Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Chap 2 arithmetic and logic p2 Các hệ thống số đếm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (497.57 KB, 22 trang )

Nội dung chương 2
— Các hệ thống số đếm
— Các phép toán số học
— Các phép toán logic

1


Đại số Boole
Các hằng và biến trong đại số Boole chỉ có hai giá trị 0 và 1
— Trong đại số Boole khơng có phân số, số âm, lũy thừa, căn số,

— Đại số Boole chỉ có 3 tốn tử: nhân logic (AND), cộng logic
(OR) và bù logic (NOT)
—

2

𝒙

𝒚

𝒙. 𝒚

𝒙

𝒚

𝒙+𝒚

𝒙



%
𝒙

0

0

0

0

0

0

0

1

0

1

0

0

1


1

1

0

1

0

0

1

0

1

1

1

1

1

1

1



Các tiên đề
— Tính giao hốn:

x + y = y + x
x.y = y .x
— Tính kết hợp:

(x + y) + z = x + (y + z)
x . y . z = x . (y . z)
— Tính phân phối:

x. y + z = x.y + x.z
x + y . z = x + y . (x + z)
— Phần tử đồng nhất:

x + 1
x + 0
x.1
x.0

=
=
=
=

1
x
x
0


— Phần tử bù:
3

x + x+ = 1
x . x+ = 0


Các định lý cơ bản
— 𝐱
&=𝐱
— 𝐱+𝐱=𝐱
— 𝐱 .𝐱 = 𝐱
— Định lý hấp thu:

4

(1)
𝐱 + 𝐱 .𝐲 = 𝐱
Chứng minh: x + x . y = x 1 + y = x .1 = x
(2)
𝐱. 𝐱+𝒚 =𝐱
Chứng minh: x . x + y = x . x + x . y = x + x . y = x
(3)
𝐱 + 𝐱- . 𝒚 = 𝐱 + 𝐲
Chứng minh: x + x- . y = x + x- . x + y = 1. x + y = x + y
(4)
𝐱 . 𝐱- + 𝒚 = 𝐱 . 𝐲
Chứng minh: x . x- + y = x . x- + x . y = 0 + x . y = x . y
(5)

𝐱 . 𝐲 + 𝐱- . 𝐳 + 𝐲 . 𝐳 = 𝐱 . 𝐲 + 𝐱- . 𝐳
Chứng minh: x . y + x- . z + y . z = x . y + x- . z + y . z x + x= x . y + x- . z + x . y . z + x- . y . z
= x . y + x . y . z + x- . z + x- . y . z
= x . y + x- . z


Các định lý cơ bản (tt)
— Định lý De Morgan:

% .𝒚
% (𝟏)
𝒙+𝒚=𝒙
%+𝒚
% (𝟐)
𝒙 .𝒚 = 𝒙
Chứng minh (1):
$
𝒙

$
𝒚

$ .𝒚
$
𝒙

1

1


1

1

1

0

1

0

0

0

1

0

0

1

0

1

1


0

0

0

0

𝒙

𝒚

𝒙+𝒚 𝒙+𝒚

0

0

0

0

1

1
1

Mở rộng cho n biến:
𝑥! + 𝑥" + ⋯ + 𝑥# = 𝑥! . 𝑥" … 𝑥#
𝑥! 𝑥" … 𝑥# = 𝑥! + 𝑥" + ⋯ + 𝑥#

5


Các định lý cơ bản (tt)
— Áp dụng các tiên đề, định lý của đại số Boole rút gọn

các biểu thức sau:
1. 𝐴𝐵 𝐶̅ + 𝐴𝐵 𝐶̅ = 1

& +𝐷
' (𝐴 + 𝐵𝐶)
&
&
2. 𝐴 + 𝐵𝐶
= 𝐴 + 𝐵𝐶
& 𝐴𝐵
̅ + 𝐵𝐶𝐷) = 𝐴 + 𝐵& 𝐵𝐶𝐷 = 𝐴𝐵𝐶𝐷
3. (𝐴 + 𝐵)(
̅ + 𝐶)(𝐴
̅
& =0
4. 𝐴(𝐵
+ 𝐵𝐶)

6


Cổng logic (tt)
— Cổng đảo (NOT)
§ Ký hiệu (ANSI):


Phương trình logic: y = x&
§ Bảng trạng thái:
§

7

𝒙

$
𝒚 = 𝒙

0

1

1

0


Cổng logic
— Cổng AND
§ Ký hiệu (ANSI):

Phương trình logic: z = x. y
§ Bảng trạng thái:
§

8


𝒙

𝒚

𝒛

0

0

0

0

1

0

1

0

0

1

1

1


𝑦 = 𝑥! 𝑥" … 𝑥# = .

1 𝑛ế𝑢 𝑥! = 𝑥" = ⋯ = 𝑥# = 1
0 𝑛ế𝑢 ∃ 𝑥$ = 0 (𝑖 = 1, … , 𝑛)


Cổng logic (tt)
— Cổng OR
§ Ký hiệu (ANSI):

Phương trình logic: z = x + y
§ Bảng trạng thái:
§

9

𝒙

𝒚

𝒛

0

0

0

0


1

1

1

0

1

1

1

1

𝑦 = 𝑥! + 𝑥" + ⋯ + 𝑥# = 5

0 𝑛ế𝑢 𝑥! = 𝑥" = ⋯ = 𝑥# = 0
1 𝑛ế𝑢 ∃ 𝑥$ = 1 (𝑖 = 1, … , 𝑛)


Cổng logic (tt)
— Cổng NAND
§ Ký hiệu (ANSI):

Phương trình logic: z = x . y
§ Bảng trạng thái:
§


10

𝒙

𝒚

𝒛

0

0

1

0

1

1

1

0

1

1

1


0

0 𝑛ế𝑢 𝑥! = 𝑥" = ⋯ = 𝑥# = 1
𝑦 = 𝑥! 𝑥" … 𝑥# = .
1 𝑛ế𝑢 ∃ 𝑥$ = 0 (𝑖 = 1, … , 𝑛)


Cổng logic (tt)
— Cổng NOR
§ Ký hiệu (ANSI):

Phương trình logic: z = 𝑥 + 𝑦
§ Bảng trạng thái:
§

11

𝒙

𝒚

𝒛

0

0

1


0

1

0

1

0

0

1

1

0

𝑦 = 𝑥! + 𝑥" + ⋯ + 𝑥# = 5

1 𝑛ế𝑢 𝑥! = 𝑥" = ⋯ = 𝑥# = 0
0 𝑛ế𝑢 ∃ 𝑥$ = 1 (𝑖 = 1, … , 𝑛)


Cổng logic (tt)
— Cổng XOR (Exclusive_OR)
§ Ký hiệu:
Phương trình logic: z = x Å y = x&y + x&y
§ Bảng trạng thái:
§


12

𝒙

𝒚

𝒛

0

0

0

0

1

1

1

0

1

1

1


0

𝑦 = 𝑥!Å 𝑥"Å … Å𝑥# = (

1 𝑛ế𝑢 𝑠ố đầ𝑢 𝑣à𝑜 𝑏ằ𝑛𝑔 1 𝑙à 𝑠ố 𝑙ẻ
0 𝑛ế𝑢 𝑠ố đầ𝑢 𝑣à𝑜 𝑏ằ𝑛𝑔 1 𝑙à 𝑠ố 𝑐ℎẳ𝑛


Cổng logic (tt)
— Các tính chất của phép XOR
§ xÅy=x
§ x . (y Å z) = (x. y)Å(x. z)
§ xÅ0=x
§ xÅ1=x
&
§ xÅx=0
§ xÅx
&=1

13


Cổng logic (tt)
— Cổng XNOR (Exclusive_NOR)
§ Ký hiệu:
Phương trình logic: z = x Å y = x& + y x + y& = x&y& + xy
§ Bảng trạng thái:
§


14

𝒙

𝒚

𝒛

0

0

1

0

1

0

1

0

0

1

1


1

𝑦 = 𝑥!Å 𝑥"Å … Å𝑥# = (

0 𝑛ế𝑢 𝑠ố đầ𝑢 𝑣à𝑜 𝑏ằ𝑛𝑔 1 𝑙à 𝑠ố 𝑙ẻ
1 𝑛ế𝑢 𝑠ố đầ𝑢 𝑣à𝑜 𝑏ằ𝑛𝑔 1 𝑙à 𝑠ố 𝑐ℎẳ𝑛


Cổng logic (tt)

15


Chuyển đổi giữa các cổng logic
— Sử dụng cổng NAND tạo các cổng logic khác
%
X

X

X
Y
X

X.Y

X .Y

%
X

%. Y
%=X+Y
X

Y
16

%
Y


Chuyển đổi giữa các cổng logic (tt)
— Sử dụng cổng NOR tạo các cổng logic khác
%
X

X

X

X+Y

X +Y

Y
X

%
X
%+Y

% = X.Y
X

Y
17

%
Y


Thực hiện hàm Boole bằng cổng logic
— Cấu trúc cổng AND – OR:
§ Thực hiện hàm Boole biểu diễn theo dạng chính tắc 1 (tổng
các tích)
§ Ví dụ:

18

'BD + CD
'
F(A, B, C, D) = A


Thực hiện hàm Boole bằng cổng logic (tt)
— Cấu trúc cổng OR – AND:
§ Thực hiện hàm Boole biểu diễn theo dạng chính tắc 2 (tích
các tổng)
§ Ví dụ:

19


' + D)(B + C& + D
')
F(A, B, C, D) = (A


Thực hiện hàm Boole bằng cổng logic (tt)
— Cấu trúc cổng AND – OR – INVERTER (AOI):
§ Thực hiện hàm Boole biểu diễu diễn theo dạng bù của tổng
các tích
§ Ví dụ:

F(A, B, C, D) = AD + BC
20


Thực hiện hàm Boole bằng cổng logic (tt)
— Cấu trúc cổng OR – AND – INVERTER (OAI):
§ Thực hiện hàm Boole biểu diễu diễn theo dạng bù của tích
các tổng
§ Ví dụ:

21

'+D
' ) (B + C)
F(A, B, C, D) = (A


Bài tập

— 9.5-9.8, 9.10-9.16, 10.1, 10.2, 10.10, 10.11, 10.23,

10.24, 10.27, 11.1-11.6

22



×