Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tu noi transition words trong tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.59 KB, 5 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN
TỪ NỐI - TRANSITION WORDS
1. Từ nối câu là gì?
- Transition words là gì? Từ nối trong tiếng Anh là từ để nối hai mệnh đề độc lập lại với
nhau, tạo thành câu ghép hoặc câu phức. Các từ này có thể đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối
câu.
- Các từ nối câu trong tiếng Anh cũng giống như các loại liên từ khác. Chúng có chức năng
liên kết các ý với nhau nhưng một cách chặt chẽ hơn. Các từ nối phản ánh mối quan hệ cụ
thể giữa các mệnh mệnh đề.
Ví dụ:
Ý nhẹ: I tried to stop her, but she still chased after John.
(Tôi đã cố gắng cản, nhưng cô ấy vấn đuổi theo John)
Ý nhấn mạnh: I tried to stop her; however, she still chased after John.
2. Những từ nối tiếng Anh thông dụng
Ý nghĩa
Mang nghĩa
tương phản ở
so sánh

Những từ nối câu trong tiếng anh
on the other hand (mặt khác), in contrast (ngược lại), conversely(ngược
lại)

Mang nghĩa

however (tuy nhiên), nevertheless (mặc dù vậy), yet (nhưng mà, tuy

tương phản ở


nhiên), still (mặc dù), on the contrary (trái lại), unfortunately (không


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

kỳ vọng

may), surprisingly (ngạc nhiên là), apparently (rõ ràng là)

Mang nghĩa
tương phản ở

instead (thay vì, thay vào đó)

hành động
in fact (thực tế là), indeed (quả thực, thực tình), as a matter of fact (1 vấn
Mang nghĩa

đề của thực tế là), that is (đó là), essentially (về cơ bản, bản chất),

nhấn mạnh

fortunately (may mắn thay), inevitably (chắc chắn là), the thing is (vấn đề
là)

Mang nghĩa
khẳng định
Nguyên nhân
và kết quả
So sánh

Mang nghĩa
tổng qt

typically (điển hình là), usually (thơng thường), traditionally (theo truyền
thống), normally (thông thường), naturally (bẩm sinh, vốn), clearly (rõ
ràng)
therefore (vì vậy), as a result (kết quả là), consequently (do đó, bởi thế),
as a consequence (như 1 hệ quả), hence (vì thế), thus (như thế, vì thế), in
conclusion (để kết luận, tổng kết)
likewise (cũng thế, cũng vậy), similarly (tương tự), in the same way(theo
cách tương tự)
in general, generally, generally speaking (nói chung), in a broader
contex (trong 1 bối cảnh rộng hơn), in a broader perspective (ở 1 góc độ
lớn hơn)

Mang nghĩa

in particular (nói riêng), particulary (đặc biệt), specifically (1 cách cụ thể

cụ thể

là)

Mang nghĩa

moreover (thêm vào đó), besides (bên cạnh đó, ngồi ra),additionally, in

thêm thơng tin addition (thêm vào đó), furthermore (hơn nữa)
first (thứ nhất), second, … then (sau đó), next (tiếp theo), now (ngay bây
Chỉ thứ tự


giờ), continuing (kế tiếp), further (kế tiếp), finally (cuối cùng), secondly
(thứ 2)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Mang nghĩa

in other words (nói cách khác), that is (đó là), to sum up (để kết luận), in

tuyên bố

summary (tóm tắt lại)

Chỉ ví dụ

as an example, for example, for instance (ví dụ) , to illustrate (để minh
họa)

3. Vị trí của từ nối câu trong tiếng Anh
Những từ nối trong tiếng anh có thể nằm ở đầu câu, cuối câu, thậm chí là giữa câu. Tuy
nhiên, từ nối câu nên được đặt ở vị trí đầu để gây được sự chú ý cho người đọc.
Ví dụ:
+ Nancy has a high-paying job; she, however, doesn't like it much.
(Nancy có một cơng việc lương cao, thế nhưng, cơ ấy khơng thích nó lắm)
+ In conclusion, you are not allowed to play video games this month.
(Tóm lại là con khơng được phép chơi điện tử trong tháng này)
+ I can’t come on Thursday. The thing is, I’ve arranged to do something else.
(Tôi không thể tới vào hôm thứ năm được, vấn đề là do tôi đã sắp xếp làm việc khác rồi)

+ I don’t like him. In fact, I can’t stand him.
(Tôi khơng thích anh ta, thật ra là tơi chịu khơng nổi anh ta mới đúng)
+ He is a kind husband, a good friend. All in all/ in short, he is a good man.
(Anh ta là một người chồng tốt, một người bạn hiền. Tóm lại, anh ta là một người đàn ông tử
tế)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

+ There are many goods books in this library. For example, Gone with the wind and The
Little Prince are the most popular ones.
(Có rất nhiều sách hay trong thư viện, Ví dụ như, Cuốn theo chiều gió và Hoàng Tử Bé là
những cuốn nổi tiếng nhất)
+ He didn’t reach the require standard. In other words, he failed.
(Anh ta khơng đạt được tiêu chuẩn đầu vào. Nói cách khác, anh ta đã trượt)
4. Sử dụng từ nối câu với dấu phẩy
- Khi dùng từ nối câu trong 1 câu đơn thì phải đặt dấu phẩy “,” xung quanh nó.
Ví dụ:
+ I am, however, not ready for this final exam.
(Nhưng em thì chưa sẵn sàng cho kỳ thi cuối này)
- Khi dùng từ nối câu để kết nối 2 câu đơn lại với nhau thì đặt dấy chấm phẩy “;” phía trước
và dấu phẩy “,”phía sau nó.
Ví dụ:
+ He got his Bachelor Degree; therefore, he is looking for a job now.
(Anh ta mới có bằng đại học; thế cho nên anh ta đang tìm việc để làm)
- Các câu đơn sử dụng từ nối câu để kết nối cũng có thể được viết tách ra thành 2 câu riêng
biệt.
Ví dụ: I passed the test. However, my sister didn’t.



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

(Tớ đã đậu bài kiểm tra. Tuy nhiên, em gái tớ thì lại rớt)
Trên đây là Tất tần tật về Từ nối trong tiếng Anh.
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản như:
Tài liệu luyện 4 kỹ năng: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản
Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản: Ơn tập Ngữ pháp Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh online: Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến



×