Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 15 do you have any toys? vndoc com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (186.81 KB, 3 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 THEO UNIT
UNIT 15: DO YOU HAVE ANY TOYS?
I. VOCABULARY UNIT 15 LỚP 3
English

Pronunciation

Vietnamese

1. toy

/tɔɪ/

đồ chơi

2. doll

/dɒl/

búp bê

3. teddy bear

/ˈtedi beə(r)/

gấu bông

4. car


/kɑː(r)/

ơ tơ

5. robot

/ˈrəʊbɒt/

rơ bốt

6. puzzle

/ˈpʌzl/

trị xếp hình

7. yo yo

/jəʊjəʊ/

cái yo yo

8. ship

/ʃɪp/

con tàu

9. plane


/pleɪn/

máy bay

10. kite

/kaɪt/

con diều

11. drum

/drʌm/

cái trống

12. boat

/bəʊt/

con thuyền

13. have

/hỉv/



14. a lot of


/ə lɒt əv/

Nhiều

II. BÀI TẬP VẬN DỤNG
Choose the correct answer A, B or C
1. Is this your bedroom? - Yes, it is. It’s _ _ ry beautiful.

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

A. se
B. ve
C. me
2. She has a pink _____________ and a brown teddy bear.
A. dols
B. donn
C. doll
3. I don’t buy these toys. They are my ___________ presents.
A. bisthday
B. borthday
C. birthday
4. This is my _____________ and that is my ship.
A. cas
B. car
C. caz
5. How ____________ pens are there on the desk? - There are four pens
A. much

B. lot
C. many

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

6. The kitchen is cozy and ____________. My mother often cooks delicious meals in
the kitchen.
A. clean
B. claen
C. cleans
Đáp án
1. B

2. C

3. C

4. B

5. C

6. A

Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 3 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 cả năm: />Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online: />
Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8




×