Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

De on thi hoc ki 2 mon tieng anh lop 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (797.9 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Bài 1: Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:
1. scho…..l
4. r.…. …..m
2. m…..sic
5. cl….ssroom
3. c…...t
6. stu…. …..nt
Bài 2: Sắp xếp lại các câu sau:
1. name/ your/ What/ is/?
………………………………………………………………………………………….
2. Phu/ is/ My/ name/.
………………………………………………………………………………………….
3. are/ you/ How/?
…………………………………………………………………………………………
4. am/ I/ eight/ old/ years/.
…………………………………………………………………………………………..
5. is/ This/ classroom/my/.
…………………………………………………………………………………………..
6. I/ May/ out/ go/?
…………………………………………………………………………………………..
7. morning/ teacher/ Good/ !/
…………………………………………………………………………………………..
8. student/ I/ a/ am/ .
…………………………………………………………………………………………..
9. old/ father/ How/ is/ your/ ?/
…………………………………………………………………………………………..
10. are/ ten/ old/ We/ years/ .
…………………………………………………………………………………………..
Bài 3: Hoàn thành các câu sau


1. Which ……your school?
2. Open ………book!
3. How…….. you ?
4. This…… my music room.
Bài 4: Viết câu trả lời:
1. What is your name?
…………………………………………………………………………………………..
2. How old are you?
…………………………………………………………………………………………
3. Which school are you in?
…………………………………………………………………………………………..
4. Which class are you in?
…………………………………………………………………………………………..
5. How old is your father?
…………………………………………………………………………………………..
6. How old is your mother?
…………………………………………………………………………………………..
Bài 5 Matching A with B. (Nối cột A với cột B cho thích hợp)
black
yellow

màu nâu
màu hồng

1


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

red

màu vàng
pink
màu xám
brown
màu cam
gray
màu đỏ
orange
màu đen
B 6 Select the best answer. (Chọn đáp án đúng nhất)
1. This………………. a ruler.
a. is
b. are
c. it
2. What ………..is this? – It’s blue.
a. is
b. color
c. this
3. How………….you? – I’m fine.
a. is
b. it
c. are
4. What’s your…………?- My name’s Nga.
a. is
b. name
c. he
Bài 7 Translate into Vietnamese. (Dịch sang tiếng Việt)
Ex: Stand up. -> Hãy đứng lên.
1. This is my book. ->………………………………………………………………….………..
2. What is your name? - My name is Kieu Trang.

->………………………………………………? - ……………………………………………..
3. Good morning, teacher! - Good morning, children!
->……………………………………………! ……………………………………………..…..!
4. There are four people in my family.
->………………………………………………………………………………………………..
I. Điền từ vào chỗ trống:
1. My ____________ is Nga. What is____________ name?
2. I have____________ a dog and ____________ cat.
3. How ____________ are you? - I am ten ____________old.
4. May I come ____________?
5. I ____________ Trang and I am____________ student.
II. Điền từ vào ơ trống thích hợp:

a……………………..

a…………………….

a………………………

III. Khoanh trịn vào chữ cái khác nhóm:
1) A. bird
B. lion
2) A. milk
B. water
3) A. This
B. How
4) A. pen
B. schoolbag

a……………….………..


C. desk
C. chicken
C. What
C. pencil

2

D. elephant
D. orange juice
D. Who
D. house


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

5) A. students

B. Tom

C. Mary

D. Peter

IV. Đọc đoạn văn sau rồi trả lời câu hỏi:
Hello, everybody! My name is Phuong Anh. I am 10 years old. I live with my family in a countryside. My
house is very big. There is a garden in front of the house. I usually play with my friend in the garden.
1) What is her name? ……………………………………
2) Where does she live?...................................................
3) What does she usually play with her friend?..................................................

V. Nối câu hỏi với câu trả lời:
1. How old are you?
A. Yes, I do
2. Do you play soccer?
B. I am ten years old
3. Are you a teacher?
C. No, I amnot
VI. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:
1. My/ Ha/name/is/. ………………………………
2. What/ this/is/? ………………………….
3. Her/ is/ name/ Phuong/./………………………….
4. Her/ is/ favorite/ subject/ English/./……………………………..
VII. Look and complete: (Hãy nhìn phép tính và chọn kết quả đúng A, B hoặc C:)
5. One + six = …………………….
A. seven
B. eight
C. six
6. Twenty – eight = …………………….
A. ten
B. eleven
C. twevle
7. Three + seven = …………………….
A. ten
B. nine
C. eleven
8. Five + two = …………………….
A. nine
B. eleven
C. seven
9. Four + five = …………………….

A. nine
B. twenty
C. seven
VIII. Khoanh tròn chữ cái A, B hoặc C trước câu, từ trả lời đúng:
1. ………. is that?
A. Who
B. What
C. How
2. This is ………… father.
A. I
B. my
C. you
3. How many …………..?
A. a dog
B. dog
C. dogs
4. What do ………..do?
A. do
B.my
C. you
5. I’m …………student.
A. some
B. a
C. an
6. Từ nào có nghĩa “ bông hoa màu trắng”?
A. a white flower. B. a read flower
C. a yellow flower.
7. Từ nào có nghĩa là “bác sĩ”? A. nurse
B.cook
C.doctor.

8. Trong 3 từ sau, màu nào là màu vàng? A. black
B. green
C. yellow
IX. Giới thiệu các thành viên trong gia đình theo tranh gợi ý:

(bố)...............................

(ơng) ................................

(mẹ)...............................

(bà) .................................

3


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

(chị) ...............................

(anh).................................

X. Hãy sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu có nghĩa:
1. have/ Do/ pets/ you/ any/?
 ----------------------------------------------------------------------------------------------2. playing/ piano/ am/ I/ the/.
 ---------------------------------------------------------------------------------------------3. far/ Ha Long Bay / from/ is/ Ha Noi/.
 ---------------------------------------------------------------------------------------------4. you/ toys/ Do/ like/ ?
 ---------------------------------------------------------------------------------------------XI. Đọc và hoàn thành các câu với những từ trong khung:
like


trucks

How

ten

cats

Hello! My name is Huu. I and my brother, Huy have many toys. We have five beautiful (1) trucks, three
big planes, and (2) …………..……. yo-yos.
My close friend, Hoai Anh, has some small pets. She has two dogs and three (3) …………..…….. What
about you? What toys do you (4) …………..…….? (5) …………..……. many pets do you have? Tell me
about it.
XII. Complete each word (Hoàn thành từ)
5. 1. I am t_n _ ears ol_
6. 2. Wh_t i_ yo_r na_e? _y _ame _s H_u.
7. 3. T_is i_ m_ h_u_e. I_ is _e_y b_au_ifu_.
XIII. Circle A, B or C. Write the correct word on the line. (Khoanh đáp án đúng)
1. ...........is Peter.
2. The girl is Mai. ...........is my friend.
A. I
B. She
C. He
A. He
B. They
C.She
3. Hi. My.............is Tony.
4. ..............., I’m Linda.
A. How
B. name

C. Fine
A. Hello
B. Goodbye C. Am
Mời các bạn tham khảo các bài tiếp theo tại: />
4



×