Tải bản đầy đủ (.doc) (62 trang)

PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN LỚP 1 cả năm - SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1022.85 KB, 62 trang )

Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii
PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 1
I. Phần trắc nghiệm Khoanh vào câu trả lời đúng nhất
Bài 1: Từ 0 đến 5 có bao nhiêu số?
A. 4

B.5

C.6

D.2

Bài 2: Có 3 cái kẹo chia thành hai phần. Hỏi có mấy cách chia?
A. 3

B. 1

C. 2

D. 5

Bài 3: Trong các số: 5, 2, 0, 4, 3. Số lớn nhất là:
A. 10

B. 5

C. 7

D. 3

II. Phần 2


Bài 1: Số?
0

3

10

9

9

2

Bài 2: > , <, =
2

4

7

5

3

2

2

2


1

0

5

5

10

9

8

6

Bài 3: Tính ?
1
+

2
+

1
+

1

1


........

........

2

........
PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 2

1


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

Bài 1: Số?
7, 6, 5, 4, ....

1, 3, 5, 7, ......

2, 4, 6, 8, ....

8, 6, 4, 2, ......

Bài 2: Tìm số cịn thiếu:
6

1

4


2

5

5
2
Bài 3: Nối phép tính với ơ trống thích hợp:

1+1

2+2
<

2+1

3

3+1
<

1+3

1+1+2
12

Bài 4: Vẽ đủ số chấm trịn vào mỗi hình vuông theo mẫu:

2

<


3

3

<

5

4

4

Bài 5: < , >, = ?
1 ....

1+1

>

2 ... 1 + 1

1 + 1 ... 1 + 2

2

=

2


4


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

2 ...

2+1

3 ... 1 + 1

4 ... 2 + 1

3 + 1 ... 1 + 3

3 ... 2 + 2

1 + 1 + 2 ... 2 + 2

3


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 3
Câu 1. Số

?

 




















Câu 2. Số








?


1

2

5

4

3

2

5

4

2

Câu 3. Gạch bớt cho thích hợp (theo mẫu):







3

4


1

Câu 4. Quan sát tranh và điền số vào dấu ? để được so sánh đúng?

4


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

2
Câu 5: Quan sát tranh và điền số vào chỗ (....) để được so sánh đúng.

3 < ......

Câu 6: Quan sát tranh và điền dấu >, < hoặc = vào chỗ (...) để được so sánh đúng.

1 ....... 2

Câu 7:

2 < 5 đọc là:
A. Hai lớn hơn năm
5


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

B. Hai nhỏ hơn năm
C. Hai bằng năm

Câu 8: Quan sát và cho biết khẳng định nào đúng với nội dung hình vẽ.

A. Hai bé hơn ba
B. Một bé hơn hai
C. Một bé hơn ba
Câu 9: Quan sát tranh và điền dấu thích hợp vào dấu ……

4 …… 2
A. <
B. >
C. =
Câu 10: Điền số thích hợp vào dấu ? theo quan sát tranh.
6


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

? >1

Câu 11: Quan sát tranh và chọn đáp án phù hợp.

A. 5 < 2
B. 4 < 2
C. 5 > 2
D. 4 > 2
Câu 12: Quan sát tranh và điền dấu >, < vào dấu …… cho phù hợp.

3 …… 2
A. <
B. >

Câu 13:

7


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

"2 > 1" là đúng hay sai?
A. Sai
B. Đúng

8


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 4
I, Phần trắc nghiệm
Khoanh vào câu trả lời đúng nhất
Bài 1: Hà có số kẹo nhiều hơn 7 nhưng lại ít hơn 9. Hỏi Hà có mấy cái kẹo?
A. 10

B. 7

C. 8

D. 6

Bài 2: Cho các số: 1, 2, 0, 4, 5. Tìm 2 số cộng lại bằng 3
A. 1 và 2


B. 2 và 0

C. 5 và 2

D. 1 và 4

Bài 3: Có 5 số bé hơn 5
A. Đúng

B. Sai

Bài 4: Cho
2

5

Các số thích hợp lần lượt điền vào ô trống là:
A. 1, 3, 5

B. 1, 2, 3

C. 1, 3, 4

D. 1, 2, 4

II, Phần 2
Bài 1: Nối phép tính với số thích hợp

1+3


2+2

2

1+1

4

3

Bài 2: >, <, = ?
2 ..... 1 + 2

3 ..... 1 + 3

4 .... 1 + 1

4 ...... 3 + 1

3 ..... 2 + 1

3..... 2 + 2

9

2+1


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii


PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 5
Bài 1. Số?

9

7

0

2
8

4

1

4

3

6

9

8

5

1


3

0

Bài 2. Viết (theo mẫu):

3

<

4

10


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii
Bài 3. Điền số thích hợp vào ơ trống:

Bài 4. Số?

7

9
1

5

8


9

4

Bài 5. Điền dấu <, >, = ?
6 …. 8

5 …. 4

9 …. 4

6 …. 6

2 …. 0

7 …7

3 …. 5

4 …. 4

0 …. 1

8 …. 9

3 …. 0

3 …. 6

2 …. 7


4 .... 8

3 …. 3

Bài 6. Số?
2 > ......

5 < .....

9 >......

5 = ....

8 <.........

1 >......

3 = .....

6 >.....

4 < .....

7 >.......

2 < ..... < 4

0 < ....< 2


9 > ...... > 7

8 > ...... > 6

5 > ........... > 2

Bài 7. Viết các số 3; 9; 8; 0; 5:
a, Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………; ………; ………; ………; ………
b, Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………; ………; ………; ………; ………

11


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii
Bài 8. Trong hình bên có:
…. hình vng.
…. hình tam giác.

Bài 9.
Trong hình bên có …… hình tam giác.

12


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 6
Bài 1: Cho các số: 3,1, 0, 6, 8, 10 ,7
a, Số bé nhất là: .......
Số lớn nhất là: ........

b, Số ở giữa 6 và 8 là: .........
c, Viết các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn :........................................
Bài 2 : Nối

với số thích hợp

<3-2

>4-1

5

2<

0

<5

4

Bài 3: Điền số thích hợp vào

4 = 3+

1 +

1=2 -

=4


- 1 =2

+

3 -

= 3

= 2

-

= 0

+ 5 =5

Bài 4: Tâm có số kẹo ít hơn 10 nhưng nếu thêm 2 cái kẹo nữa thì lại nhiều hơn 10. Hỏi Tâm có
mấy cái kẹo?
Tâm có ............cái kẹo. Vì ..... < 10 và ..... + 2 > 10

13


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 7
Bài 1. Tính:
1 + 1 = ...

2+1=…


2 + 2 = ...

3 + 1 = ...

1 + 3 = ...

1 + 2 = ...

1+1+1=…

2+1+1=…

1+2+1=…

Bài 2. Tính:

1
+
1

+

……

2

+

1


+

3

+

1

+

2

1

3

1

2

2

……

……

…….

……..


……..

Bài 3. Viết phép tính thích hợp vào ơ trống (theo mẫu):

1

+ 1

= 2

+

=

+

=

+

=

+

=

Bài 4. Nối phép tính với số thích hợp:

14



Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

1+1

1
3+1

1+2

2

1+3

3

2+1

4
2+2

Bài 5. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
Hình bên có:
... hình vng
... hình tam giác

15

1+ 1+ 1


5
1+2+1


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 8
Bài 1. Tính:
1 + 3 = ...

2+3=…

1 + 4 = ...

3 + 1 = ...

3 + 2 = ...

4 + 1 = ...

2+2=…

3+0=…

0+5=…

3+1+1=…

1+4+0=…


2+0+2=…

Bài 2. Tính:

3
+
2

+

……

2
3

……

+

1

+

4

……

4


+

1

…….

2

+

2

……..

…+3=5

2+…=4

1+4+…=5

1+…=5

…+2=2

…+2+1=4

Bài 4. >, <, =?






3
5
3+2
2+3

5
4
3+1
4+1+0






4+1
5+0
2+2+1
1+4+0

Bài 5. Viết phép tính thích hợp vào ơ trống:

+

=

+


=

+

=

+

=

+

=

+

=

16

1

……..

Bài 3. Số?

1+4
3+1
1+1+2
1+4+0


2


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 9
Bài 1. Tính:
3 + 2 =….

0+5=…

2 - 1 + 0 = ….

1+1+1=…

4+0=…

3-2=…

1 + 2 - 1 = ….

2+0+2=…

2- 1 =…

4+1=…

3 – 1 – 1 = ….


3-1+3=…

Bài 2. Tính:

1
+
2

+

……

2

-

3

-

3

1

2

1

……


……

…….

+

1

-

1

1

……..

Bài 3. Số?

4

2

+1

+1

2

-1


0

-2+0

3

-1

+3

+2

Bài 4. >, <, =?
2…3–1

5 + 0 ... 4 + 1

2+1…1+1

4+1…0+3

1+2…3–2

2 – 1 …. 3 – 2

17

2

……..



Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii
1+1+2…2+3+0

3–1–1…2+1

4+1+0…2+1+2

Bài 5. Viết phép tính thích hợp vào ơ trống:

Bài 6. Nối ô trống với số thích hợp (theo mẫu):

2+2

0+5

1
3-1-1

3-2+1

4
2

5

3+0

3


2-1

3-1+2

18

2+1+1


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 10
Bài 1. Tính:
4–2=…

5–1=…

4–3=…

5–2+1=…

4–1=…

5–3=…

5–4=…

1+3–2=…


Bài 2. Tính (theo cột dọc):

-

5

-

2
……

4

-

1
……

5

5

-

4
……

3
…….


-

4

5

-

2

……..

1

……..

Bài 3. Điền dấu +, - vào chỗ chấm cho thích hợp:
3… 2 = 5
5… 2 = 3
5… 3 = 2
Bài 4. >, <, =?

5… 4 = 1
2… 2 = 4
4… 3 =1

1… 3 = 4
0… 5 = 5
4… 2… 3 = 5


4–1… 5

2+1…3–2

4–1…2–1

2+3… 4

4+0…5–1

2–1…3–2

5-2… 3

1+3…1+4

5…4–3

Bài 5. Số?

3

+

5

3

5


-

+

-

2

=

4

=

-

1

=

1

=

+

4
=

Bài 6. Viết các số 2, 3, 5 vào ô trống để tạo thành phép tính đúng:


-

=

=

-

-

=

PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 11=

-

19

=


Phiếu cuối tuần mơn tốn lớp 1 | Hoaii

Bài 1. Tính:
5–0=…

0+5=…

4–2–2=…


3–3+5=…

2–2=…

3–0=…

5+0–3=…

0+3–2=…

Bài 2. Tính (theo cột dọc):

-

5

4

-

4

0
……

+

……


0

-

4

……

5

-

5
…….

3

+

0

……..

5–0–2=2

5–5+5=0

3+2–0=5

Bài 4. Số?

… - 2 = 0
5 –… = 1

5 – … = 1
…– 0 = 4

0+5– … =1
5–0– … =5

Bài 5. Khoanh vào các phép tính có kết quả bằng 5:
5–0
1+2

3+0
0+5

2+2
4+1

5–4
2+3

Bài 6. >, <, =?
4–0…0

4+0…0+4

4–4+2…2+0

5–5…4


0+3…5–2

2–2+0…2+0

Bài 7. Số?
4-1= 3+

2+

=

PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 12
Bài 1. Viết các phép cộng có kết quả bằng 6:

20

0

……..

Bài 3. Đúng ghi đ, sai ghi s:
2+0–1=1

5

- 3




×