Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Giải sgk tiếng anh 7 friend plus – chân trời sáng tạo part (66)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.38 KB, 8 trang )

Unit 7. Music
Vocabulary
1 (trang 82 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Read the music quiz.
Then add the blue words to the categories in the table. Listen and check. (Đọc bài kiểm
tra âm nhạc. Sau đó, thêm các từ màu xanh lam vào các danh mục trong bảng. Nghe và
kiểm tra)
Audio 2-14

Đáp án:
- Types of music: classical, traditional, salsa, samba, pop, rock, hard rock, heavy metal,
hip-hop, rap
- Musical instruments: piano, violin, drums, guitars, bass
- Other words: fans, concert, hits, band, lyrics, vocals, DJs
Hướng dẫn dịch:
- Thể loại nhạc: cổ điển, truyền thống, salsa, samba, pop, rock, hard rock, heavy metal,
hip-hop, rap.
- Nhạc cụ: piano, violin, trống, guitar, đàn ghi ta điện trầm.
- Các từ khác: người hâm mộ, buổi ca nhạc, bản hit, ban nhạc, lời bài hát, giọng hát,
DJ.
2 (trang 82 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Do the music quiz and
compare your answer with your partner’s. (Làm phần câu đố âm nhạc và so sánh câu
trả lời của bạn với bạn cùng cặp.)


Đáp án:
1. B
2. A
3. C
4. A
5. A
6. C


Hướng dẫn dịch:
1. Sự phát minh của đàn piano và violin đã thay đổi âm thanh của nhạc cổ điển. Đàn
violin trở nên phổ biến vào thế kỉ 16.
2. Nhạc truyền thống được chơi bởi những nhạc cụ truyền thống như trống. Salsa và
samba là 2 thể loại nhạc truyền thống. Chúng đến từ vùng Ca-ri-bê và Brazil.
3. Nhạc Pop trở nên nổi tiếng trong những năm 1960. Đây là những người hâm mộ ở
buổi ca nhạc của nhóm the Beatles vào những năm 1960. The Beatles đã có nhiều
những bản hit hơn mọi nhóm nhạc pop khác. Từ “pop” là từ từ “popular”.
4. Nhạc rock là dòng nhạc mạnh hơn, to hơn pop. Những nhóm năm của những năm
1970 rất nổi tiếng vì những bộ quần áo điên rồ và lời nhạc tức giận. Nhạc của họ được
gọi là punk rock.
5. Hard rock và heavy metal có giọng hát, tiếng đàn guitar và tiếng đàn ghi ta điện trầm
rất to. Có một loại nhạc thuộc dòng heavy metal được gọi là black metal.
6. Nhạc hip-hop và rap đầu tiên xuất hiện từ các DJ ở New York.
3 (trang 83 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Watch or listen. What
type of music does each person listen to, and what do they think of the music they hear?


Complete the “Type of music” column and draw a symbol for each name in the
“Opinion” column. (Xem hoặc nghe. Mỗi người nghe loại nhạc nào và họ nghĩ gì về
loại nhạc họ nghe? Hoàn thành cột "Loại nhạc" và vẽ biểu tượng cho từng tên trong
cột "Ý kiến".)
Audio 2-15

Đáp án:
1. Elijah
Type of music: reggaeton
Opinion: like
2. Rebecca
Type of music: classical

Opinion: dislike
3. Lily
Type of music: samba
Opinion: like
4. Harry


Type of music: heavy metal
Opinion: dislike
5. Renee
Type of music: traditional
Opinion: dislike
Hướng dẫn dịch:
1. Elijah
Loại nhạc: reggae pha hip-hop
Ý kiến: thích
2. Rebecca
Loại nhạc: cổ điển
Ý kiến: khơng thích
3. Lily
Loại nhạc: samba
Ý kiến: thích
4. Harry
Loại nhạc: heavy metal
Ý kiến: khơng thích
5. Renee
Loại nhạc: truyền thống
Ý kiến: khơng thích
Nội dung bài nghe:
1. The interviewer: Listen to this song. What do you think of it?

Elijah: It’s okay. It sounds like reggaeton to me.
The interviewer: What about the rhythm? Do you like it?
Elijah: Yeah. It’s a good one for dancing. It’s cool.
2. The interviewer: Listen to this. Do you like it?
Rebecca: Not really. I’m not into classical music. It’s okay. It’s a bit too slow for
me.
3. The interviewer: Listen to this. What do you think?


Lily: It sounds like samba to me. It’s very catchy. It’s got a good beat. It’s a good
one for dancing, too.
4. The interviewer: Do you like this music?
Harry: It’s too heavy for me.
The interviewer: What do you think of the guitar?
Harry: It’s weird. I’m not into heavy metal.
5. The interviewer: What do you think of this song?
Renee: I don’t like the beat. It isn’t very catchy. And the lyrics are weird. I don’t
like it.
Hướng dẫn dịch:
1. Người phỏng vấn: Hãy nghe bài hát này. Bạn nghĩ gì về nó?
Elijah: Nó tạm ổn. Nó giống như reggae pha hip-hop đối với tơi.
Người phỏng vấn: Cịn về nhịp điệu? Bạn có thích nó khơng?
Elijah: Có. Nó là một thể loại hay để khiêu vũ. Nó tuyệt thật.
2. Người phỏng vấn: Hãy lắng nghe thứ này. Bạn có thích nó khơng?
Rebecca: Khơng hẳn. Tơi khơng mê nhạc cổ điển. Nó tạm ổn. Nó hơi chậm đối với
tôi.
3. Người phỏng vấn: Hãy lắng nghe thứ này. Bạn nghĩ sao?
Lily: Với tơi nó giống như samba. Nó rất hấp dẫn. Nó có nhịp hay. Nó cũng là một
thể loại hay để khiêu vũ.
4. Người phỏng vấn: Bạn có thích âm nhạc này khơng?

Harry: Nó q nặng đối với tơi.
Người phỏng vấn: Bạn nghĩ gì về cây đàn guitar?
Harry: Nó thật kỳ lạ. Tơi khơng thích thể loại heavy metal.
5. Người phỏng vấn: Bạn nghĩ gì về bài hát này?
Renee: Tơi khơng thích nhịp điệu. Nó không hấp dẫn lắm. Và lời bài hát thật kỳ lạ.
Tơi khơng thích nó.
4 (trang 83 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Watch or listen. Which
of the key phrases do you hear? Fill in the “Words and phrases” column in exercise 3.


(Xem hoặc nghe. Bạn nghe thấy cụm từ khóa nào? Điền vào cột “Từ và cụm từ” trong
bài 3.)
Audio 2-15

Đáp án:
1. Elijah:
- It sounds (like) …
2. Rebecca:
- It’s a bit too slow for me.
3. Lily
- It sounds (like) …
- It’s very catchy.
- It’s got a good beat.
- It’s a good one for dancing too.
4. Harry:
- I’m (not) into heavy metal.
- It’s too heavy for me.
5. Renee
- It isn’t very catchy.
Hướng dẫn dịch:

1. Elijah
- Nó nghe giống (như) …


2. Rebecca:
- Nó hơi chậm đối với tơi.
3. Lily
- Nó nghe giống (như) …
- Nó rất hấp dẫn.
- Nó có nhịp hay.
- Nó cũng là một thể loại hay để khiêu vũ.
4. Harry:
- Tơi (khơng) thích heavy metal.
- Nó q nặng đối với tơi.
5. Renee
- Nó khơng hấp dẫn lắm.
5 (trang 83 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) USE IT!
Listen to three pieces of music. Answer questions 1-3 for each piece. (Thực hành. Nghe
3 đoạn nhạc. Trả lời câu hỏi 1-3 cho từng đoạn nhạc.)
Audio 2-16

Hướng dẫn dịch:
1. Đó là thể loại nhạc nào?
2. Bạn nghe thấy nhạc cụ nào?
3. Bạn thấy đoạn nhạc này thế nào?
Gợi ý:
1. Type of music: Traditional
Musical instrument: Monochord
Opinion: This song is very popular in Việt Nam. The melody is very funny.
2. Type of music: Classical



Musical instruments: Violin, viola, cello, etc.
Opinion: I’m not into classical music. It’s a bit boring for me.
3. Type of music: Pop
Musical instrument: Drums, guitar bass, etc.
Opinion: The beat is quite good, but I want it a little bit quicker.
Hướng dẫn dịch:
1. Loại nhạc: Truyền thống
Nhạc cụ: Đàn bầu
Ý kiến: Bài hát này rất phổ biến ở Việt Nam. Giai điệu rất vui nhộn.
2. Loại nhạc: Cổ điển
Nhạc cụ: Violin, viola, cello, v.v.
Ý kiến: Tơi khơng mê nhạc cổ điển. Nó hơi nhàm chán đối với tôi.
3. Loại nhạc: Pop
Nhạc cụ: Trống, guitar bass, v.v.
Ý kiến: Nhịp điệu khá hay, nhưng tơi muốn nó nhanh hơn một chút.



×