Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Phan biet day after day day to day va day by day

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.7 KB, 2 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH
PHÂN BIỆT DAY AFTER DAY, DAY BY DAY, DAY TO DAY
Day after day, day-to-day, day by day… có nghĩa lần lượt là hết ngày này qua ngày khác,
hàng ngày, từ từ. Những cụm từ này mặc dù khác nhau về giới từ nhưng nó cũng có nghĩa tương
đối giống nhau. Vậy nó có thể thay thế nhau được hay khơng? Hãy cùng VnDoc.com tìm hiểu
nghĩa của những từ vựng tiếng Anh này nhé.
1. Day after day là gì?
C

t

ày t

,d

t

gg

a tr tr

t

l

l

g g tro g
l



b

a g g ⿖a
,

g

t gày ày

a gày

o g

Ví dụ:
– He listens to the same song day after day. (Ông ta nghe đúng một bài hát hết ngày này đến
ngày khác)
– he hates doing the same ork day after day. ( ô y chúa ghét làm một vi c hết ngày này qua
ngày khác)
2. Day to day là gì?
y là

tt

t g

,

a g g ⿖a à g gày da ly


Ví dụ:
– rimary teachers have been banned from assigning u il day♀to♀day home ork. ( iáo vi n
tiểu h c vừa b༠ c m không được giao bài tậ về nhà hàng ngày cho h c sinh)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Nếu muốn s dụng day to day như một tr೸ng ngữ, b೸n không cần dùng g೸ch nối và viết
đơn thuần là day to day. ụm từ s mang nghĩa theo từng ngày, t c là khơng có ngày nào giống
ngày nào, m i ngày s có một di n biến khác.
Ví dụ:
– he rices of gold, dollar, and foreign currencies change from day to day. ( iá vàng, đô la và
các lo೸i ngo೸i t thay đ i theo từng ngày)
3. Day by day là gì?
C

t t

gày

gg

a tr là

tr

g g tro g

a g g ⿖a t t , d


d

,

at

g

lo ly a d grad ally

Ví dụ:
– Day by day he became eaker. (Š i ngày ông cụ l೸i yếu dần đi).
r n đ y là h n bi t những cụm từ day after day , day♀to♀day và day by day trong tiếng
Anh.
Šời b೸n đ c tham khảo th m nhiều tài li u ôn tậ

iếng Anh cơ bản như:

ài li u luy n 4 kỹ năng: ài li u luy n kỹ năng iếng Anh cơ bản
Ngữ há

iếng Anh cơ bản: Ơn tậ Ngữ há

iếng Anh

Kiểm tra trình độ iếng Anh online: Luy n thi iếng Anh trực tuyến




×