1
Photpho, tổng số
1
DOC316.53.01121
USEPA2 PhoVer ® 3 phá mẫu với Axit Persulfate
190
0.06
3.50 mg/L PO43–
Hoặc 0.02 n 1.10 mg/L P
1
TNT Vial
USEPA chấp nhận dùng trong báo cáo p â
í
c th i (Standard Method 4500-P E)
nào
ữ
d
í
B ng 1 Thơng tin thi t b s d ng
T
M
c ắ s
Adapter
DR 5000
—
—
DR 2800
LZV646
—
DR 2700
LZV646
—
DR/2500
—
—
DR/2400
—
5945700
Phương pháp 8190, dịch bởi Hach Việt Nam
2
T
ớc
ối v
test.
DR2800
DR2700
ặt mi ng chắn sáng vào buồ
í
ắ
#2
c khi th c hi n
ấ
ắ
ố
ặ
ắ
nh photpho tổ
0 06 n 3.5 mg/L PO43- . Giá tr l
35
/L
c tính t l p
d
c trong m
í
3.5 mg/L, pha loãng m u và lặp l i vi c phá m u và th c hi n phép
ih
có th
cs d
báo cáo. N u giá tr l
so màu.
M u sau test có ch a Molybdenum. Ngồi ra, m u sau cùng có pH nhỏ
2
c xem là
chấ ă
ị (D002)
nh của Federal RCRA. Tham kh o phi u an tồn hóa chất
M D
có thơng tin an tồn và th i bỏ ú
Chu n b theo các mục sau
Mô ả
Số
p
‘N
™R
ợ
1
Deionized water
-
DRB200 Reactor
1
Funnel, micro
1
Light Shield or Adapter (see Instrument-specific information)
1
®
Pipet, TenSette , 1 to 10 mL, plus tips
1
Test Tube Rack
1
nh
á
h
ị
h
h
Phương pháp 8190, dịch bởi Hach Việt Nam
h
ể
hông n ặt hàng
3
Phương pháp PhosVer 3 (phá mẫu với Axit Persulfate)
1. ậ
pp
DRB200 C
150 °C.
2. C
C è
(
p
ở
5. Vặ
ò
ặ
ắp
ắ
)
6. ặ ố
p
nung DRB200. ậ ắp
ủ
.
p ễ
3.
Pipet
®
TenSette
ấ 5.0
mL
ố
Total Phosphorus Test.
4.
7. C
p ú
8. K
ặ
p
M
ờ
30
ẽ ắ
ố
30 p ú
Potassium Persulfate
ố Phosphonate
ẩ
ỏ
p
ố
ờ
p
ậ ấ ố
ặ
ố
p ò
Phương pháp 8190, dịch bởi Hach Việt Nam
ỏ
4
9.
pp
TenSette Pipet
2
mL
ẩ
1.54 N Sodium
Hydroxide và ố . Vặ
ắp
p ễ
PhosVer 3
13.
cho
10. L
ố
ằ
11. ặ ố
ồ
12. ZERO máy.
ố
16 mm
ằ
khô
M
0.00 mg/L
14. Vặ
ập
ố
ẽ
ặ ắp
ắ
20–30 giây.
15. ậ
ờ
ò
2 phút.
ồ
ồ
16.
ờ
ố
ằ
p
Phương pháp 8190, dịch bởi Hach Việt Nam
:
3–
PO4
ờ
ấ
ặ
ố
ồ
ố
ò
2-8 p ú
p
ẽ
ờ
READ
3–
mg/L PO4 .
16
5
Chấ
B ng 2 Các chất gây nhiễu
ấ
Nhôm
Asen
Crom
ồ
ắ
Niken
M
p
Silic
Silicat
Sulfide
ặ
M c
> 200 mg/L
M
> 100 mg/L
> 10 mg/L
> 100 mg/L
> 300 mg/L
C
ă
ủ
ố
í
> 50 mg/L
> 10 mg/L
> 90mg/L
ẽ
ậ
ị
p
p
> 80 mg/L
Kẽ
c
Thu thậ
ả
ố
ả
ă
ấp
ẫu
ủ
Thu m
ặ
ằ
11
axit
ằ
ion.
ấ
K
í
ủ
ố
ấ
ằ
hoặc thấp
u có th b o qu
n 28 ngày bằ
2 O4 ậ
ặc (kho
2 L/L)
có th tích bổ sung
c
c
Phương pháp h
h
n spike
ẫ
í
10
L
D ng c bẻ ống
TenSette Pipet
ẩ
Phương pháp 8190, dịch bởi Hach Việt Nam
p
50
/L PO43–
.
â í
y
u ch nh pH xuống 2
ở 40C (390F)
u ch nh k t qu n u
6
Bình xáo tr n
1.
R a d ng c thí nghi m bằng 1:1 Axit HCl. Tráng l i bằ
p
Không s d ng chất tẩy r a có thành ph
2.
S
p
c kh ion.
r a d ng c thí nghi m.
ấ ống
c k t qu thí nghi
(
ẩ )
ỏ
3.
ẩ
Ch
menu ủ
Thi t b
DR 5000
Đ ờng dẫn
OPTIONS>MORE>STANDARD ADDITIONS
DR 2800
OPTIONS>MORE>STANDARD ADDITIONS
DR 2700
OPTIONS>MORE>STANDARD ADDITIONS
DR/2500
OPTIONS>STANDARD ADDITIONS
DR/2400
OPTIONS>STANDARD ADDITIONS
4.
ủ
Chấp nhận các giá tr mặ
í
ẩ
ở
ấp
ị
ng d
ồ
ậ
6.
S d
7.
p
p
Ch
GRA
8.
sánh k t qu v
c
3
ẽ
ẩ
ẩ : thêm l
các
t
a m u còn m i.
ẩn ở trên thay cho m u. Th c hi n theo các
Lấy 0.5 mL m
c phân tích của p
ẩ
t thêm thơng tin
Mở ống Ampule ch a dung d ch chuẩn.
ẩ
í
ủ
5.
0.1, 0.2, 0.3 mL dung d ch
ẩ
p
V 3 ở trên. Bắ
uv im
c bổ sung 0.1mL.
xem k t qu . Ch n IDEAL LINE (hoặc BEST-FI )
so
thu hồi lý thuy t 100%
Phương pháp sử dụng dung dịch chu n
í
D
ẩ
p
:
30
/L PO43–
1. S d ng dung d ch chuẩn 3.0 mg/L PO43– thay m u. Th c hi n theo
p
p
p
2
u ch
c phân tích của
V 3 ở trên.
ờng chuẩn theo k t qu
Phương pháp 8190, dịch bởi Hach Việt Nam
c trên máy, ch
ờng d
7
Thi t b
Đ ờng dẫn
DR 5000
OPTIONS>MORE>STANDARD ADJUST
DR 2800
OPTIONS>MORE>STANDARD ADJUST
DR 2700
OPTIONS>MORE>STANDARD ADJUST
DR/2500
OPTIONS>STANDARD ADJUST
DR/2400
OPTIONS>STANDARD ADJUST
3. Bật ch
ă
u ch
N u có s d ng nồ
Đ
khác thay th , nhập giá tr
c hi n th .
ờng chuẩn theo giá tr
u ch
u quả
trình
536
T
ờng chuẩn (Standard Adjust) và chấp nhận giá tr
T
Đ c
cậ
e
ấ c
3–
DR 5000
3.00 mg/L PO4
DR 2800
3.00 mg/L PO4
DR 2700
3.00 mg/L PO4
DR/2500
3.00 mg/L PO4
DR/2400
3.00 mg/L PO4
3–
3–
3–
3–
c—95%
ố c
Đ
3–
2.93–3.07 mg/L PO4
3–
2.93–3.07 mg/L PO4
3–
2.93–3.07 mg/L PO4
3–
2.90–3.10 mg/L PO4
3–
2.90–3.10 mg/L PO4
ạ -ΔNồ
trên 0.010 ΔA s
3–
0.06 mg/L PO4
3–
0.06 mg/L PO4
3–
0.06 mg/L PO4
3–
0.06 mg/L PO4
3–
0.06 mg/L PO4
ắ
Phosphate có ở d ng hữ
(
khác) ph
c chuy n v d ng orthophotphat ho t tính
Phương pháp 8190, dịch bởi Hach Việt Nam
-, pyro- hay các polyphotphat
c khi phân tích. Vi c ti n x lý
8
m u v i axit và nhi t t
u ki
thủy phân các d
p p
photphat hữ
c chuy n thành orthophotphat bằng nhi t, axit và persulfate.
Orthophotphat ph n
ph p
/
í
ng v i molybdate trong môi tr ờ
p
này cho molybden
ở 880
ục c c
C
p p
ậ K
c ấ tiêu hao
Thuốc thử sử dụng
Mô ả
Số
p
’N
™R
50
ợ
/Test
Đ
Catalog #
—
—
2742645
PhosVer 3 Phosphate Reagent Powder Pillows
1
50/pkg
2106046
Potassium Persulfate Powder Pillows
1
50/pkg
2084766
2 mL
100 mL
2743042
1
50/pkg
—
varies
100 mL
27242
®
Sodium Hydroxide Solution, 1.54 N
1(
Total and Acid Hydrolyzable Test Vials không bán riêng)
Water, deionized
Dụng cụ sử dụng
Mô ả
DRB200 Reactor, 110 V, 15 x 16 mm
Phương pháp 8190, dịch bởi Hach Việt Nam
Số
ợ
1
/Test
Đ
each
Catalog #
LTV082.5
3.40001
9
1
each
LTV082.5
2.40001
1
each
2584335
Pipet, TenSette , 1.0 to 10 mL
1
each
1970010
Pipet Tips for TenSette Pipet 19700-10
1
250/pkg
2199725
Test Tube Rack
1
each
1864100
DRB200 Reactor, 220 V, 15 x 16 mm
Funnel, micro
®
c c
Mơ ả
Đ
Drinking Water Standard, Mixed Parameter, Inorganic for F-, NO3, PO4, SO4
500 mL
2833049
16/pkg
17110
3–
500 mL
256949
3–
946 mL
2059716
500 mL
2833249
each
2196800
®
Phosphate Standard Solution, 10-mL Voluette Ampule, 50-mg/L as PO4
Phosphate Standard Solution, 1-mg/L as PO4
Phosphate Standard Solution, 3 mg/L as PO4
3–
Wastewater Standard, Effluent Inorganics, for NH3–N, NO3–N, PO4, COD, SO4, TOC
Voluette Ampule breaker 10 mL
Phương pháp 8190, dịch bởi Hach Việt Nam
Catalog #
10
c
c ấ
ụ
cụ
c
Mô ả
Đ
Cylinder, mixing
25 mL
189640
1
each
Hydrochloric Acid Solution, 6.0 N, 1:1
500 mL
88449
Sodium Hydroxide, 5.0 N
1000 mL
245053
Sulfuric Acid, concentrated
500 mL
97949
each
1970001
Pipet Tips, for TenSette Pipet 1970001
50/pkg
2185696
Pipet Tips, for TenSette Pipet 1970001
1000/pkg
2185628
Sampling Bottle with cap, low density polyethylene, 250 mL
12/pkg
2087076
pH Paper, 0–14 pH range
100/pkg
2601300
4L
27256
Thermometer, Non-Mercury, -10 to 225 °C
each
2635700
Finger cots
2/pkg
1464702
Pipet, volumetric, Class A, 2.00 mL
®
Pipet, TenSette Pipet, 0.1–1.0 mL
Deionized Water
Phương pháp 8190, dịch bởi Hach Việt Nam
Catalog #
11
Dung d ch chu n tùy ch n
Mô ả
Đ
Phosphate, 10 mg/L
946 mL
1420416
Phosphate, 15 mg/L
100 mL
1424342
Phosphate, 100 mg/L
100 mL
1436832
Phosphate, 500 mg/L, 10 mL Voluette Ampules
16/pkg
1424210
Phosphate, 500 mg/L
100 mL
1424232
Phương pháp 8190, dịch bởi Hach Việt Nam
Catalog #