Tải bản đầy đủ (.doc) (38 trang)

TỔNG HỢP DANH DÁCH CÁC GIỐNG CÂY TRỒNG ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT KINH DOANH TẠI VIỆT NAM ĐẾN 20/10/2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (329.34 KB, 38 trang )

TỔNG HỢP DANH DÁCH CÁC GIỐNG CÂY TRỒNG ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT KINH DOANH TẠI VIỆT NAM ĐẾN
20/10/2013
STT

Loại giống

Tên giống

Mã hàng

Vùng được phép
SXKD

Số QĐ, TT công nhận

Ngày

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

1

Lúa tẻ

2


Lúa tẻ

Ải 32
A 20

3

Lúa tẻ

AS996

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

4

Lúa tẻ

AYT 77

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

5

Lúa tẻ

Bắc thơm 7


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

6

Lúa tẻ

Bao thai

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

7

Lúa tẻ

BoA - 84

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

8

Lúa tẻ

C 10


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

9

Lúa tẻ

C 15

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

10

Lúa tẻ

C 180

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

11

Lúa tẻ

C 37


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

12

Lúa tẻ

C 70

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

13

Lúa tẻ

C 71

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

14

Lúa tẻ

CH 133


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

15

Lúa tẻ

CH 2

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

16

Lúa tẻ

CH 3

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

17

Lúa tẻ

CH 5


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004


18

Lúa tẻ

CL 8

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

19

Lúa tẻ

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

20

Lúa tẻ

CM 1
CN 2


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

21

Lúa tẻ

CR 203

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

22

Lúa tẻ

CR 84-1

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

23

Lúa tẻ

CRÔ 1


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

24

Lúa tẻ

D 271

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

25

Lúa tẻ

DR 2

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

26

Lúa tẻ

DT 10


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

27

Lúa tẻ

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

28

Lúa tẻ

DT 11
DT 122

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

29

Lúa tẻ

DT 13


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

30

Lúa tẻ

DT 16

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

31

Lúa tẻ

DT 33

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

32

Lúa tẻ

Dự số 2


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

33

Lúa tẻ

Dự thơm

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

34

Lúa tẻ

ĐH 60

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

35

Lúa tẻ

ĐV 108


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

36

Lúa tẻ

FRG 67

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

37

Lúa tẻ

Giống lúa 79-1

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

38

Lúa tẻ

Hương thơm 1


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004


39

Lúa tẻ

Hồng Công 1

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

40

Lúa tẻ

IR 1548

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

41

Lúa tẻ

IR 17494


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

42

Lúa tẻ

IR 1820

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

43

Lúa tẻ

IR 19660

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

44

Lúa tẻ

IR 29723


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

45

Lúa tẻ

IR 35546

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

46

Lúa tẻ

IR 44595

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

47

Lúa tẻ

IR 49517-23


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

48

Lúa tẻ

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

49

Lúa tẻ

IR 50
IR 50404

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

50

Lúa tẻ

IR 56279


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

51

Lúa tẻ

IR 59606

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

52

Lúa tẻ

IR 62032

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

53

Lúa tẻ

IR 64


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

54

Lúa tẻ

IR 64A

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

55

Lúa tẻ

IR 66

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

56

Lúa tẻ

IR 9729


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

57

Lúa tẻ

IR56381

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

58

Lúa tẻ

IRR13240-39-3

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

59

Lúa tẻ

Jasmine 85


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004


60

Lúa tẻ

Khâm dục

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

61

Lúa tẻ

Khang dân 18

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

62

Lúa tẻ

74/2004/QĐ-BNN


26/12/2004

63

Lúa tẻ

Khaodawkmali
Khaodawkmali
105

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

64

Lúa tẻ

Kim Cương 90

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

65

Lúa tẻ

KSB 218-9-33


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

66

Lúa tẻ

KSB 54

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

67

Lúa tẻ

LĐ 2161

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

68

Lúa tẻ

LC 88-66


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

69

Lúa tẻ

LC 88-67-1

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

70

Lúa tẻ

LC 90-4

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

71

Lúa tẻ

74/2004/QĐ-BNN


26/12/2004

72

Lúa tẻ

LC 90-5
LC 93-1

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

73

Lúa tẻ

Lưỡng Quảng
164

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74

Lúa tẻ

M90


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

75

Lúa tẻ

Mộc tuyền

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

76

Lúa tẻ

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

77

Lúa tẻ

ML 49
ML4


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

78

Lúa tẻ

MT 131

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

79

Lúa tẻ

MT 163

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004


80

Lúa tẻ

MT 6


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

81

Lúa tẻ

MTL 110

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

82

Lúa tẻ

MTL 119

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

83

Lúa tẻ

MTL 141


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

84

Lúa tẻ

MTL 15

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

85

Lúa tẻ

MTL 233

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

86

Lúa tẻ

MTL 250


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

87

Lúa tẻ

MTL 98

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

88

Lúa tẻ

MTL 99

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

89

Lúa tẻ

N 13


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

90

Lúa tẻ

N 28

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

91

Lúa tẻ

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

92

Lúa tẻ

N 29
Nàng thơm chợ
đào


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

93

Lúa tẻ

NN 4B

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

94

Lúa tẻ

NN 5B

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

95

Lúa tẻ

NN 75-1 (184)


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

96

Lúa tẻ

NN 9A

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

97

Lúa tẻ

NR 11

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

98

Lúa tẻ

NX30


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

99

Lúa tẻ

OM 1348-9

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004


100

Lúa tẻ

OM 1490

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

101
102
103
104

105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122

Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ

Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ

OM 1576-18
OM 1589-1
OM 1633
OM 1706
OM 1723
OM 2031
OM 2395
OM 2517
OM 2518
OM 269-65
OM 2717
OM 2822
OM 3007-16-27
OM 3536
OM 576
OM 57618
OM 597
OM 723-7

OM 80
OM 86-9
OM 997-6
OMĐS 20

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004


123
124
125
126
127
128
129
130

131
132
133
134
135
136

Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ

137

Lúa tẻ

138

Lúa tẻ


139
140
141
142
143
144

Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ

OM3536
OMCS 2000
OMCS 94
OMCS 95-5
OMCS 96
OMFi -1
P1
P4
P6
Q5
Quế 99-46
ST 3
Tám số 1
Tám số 5
Tám thơm đột
biến

Tám xoan Thái
Bình
Tép hành
TH 205
TH 6
TH 85
Tẻ đỏ
Tẻ nương Mộc

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004



145

Lúa tẻ

146
147
148
149
150
151
152
153
154
155

Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ

156


Lúa tẻ

157
158
159
160
161
162
163
164
165

Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ

Châu
TN 108
(NN10)*
TNĐB - 100
Trắc 64-5
Trắng tép
U 14
U 17

U20
V 14
V 15
V 18
Việt Đài 20
VN 10 (NN753)
VN 86
VND 95-19
VND 95-20
VNN 97-6
VX 83
X 19
X 20
X 21
Xi 12

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN


26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004


166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188

189

Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa nếp
Lúa nếp
Lúa nếp
Lúa nếp
Lúa nếp
Lúa nếp
Lúa nếp
Lúa nếp
Lúa nếp
Lúa nếp
Lúa nếp
Lúa nếp
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai

Xi 23
Xuân số 2
Xuân số 5

BM 9603
IR 352
N 97 (Nếp 97)
Nếp 415
Nếp Bè
Nếp cái hoa
vàng
Nếp dầu hương
Nếp Lý
Nếp rằn
Nếp tan
TK 90
Nếp Đùm
Bác ưu 253
Bác ưu 64
Bác ưu 903
Bồi tạp 49
Bồi tạp 77
Bồi tạp Sơn
thanh
Cương ưu 22
D.ưu 527
Nhị ưu 63

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004


190
191
192
193
194
195
196

197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214

Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Ngô TPTD
Ngô TPTD
Ngô TPTD
Ngô TPTD
Ngô TPTD
Ngô TPTD

Ngô TPTD
Ngô TPTD
Ngô TPTD
Ngô TPTD
Ngô nếp
Ngô nếp
Ngô nếp
Ngô rau
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai

Nhị ưu 838
Sán ưu 63
Sán ưu quế 99
(Tạp giao 5)
Trang Nông 15
Việt Lai 20
CV 1
DT 6
HLS
HSB 1
MSB 26-49
MSB 49
Q2
TSB1
TSB2

VN1
Ngô nếp nù N-1
Ngô nếp VN2
Nếp S2
TSB 3
B.9698
Bioseed.9681
Bioseed.9797
C 919
CP 989
CP-DK 888

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004


215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235

236
237
238
239
240

Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai

Ngô lai
Ngô lai

CP-DK 999
DEKALB 171
DEKALB 5252
G 5449
HQ 2000
LVN 10
LVN 12
LVN 17
LVN 20
LVN 22
LVN 23
LVN 24
LVN 25
LVN 4
LVN 5
LVN 9
LVN 99
Ngô lai 2 A
Ngô lai 2 B
Ngô lai số 2
Ngô lai số 6
NK 4300
NK 54
P 3011
P 3012
Pacific 11


74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004


241
242
243
244
245

246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264

Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Khoai lang
Khoai lang
Khoai lang

Khoai lang
Khoai lang
Khoai lang
Khoai lang
Khoai lang
Khoai lang
Khoai lang
Khoai tây
Khoai tây
Khoai tây
Khoai tây
Khoai tây
Khoai tây
Khoai tây

Pacific 60
Pacific 848
T6
V 98-1
V-2002
VN 25 - 99
VN 8960
D 59
Dịng Số 8
Giống khoai
lang 143
Hồng Long
K4
KB1
Khoai lang HL4

Khoai lang K51
KL5
VX 37
Ackersengen
Diamond
Giống khoai tây
38-6
Thường tín
Hồng Hà 2
Hồng Hà 7
Karsta

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004


74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004


265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283

284
285
286
287
288
289

Khoai tây
Khoai tây
Khoai tây
Khoai tây
Khoai tây
Khoai tây
Khoai tây
Sắn, khoai sọ
Sắn, khoai sọ
Sắn, khoai sọ
Bông vải
Bông vải
Bông vải
Bông vải
Bông vải
Bông vải
Bông vải
Bơng vải
Bơng vải
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương

Đậu tương
Đậu tương

KT2
KT3
Líp si
Mariella
Nicola
P3
VT 2
KM 60
KM 94
Giống khoai sọ
KS 4
AK 235
L 18
M 456-10
MCU - 9
TH 2
TM 1
VN 01-2
VN 35
VN 15
AK 02
AK 03
AK 05
AK 06
D 140
DN 42


74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004


290
291
292

293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314

Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương

Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu tương
Đậu xanh
Đậu xanh
Đậu xanh
Đậu xanh
Đậu xanh
Đậu xanh
Đậu xanh
Lạc
Lạc

DT 90
DT 96
Đ 96-02
Đ 9804
ĐT 12
ĐT 2000
ĐT 80
ĐT 84
ĐT 92
ĐT 93
HL 2

HL 92
M 103
TL 57
VX 9-2
VX 9-3
HL 2
HL 89-E3
Giống đậu xanh
044
Số 9
T 135
V 123
VN 99 - 3
BG 78
Đậu phộng

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004


315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331

332
333
334
335
336
337
338

Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Lạc
Vừng
Cà phê
Cà phê
Cà phê

Cà phê
Cao su

Giấy
Đậu phộng
Khía
Đậu phộng Lỳ
Giống lạc 4329
Giống lạc1660
HL 25
L 12
L 14
LO 8
LO 2
LO 5
LVT
MD 7
S Tuyển
Sen lai 75/23
Trạm Xuyên
V 79
VD 1
VD 2
V6
Catimor
Giống 01/20
Giống 04/55
Giống 16/21
GT 1


74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004


339
340
341
342
343
344
345

346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358

Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Cao su
Chè
Chè
Chè

Chè
Chè
Chè
Dâu tằm

359
360
361
362

Mía
Mía
Mía
Mía

PB 235
LH82/156
LH82/158
LH82/182
PB 255
PB 260
PB 311
RRIC 110
RRIC121
RRIM 600
RRIM 712
RRIV 4
VM 515
Shan Chất tiền
Shan Gia vài

Shan Tham vè
LDP 1
LDP 2
PH 1
VH 9
Các giống từ
ROC 1 đến
ROC 23
Co 775
F 157
F 156

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004


363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384


Mía
Mía
Mía
Mía
Bưởi
Bưởi
Bưởi
Bưởi
Bưởi
Cam
Cam
Cam
Qt
Qt
Qt
Qt
Qt
Qt
Chơm chơm
Chơm chơm
Dứa
Dứa

K 84-200
My 55-14
R 570
R 579
Đoan Hùng
Đường lá cam
BC 12

Năm Roi BN 25
Phú Diễn
Phúc Trạch
Bố Hạ
Sành CS 8
Xã Đoài
Đường Canh
Đỏ Bắc Giang
Chum Bắc
Gaing
Sen
Tiều QT 12
Vàng Bắc
Giang
CĐN 9J
CĐN 13J
Cayen Chân
mộng
Cayen

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN


26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004


385
386

Nhãn
Nhãn

387

388
389

Nhãn
Vải
Ổi

390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405

Sầu riêng
Sầu riêng
Sầu riêng
Sầu riêng
Sầu riêng
Táo

Táo
Xoài
Xoài
Xoài
Xoài
Xoài
Xoài
Dưa chuột
Dưa chuột
Dưa chuột

Lồng Hưng Yên
Tiêu lá bầu
BT9NTLBa
Xuồng cơm
vàng
VT20NXCV
Thanh Hà
Giống ổi số 1
Cơm vàng sữa
hạt lép Chín
Hố
EAKV - 01
S11ĐL
S2TL
SDN 01 L
Má hồng
Đào vàng
CT1 Hồ Lộc
GL 1

GL 2
GL6
Cát C6 Hoà Lộc
Cát chu CD
H1
Phú Thịnh
Sao xanh

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004

74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004


74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN
74/2004/QĐ-BNN

26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004
26/12/2004

26/12/2004


406
407
408
409
410
411
412
413
414
415

Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ
Lúa tẻ

416
Lúa tẻ
417
418
419

420
421
422
423
424
425

Lúa nếp
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Lúa lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai

DT-21
BM 9603
OM 90-2
OM 90-9
Tép lai
Nàng hương số
2
LC93-1
M6
OM2718
OM2514-314
các giống lúa tẻ
địa phương cổ

truyền
các giống nếp
địa phương cổ
truyền
TH3-3
HYT83
Khải Phong số
1
Nông Ưu 28
(CV1)
Hoa ưu 108
B9999
B9034
CPA88

40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006

40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006


40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006

40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006

40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006

40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006
22/5/2006

40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006

40/2006/QĐ-BNN


22/5/2006

40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006


426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441

442
443
444
445
446
447
448

Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô lai
Ngô nếp
Ngô nếp
Khoai tây
Bông vải
Bông vải
Bông vải
Thuốc lá
Thuốc lá
Thuốc lá
Thuốc lá
Thuốc lá
Đậu tương
Đậu tương
Đậu xanh
Đậu xanh
Đậu xanh
Mía

Mía

Dekalb 414
(DK414)
Dekalb Gold
(DK Gold)
NK66
LNS 222
Pacific 963
(PAC 963)
MX2
MX4
Diamant
C118
D16-2
VN20
C.176
K326
C7-1
A7
K149
V74
ĐT22
VN 93-1
V123
KP 11
VN 84-1437
Quế Đường 11

40/2006/QĐ-BNN


22/5/2006

40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006

40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006
22/5/2006

40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006

40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN

40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN
40/2006/QĐ-BNN

22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006
22/5/2006



×