Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tu vung tieng anh lop 11 unit 16 the wonders of the world

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.88 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 11
UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD
A. READING
base (n) nền móng
block (n) khối
burial (n) sự mai táng
chamber (n) buồng, phịng
circumstance (n) tình huống
construction (n) cơng trình; sự xây dựng
enclose (v) dựng tường, rào (xung quanh cái gì)
entrance (n) lối vào
exit (n) lối ra
journey (n) cuộc hành trình
mandarin (n) vị quan
man-made (a) nhân tạo
metre square (n) mét vuông
B. SPEAKING
builder (n) người xây dựng
fact (n) sự thật, sự việc
giant (a) khổng lồ
high (a) cao


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

C. LISTENING
ancient (a) cổ, thời xưa
attraction (n) sự thu hút
average (a) trung bình


cover (v) bao phủ
dynasty (n) triều đại
feature (n) đặc điểm
height (n) độ cao
length (n) chiều dài
D. WRITING
architecture (n) kiến trúc
brief (a) ngắn gọn, vắn tắt
mysterious (a) huyền bí, bí ẩn
pharaoh (n) vua Ai Cập cổ
pyramid (n) kim tự tháp
ramp (n) đường dốc
rank (v) xếp hạng
spiral (a) hình xoắn ốc
stone (n) đá
surpass (v) vượt qua, trội hơn
theory (n) giả thuyết
tomb (n) mộ, mồ, mả


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

treasure (n) kho báu
wall (n) bức tường
wheelchair (n) xe lăn
wonder (n) kỳ quan
opinion (n) ý kiến
sure (a) chắc chắn
transport (v) vận chuyển
magnificence (n) vẻ tráng lệ, lộng lẫy

province (n) tỉnh
roadway (n) đường đi
significance (n) sự quan trọng
visible (a) có thể thấy được
world heritage (n) di sản thế giới
central Vietnam (n) miền Trung Việt Nam
consist of (v) bao gồm
dedicate (v) dành cho (để tưởng nhớ)
god (n) vị thần
illustrate (v) minh hoạ
in honour of (exp) để tưởng nhớ (tỏ lòng tơn kính)
E. LANGUAGE FOCUS
believe (v) tin
escape (v) chạy thốt


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

factory (n) nhà máy
flood (n) lũ lụt
homeless (a) vô gia cư
prisoner (n) tù nhân
marble (n) cẩm thạch
sandstone (n) sa thạch (đá do cát kết lại thành)
statue (n) tượng
throne (n) ngai vàng
tower (n) tháp
puppy (n) chó con, cún
report (v) báo cáo
strike (n) cuộc đình cơng

suppose (v) cho là
wanted (a) bị truy nã
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 11 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit: />Bài tập Tiếng Anh lớp 11 nâng cao: />Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 11: />


×