Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Ngµy so¹n: 19

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.82 KB, 2 trang )

Ngày soạn:14/10/2018

TIẾT 22 :

KIỂM TRA

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA VẬT L 9
Chủ đề chính

Các mức
Nhận
biết
TN TL

nh lut ễM

độ nhận
Thông
hiểu
TN
TL
1

thức
Tổng
Vận
dụng
TN TL
1
2
2


4

2
1

Cụng suất – Cơng của
dịng điện
Định luật Jun – Lenxơ

1
1

2
1

1

1

1
1

2
3

2

4

1

Tỉng

2

2
2

3
3

7
5

10

ĐỀ BÀI
Câu 1: (5đ)Cho mạch điện như hình vẽ
A
C
R1
B
UAB = 9V R1 = 10 Ω
R2 = 15 Ω
a, Tính điện trở tương đương của đoạn mạch.
R2
b, Tính cường độ dòng điện qua mạch chính, qua các
điện trở R1 và R2 .
c, Người ta măc thêm một bóng đèn có ghi 3 Vvào hai điểm A và C thì
bóng đèn sáng bình thường. Tính cơng suất định mức của bóng đèn và cơng
do dịng điện sản ra của đoạn mạch AB?

Câu 2: (5đ)Một ấm điện có ghi 220V – 1 000W được
sử dụng với hiệu điện thế 220V để đun sôi 2l nước


ở nhiệt độ ban đầu 200C. Hiệu suất của ấm là
90%.
a, Tính nhiệt lượng cần cung cấp để nước sôi? Biết
nhiệt dung riêng của nước là 4200J/kg.K
b, Tính nhiệt lượng do ấm toả ra.
c, Tính thời gian đun sôi nước.
d, Với cùng điều kiện đun nước như trên nhưng người ta sử dụng ấm với
hiệu điện thế là 180 V thì thời gian đun nước là bao nhiêu ?
ĐÁP ÁN V BIU IM

Câu 1: (5 điểm)
Vit li gii v ỏp dụng đúng cơng thức, tính đúng R = 6 Ω (1đ)
Viết lời giải và áp dụng đúng cơng thức, tính đúng I = 1,5 A (1đ)
Viết lời giải và áp dụng đúng cơng thức, tính đúng I1 = 0,9 A; I2 = 0,6 A (2đ)
Tính được Pđ = 3 W 0,5 đ Tính đúng cơng của dịng điện
0,5 đ
Câu 2: (5 điểm)
Tóm tắt và đổi đơn vị đúng (0,5đ)
Viết lời giải và áp dụng đúng cơng thức, tính đúng Qthu = 672000(J) (1đ)
Viết lời giải và áp dụng đúng công thức, tính đúng Qtỏa = 746666,6(J) (1đ)
Viết lời giải và áp dụng đúng cơng thức, tính đúng t = A/Phd = 746,6(s)
(1,5đ)
Tính được cơng suất của bếp 0,5đ. Từ đó tính được thời gian đun nước
0,5đ
D. Củng cố
+ Thu bài, nhận xét giờ kiểm tra.

E. Hướng dẫn về nhà.
+ Học bài. Trả lời câu hỏi. Nêu những đặc điểm của Nam châm
+ Rút kinh nghiệm :
Kết quả kiểm tra;
Lớp Sĩ số
8A 43
8B

8-10

5 – 7,5

3 - 4,5

0 - 2,5



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×