nhóm nhân cơng nhóm 1, nhóm 2, hoặc nhóm 3)
L: Hệ số điều chỉnh (nếu có) theo quy định
Ghi chú:
- Đơn giá nhân công vận chuyển bộ thường tính bằng nhân cơng nhóm 1,
nhóm 2, nhóm 3. Bậc nhân công vận chuyển bộ là thợ bậc 2/7.
- Tính riêng ra một sheet vận chuyển bằng thủ cơng, vận chuyển bằng cơ giới
up vào phần mềm giúp.



×