PBX
IU
IS
IVR DATA
CCL
CTI
SERVER
PSTN
USER
n
USER
1
USER
2
WS
1
WS
2
WS
3
WS
m
Agent
1
Agent
2
Agent
3
Agent
m
A
B
PBX
IU
IS
IVR DATA
PBX
IU
IS
IVR DATA
CCL
CTI
SERVER
PSTN
USER
n
USER
1
USER
2
WS
1
WS
2
WS
3
WS
m
Agent
1
Agent
2
Agent
3
Agent
m
A
B
Thiết bị
Chơng
trình
Dữ liệu
Thiết bị
Chơng
trình
Dữ liệu
Nguồn
thông tin
Thiết bị
truyền
Đờng
truyền
Thiết bị
nhận
NSD
Thiết bị
tin học
Hệ thống
CSDL
Máy đơn hoặc
mạng máy tính
Các thiết bị lu trữ
Bấm
phím
Nghe
trực tiếp
bằng lời
SAIDBT 1.0
SAIDBT 1.0
Nguồn
thông tin
Thiết bị
truyền
Đờng
truyền
Thiết bị
nhận
NSD
Thiết bị
tin học
Hệ thống
CSDL
Máy đơn hoặc
mạng máy tính
Các thiết bị lu trữ
Bấm
phím
Nghe
trực tiếp
bằng lời
SAIDBT 1.0
SAIDBT 1.0
Mô-đun tiếp nhận
và kiểm tra
tính hợp thức
CSDL
1
Mô-đun lu trữ và
thống kê
CSDL
2
Mô-đun chuyển
m và cấu trúc
CSDL
3
Mô-đun chuyển
đổi âm thanh
CSDL
4
Mô-đun chuyển
qua bộ phận
nguồn thông tin
CSDL
5
DL
1
DL
2
DL
n
WEB
E-Mail
Fax
Agent
Các dịch vụ khác
của
SAIDBT 1.0
U
k
k=1 m
Mô-đun tiếp nhận
và kiểm tra
tính hợp thức
CSDL
1
Mô-đun lu trữ và
thống kê
Mô-đun tiếp nhận
và kiểm tra
tính hợp thức
CSDL
1
Mô-đun lu trữ và
thống kê
CSDL
2
Mô-đun chuyển
m và cấu trúc
CSDL
3
Mô-đun chuyển
đổi âm thanh
CSDL
2
Mô-đun chuyển
m và cấu trúc
CSDL
3
Mô-đun chuyển
đổi âm thanh
CSDL
4
Mô-đun chuyển
qua bộ phận
nguồn thông tin
CSDL
5
DL
1
CSDL
4
Mô-đun chuyển
qua bộ phận
nguồn thông tin
CSDL
5
DL
1
DL
2
DL
n
WEB
E-Mail
Fax
DL
2
DL
n
WEB
E-Mail
Fax
Agent
Các dịch vụ khác
của
SAIDBT 1.0
U
k
k=1 m
C
B
D
X L
K
C
B
DC
B
D
X L
K
X L
K
Chong tr×nh
API Windows
Telephony API
Device Driver
ThiÕt bÞ
C¸
c hµm
DL
L
k
h¸c
PSTN
Chong tr×nh
API Windows
Telephony API
Device Driver
ThiÕt bÞ
Chong tr×nh
API Windows
Telephony API
Device Driver
ThiÕt bÞ
C¸
c hµm
DL
L
k
h¸c
PSTN
¢m ®Çu ¢m vÞ cuèi
Diphone
¢m ®Çu ¢m vÞ cuèi
Diphone
Text
®Çu vµo
Lµm s¹ch
Ph©n tÝch
thµnh tõ
¢m ®Çu vµ
vÇn
T×m kiÕm
CSDL
Lu tr÷
Ph¸i sinh
CSDL
©m thanh
Ph¸t ©m
PSTN§iÖn tho¹iNSD
Text
®Çu vµo
Lµm s¹ch
Ph©n tÝch
thµnh tõ
¢m ®Çu vµ
vÇn
Text
®Çu vµo
Lµm s¹ch
Ph©n tÝch
thµnh tõ
¢m ®Çu vµ
vÇn
T×m kiÕm
CSDL
Lu tr÷
Ph¸i sinh
CSDL
©m thanh
Ph¸t ©m
T×m kiÕm
CSDL
Lu tr÷
Ph¸i sinh
CSDL
©m thanh
Ph¸t ©m
PSTN§iÖn tho¹iNSD
Phòng quan hệ
khách hàng
N
hậ
n
yêu
cầu
Phòng thiết kế
Đội quản trị
mạng lới
Phòng thi công
USER
1
USER
2
USER
n
Phân loại
C
huẩn y
T
heo
d
õ
i
Thực hiện
Phòng quan hệ
khách hàng
N
hậ
n
yêu
cầu
Phòng thiết kế
Đội quản trị
mạng lới
Phòng thi công
Phòng quan hệ
khách hàng
N
hậ
n
yêu
cầu
Phòng thiết kế
Đội quản trị
mạng lới
Phòng thi công
USER
1
USER
2
USER
n
Phân loại
C
huẩn y
T
heo
d
õ
i
Thực hiện
3456230
823045
45
Trần Bình Trọng
32 123
19/12/2001
300 23E 120 000 000
6789034 456723 12
Hải Đờng
33 200 19/12/2001010 43R 19 000 000
0090671
098976
01
Âu Cơ
33 124
19/12/2001
234 12V 3 000 000
2090123
234190
90
Tôn Đức Thắng
34 342
19/12/2001
444 13V 120 000 000
9086247
9286652
45
Lê Duẩn
90 444
19/12/2001
231 43H 2001
2341537
1234123
23
Bạch Đằng
78 009
15
908456
456326
46
Phan Chu Trinh
54 534
13/10/2001
657 23E 100 000 000
01/08/2001
6663452 823045 34
Trng Nữ Vơng
48 500 02/12/2001355 23E 234 000 000 11/10/2001
4341534
345676
89 500
02/12/2002
12/2001
24
22E
11E
100 000 000
100 000 000
100 000 000
29/11/2001
09/02/2000
MSKH
(Text, 6) M khách hàng
NHTBG (Date,10) Thời
hạn hoàn thành công trình
và bàn giao sử dụng
SUM_CT
(Numeric,15,2)
Tổng giá trị công trình
N_phone
(Text, 9) Số điện thoại của khách hàng đăng ký
N_nha (Text, 9) Số nhà của khách hàng đăng ký
T_duong (Text, 20) Tên đờng phố của khách hàng
Todp (Text, 10) Tổ dân phố/Xóm của khách hàng
Phuong (Text, 8) Phờng/X của khách hàng
Quan (Text, 8) Quận/Huyện của khách hàng
Nhoso (Date,10) Ngày tháng năm nhận hồ sơ
LOAI (Numeric,10) M loại hồ sơ
3456230
823045
45
Trần Bình Trọng
32 123
19/12/2001
300 23E 120 000 000
6789034 456723 12
Hải Đờng
33 200 19/12/2001010 43R 19 000 000
0090671
098976
01
Âu Cơ
33 124
19/12/2001
234 12V 3 000 000
2090123
234190
90
Tôn Đức Thắng
34 342
19/12/2001
444 13V 120 000 000
9086247
9286652
45
Lê Duẩn
90 444
19/12/2001
231 43H 2001
2341537
1234123
23
Bạch Đằng
78 009
15
908456
456326
46
Phan Chu Trinh
54 534
13/10/2001
657 23E 100 000 000
01/08/2001
6663452 823045 34
Trng Nữ Vơng
48 500 02/12/2001355 23E 234 000 000 11/10/2001
4341534
345676
89 500
02/12/2002
12/2001
24
22E
11E
100 000 000
100 000 000
100 000 000
29/11/2001
09/02/2000
MSKH
(Text, 6) M khách hàng
NHTBG (Date,10) Thời
hạn hoàn thành công trình
và bàn giao sử dụng
SUM_CT
(Numeric,15,2)
Tổng giá trị công trình
N_phone
(Text, 9) Số điện thoại của khách hàng đăng ký
N_nha (Text, 9) Số nhà của khách hàng đăng ký
T_duong (Text, 20) Tên đờng phố của khách hàng
Todp
3456230
823045
45
Trần Bình Trọng
32 123
19/12/2001
300 23E 120 000 000
6789034 456723 12
Hải Đờng
33 200 19/12/2001010 43R 19 000 000
0090671
098976
01
Âu Cơ
33 124
19/12/2001
234 12V 3 000 000
2090123
234190
90
Tôn Đức Thắng
34 342
19/12/2001
444 13V 120 000 000
9086247
9286652
45
Lê Duẩn
90 444
19/12/2001
231 43H 2001
2341537
1234123
23
Bạch Đằng
78 009
15
908456
456326
46
Phan Chu Trinh
54 534
13/10/2001
657 23E 100 000 000
01/08/2001
6663452 823045 34
Trng Nữ Vơng
48 500 02/12/2001355 23E 234 000 000 11/10/2001
4341534
345676
89 500
02/12/2002
12/2001
24
22E
11E
100 000 000
100 000 000
100 000 000
29/11/2001
09/02/2000
MSKH
(Text, 6) M khách hàng
NHTBG (Date,10) Thời
hạn hoàn thành công trình
và bàn giao sử dụng
SUM_CT
(Numeric,15,2)
Tổng giá trị công trình
N_phone
(Text, 9) Số điện thoại của khách hàng đăng ký
N_nha (Text, 9) Số nhà của khách hàng đăng ký
T_duong (Text, 20) Tên đờng phố của khách hàng
Todp (Text, 10) Tổ dân phố/Xóm của khách hàng
Phuong (Text, 8) Phờng/X của khách hàng
Quan (Text, 8) Quận/Huyện của khách hàng
Nhoso (Date,10) Ngày tháng năm nhận hồ sơ
LOAI (Numeric,10) M loại hồ sơ
Cöa sæ gi¸m s¸t
hÖ thèng
B¸o hiÖu
chu«ng
B¸o hiÖu
kÕt nèi
Cöa sæ gi¸m s¸t
hÖ thèng
B¸o hiÖu
chu«ng
B¸o hiÖu
kÕt nèi