VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CƠNG SỞ
part-time(adj) : bán thời gian
full-time (adj) : toàn thời gian
Permanent (adj) : lâu dài, vô thời hạn (nhân viên) :
Temporary (adj) : tạm thời, nhất thời, lâm thời
notice period (n) : thời gian thông báo nghỉ việc
Entitlement (n) : quyền lợi
Redundancy (n) : thừa nhân viên, sa thải
Pension (n) : lương hưu, tiền trợ cấp
Health insurance (n) : bảo hiểm y tế
NI (abbr) : bảo hiểm xã hội
Condition (n) : điều kiện
Degree (n) : bằng cấp
Employment (n) : việc làm, công việc
Starting date (n) : ngày bắt đầu
Maternity leave (n) : kỳ nghỉ thai sản
Sick leave (n) : sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh
Promotion (n) : sự thăng tiến, sự thăng chức
Trainee (n) : người học việc, thực tập sinh
Time keeping (n) : sự đúng giờ
Job description (n) : bản mô tả công việc
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Colleague (n) : đồng nghiệp
Present (v) : trình bày
Meet a deadline (phrase) : hoàn thành đúng hạn
Meeting (n) : cuộc họp
Printer (n) : máy in
Document (n) : tài liệu (trên máy tính) :
Material (n) : tài liệu
Spam (n) : thư rác
Mailbox (n) : hộp thư, thùng thư
Agreement (n) : sự thoả thuận, hợp đồng
Contract (n) : hợp đồng
Administration (n) : ban quản trị, ban quản lý
Bonus (n) : tiền thưởng
Salary (n) : tiền lương (tính theo tháng, năm) :
Brief (n) : bản chỉ dẫn tóm tắt
Budget (n) : ngân sách
Career (n) : sự nghiệp, nghề nghiệp
Chairman (n) : chủ tịch
Company (n) : công ty
Competition (n) : cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
Copyright (n) : bản quyền, quyền tác giả (sáng tạo ý tưởng; nghệ thuật) :
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Deadline (n) : hạn chót
Distribution (n) : Sự phân phối
Duty (n) : nhiệm vụ, công việc
Employee (n) : nhân viên
Employer (n) : người sử dụng lao động
Equipment (n) : thiết bị
Facility (n) : tiện nghi, trang thiết bị
Guidebook (n) : sách hướng dẫn
Hire (v) : thuê (lao động) :
Human resources manager (n) : trưởng phòng nhân sự
Human resource (n) : nguồn nhân lực
Interview (n) : cuộc phỏng vấn
Interviewee (n) : người được phỏng vấn
Investment (n) : vốn đầu tư
Job (n) : việc làm, công việc
Labor (n) : lao động
Manager (n) : giám đốc
Network (n) : mạng lưới
Signature (n) : chữ ký
Staff (n) : nhân viên
Statement (n) : sự tuyên bố, sự phát biểu
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Supervisor (n) : người giám sát
Vacancy (n) : chỗ trống, vị trí tuyển dụng
Position (n) : vị trí, công việc
Recruit (v) : tuyển dụng
Resume (n) : sơ yếu lý lịch
Retire (v) : nghỉ hưu, về hưu
Resign (v) : từ chức, xin thơi việc
Accountant (n) : kế tốn viên
Fire (v) : sa thải, đuổi việc
working hour (n) : thời gian làm việc
Boss (n) : chủ, sếp
Headquarters (n) : trụ sở chính
Database (n) : cơ sở dữ liệu
Mời bạn đoc tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh khác tại đây:
Luyện 4 kỹ năng Tiếng Anh: />Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản: />Kiểm tra trình độ Tiếng Anh trực tuyến: />