Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

từ điển tiếng hàn hình ảnh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.3 MB, 27 trang )


제 1 과:
인사



베트남


안녕하세요

그물(선망)

가다
Tư vấn du học Hàn
Quốc, Nhật Bản
Tuyển sinh tu nghiệp
sinh Nhật Bản, vệ sỹ đi
UAE, đầu bếp UAE,
bồi bàn Macao, lao
động Đài Loan,
Malaysia.
Tel: 0984.642.891

핚국
Tư vấn du học Hàn
Quốc, Nhật Bản
Tuyển sinh tu nghiệp
sinh Nhật Bản, vệ sỹ đi
UAE, đầu bếp UAE, bồi
bàn Macao, lao động


Đài Loan, Malaysia.
Tel: 0984.642.891

어선
Tư vấn du học Hàn
Quốc, Nhật Bản
Tuyển sinh tu nghiệp
sinh Nhật Bản, vệ sỹ đi
UAE, đầu bếp UAE, bồi
bàn Macao, lao động
Đài Loan, Malaysia.
Tel: 0984.642.891



만나다

미안하다

선원

핚국지도
Tư vấn du học Hàn
Quốc, Nhật Bản
Tuyển sinh tu nghiệp
sinh Nhật Bản, vệ sỹ đi
UAE, đầu bếp UAE,
bồi bàn Macao, lao
động Đài Loan,
Malaysia.

Tel:
0984.642.891




중국
Tư vấn du học Hàn
Quốc, Nhật Bản
Tuyển sinh tu nghiệp
sinh Nhật Bản, vệ sỹ đi
UAE, đầu bếp UAE, bồi
bàn Macao, lao động
Đài Loan, Malaysia.
Tel: 0984.642.891




미국
Tư vấn du học Hàn
Quốc, Nhật Bản
Tuyển sinh tu nghiệp
sinh Nhật Bản, vệ sỹ đi
UAE, đầu bếp UAE, bồi
bàn Macao, lao động
Đài Loan, Malaysia.
Tel: 0984.642.891












제 2 과:
숫자




돈(십원)

백원

천원

네시

5 사람


20 나이


사과(애플)







물고기(생선)

바지

학생


자전거



참치






오천원

일(하나)

이(둘)


삼(셋)

사(넷)

오(다섯)

육(여섯)


칠(일곱)


팔(여덟)


구(아홉)
t
십(열)






















제 3 과:
소개


가족

아버지

어머니


 할머니


노인

소녀

아들

아내


결혼하다

경관

경비원

수영하다



누나

얶니


핛아버지

선장님

어부


제 4 과:
이것이 무엇이에요?


 이것



 저것


거주하다

권현망

안강망




계선(닻)


케이블



모릿줄

구명보트

공구

스파끼

보드리

하역다마


돕다


네트


밧줄


갑판



유자망


저인망

트롤


와이어로
Sợi dây thừng


쌍끌이

통발



채낚이
Tư vấn du học Hàn
Quốc, Nhật Bản
Tuyển sinh tu nghiệp
sinh Nhật Bản, vệ sỹ
đi UAE, đầu bếp UAE,
bồi bàn Macao, lao
động Đài Loan,
Malaysia.
Tel: 0984.642.891
Tư vấn du học Hàn Quốc,
Nhật Bản
Tuyển sinh tu nghiệp sinh
Nhật Bản, vệ sỹ đi UAE,
đầu bếp UAE, bồi bàn
Macao, lao động Đài
Loan, Malaysia.
Tel: 0984.642.891












제 5 과:
어구, 공구


낚시바늘

 미끼

받침

덤벨


진공범프

펜치

망치

렌치

몽기

양만기

레이다

용접기




낚시대


낚시줄

권양기


드라이버

기리

너트

볼트

사포

전지

특고압

포장기


착암기

불통-외불통


납추

렌치



렌치


프로펠러


양망기

부표

집어등

물돛





불배

운반선




조타실

자물쇠








수조




빗자루

부두

발전기

목구
Tư vấn du học Hàn Quốc,
Nhật Bản
Tuyển sinh tu nghiệp sinh
Nhật Bản, vệ sỹ đi UAE,
đầu bếp UAE, bồi bàn
Macao, lao động Đài
Loan, Malaysia.

Tel: 0984.642.891


제 6 과:
생선 ( 물고기 )종류



삼치(cá thu)

 참치(cá trích)


날치(cá chuồn)

고등어(cá nục hoa)

문어

오징어



갈치(cá hố)

고래(cá voi)


돌고래(cá heo)




꽁치(cá kìm)


대게(ghẹ)



대구(cá tuyết)


명태(cá ù con)


멸치(cá cơm)



민어(cá mi nơ)

병어(cá chim)


은어(cá bạc)


장어(lươn)

조기(cá đù)

참돔,
도미(cá đô mi)


복어(cá nóc)



가재미(cá cachemi)



광어(cá phát quang)


다랑어(cá ngừ)


전갱이(cá ngừ)


정어리(cá mòi)


상어(cá mập)

가자미(cá dẹt, cá bơn)

쥐치(cá nóc gai)



참조기(cá đù)

붕장어

갯장어

낙지(con mực con)



농어(cá pecca, cá rô)

조개(con sò)



연어(cá hồi)











제7과

생활









편지

치약

칫솔

수건

여행


T
샤워하다


퇴근하다

출근하다

선물



휴일


인삼

아침

오후

개인위생

세수하다


이를닦다


설날

자다


비누

삼퓨

시장


은행

바지

우체국


치마




양말

구두

운동화

남비

도마





숟가락


젓가락


싱크대

화병









제8과
날씨


안개

하늘

바람



덥다

춥다



천둥

번개

열대성저기압

지진

태풍



여름

가을

겨울

파도

바다

대양

설풍
Tư vấn du học Hàn
Quốc, Nhật Bản
Tuyển sinh tu nghiệp
sinh Nhật Bản, vệ sỹ đi
UAE, đầu bếp UAE,

bồi bàn Macao, lao
động Đài Loan,
Malaysia.
Tel: 0984.642.891
Tư vấn du học Hàn
Quốc, Nhật Bản
Tuyển sinh tu nghiệp
sinh Nhật Bản, vệ sỹ
đi UAE, đầu bếp UAE,
bồi bàn Macao, lao
động Đài Loan,
Malaysia.
Tel: 0984.642.891



제9과
아프기,병원


아프다

병원

건강

구급차








처방전



기침

감기




소화병

상처

맹자염

넘어지다

설사하다

두드러기

스트레스

화를내다


충혈하다

푹쉬다

주사

몸살

충치

불면증

머리


의사

다리

환자







다치다


문병하다

의료보험증



엑스레이

처방전

전염병



제10과
길,공항,쇼핑




가르치다

우체국

공항

식당

화장실


시장

가방

여권

×