Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN TIỂU HỌC pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.56 KB, 3 trang )

ĐỀ KIỂM TRA
Câu 1. (1,5 điểm) Tìm các cặp phân số bằng nhau trong các phân số sau đây:
15
9
;
12
15

;
3
11−
;
4
5

;
9
33

;
5
3
Câu 2. (2 điểm) Rút gọn các biểu thức sau:
a)
2.5.13
26.35
; b)
49.2 49.7
49
+
Câu 3. (3 điểm) Thực hiện phép tính (tính nhanh nếu có thể)


a)
4 12
5 5

+
; b)
2 5 5
:
3 6 12
 

 ÷
 
; c)
5 2 5 9 5
. . 1
7 11 7 11 7
− −
+ +
Câu 4. (3 điểm) Tìm x biết:
a)
3 2
.
7 3
x =
; b)
2 1 7
3 4 12
x
+ =

Câu 5. (0,5 điểm) Tính giá trị biểu thức:
A
2 4 2
8 3 4
7 9 7
 
= − +
 ÷
 
Hết
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA
Câu Nội dung Điểm
Câu 1
(1,5 đ)
Tìm các cặp phân số bằng nhau trong các phân số sau đây:
15
9
=
5
3
;
12
15

=
4
5

;
9

33

=
3
11

=
3
11−
.
0,5
0,5
0,5
Câu 2
(2 đ)
Rút gọn các biểu thức sau:
a)
2.5.13
26.35
=
2.1.1
2.7
=
1
7

b)
49.2 49.7
49
+

=
49.(2 7)
49
+
=
1.9
1
= 9
0,5
0,5
0,5
0,5
Câu 3
(3 đ)
Thực hiện phép tính (tính nhanh nếu có thể)
a)
4 12
5 5

+

=
4 ( 12)
5
+ −
=
8
5



b)
2 5 5
:
3 6 12
 

 ÷
 
4 5 5
:
6 6 12
 
= −
 ÷
 

1 12
.
6 5

=
2
5

=
c)
5 2 5 9 5
. . 1
7 11 7 11 7
− −

+ +
5 2 9 5
. 1
7 11 11 7

 
= + +
 ÷
 
0,5
0,5
0,5
0,25
0,25
0,5
5 5
1 1
7 7

= + =
0,5
Câu4
(3 đ)
Tìm x biết:
a)
3 2
.
7 3
x =
2 3

:
3 7
x =

2 7
.
3 3
x =
14
9
x =
b)
2 1 7
3 4 12
x
+ =
2 7 1 1
3 12 4 3
x
= − =

1 2
:
3 3
x
=

1 3 1
.
3 2 2

x = =
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
Câu 5
(0,5 đ)
Tính giá trị biểu thức:
A
2 4 2
8 3 4
7 9 7
 
= − +
 ÷
 

2 4 2
8 3 4
7 9 7
= − −
2 2 4
8 4 3
7 7 9
 
= − −
 ÷
 


31 36 31 5
4
9 9 9

= − = =
0,25
0,25

×