Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Từ vựng unit 6 lớp 7 community services vndoc com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.55 KB, 1 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Từ vựng Unit 6 lớp 7 Community Services
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. clean (v)

/kliːn/

: dọn dẹp

2. carft fair (n)

/krɑːft feə(r)/

: hội chợ nghề thủ cơng

3. charity (n)

/ˈtʃỉrəti/

: hội từ thiện

4. cloth (n)


/klɒθ/

: quần áo

5. community (n)

/kəˈmjuːnəti/

: cộng đồng

6. donate (v)

/dəʊˈneɪt/

: quyên góp

7. event (n)

/ɪˈvent/

: sự kiện

8. microphone (n)

/ˈmaɪkrəfəʊn/

: mi-crô

9. poster (n)


/ˈpəʊstə(r)/

: tranh áp phích

10. organize (v)

/ˈɔːɡənaɪz/

: tổ chức

11. raise (v)

/reɪz/

: gây dựng, đề xuất, thu góp

12. recycle (v)

/ˌriːˈsaɪkl/

: tái chế

13. snack (n)

/snỉk/

: bữa ăn nhẹ

14. trash (n)


/trỉʃ/

: rác

15. volunteer (n) (v)

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

: tình nguyện

Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh lớp 7 sách I-learn Smart Start 7
hay và miễn phí tại: />Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188



×