Tải bản đầy đủ (.pdf) (179 trang)

TỔNG HỢP ĐIỂM CHUẨN CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC - CAO ĐẲNG 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (17.2 MB, 179 trang )

Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 1




ĐIỂM CHUẨN CÁC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC &
CAO ĐẲNG

NĂM 2013







www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 2

DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC
1. Học viện Bƣu chính Viễn thơng (KV phía Bắc)
2. Học viện Bƣu chính Viễn thơng (cơ sở phía Nam)
3. Đại học Giao Thơng Vận Tải (phía Bắc)
4. Đại học Giao Thơng Vận Tải (phía Nam)


5. Đại học Kiến Trúc HN
6. Đại học Ngoại thƣơng (KV phía Bắc)
7. Đại học ngoại thƣơng (KV Miền Nam)
8. Đại học Luật Hà Nội
9. Đại học Cơng nghệ Giao thơng Vận tải
10. Đại học Hà Nội
11. Học viện Quản lý Giáo dục
12. Học viện Kỹ thuật Mật mã
13. Đại học Hàng Hải
14. Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
15. Đại học Kinh tế Kỹ thuật cơng nghiệp
16. Đại học Thủy Lợi (phía Nam)
17. Đại học Lao Động - Xã Hội (Đào tạo tại Sơn Tây)
18. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Bắc)
19. Đại học Sƣ phạm Hà Nội 2
20. Đại học Mỏ Địa chất
21. Đại học Y Hà Nội
22. Đại học Cơng nghiệp HN
23. Đại học Kinh Tế - Luật (ĐH Quốc Gia TP.HCM)
24. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Nam)
25. Học viện Báo chí Tun truyền
26. Đại học Thủy Lợi (phía Bắc )
27. Học viện Tài Chính
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 3

28. Đại học Sƣ Phạm Hà Nội

29. Đại học Dƣợc HN
30. Đại học Kinh Tế Quốc Dân
31. Đại học Xây Dựng Hà nội
32. Đại học Bách Khoa Hà Nội
33. ĐH Nội Vụ
34. Đại Học Mỹ Thuật Cơng Nghiệp
35. Đại học Hùng Vƣơng - Phú Thọ
36. ĐH Văn hóa - Nghệ thuật qn đội (Hệ dân sự phía Bắc)
37. ĐH Văn hóa - Nghệ thuật qn đội (Hệ dân sự phía Nam)
38. Đại học Tài ngun và Mơi trƣờng Hà Nội
39. Đại học Văn hóa HN
40. Học Viện Hàng Khơng Việt Nam
41. Đại học Y Khoa Vinh
42. Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
43. Đại học Nơng nghiệp Hà Nội
44. Đại học cơng nghiệp TP HCM
45. Đại học Kiến Trúc TP HCM
46. Học viện Ngân hàng (tại Phân viện Phú n)
47. Học viện Ngân Hàng
48. Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dƣơng
49. ĐH Lâm Nghiệp (Phía Bắc)
50. ĐH Lâm nghiệp (Phía Nam)
51. Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật Vinh
52. Đại học Y Hải Phòng
53. Đại học Hải Phòng
54. Đại học giao thơng vận tải HCM
55. Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật TPHCM
56. Đại học Nơng Lâm TP HCM
57. Đại học Sƣ phạm TP HCM
www.DeThiThuDaiHoc.com

www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 4

58. Đại học Hồng Đức
59. Đại học Cơng Nghệ Thơng Tin - ĐH Quốc Gia TP HCM
60. Đại Học QG Hà Nội - Đại học Giáo dục
61. ĐH QG HN - Đại học Kinh tế
62. ĐH QG HN - Khoa Y
63. ĐH QG HN - Khoa Luật
64. ĐH QG HN - ĐH Khoa Học Tự Nhiên
65. Đại Học QG Hà Nội - Đại Học KHXH và Nhân Văn
66. Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học QG Hà Nội
67. ĐH QG HN - ĐH Cơng Nghệ
68. Đại học Tài chính – Marketting
69. Học viện chính sách và phát triển
70. Đại học Y Thái Bình
71. Đại học Điện Lực
72. Đại học Thăng Long
73. Đại học Dân lập Lạc Hồng
74. Đại học Cơng nghiệp Thực Phẩm TP HCM
75. Đại học Kỹ thuật - Cơng nghệ TPHCM
76. Đại học Bách Khoa TP HCM
77. Đại học Điều dƣỡng Nam Định
78. Đại Học Dân Lập Cửu Long
79. Đại học Duy Tân
80. Đại học Thành Đơ
81. Đại học Vinh
82. Đại học Quy Nhơn

83. Đại học Y tế Cơng Cộng
84. Học viện Y dƣợc học cổ truyền Việt Nam
85. Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
86. Đại học Kinh tế TP HCM
87. Đại Học Kỹ thuật - Hậu cần Cơng an Nhân Dân (phía Nam)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 5

88. Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Cơng an Nhân dân (phía Bắc)
89. Đại học Nguyễn Tất Thành
90. Đại học Thƣơng Mại
91. Đại học Cơng Đồn
92. Đại học Kinh doanh và Cơng nghệ Hà Nội
93. Đại học Sân khấu Điện ảnh
94. Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
95. Nhạc Viện Tp .HCM
96. Học viện kỹ thuật qn sự - Hệ dân sự (Phía Nam)
97. Học viện kỹ thuật qn sự - Hệ dân sự (Phía Bắc)
98. Đại học Văn Hóa TP HCM
99. ĐH tƣ thục Cơng nghệ thơng tin Gia Định
100. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ qn sự phía Bắc
101. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ qn sự phía Nam
102. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ dân sự phía Bắc
103. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ dân sự khu vựa phía Nam
104. Đại học Thái Ngun
105. ĐH Thái Ngun - ĐH Y Dƣợc
106. ĐH Thái Ngun - ĐH Học Kinh Tế - Quản Trị Kinh Doanh

107. ĐH Thái Ngun - ĐH Kỹ Thuật Cơng Nghiệp
108. ĐH Thái Ngun - ĐH Nơng Lâm
109. ĐH Thái Ngun - ĐH Sƣ Phạm
110. ĐH Thái Ngun - ĐH Khoa học
111. ĐH Thái Ngun - ĐH Cơng nghệ thơng tin và truyền thơng
112. ĐH Thái Ngun - Khoa ngoại ngữ
113. ĐH Thái Ngun - Khoa Quốc tế
114. Đại học KHXH và NV - ĐH Quốc Gia TP HCM
115. Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP HCM
116. Sỹ Quan Tăng-Thiết Giáp ( phía Nam)
117. Sỹ quan tăng thiết giáp - KV Phía Bắc
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 6

118. Sỹ quan cơng binh ( phía Nam)
119. Sỹ quan cơng binh ( phía Bắc )
120. HV Phòng Khơng - Khơng Qn - Chỉ Huy Tham Mƣu (KV Miền Nam)
121. HV Phòng Khơng - Khơng Qn - Chỉ Huy Tham Mƣu (KV Miền Bắc)
122. Sỹ Quan Pháo Binh ( phía Nam)
123. Sỹ quan pháo binh ( phía Bắc)
124. Học viện khoa học qn sự - Hệ qn đội (KV Phía Nam)
125. Học viện khoa học qn sự - Hệ qn đội (KV Phía Bắc)
126. Sỹ Quan Thơng Tin ( phía Nam)
127. sỹ quan thơng tin ( Phía Bắc )
128. Đại học chính trị - Thi ở phía Nam
129. Đại học chính trị - Thi ở phía Bắc
130. Học viện kỹ thuật qn sự - hệ qn sự (Khu vực Phía Nam)

131. Học viện kỹ thuật qn sự - Hệ qn sự (Khu vực Phía Bắc)
132. Học Viện Hải Qn - KV Miền Nam
133. Học viện Hải Qn - KV Phía Bắc
134. Sỹ quan phòng hóa (KV phía Nam)
135. Sĩ quan phòng hóa - KV Phía Bắc
136. Học viện Hậu Cần - Hệ dân sự (Phía Nam)
137. Học viện hậu cần - hệ qn sự (Kv phía Nam)
138. Học viện Hậu Cần - Hệ qn sự (Phía Bắc)
139. Sỹ Quan Khơng Qn ( thi ở phía Nam)
140. Sỹ Quan Khơng Qn ( thi ở phía Bắc)
141. Học Việc Khoa Học Qn Sự - Hệ Dân Sự (KV Phía Nam)
142. Học viện khoa học qn sự - Hệ Dân Sự (KV Phía Bắc)
143. Sỹ Quan Đặc Cơng (KV phía Nam)
144. Sỹ quan đặc cơng - KV Phía Bắc
145. Học Viện Biên Phòng (KV Phía Nam)
146. Học Viện Biên Phòng (KV Phía Bắc)
147. Học Viện Qn Y - Bác sỹ qn y (Khu Vực Phía Nam)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 7

148. Học Viện Qn Y - Bác sỹ Qn Y (Khu Vực Phía Bắc)
149. Học viện Qn Y- Hệ Dân Sự (KV Phía Nam)
150. Sỹ quan lục qn I - KV Miền Bắc
151. Sỹ quan lục qn II ( Thi phía Bắc)
152. Học viện Cảnh sát nhân dân
153. Học viện an ninh nhân dân
154. Đại học cảnh sát nhân dân

155. Đại Học An Ninh Nhân Dân
156. Đại học Phòng cháy Chữa cháy hệ ngồi ngành (cơ sở phía Bắc)
157. Đại học Phòng cháy Chữa cháy hệ ngồi ngành (cơ sở phía Nam)
158. Học viện Hậu Cần - Hệ dân sự (Phía Bắc)
159. Học viện Qn Y - Hệ Dân Sự (KV Phía Bắc)
160. Học viện Ngoại Giao
161. Đại học Y dƣợc TP.HCM
162. Đại học Sƣ phạm TD - TT TP.HCM
163. Đại học xây dựng Miền Trung
164. Đại Học Dân Lập Phú Xn
165. Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
166. Đại học Việt Đức
167. Đại học Hoa Lƣ
168. Đại học Dân Lập Hải Phòng
169. ĐH Thái Bình
170. Đại Học Sƣ Phạm Kỹ Thuật Hƣng n
171. Đại học Tài chính kế tốn Quảng Ngãi
172. Đại học Cơng nghiệp Quảng Ninh
173. Đại học Phú n
174. Trƣờng Đại học Nơng lâm Bắc Giang
175. Đại Học Bình Dƣơng
176. Đại Học Dầu khí Việt Nam
177. Đại học Thủ Dầu Một
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 8

178. Đại học Cơng nghiệp Việt trì

179. Đại học Kinh Bắc
180. Đại học TDTT Đà Nẵng
181. Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dƣơng
182. Đại học cơng nghệ Đồng Nai
183. Đại học Trà Vinh
184. Đại học Tiền Giang
185. Đại học Nguyễn Trãi
186. Đại Học Đại Nam
187. Học viện Hành chính Quốc gia (KV Phía Bắc )
188. Học viện Hành chính Quốc gia (KV Phía Nam)
189. Đại Học Thể Dục Thể Thao Tp .HCM
190. Đại Học Sƣ Phạm Nghệ Thuật Trung Ƣơng
191. Đại học Sân Khấu Điện Ảnh TP HCM
192. Đại học xây dựng Miền Tây
193. Đại học Hà Tĩnh
194. Đại học Hồ Bình
195. Đại học Kinh tế tài chính TP HCM
196. Đại Học Quốc Tế Hồ Chí Minh
197. ĐH Sài Gòn
198. Đại học Luật TP HCM
199. Đại Học Thành Tây
200. Đại học Cơng Nghiệp Việt – Hung
201. Viện Đại học Mở HN
202. Đại học Ngân Hàng TP HCM
203. Đại Học Dân Lập Văn Hiến
204. Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội
205. ĐH kinh tế kỹ thuật Hải Dƣơng
206. Đại học dân lập ngoại ngữ tin học TP HCM
207. Đại học Chu Văn An
www.DeThiThuDaiHoc.com

www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 9

208. ĐH Quốc Gia TP.HCM - Khoa Y
209. Đại học Cơng nghệ Vạn Xn
210. Đại học Đồng Tháp
211. Đại học Đồng Nai
212. Đại học Phạm Văn Đồng
213. Đại học Kỹ thuật Y-Dƣợc Đà Nẵng
214. Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
215. Đại học Y Dƣợc Cần Thơ
216. Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu
217. Đại học Đà Lạt
218. Đại học Phan Thiết
219. Đại học Phan Châu Trinh
220. Đại Học Nha Trang (Nha Trang )
221. Đại học Võ Trƣờng Toản
222. Đại học Thái Bình Dƣơng
223. Đại học Quảng Nam
224. Đại học Hoa Sen
225. Đại Học Mỹ Thuật TP HCM
226. Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
227. Đại học Việt Bắc
228. Đại học Tơn Đức Thắng
229. Đại Học Tài Ngun Và Mơi Trƣờng TP. HCM
230. Đại học Mở TP. HCM
231. Đại học Tây Ngun
232. Đại Học Hà Hoa Tiên

233. Đại Học Dân Lập Phƣơng Đơng
234. Đại Học Tây Đơ
235. Đại học Tây Bắc
236. Đại Học Quốc tế Miền Đơng
237. Học viện Âm nhạc Huế
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 10

238. Đại học Cần Thơ
239. Đại học Đà Nẵng - Đại học Bách Khoa
240. Đại học Đà Nẵng - Đại học Kinh tế
241. Đại học Đà Nẵng - Đại Học Ngoại Ngữ
242. Đại học Đà Nẵng - Đại Học Sƣ Phạm
243. Đại học Đà Nẵng - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng (Kon Tum)
244. ĐH Huế - Khoa Luật
245. ĐH Huế - ĐH Ngoại Ngữ Huế
246. ĐH Huế - ĐH Kinh Tế Huế
247. ĐH Huế - Khoa du lịch
248. Đại Học Huế - Khoa Giáo Dục Thể Chất
249. ĐH Huế - ĐH Nơng Lâm Huế
250. ĐH Huế - ĐH sƣ Phạm Huế
251. ĐH Khoa học (ĐH Huế)
252. ĐH Huế - Đại Học Y Huế
253. ĐH Huế - ĐH Nghệ Thuật Huế
254. ĐH Huế - Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị.

II. TRƯỜNG CAO ĐẲNG

1. Cao Đẳng Cơng Nghệ và Kinh tế Cơng nghiệp
2. Cao đẳng NN và PT NT Bắc Bộ
3. Cao đẳng cơng nghiệp Cao su
4. Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ - Hà Nam
5. Cao Đẳng Nơng Nghiệp Nam Bộ - Tiền Giang
6. Cao Đẳng Tài Ngun Và Mơi Trƣờng Miền Trung - Thanh Hóa
7. Cao đẳng Y tế Thái Bình
8. Cao Đẳng Cơng Nghệ và Kinh Tế Hà Nội
9. Cao Đẳng Điện Lực TP. HCM
10. Cao Đẳng Múa Việt Nam
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 11

11. Cao Đẳng Sƣ Phạm Thái Ngun
12. Cao đẳng Y Tế Hải Phòng
13. Cao đẳng Kinh tế TP HCM
14. Cao Đẳng Ngoại Ngữ Cơng Nghệ Việt Nhật
15. Cao đẳng Y tế Hà Nội
16. Cao Đẳng Y Tế Huế
17. Cao đẳng cơng nghiệp Quốc phòng
18. Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
19. Cao đẳng Y tế Thái Ngun
20. Cao đẳng Đại Việt
21. Cao Đẳng Cần Thơ
22. Cao Đẳng Sƣ Phạm Nam Định
23. Cao Đẳng Sƣ Phạm Hà Tây
24. Cao Đẳng sƣ Phạm Thái Bình

25. Cao Đẳng Xây Dựng 2
26. Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
27. Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
28. Cao Đẳng Sƣ Phạm n Bái
29. Cao đẳng Giao thơng vận tải – TPHCM
30. Cao Đẳng Th¬ƣơng Mại Và Du Lịch - Hà Nội
31. Cao Đẳng Cơ Điện và Nơng Nghiệp Nam Bộ
32. Cao Đẳng Sƣ Phạm Bắc Ninh
33. Cao Đẳng Sƣ Phạm Trung Ƣơng
34. Cao Đẳng Cơng Nghệ Dệt May Hà Nội
35. Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
36. Cao đẳng cơng nghệ thơng tin Việt Hàn
37. Cao đẳng Bách Việt
38. Cao đẳng Cơng nghệ và Thƣơng mại Hà Nội
39. Cao Đẳng Kỹ Thuật Khách Sạn và Du Lịch
40. Cao Đẳng Thủy Sản
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 12

41. Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
42. Cao đẳng Cơng nghiệp Cẩm phả
43. Cao Đẳng Kinh Tế Cơng Nghiệp Hà Nội
44. Cao Đẳng Hải Dƣơng
45. Cao Đẳng Truyền Hình
46. Cao đẳng sƣ phạm Hà Nội
47. Cao đẳng cơ khí Luyện Kim
48. Cao Đẳng Thƣơng Mại và Du Lịch

49. Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TP.HCM
50. Cao đẳng Giao thơng Vận tải 3
51. Cao Đẳng Kỹ thuật cơng nghiệp - Bộ Cơng Thƣơng (Bắc Giang)
52. Cao đẳng Xây dựng cơng trình đơ thị
53. CĐ Nơng lâm Đơng Bắc
54. Cao đẳng Tài chính - Hải Quan
55. Cao đẳng sƣ phạm trung ƣơng TP HCM
56. Cao đẳng Hàng Hải
57. Cao đẳng Kinh tế - Kĩ thuật Trung ƣơng
58. Cao đẳng Bách khoa Hƣng n
59. Cao đẳng Cơng nghiệp Hƣng n
60. Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội
61. Cao đẳng Giao thơng vận tải Miền Trung
62. Cao Đẳng Văn Hóa, Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
63. Cao đẳng DL Cơng Nghệ Thơng Tin TP HCM
64. Cao Đẳng Cơng Nghiệp Và Xây Dựng
65. Cao đẳng Cơng nghiệp Thái Ngun
66. Cao đẳng cơng nghệ Hà Nội
67. Cao đẳng Điện lực Miền Trung
68. Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
69. Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Thái Ngun
70. Cao Đẳng Thƣơng Mại.
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 13

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC
1. Học viện Bưu chính Viễn thơng (KV phía Bắc)

STT

ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1
D520207
KT Điện tử truyền
thơng
A.A1.
18.5
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
2
D510301
- Cơng nghệ KT
Điện, điện tử
A.A1.
18
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
3
D480201
- Cơng nghệ thơng
tin
A.A1.
19.5
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
4

D480202
- An tồn thơng tin
A.A1.
19.5
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
5
D480203
- Cơng nghệ đa
phƣơng tiện
A.A1.
19.5
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
6
D340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1.
18.5
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
7
D340115
- Marketing
A.A1.
18
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
8
D340301
- Kế tốn
A.A1.
18.5

đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
9
C510302
- KT Điện tử
truyền thơng
A.A1.
11
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
10
C480201
- Cơng nghệ thơng
tin
A.A1.
11
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
11
D520207
KT Điện tử truyền
thơng
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
12
D510301
- Cơng nghệ KT
Điện, điện tử
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
13

D480201
- Cơng nghệ thơng
tin
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
14
D480202
- An tồn thơng tin
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
15
D480203
- Cơng nghệ đa
phƣơng tiện
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
16
D340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
17
D340115
- Marketing
A.A1.D1

23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
18
D340301
- Kế tốn
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
19
C340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1.D1
11
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
20
C340301
- Kế tốn
A.A1.D1
11
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
21
D480203
- Cơng nghệ đa
phƣơng tiện
D1
20
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
22
D340101

- Quản trị kinh
doanh
D1
19
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
23
D340115
- Marketing
D1
18.5
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
24
D340301
- Kế tốn
D1
19
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo

www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 14

2. Học viện Bưu chính Viễn thơng (cơ sở phía Nam)
STT

ngành
Tên ngành
Khối thi

Điểm
chuẩn
Ghi chú
1
D520207
KT Điện tử truyền
thơng
A.A1.
16
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
2
D510301
- Cơng nghệ KT
Điện, điện tử
A.A1.
15.5
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
3
D480201
- Cơng nghệ thơng
tin
A.A1.
16
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
4
D480203
- Cơng nghệ đa
phƣơng tiện
A.A1.
16

đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
5
D340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1.
16
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
6
D340115
- Marketing
A.A1.
16
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
7
D340301
- Kế tốn
A.A1.
16
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
8
C510302
- KT Điện tử
truyền thơng
A.A1.
10
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
9
C480201
- Cơng nghệ thơng

tin
A.A1.
10
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
10
D520207
KT Điện tử truyền
thơng
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
11
D510301
- Cơng nghệ KT
Điện, điện tử
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
12
D480201
- Cơng nghệ thơng
tin
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
13
D480203
- Cơng nghệ đa
phƣơng tiện
A.A1.D1

23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
14
D340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
15
D340115
- Marketing
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
16
D340301
- Kế tốn
A.A1.D1
23
đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng cơng lập
17
C340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1.D1
10
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
18
C340301

- Kế tốn
A.A1.D1
10
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
19
D480203
- Cơng nghệ đa
phƣơng tiện
D1
16.5
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
20
D340101
- Quản trị kinh
doanh
D1
16.5
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
21
D340115
- Marketing
D1
16.5
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
22
D340301
- Kế tốn
D1
16.5
đối tƣợng tự túc học phí đào tạo


3. Đại học Giao Thơng Vận Tải (phía Bắc)
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D480201
Cơng nghệ thơng tin
A
16.5

www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 15

2
D580205
Kĩ thuật xây dựng cơng trình giao thơng
A
17.5

3
D580208
Kĩ thuật xây dựng
A

17.5

4
D520103
Kĩ thuật cơ khí
A
17.5

5
D340301
Kế tốn
A
17.5

6
D580301
Kinh tế xây dựng
A
17.5

7
D840104
Kinh tế vận tải
A
17.5

8
D310101
Kinh tế
A

17.5

9
D340101
Quản trị kinh doanh
A
17.5

10
D840101
Khai thác vận tải
A
17.5

11
D520216
Kĩ thuật điều khiển và tự động hố
A
17.5

12
D520207
Kĩ thuật điện tử, truyền thơng
A
17.5

13
D510104
Cơng nghệ kĩ thuật giao thơng
A

14.5

14
D520320
Kĩ thuật mơi trƣờng
A
16.5

15
D520201
Kĩ thuật điện, điện tử
A
17.5


4. Đại học Giao Thơng Vận Tải (phía Nam)
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D480201
Cơng nghệ thơng tin
A
13

2
D580205

Kĩ thuật xây dựng cơng trình giao thơng
A
13

3
D580208
Kĩ thuật xây dựng
A
13.5

4
D520103
Kĩ thuật cơ khí
A
13

5
D340301
Kế tốn
A
13

6
D580301
Kinh tế xây dựng
A
13.5

7
D840104

Kinh tế vận tải
A
13

8
D310101
Kinh tế
A
13

9
D340101
Quản trị kinh doanh
A
13

10
D840101
Khai thác vận tải
A
13

11
D520216
Kĩ thuật điều khiển và tự động hố
A
13

12
D520207

Kĩ thuật điện tử, truyền thơng
A
13


5. Đại học Kiến Trúc HN
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D580201
- Kĩ thuật cơng trình xây dựng
A
16.5

2
D110104
- Cấp thốt nƣớc
A
16.5

3
D580211
- Kĩ thuật đơ thị, gồm 2 chun ngành:
A
16.5


4
D580302
- Quản lí xây dựng
A
16.5

5
D510105
- Cơng nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng
A
16.5

6
D580301
- Kinh tế xây dựng
A
16.5

7
D210403
- Thiết kế đồ họa
H
17

8
D210405
- Thiết kế nội thất
H
17


9
D580102
Kiến trúc (Kiến trúc cơng trình)
V
21.5

www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 16

10
D580105
- Quy hoạch vùng và đơ thị
V
21.5


6. Đại học Ngoại thương (KV phía Bắc)
STT

ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1


Ngân Hàng - Tài chính Quốc Tế: Chƣơng
trình CLC giảng dạy bằng tiếng việt
A
23

2

Quản trị Kinh doanh Quốc tế;Chƣơng trình
CLC giảng dạy bằng tiếng việt
A
23

3
D380101
* Ngành Luật
A
24.5

4

Kinh tế đối ngoại; Chƣơng trình CLC giảng
dạy bằng tiếng việt
A
23

5
D310106
Ngành Kinh tế quốc tế
A
24.5


6
D340120
Ngành Kinh doanh quốc tế
A
24.5

7
D340201
Ngân hàng
A
24.5

8
D340201
Phân tích và đầu tƣ tài chính
A
24.5

9
D340201
Tài chính Quốc tế
A
24.5

10
D340101
Quản trị du lịch và khách sạn
A
24.5


11
D310101
Kinh tế đối ngoại;
A
26.5

12
D310101
Thƣơng Mại Quốc Tế
A
24.5

13
D340101
Quản trị Kinh doanh Quốc tế;
A
24.5

14
D340101
Kế tốn
A
24.5

15
D380101
* Ngành Luật
A1
23


16
D310106
Ngành Kinh tế quốc tế
A1
23

17
D340120
Ngành Kinh doanh quốc tế
A1
23

18
D340201
Ngân hàng
A1
23

19
D340201
Phân tích và đầu tƣ tài chính
A1
23

20
D340201
Tài chính Quốc tế
A1
23


21
D340101
Quản trị du lịch và khách sạn
A1
23

22
D310101
Thƣơng Mại Quốc Tế
A1
23

23
D340101
Quản trị Kinh doanh Quốc tế;
A1
23

24
D340101
Kế tốn
A1
23

25
D310101
Kinh tế đối ngoại;
A1,D2,D3,D4.D6
24


26

Ngân Hàng - Tài chính Quốc Tế: Chƣơng
trình CLC giảng dạy bằng tiếng việt
A1.D1.D2.D3.D4.D6
22

27

Quản trị Kinh doanh Quốc tế;Chƣơng trình
CLC giảng dạy bằng tiếng việt
A1.D1.D2.D3.D4.D6
22

28

Kinh tế đối ngoại; Chƣơng trình CLC giảng
dạy bằng tiếng việt
A1.D1.D2.D3.D4.D6
22

29
D220209
* Ngành ngơn ngữ Nhật
D1
29

30
D380101

* Ngành Luật
D1
23.5

31
D310106
Ngành Kinh tế quốc tế
D1
23.5

32
D220201
*Ngành ngơn ngữ Anh
D1
30

www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 17

33
D220203
* Ngành ngơn ngữ Pháp
D1
29

34
D220204

* Ngành ngơn ngữ Trung
D1
29

35
D340120
Ngành Kinh doanh quốc tế
D1
23.5

36
D340201
Ngân hàng
D1
23.5

37
D340201
Phân tích và đầu tƣ tài chính
D1
23.5

38
D340201
Tài chính Quốc tế
D1
23.5

39
D340101

Quản trị du lịch và khách sạn
D1
23.5

40
D340101
Kế tốn
D1
23.5

41
D310101
Kinh tế đối ngoại;
D1
24.5

42
D310101
Thƣơng Mại Quốc Tế
D1
23.5

43
D340101
Quản trị Kinh doanh Quốc tế;
D1
23.5


7. Đại học ngoại thương (KV Miền Nam)

STT

ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1

Kinh tế đối ngoại
A
25
25
2

Tài chính quốc tế
A
24
24
3

Quản trị kinh doanh quốc tế
A
24
24
4

Kinh tế đối ngoại-Chƣơng trình CLC giảng dạy bằng
tiếng Việt

A
23
23
5

Kinh tế đối ngoại
A1
23.5
23.5
6

Kinh tế đối ngoại-Chƣơng trình CLC giảng dạy bằng
tiếng Việt
A1,
D1,6
22
22
7

Tài chính quốc tế
A1,D1
23
23
8

Quản trị kinh doanh quốc tế
A1,D1
23
23
9


Kinh tế đối ngoại
D1,6
23
23

8. Đại học Luật Hà Nội
STT

ngành
Tên
ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1
D380101
Luật
A,C
22.5
Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thơng thuộc khu
vực 3
2
D380107
Luật
kinh tế
A,C
24

Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thơng thuộc khu
vực 3
3
D380101
Luật
D1
20
Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thơng thuộc khu
vực 3
4
D380107
Luật
kinh tế
D1
21.5
Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thơng thuộc khu
vực 3
5
D101101
Luật
thƣơng
mại
quốc
tế
D1
20
Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thơng thuộc khu
vực 7
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com

Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 18


9. Đại học Cơng nghệ Giao thơng Vận tải
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D510104
+ CNKT xây dựng cầu đƣờng bộ
A
17

2
D510104
+ CNKT xây dựng cầu
A
15.5

3
D510104
+ CNKT xây dựng đƣờng bộ
A
15.5


4
D510104
+ CNKT xây dựng cầu đƣờng sắt
A
15

5
D510104
+ CNKT xây dựng cảng - đƣờng thủy
A
15

6
D510102
+ CNKT CTXD dân dụng và cơng nghiệp
A
16

7
D510205
Cơng nghệ kỹ thuật Ơ tơ
A
15.5

8
D510201
+ CNKT cơ khí máy xây dựng
A
15


9
D510201
+ CNKT Cơ khí máy tàu thủy
A
15

10
D510201
+ CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe
A
15

11
D340301
+ Kế tốn doanh nghiệp
A
17

12
D340101
+ Quản trị doanh nghiệp
A
16

13
D480104
+ Hệ thống thơng tin
A
15


14
D510302
+ Điện tử viễn thơng
A
15

15
D510104
+ CNKT xây dựng cầu đƣờng bộ
A
15
Vĩnh n
16
D510205
Cơng nghệ kỹ thuật Ơ tơ
A
14
Vĩnh n
17
D340301
+ Kế tốn doanh nghiệp
A
15
Vĩnh n
18
D510104
+ CNKT xây dựng cầu đƣờng bộ
A
13
Thái Ngun

19
D340301
+ Kế tốn doanh nghiệp
A
13
Vĩnh n

10. Đại học Hà Nội
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D480201
Cơng nghệ thơng tin
A
18

2
D340101
Quản trị kinh doanh
A
20

3
D340301
Kế tốn
A

16

4
D340201
Tài chính - Ngân hàng
A
18.5

5
D220203
Ngơn ngữ Pháp
D1
27.5

6
D220204
Ngơn ngữ Trung
D1
26.5

7
D220205
Ngơn ngữ Đức
D1
27.5

8
D220209
Ngơn ngữ Nhật
D1

28

9
D220210
Ngơn ngữ Hàn
D1
28

10
D220206
Ngơn ngữ Tây Ban Nha
D1
28

11
D220208
Ngơn ngữ Italia
D1
25.5

12
D220201
Ngơn ngữ Anh
D1
29.5

13
D220202
Ngơn ngữ Nga
D1

26

14
D340103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D1
28.5

15
D480201
Cơng nghệ thơng tin
D1
24.5

16
D340101
Quản trị kinh doanh
D1
27

www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 19

17
D340301
Kế tốn
D1

21

18
D340201
Tài chính - Ngân hàng
D1
25.5

19
D220212
Quốc tế học
D1
27.5

20
D220207
Ngơn ngữ Bồ Đào Nha
D1
23.5

21
D220202
Ngơn ngữ Nga
D2
26

22
D220208
Ngơn ngữ Italia
D3

26

23
D220203
Ngơn ngữ Pháp
D3
27.5

24
D220204
Ngơn ngữ Trung
D4
26.5

25
D220205
Ngơn ngữ Đức
D5
25.5

26
D220209
Ngơn ngữ Nhật
D6
26


11. Học viện Quản lý Giáo dục
STT
Mã ngành

Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D140114
Quản lý giáo dục
A, A1
15

2
D480201
Cơng nghệ thơng tin
A, A1
13

3
D140114
Quản lý giáo dục
C
16

4
D310403
Tâm lý học giáo dục
C
14

5
D140114

Quản lý giáo dục
D1
15.5

6
D310403
Tâm lý học giáo dục
D1
13.5


12. Học viện Kỹ thuật Mật mã
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
50480201
Cơng nghệ thơng tin (Chun ngành ATTT
A
16


13. Đại học Hàng Hải
STT

ngành
Tên ngành

Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1
D403
Quản trị kinh doanh
A, A1
16

2
D402
Kinh tế ngoại thƣơng
A, A1
16

3
D407
Logistics
A, A1
16

4
D401
Kinh tế vận tải
A, A1
19

5
D115

Kỹ thuật mơi trƣờng
A, A1
16

6
D119
Truyền thơng và Mạng máy tính
A, A1
15

7
D118
Kỹ thuật phần mềm
A, A1
13.5

8
D114
Cơng nghệ thơng tin
A, A1
16

9
D113
Kỹ thuật cầu đƣờng
A, A1
13.5

10
D112

Xây dựng dân dụng và cơng nghiệp
A, A1
14.5

11
D111
Kỹ thuật an tồn hàng hải
A, A1
13.5

12
D110
Xây dựng cơng trình thủy
A, A1
13.5

13
D117
Cơ điện tử
A, A1
13.5

www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 20

14
D116

Kỹ thuật cơ khí
A, A1
13.5

15
D109
Máy nâng chuyển
A, A1
13.5

16
D108
Đóng tàu
A, A1
13.5

17
D107
Thiết kế tàu thủy
A, A1
13.5

18
D106
Máy tàu thủy
A, A1
13.5

19
D105

Điện tự động cơng nghiệp
A, A1
13.5

20
D103
Điện tự động tàu thủy
A, A1
13.5

21
D104
Điện tử viễn thơng
A, A1
13.5

22
D102
Khai thác Máy tàu biển
A, A1
13

23
D101
Điều khiển tàu biển
A, A1
13

24
D404

Tài chính kế tốn
A, A1
16

25
C101
Điều khiển tàu biển
A, A1
10
Hệ cao đẳng
26
C102
Khai thác Máy tàu biển
A, A1
10
Hệ cao đẳng
27
C114
Cơng nghệ thơng tin
A, A1
12
Hệ cao đẳng
28
C112
Xây dựng dân dụng và cơng nghiệp
A, A1
10
Xét thí sinh khối A,
A1 đã đăng ký CĐ
Cơng nghệ TT, Kinh tế

vận tải biển nhƣng
khơng đạt
29
C105
Điện tự động cơng nghiệp
A, A1
10
Xét thí sinh khối A,
A1 đã đăng ký CĐ
Cơng nghệ TT, Kinh tế
vận tải biển nhƣng
khơng đạt
30
C401
Kinh tế vận tải biển
A, A1, D1
11
Hệ cao đẳng
31
C403
Quản trị kinh doanh
A, A1, D1
10
Hệ cao đẳng
32
C404
Tài chính kế tốn
A, A1, D1
10
Hệ cao đẳng

33
D402
Kinh tế ngoại thƣơng
D1
16.5

34
D407
Logistics
D1
16.5

35
D401
Kinh tế vận tải
D1
19.5

36
D403
Quản trị kinh doanh
D1
16.5

37
D404
Tài chính kế tốn
D1
16.5



14. Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1

Kế tốn
A, A1
13

2

Tài chính - Ngân hàng
A, A1
13

3

Kiểm tốn
A, A1
13

4

Quản trị kinh doanh
A, A1

13

5

Hệ thống thơng tin quản lý
A, A1
13

6

Kế tốn
D1
13.5

7

Kiểm tốn
D1
13.5

8

Tài chính - Ngân hàng
D1
13.5

www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013


Trang 21

9

Quản trị kinh doanh
D1
13.5

10

Hệ thống thơng tin quản lý
D1
13.5


15. Đại học Kinh tế Kỹ thuật cơng nghiệp
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1

Các ngành thuộc hệ Cao đẳng

10

2
D510303

Cơng nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
A, A1
13

3
D510201
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
A, A1
13

4
D340301
Kế tốn
A, A1
13

5
D340201
Tài chính ngân hàng
A, A1
13

6
D480201
Cơng nghệ thơng tin
A, A1
13

7
D510301

Cơng nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
A, A1
13

8
D510302
Cơng nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thơng
A, A1
13

9
D540204
Cơng nghệ May
A, A1
13

10
D540202
Cơng nghệ Sợi, dệt
A, A1
13

11
D540101
Cơng nghệ thực phẩm
A, A1
14.5

12
D340101

Quản trị kinh doanh
A, A1
13

13
D480201
Cơng nghệ thơng tin
D1
13.5

14
D510201
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
D1
13.5

15
D340301
Kế tốn
D1
13.5

16
D340201
Tài chính ngân hàng
D1
13.5

17
D510302

Cơng nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thơng
D1
13.5

18
D510301
Cơng nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
D1
13.5

19
D540204
Cơng nghệ May
D1
13.5

20
D540101
Cơng nghệ thực phẩm
D1
15

21
D540202
Cơng nghệ Sợi, dệt
D1
13.5

22
D340101

Quản trị kinh doanh
D1
13.5

23
D510303
Cơng nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
D1
13.5


16. Đại học Thủy Lợi (phía Nam)
STT

ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1
D580201
Kỹ thuật cơng trình xây
dựng
A
13
(Gồm 3 chun ngành: Xây dựng cơng
trình thủy, xây dựng dân dụng và cơng
nghiệp, Địa kỹ thuật và cơng trình
ngầm)

2
D510103
Cơng nghệ kỹ thuật xây
dựng
A
13

3
D580212
Kỹ thuật tài ngun
nƣớc
A
13

4
D110104
Cấp thốt nƣớc
A
13


www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 22

17. Đại học Lao Động - Xã Hội (Đào tạo tại Sơn Tây)
STT
Mã ngành

Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D340301
Kế tốn
A
13

2
D340404
Quản trị nhân lực
A
13

3
D340404
Quản trị nhân lực
D1
13.5

4
D340301
Kế tốn
D1
13.5


18. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Bắc)

STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D340404
Quản trị nhân lực
A, D1
14

2
D340301
Kế tốn
A, D1
14

3
D340202
Bảo hiểm
A, D1
14

4
D340101
Quản trị kinh doanh
A, D1
14


5
D760101
Cơng tác xã hội
C
15

6
D760101
Cơng tác xã hội
D1
14


19. Đại học Sư phạm Hà Nội 2
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D140212
Sƣ phạm Hóa học
A
20
Các ngành sƣ phạm
2
D480201
Cơng nghệ Thơng tin
A

17
Các ngành ngồi sƣ phạm
3
D440112
Hóa học
A
16
Các ngành ngồi sƣ phạm
4
D140202
Giáo dục Tiểu học
A. A1
20
Các ngành sƣ phạm
5
D140208
Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
A. A1
15
Các ngành sƣ phạm
6
D140210
Sƣ phạm Tin học
A. A1
17
Các ngành sƣ phạm
7
D140209
Sƣ phạm Tốn học
A. A1

20
Các ngành sƣ phạm
8
D140211
Sƣ phạm Vật lý
A. A1
18
Các ngành sƣ phạm
9
D140214
Sƣ phạm Kỹ thuật Cơng nghiệp
A. A1
18
Các ngành sƣ phạm
10
D460101
Tốn học
A. A1
20
Các ngành ngồi sƣ phạm
11
D440102
Vật lý
A. A1
18
Các ngành ngồi sƣ phạm
12
D320202
Khoa học Thƣ viện
A. A1

17
Các ngành ngồi sƣ phạm
13
D480201
Cơng nghệ Thơng tin
A1
17
Các ngành ngồi sƣ phạm
14
D320202
Khoa học Thƣ viện
A1
17
Các ngành ngồi sƣ phạm
15
D140213
Sƣ phạm Sinh học
B
17
Các ngành sƣ phạm
16
D140215
Sƣ phạm Kỹ thuật Nơng nghiệp
B
17
Các ngành sƣ phạm
17
D420101
Sinh học
B

17
Các ngành ngồi sƣ phạm
18
D140208
Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
B. C
16
Các ngành sƣ phạm
19
D140202
Giáo dục Tiểu học
C
21
Các ngành sƣ phạm
20
D140217
Sƣ phạm Ngữ văn
C
18
Các ngành sƣ phạm
21
D140218
Sƣ phạm Lịch sử
C
18
Các ngành sƣ phạm
22
D140204
Giáo dục Cơng dân
C

15
Các ngành sƣ phạm
23
D220330
Văn học
C
16
Các ngành ngồi sƣ phạm
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 23

24
D220310
Lịch sử
C
17
Các ngành ngồi sƣ phạm
25
D320202
Khoa học Thƣ viện
C
18
Các ngành ngồi sƣ phạm
26
D220113
Việt Nam học
C

15
Các ngành ngồi sƣ phạm
27
D140202
Giáo dục Tiểu học
D1
19.5
Các ngành sƣ phạm
28
D140208
Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
D1
15.5
Các ngành sƣ phạm
29
D140231
Sƣ phạm Tiếng Anh
D1
18
Các ngành sƣ phạm
30
D140210
Sƣ phạm Tin học
D1
17.5
Các ngành sƣ phạm
31
D140214
Sƣ phạm Kỹ thuật Cơng nghiệp
D1

18.5
Các ngành sƣ phạm
32
D480201
Cơng nghệ Thơng tin
D1
17.5
Các ngành ngồi sƣ phạm
33
D220201
Ngơn ngữ Anh
D1
15
Các ngành ngồi sƣ phạm
34
D220204
Ngơn ngữ Trung Quốc
D1
15
Các ngành ngồi sƣ phạm
35
D320202
Khoa học Thƣ viện
D1
17.5
Các ngành ngồi sƣ phạm
36
D220204
Ngơn ngữ Trung Quốc
D4

15
Các ngành ngồi sƣ phạm
37
D140201
Giáo dục Mầm non
M
19
Các ngành sƣ phạm
38
D140206
Giáo dục Thể chất
T
20.5
Các ngành sƣ phạm

20. Đại học Mỏ Địa chất
STT

ngành
Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1
C510301
Cơng nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
A

10
Hệ cao đẳng
2
C510303
Cơng nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hóa
A
10
Hệ cao đẳng
3
C340301
Kế tốn
A
10
Hệ cao đẳng
4
C511001
Cơng nghệ kỹ thuật mỏ
A
10
Hệ cao đẳng
5
C515902
Cơng nghệ kỹ thuật trắc
địa
A
10
Hệ cao đẳng
6
C515901

Cơng nghệ kỹ thuật địa
chất
A
10
Hệ cao đẳng
7

Liên thơng Cao đẳng lên
Đại học
A
13
Chung cho các mã ngành đào tạo của trƣờng
8
D520201
Kỹ thuật điện, điện tử
A
14.5

9
D520216
Kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa
A
14.5

10
D510401
Cơng nghệ kỹ thuật hóa
học
A

14.5

11
D520502
Kỹ thuật địa vật lý
A
14.5

12
D340301
Kế tốn
A
15.5

13
D520604
Kỹ thuật dầu khí
A
14.5

14
D340101
Quản trị kinh doanh
A
15.5

15
D520320
Kỹ thuật mơi trƣờng
A

15.5

16
D580201
Kỹ thuật cơng trình xây
dựng
A
15.5

17
D520103
Kỹ thuật cơ khí
A
15

www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 24

18
D520201
Kỹ thuật điện, điện tử
A
15

19
D520216
Kỹ thuật điều khiển và tự

động hóa
A
15

20
D480201
Cơng nghệ thơng tin
A
14.5

21
D520601
Kỹ thuật mỏ
A
15

22
D520607
Kỹ thuật tuyển khống
A
15

23
D520503
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
A
14.5

24
D520501

Kỹ thuật địa chất
A
14.5

25
D520502
Kỹ thuật địa vật lý
A
18.5

26
D520604
Kỹ thuật dầu khí
A
18.5

27
D510401
Cơng nghệ kỹ thuật hóa
học
A
18.5

28
C510201
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
A
10
Hệ cao đẳng
29

C510102
Cơng nghệ kỹ thuật cơng
trình xây dựng
A
10
Hệ cao đẳng
30
C480201
Cơng nghệ thơng tin
A
10
Hệ cao đẳng

21. Đại học Y Hà Nội
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D720101
Y Đa Khoa
B
27.5

2
D720601
Răng Hàm Mặt
B

27

3
D720201
Y học Cổ truyền
B
25

4
D720302
Y học Dự phòng
B
22.5

5
D720301
Y tế Cơng cộng
B
22

6
D720330
Kỹ thuật Y học
B
25

7
D720303
Dinh dƣỡng
B

20

8
D720501
Điều dƣỡng
B
24


22. Đại học Cơng nghiệp HN
STT

ngành
Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1
D150201
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
A
18

2
D150202
Cơng nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A
17.5


3
D150205
Cơng nghệ kỹ thuật ơ tơ
A
17

4
D150301
Cơng nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
A
18

5
D150302
Cơng nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thơng
A
16.5

6
D480101
Khoa học máy tính
A
15

7
D340301
Kế tốn
A
16.5


8
D510206
Cơng nghệ kỹ thuật Nhiệt
A
14.5

9
D340101
Quản trị kinh doanh
A
15

10
D540204
Cơng nghệ May
A
17

11
D540205
Cơng nghệ thời trang
A
15

www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Tổng hợp chuẩn các trường Đại học & Cao đẳng năm 2013

Trang 25


12
D510401
Cơng nghệ kỹ thuật Hóa học
A
14

13
D510303
Cơng nghệ điều khiển và tự động hóa
A
18

14
D480104
Hệ thống thơng tin
A
15.5

15
D340201
Tài chính ngân hàng
A
15

16
D340102
Quản trị kinh doanh (Chun ngành Quản trị kinh doanh
du lịch
A

15

17
D480103
Kỹ thuật phần mềm
A
15.5

18
D340301
Kế tốn
D1
16.5

19
D340101
Quản trị kinh doanh
D1
15

20
D220201
Ngơn ngữ Anh (Tiếng Anh nhân đơi)
D1
23

21
D340201
Tài chính ngân hàng
D1

15

22
D340102
Quản trị kinh doanh (Chun ngành Quản trị kinh doanh
du lịch
D1
16

23
D220113
Việt Nam học (hƣớng dẫn du lịch)
D1
14.5


23. Đại học Kinh Tế - Luật (ĐH Quốc Gia TP.HCM)
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D310101
Kinh tế học
A, A1, D1
24

2

D310106
Kinh tế đối ngoại
A, A1, D1
30

3
D340201
Tài chính - Ngân hàng
A, A1, D1
24

4
D340301
Kế tốn
A, A1, D1
29.5

5
D340405
Hệ thống thơng tin quản lý
A, A1, D1
24

6
D340101
Quản trị kinh doanh
A, A1, D1
26.5

7

D340120
Kinh doanh quốc tế
A, A1, D1
31.5

8
D340302
Kiểm tốn
A, A1, D1
29

9
D310101
Kinh tế và quản lý Cơng
A,A1
27

10
D380107
Luật kinh doanh
A,A1
28.5

11
D380107
Luật kinh doanh
A,A1
28

12

D380107
Luật Thƣơng mại quốc tế
A,A1
28.5

13
D380101
Luật Dân sự
A,A1
28.5

14
D380107
Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khốn
A,A1
28.5

15
D310101
Kinh tế và quản lý Cơng
D1
28

16
D380107
Luật Thƣơng mại quốc tế
D1
28

17

D380101
Luật Dân sự
D1
18

18
D380107
Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khốn
D1
28


24. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Nam)
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D310301
Xã hội học
A
13

2
D340101
Quản thị kinh doanh
A
13


3
D340404
Quản thị nhân lực
A
13

www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com

×