Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

TÀI LIỆU THÔNG TIN KỸ THUẬT Land Rover Discovery HSE

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (196.94 KB, 5 trang )

TÀI LIỆU THÔNG TIN KỸ THUẬT

Nhà sản xuất:
Tên model:
Mã model:
Tên thương mại:
Năm model:

Land Rover
Discovery
LR (mã nội bộ L462)
Discovery HSE
2022

Người lập:
Geoff Wilson
Quản lý chứng nhận, Kỹ thuật hệ thống truyền lực
Jaguar Land Rover

JAGUAR LAND ROVER
ABBEY ROAD, WHITLEY, COVENTRY, CV3 4LF
T. +44 (0) 2476 303 080
JAGUARLANDROVER.COM
ĐĂNG KÝ VĂN PHÒNG: JAGUAR LAND ROVER LIMITED, ABBEY ROAD, WHITLEY, COVENTRY, CV3 4LF, UK. ĐÃ ĐĂNG KÝ
TẠI ANH SỐ: 167207


JAGUAR LAND ROVER LTD.

I. Tổng quan
Model


Mã Model
Tên thương mại
Năm Model (MY)
Hệ dẫn động
Số chỗ ngồi
Số cửa

: Discovery
: LR (mã nội bộ L462)
: Discovery HSE
: 2022 trở về sau
:4x4
: 5 hoặc 7
:5

II. Trọng lượng

Biến thể

Tài liệu kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Chỗ ngồi

Trọng lượng xe Tổng Trọng lượng Tổng Trọng lượng
kg
xe (GVW)1 kg
kèm rơ-moóc
(GTW)2 kg

2291
3020
6520

i6 xăng

5

i6 xăng

7

2342

3210

6710

I4 xăng

5

2157

2940

5940

I4 xăng


7

2209

3120

6120

Trọng lượng tối đa cho phép của xe bao gồm cả hành khách và tải trọng. ² Trọng lượng tối đa
cho phép của xe và rơ moóc có phanh, bao gồm cả tải trọng tương ứng của chúng.
1

GHI CHÚ

Cứ tăng thêm 1000 mét so với mực nước biển, GTW phải giảm 10%.
Tải trọng trục trước tối
đa1 kg

Tải trọng trục sau tối đa1 kg

Tải trọng giá nóc tối đa2 kg

Xe 5 chỗ

1500

1775

80


Xe 7 chỗ

1500

1900

80

Biến thể

1 Không thể đồng thời đạt được tải trọng tối đa của trục trước và trục sau vì điều này sẽ vượt quá giới hạn
GVW.
2 Đã bao gồm Trọng lượng của giá nóc.

JAGUAR LAND ROVER
ABBEY ROAD, WHITLEY, COVENTRY, CV3 4LF
T. +44 (0) 2476 303 080
JAGUARLANDROVER.COM

TRỤ SỞ CHÍNH: JAGUAR LAND ROVER LIMITED, ABBEY ROAD, WHITLEY, COVENTRY, CV3 4LF, UK. ĐĂNG KÝ TẠI ANH SỐ: 167207


JAGUAR LAND ROVER LTD.

Tài liệu kỹ thuật

III. Kích thước

Hạng
mục

1

Mơ tả

Biến thể

(mm)

Độ

Chiều rộng tổng thể bao gồm cả gương

Tất cả

2220

-

Chiều rộng thân xe

Tất cả

2002

-

Chiều cao

Tất cả


1846

-

Chiều cao bao gồm cả ăng-ten

Tất cả

1893

-

Góc tiếp cận - hệ thống treo khí nén

Tất cả

-

25,9°

Góc tiếp cận - hệ thống treo lị xo

Tất cả

-

26,1°

Góc vượt dốc - hệ thống treo khí nén


Tất cả

-

21,2°

Góc vượt dốc - hệ thống treo lị xo

Tất cả

-

22,2°

Góc khởi hành - hệ thống treo khí nén

Tất cả

-

22,1°

Góc khởi hành - hệ thống treo lò xo

Tất cả

-

22,2°


Chiều dài cơ sở - hệ thống treo khí nén

Tất cả

2923

-

Chiều dài cơ sở - hệ thống treo lị xo

Tất cả

2922

-

7

Chiều dài

Tất cả

4981

-

8

Theo dõi - phía trước


Tất cả

1703

-

2

3

4

5

6

JAGUAR LAND ROVER
ABBEY ROAD, WHITLEY, COVENTRY, CV3 4LF
T. +44 (0) 2476 303 080
JAGUARLANDROVER.COM

TRỤ SỞ CHÍNH: JAGUAR LAND ROVER LIMITED, ABBEY ROAD, WHITLEY, COVENTRY, CV3 4LF, UK. ĐĂNG KÝ TẠI ANH SỐ: 167207


JAGUAR LAND ROVER LTD.
Theo dõi - phía sau

-

-


Tất cả

Độ sâu lội nước (chiều cao off-road) *

Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (chiều cao tiêu chuẩn)

Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (chiều cao off-road)

Tài liệu kỹ thuật

1698

-

Treo khí nén

900

-

Treo lị xo

850

Treo khí nén

208

Treo lị xo


215

Treo khí nén

283

Tất cả

12,84m

Bán kính quay vịng (bên này sang bên kia)

* Tốc độ lội nước tối đa là 7kph
IV. Động cơ
1/. Loại động cơ
Model động cơ
Dung tích
Cơng suất tối đa
Mơ-men xoắn tối đa
Nhiên liệu
Thể tích bình nhiên liệu
2/. Loại động cơ
Model động cơ
Dung tích
Cơng suất tối đa
Mơ-men xoắn tối đa
Nhiên liệu
Thể tích bình nhiên liệu
Cơng suất động cơ điện

tối đa

: 2,0 lít, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp và làm mát liên tục, trục cam kép, 4
van trên mỗi xi-lanh, làm mát bằng nước
: PT204
: 1997cm3
: 221kW (300ps) @ 5500rpm
: 400 Nm @ 1500rpm đến 4000rpm
: Xăng, 95RON, khơng chì
: 90 L
: 3,0 lít, 6 xi-lanh thẳng hàng, siêu nạp, tăng áp và bộ làm mát liên động,
trục cam kép, 4 van trên mỗi xi-lanh, làm mát bằng nước: PT306
: 2996cm3
: 265kW (360ps) @ 5500-6500rpm
: 500 Nm @ 1570rpm đến 5000rpm
: Xăng, 95RON, khơng chì
: 90 L
: 13,3kw @ 5000rpm

V. Bộ ly hợp
Kiểu ly hợp
Hoạt động của ly hợp

: Không áp dụng
: Không áp dụng

VI. Hộp số
Loại
Tỷ số truyền


: Số tự động, ZF- 8HP45, 8 số tiến và 1 số lùi
: xem bảng bên dưới

JAGUAR LAND ROVER
ABBEY ROAD, WHITLEY, COVENTRY, CV3 4LF
T. +44 (0) 2476 303 080
JAGUARLANDROVER.COM

TRỤ SỞ CHÍNH: JAGUAR LAND ROVER LIMITED, ABBEY ROAD, WHITLEY, COVENTRY, CV3 4LF, UK. ĐĂNG KÝ TẠI ANH SỐ: 167207

-


JAGUAR
LAND
Cấp
số 1 ROVER2LTD. 3
4,714

3,143

2,106

4
1,667

5
1,285

6

1,000

7
0,839

8
0,667

Tài liệu kỹFDR
thuật
R
3,295 3,73

VII. Hệ thống treo
Trục trước
Trục sau

: Hệ thống treo độc lập bằng thanh chống McPherson
: Hệ thống treo độc lập liên kết đa điểm

VIII. Vô lăng
Loại
Liên kết đến các bánh xe
Hệ thống trợ lực lái

: Giá đỡ và bánh răng
: Trực tiếp
: Điện

IX. Hệ thống phanh

Loại
Hệ thống phanh đỗ

: Phanh đĩa trước, sau
: Độc lập, kích hoạt điện tử

X. Lốp xe
Lốp trước
Lốp sau

: 235/65 R19 tùy chọn 255/60 R19 tùy chọn 255/55R20 tùy chọn 275/45
R21 tùy chọn 285/40R22
: 235/65 R19 tùy chọn 255/60 R19 tùy chọn 255/55R20 tùy chọn 275/45
R21 tùy chọn 285/40R22

JAGUAR LAND ROVER
ABBEY ROAD, WHITLEY, COVENTRY, CV3 4LF
T. +44 (0) 2476 303 080
JAGUARLANDROVER.COM

TRỤ SỞ CHÍNH: JAGUAR LAND ROVER LIMITED, ABBEY ROAD, WHITLEY, COVENTRY, CV3 4LF, UK. ĐĂNG KÝ TẠI ANH SỐ: 167207



×