Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 THEO TỪNG UNIT
UNIT 18: WHAT WILL THE WEATHER BE LIKE TOMORROW?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. weather
(n) /ˈweðə(r)/
thời tiết
2. forecast
(n) /ˈfɔː(r)kɑːst/
dự báo
3. hot
(adj) /hɒt/
nóng
4. cold
(adj) /kəʊld/
lạnh
5. windy
(adj) /ˈwɪndi/
có gió
6. sunny
(adj) /ˈsʌni/
có nắng
7. cloudy
(adj) /ˈklaʊdi/
có mây
8. stormy
(adj) /ˈstɔː(r)mi/
có bão
9. cool
(adj) /kuːl/
mát mẻ
10. rainy
(adj) /ˈreɪni/
có mưa
11. warm
(adj) /wɔː(r)m/
ấm áp
12. snowy
(adj) /ˈsnəʊi/
có tuyết
13. tomorrow
(n) /təˈmɒrəʊ/
ngày mai
14. temperature
(n) /ˈtemprɪtʃə(r)/
nhiệt độ
15. popcorn
/ˈpɒpˌkɔː(r)n/
bắp rang
16. foggy
(adj) /ˈfɒɡi/
có sương mù
17. spring
(n) /sprɪŋ/
mùa xuân
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
18. summer
(n) /ˈsʌmə(r)/
mùa hè
19. autumn
/ˈɔːtəm/
mùa thu
20. winter
(n) /ˈwɪntə(r)/
mùa đông
21. plant
(n) /plɑːnt/
cây cối
22. flower
(n) /ˈflaʊə(r)/
hoa
23. country
/ˈkʌntri/
đất nước
24. season
(n) /ˈsiːz(ə)n/
mùa
25. north
(n) /nɔː(r)θ/
phía bắc
26. south
(n) /saʊθ/
phía nam
27. month
(n) /mʌnθ/
tháng
28. dry
(adj) /draɪ/
khơ ráo
29. wet
(adj) /wet/
ẩm ướt
30. wind
(n) /ˈwɪnd/
gió
31. will
/wɪl/
sẽ
32. snow
(n) /ˈsnəʊ/
tuyết
33. rain
(n) /ˈreɪn/
mưa, cơn mưa
Mời bạn đoc tham khảo thêm tài liệu ơn tập Tiếng Anh lớp 5 khác như:
Ơn tập Tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit: />Luyện thi Tiếng Anh lớp 5 trực tuyến: />Luyện thi vào lớp 6 môn Tiếng Anh: />
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188