Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Từ vựng unit 11 lớp 7 travelling in the future vndoc com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.64 KB, 4 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 THEO TỪNG UNIT
UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future
Từ mới
1. automated (adj)

Phiên âm
/ˌɔːtəmeɪtɪd/

Định nghĩa
: tự động

2. aircraft (n)

/ˈeəkrɑːft/

: máy bay, tàu bay

3. aviation (n)

/ˌeɪviˈeɪʃn/

: hàng không

4. bullet train (n)

: tàu cao tốc

5. caravan (n)



/ˈkærəvæn/

: xe nhà lưu động

6. compass (n)

/ˈkʌmpəs/

: la bàn

7. crash (n)

/kræʃ/

: va chạm xe, tai nạn xe

8. double decker bus (n)

: xe buýt 2 tầng

9. driverless car (n)

/ˈdraɪvələs kɑː(r)/

: xe tự lái

10. eco-friendly (adj)

/'i:kəu 'frendli/


11. envision (v)

/ɪnˈvɪʒn/

: thân thiện với hệ sinh thái,
thân thiện với môi trường
: mường tượng, hình dung

12. fantasize (v)

/ˈfỉntəsaɪz/

: mơ mộng, viển vơng

13. fantastic (adj)

/fỉnˈtỉstɪk/

: tuyệt vời, khơng tưởng

14. float (v)

/fləut/

: nổi

15. flop (v)

/flɔp/


: thất bại

16. flying (adj)

/ˈflaɪɪŋ/

: bay

17. fuel (n)

/fju:əl/

: nhiên liệu

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

18. gridlocked (adj)

/'grɪdlɑːkt/

19. high-speed (adj)

: giao thơng kẹt cứng
: tốc độ cao

20. hover scooter (n)


/'hɔvə 'sku:tə/

21. imaginative (adj)

ɪˈmædʒɪnətɪv/

: một loại phương tiện di
chuyển cá nhân trượt trên
mặt đất
: tưởng tượng

22. jet pack (n)

/ˈdʒetpỉk/

: ba lơ phản lực

23. lorry (n)

/ˈlɒri/

: xe tải

24. metro (n)

/'metrəʊ/

: xe điện ngầm


25. minibus (n)

/ˈmɪnibʌs/

: xe buýt nhò

26. monowheel (n)

/'mɔnouwi:l/

: một loại xe đạp có một
bánh

27. moped (n)

/ˈməʊped/

: xe gắn máy có bàn đạp

28. overpass (n)

/ˈəʊvəpɑːs/

: cầu vượt

29. passageway (n)

/ˈpæsɪdʒweɪ/

30. passenger (n)


/ˈpæsɪndʒə(r)/

: hành lang, đường phố nhỏ,
ngõ
: hành khác (đi tàu xe …)

31. pilotless (adj)

/paɪlətles/

: khơng cần phi cơng,
khơng có phi cơng

32. pedal (v,n)

/'pedl

: đạp, bàn đạp

33. pleasant (adj)

/'pleznt/

: thoải mái, dễ chịu

34. pollution (n)

/pə'lu:ʃ(ə)n/


: sự ơ nhiễm

35. safety (n)

/'seɪfti/

: sự an tồn

36. scooter (n)

/ˈskuːtə(r)/

: xe tay ga

37. segway (n)

/'segwei/

: một loại phương tiện di
chuyển cá nhân bằng cách

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

đẩy chân để chạy bánh xe
trên mặt đất
38. sky safety system (n)


/skaɪ ˈseɪfti ˈsɪstəm/

: hệ thống an tồn trên
khơng

39. skycycling (n)

/skaɪ ˈsaɪklɪŋ/

: đạp xe trên khơng

40. skycycling tube (n)

/skaɪ ˈsaɪklɪŋ tjuːb/

: ống đạp trên không

41. skytrain (n)

/skʌɪ treɪn/

: tàu trên không trong thành
phố

42. spaceship (n)

/ˈspeɪsʃɪp/

: phi thuyền


43. supersonic (adj)

/ˌsuːpəˈsɒnɪk/

: siêu thanh

44. solar-powered (adj)

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/

: dùng năng lượng mặt trời

45. technology (n)

/tek'nɒlədʒi/

: kỹ thuật

46. teleporter (n)

/ˈtelipɔːte(r)/

: máy dịch chuyển tức thời

47. traffic jam (n)

/'træfɪk dʒæm/

: sự kẹt xe


48. truck (n)

/trʌk/

: xe tải

49. underwater (adj)

/ˌʌndəˈwɔːtə(r)/

: dưới nước

50. underground (adv)

/ˌʌndəˈɡraʊnd/

: ngầm dưới lòng đất

51. unicycle (n)

/ˈjuːnɪsaɪkl/

: xe đạp một bánh

52. van (n)

/væn/

: xe thùng, xe lớn


53. vehicle (n)

/ˈviːəkl/

: phương tiện giao thông

54. weird (adj)

/wɪəd/

: kỳ lạ, kỳ quặc

55. wind-powered (adj)

/wɪnd ˈpaʊəd/

: dùng năng lượng mặt gió

Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 7 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit: />Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Bài tập Tiếng Anh lớp 7 nâng cao: />Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 7: Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh
lớp 7 trực tuy ến...

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8




×