Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Nội hàm tu luyện trong hội họa docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (374.54 KB, 12 trang )



Nội hàm tu luyện trong
hội họa

Tác giả: Chu Di Tú

Hình 2: "Bữa tiệc của thiên sứ" (một bộ phận) của họa sĩ
Murillo.
[Chanhkien.org] (Tiếp theo Phần 1)
2. Chuộc tội: Thông qua “chịu khổ” để hoàn trả tội
nghiệp
—Thần, Phật chịu đựng thay cho người tu luyện
—Người tu luyện tự chịu đựng
Cả tôn giáo Đông, Tây phương đều cho rằng, con người tại
thế gian không thể tránh khỏi phạm lỗi, tạo nghiệp; do vậy
người tu luyện muốn thăng hoa, đi lên Thiên quốc, thì nhất
định phải hoàn trả nợ nghiệp. Do đó trong tu luyện phải chịu
khổ để hoàn nghiệp. Tuy nhiên các Giác Giả độ nhân xuất
phát từ tâm từ bi thường giúp người chân tâm tu luyện tiêu bỏ
một phần tội nghiệp. Trong Phật giáo có cách nói “báo nặng
chịu nhẹ”, chính là tình huống ấy. Nhưng các Giác Giả độ
nhân khai ngộ tại thế gian con người còn tồn tại thân người,
thậm chí đã tự mình gánh chịu tội nghiệp thay cho các đệ tử
hoặc người được độ (như Chúa Jesus chịu nạn).

Hình 3: Bức tranh "Chúa ôm Thánh Bernard" (Christ
Embracing St. Bernard) của họa sĩ Francisco Ribalta.
Mặc dù vậy, cho dù có Thần Phật giúp tiêu nghiệp, thì người
tu luyện cũng không thể tự mình không hoàn trả chút gì, do
đó tất nhiên có ma nạn, để vừa khảo nghiệm tâm tính, đồng


thời tiêu trừ nghiệp lực.
3. Yêu cầu thăng hoa lên cảnh giới cao
Miêu tả thông thường đối với không gian cao tầng (hoặc
Thiên quốc) như sau: Rực rỡ tốt đẹp, không có khổ nạn; giữa
các sinh mệnh chỉ có từ bi, không có thù hận, đố kỵ, lừa
dối… Con người muốn đi lên Thiên quốc hoặc Tiên giới, thì
nhất định phải phù hợp với yêu cầu ở đó. Do đó trong quá
trình tu luyện, nhất định phải yêu cầu cao hành vi của bản
thân và làm thuần tịnh tư tưởng. Vì vậy các tín ngưỡng chính
thống ở cả Đông và Tây phương đều có yêu cầu nghiêm khắc
đối với người tu luyện.
Về phương diện đạo đức:
—Yêu cầu thanh tâm quả dục, coi nhẹ lợi ích và thị phi nơi
thế gian.
—Đề cao tâm tính: Từ bi, vô tư, thành thật, nhẫn nại, khoan
dung, trầm tĩnh.
Về phương diện tín ngưỡng:
—Bất kể ở tình huống nào, vẫn kiên tín, kiên trì đến cùng
(ngộ trong mê)
Ví dụ: Câu chuyện về “Job” trong Thánh Kinh và Phật
“Milarepa” trong Phật giáo Tây Tạng đều là trong các tình
huống cực kỳ bất công để xem người tu luyện hoặc tín đồ còn
tin hay không tin, còn tu hay không tu. Đặc biệt là khi đối
diện với sự lựa chọn sinh tử, thì liệu người tu luyện có thể
kiên trì đến cùng hay không. Ví như trong lịch sử có rất nhiều
cố sự về các Thánh đồ tử vì đạo; hoặc như tại Trung Quốc
Đại Lục ngày nay, người tu luyện Pháp Luân Công chịu bức
hại nghiêm trọng mà vẫn lo nghĩ cho thế nhân.
Chúa Jesus phục sinh, có người “nghe nói” liền tin, có người
“nhìn thấy” mới tin. Chúa Jesus tán dương người nghe thấy

liền tin.

Hình 4: Bức tranh "Linh ảnh của Ezekiel" (Ezekiel's Vision)
của họa sĩ Rafael.
—Chuyên nhất tu luyện, bất nhị pháp môn
Thiên Chúa Jehovah yêu cầu dân của Ngài “không được kính
bái Thần khác”; Chúa Jesus cũng nói điều tương tự như vậy.
Trong Phật giáo nói “bất nhị pháp môn”, nguyên ý là chỉ
chuyên nhất một pháp môn tu luyện, nhưng người cận đại đã
hiểu sai thành hàm nghĩa khác.
—Thể hiện của cảnh giới tu luyện: Định lực
Đạo đức của người tu luyện và sự kiên định tín ngưỡng cũng
là bổ trợ cho nhau. Một mặt, người hoàn toàn vứt bỏ chấp
trước tự ngã và tư tâm mới có thể vượt qua khảo nghiệm to
lớn và sinh-tử, đạt đến cảnh giới siêu phàm nhập Thánh. Mặt
khác, trong tình cảnh nào cũng không động tâm, trầm tĩnh
thanh tịnh, ôn hòa nhã nhặn, giống như lời xưa nói: “Đột
ngột đối diện cũng không kinh sợ, vô cớ gặp chuyện cũng
không bực mình“. Loại “định lực” này cũng là thể hiện tầng
thứ tu luyện.
Yêu cầu trong “Kinh A Di Đà” của Phật giáo đối với tiến
nhập vào “thế giới Cực Lạc” như sau: Niệm Phật
hiệu“…trong bảy ngày, nhất tâm bất loạn, tâm không điên
đảo“. Đối diện với cái chểt cũng không sợ hãi và lo ngại,
không có tạp niệm… Đây chính là kết quả của “kiên tín”,
“chuyên nhất” và “vứt bỏ sinh tử”.
4. Phép thử trong quá trình tu luyện: Kiểm nghiệm xem
có thể “viên mãn” hay không
Trong tu luyện, dù gặp phải bất kể việc tốt hay xấu cũng đều
không phải là ngẫu nhiên. Cũng như ông Lý Hồng Chí nói:

“Làm người tu luyện, thì hết thảy những khổ não gặp ở người
thường đều là vượt quan; hết thảy tán dương gặp phải đều là
khảo nghiệm“.
Khi kiểm nghiệm thành quả tu luyện, thường còn có khảo
nghiệm lớn hơn nữa. Phật Thích Ca Mâu Ni và Chúa Jesus
khi còn tại thế cũng đều từng trải qua kiểm nghiệm của ma.
Khảo nghiệm điển hình nhất có hai loại:
—Uy hiếp: Lấy khổ nạn để phá hủy ý chí, khiến từ bỏ tu
luyện hoặc mất đi tín niệm; thân thể hoặc tinh thần chịu đau
khổ, ma nạn (chịu khổ, trả nghiệp…)
—Cám dỗ: Lấy lợi ích thế tục để mê hoặc, khiến không đạt
tiêu chuẩn đạo đức của tu luyện; ví dụ, cám dỗ về danh lợi,
tình sắc. Khiến con người thăng hoa trở thành “Thần” là rất
khó khăn và hy hữu.
Từ những loại yêu cầu và khảo nghiệm ở trên mà nói, có thể
viên mãn và đi lên thế giới Thiên quốc xác thực là rất khó
khăn. Do đó Chúa Jesus mới nói: “Con đường chân lý không
phẳng lặng. Cánh cửa sinh mệnh là hẹp, nhưng cánh cửa hủy
diệt thì lại rộng.” Thiên quốc “người muốn thì nhiều, được
tuyển thì ít“.
Bài thơ “Mai hoa thi” của Thiệu Ung thời Bắc Tống than
rằng: “Đãng đãng thiên môn vạn cổ khai, Kỷ nhân quy khứ kỷ
nhân lai?” (Từ vạn cổ cổng trời khai mở, Mấy người đến
mấy người trở về?). Trong lịch sử, số người tu thành quả thực
là ít ỏi thưa thớt.
Phật gia tuy nói phổ độ chúng sinh, người người đều có thể
thành Phật, nhưng không phải ai cũng đạt tiêu chuẩn. Trong
lịch sử có rất nhiều lần pháp nạn, cũng là những kiểm nghiệm
nghiêm khắc.
Tu luyện cũng tựa như sóng lớn cuốn cát đi, còn lại mới là

vàng thực sự.
Về đề tài tu luyện, hội họa Tây phương chủ yếu đến từ hai
nguồn:
(1) Thần thoại Hy Lạp, La Mã (nguyên là tín ngưỡng tôn
giáo).
(2) Tân Ước, Cựu Ước của Thánh Kinh và ghi chép liên
quan.

Hình 5: Bức tranh "Bữa tiệc của thiên sứ" của họa sĩ Murillo.

×