TRƯỜNG THPT YÊN ĐỊNH 2
TỔ TOÁN - TIN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 – LẦN 1
NĂM HỌC 2022 - 2023
Mơn: TỐN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 90 phút (Khơng kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 6 trang)
Mã đề thi
096
Họ và tên thí sinh:.............................................................................SBD:.....................
Câu 1. Đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau đây có tiệm cận đứng?
1
1
3
A. y = 2
.
B. y = 2
.
C. y = 4
.
x +1
x +1
x −x+2
2
.
x
D. y =
2
Câu 2. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 22 x +5 x + 4 = 4 bằng
B. −2 .
C. −1 .
A. 2 .
Câu 3. Tập nghiệm của phương trình log ( x − 1) − log ( 2 x + 3) =
0 là
D. 1 .
2
D. −4; .
3
3
2
Câu 4. Cho hàm số y = x − 3 x + x + 1 có đồ thị là ( C ) và đường thẳng ( d ) : y = 1 − x . Biết ( d ) cắt ( C ) tại
A.
{−4} .
B. ∅ .
C.
{2} .
ba điểm phân biệt có hồnh độ là x1 , x2 , x3 . Tính T = x1 + x2 + x3 ?
A. 3 .
B. 1 .
C. 4 .
( x − 1)
(1; +∞ ) .
Câu 5. Tập xác định của hàm số =
y
A. [1; +∞ ) .
B.
3
5
D. 2 .
là
C.
( 0; +∞ ) .
D. \ {1} .
Câu 6. Một hình nón có chiều cao bằng 4 và bán kính đáy bằng 3 có diện tích tồn phần bằng:
B. 15π .
C. 24π .
D. 12π .
A. 9π .
Câu 7. Cho hàm sô y = f ( x) liên tục trên mỗi khoảng ( −∞;1) và (1; +∞ ) và có bảng biến thiên như sau:
Tập nghiệm của bất phương trình f ( x) − 2 > 0 là:
A.
B. ( −∞;1]
D. (1; +∞ )
( −∞;1)
=
f ′ ( x ) f ( x ) .cot x + 2 x.sin x . Biết
( 0; π ) thỏa mãn
C.
Câu 8. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm liên tục trên
π π
π
. Tính f .
f =
2 4
6
2
A.
π2
36
.
B.
π2
80
.
C.
π2
54
.
π2
D.
72
Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m không vượt quá 10 để hàm số y =
khoảng ( −2; + ∞ ) ?
B. 10 .
C. 12 .
A. 11 .
Câu 10. Thể tích V của khối cầu có bán kính r = 3 bằng
A. 36 .
B. 36π .
C. 9π .
.
x −3
đồng biến trên
x + 3m
D. 9 .
D. 9 .
Câu 11. Biết F ( x ) = x3 là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) trên . Giá trị của
2
∫ ( 2 + f ( x) ) dx
bằng
1
Trang 1/6 - Mã đề 096
15
23
.
D.
.
4
4
Câu 12. Cho các hàm số y = a x và y = b x với a, b là những số thực dương khác 1, có đồ thị như hình vẽ.
Đường thẳng y = 3 cắt trục tung, đồ thị hàm số y = a x và y = b x lần lượt tại H , M , N . Biết rằng
2 HM = 3MN , khẳng định nào sau đây đúng?
A. 7 .
B. 9 .
C.
A. a 5 = b3
B. a 2 = b3
C. 3a = 5b
D. a 3 = b5
Câu 13. Cho khối lăng trụ tam giác ABC. A′B′C ′ có thể tích V . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm của các
cạnh A′B′; BC ; CC ′ . Mặt phẳng ( MNP ) chia khối lăng trụ đã cho thành 2 phần, phần chứa điểm B có thể
tích là V1 . Tỉ số
V1
bằng
V
25
37
61
49
.
B.
.
C.
.
D.
.
144
144
144
144
Câu 14. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A′B′C ′ có cạnh đáy bằng 2a . Khoảng cách từ B đến mặt
phẳng ( ACC ′A′ ) bằng
A.
A. 2a .
Câu 15. Nếu
∫
B. 3a .
C. 2a .
2
f ( x ) dx = 2 x + 3 x + C thì hàm số f ( x ) bằng
1 4
x + x3 + Cx .
2
1
C. f =
( x ) x 4 + x3 .
2
A. f ( x )=
Câu 16. Cho
5
∫
2
D. 2 2a .
3
B. f ( x ) = 6 x 2 + 6 x + C .
D. f (=
x ) 6 x2 + 6 x .
2
f ( x )dx = 10 . Khi đó ∫ 2 − 4 f ( x ) dx bằng
5
A. 42 .
B. 34 .
C. 32 .
u2 4,=
u4 2 . Hỏi u1 bằng bao nhiêu?
Câu 17. Cho một cấp số cộng có=
D. 46 .
A. u1 = 5 .
B. u1 = −1 .
C. u1 = 6 .
D. u1 = 1 .
Câu 18. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình dưới đây ?
A. y =x 4 − 2 x 2 + 3.
Trang 2/6 - Mã đề 096
B. y =x 4 − 2 x 2 − 3.
− x 4 + 2 x 2 − 3.
C. y =
D. y =x 4 + 3 x 2 − 3.
Câu 19. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a , chu vi thiết diện qua trục bằng 10a . Thể tích của khối trụ đã
cho bằng.
A. π a 3 .
B. 3π a 3 .
C. 4π a 3 .
D. 5π a 3 .
Câu 20. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
B. ∫ cos =
A. ∫=
a x dx a x ln a + C ( 0 < a ≠ 1) .
xdx sin x + C .
xα +1
D. ∫ f ′ ( x=
+ C , ∀α ≠ −1 .
) dx f ( x ) + C .
α +1
Câu 21. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên [1;3] và có bảng biến thiên như sau
C.
α
dx
∫ x=
m
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f ( x + 1) =2
có nghiệm trên khoảng (1; 2) ?
x − 4x + 5
B. 10 .
C. 5 .
D. 4 .
A. 0 .
Câu 22. Cho hình nón ( N ) có chiều cao bằng 2a . Cắt ( N ) bởi một mặt phẳng qua đỉnh và cách tâm của đáy
một khoảng bằng a ta được thiết diện bằng
4a 2 11
. Thể tích khối nón đã cho bằng
3
10π a 3
4π a 3 5
4π a 3 5
.
B.
.
C. 10π a 3 .
D.
.
3
9
3
Câu 23. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây. Giá trị lớn nhất của hàm
A.
số đã cho trên đoạn [ −1;1] bằng bao nhiêu ?
A. 3.
B. 0.
C. 1.
Câu 24. Số cách xếp 5 người ngồi vào 6 chiếc ghế xếp hàng ngang là
A. A65 .
B. 6! .
C. C65 .
D. −2.
D. 5!.
Câu 25. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm f ' ( x ) = x ( x − 1) ( x 2 + mx + 9 ) với mọi x ∈ . Có bao nhiêu số
2
nguyên dương m để hàm số g (=
x ) f ( 3 − x ) đồng biến trên khoảng ( 3; +∞ ) ?
A. 6 .
B. 5 .
C. 7 .
D. 8 .
2
Câu 26. Cho hàm số f ( x ) =
x + sin x + 1 , biết F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) và F ( 0 ) = 1 . Khi
đó F ( x ) bằng
A. F ( x ) = x3 − cos x + x + 2 .
B. F ( x ) =
x3
− cos x + x + 2 .
3
Trang 3/6 - Mã đề 096
x3
D. F ( x ) = − cos x + 2 .
3
x3
C. F ( x ) = + cos x + x .
3
Câu 27. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y =
2x −1
là đường thẳng:
−x + 2
1
B. x = .
C. y = −2.
D. x = −2.
2
Câu 28. Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vng cạnh bằng 2 , chiều cao bằng 3 . Thể tích của khối chóp
đã cho bằng
A. 4 .
B. 12 .
C. 6 .
D. 18 .
1
Câu 29. Trên khoảng ( −∞ ; − 2 ) , họ nguyên hàm của hàm số f ( x) =
là
x+2
1
1
−1
+C .
A.
B. ln x + 2 + C .
C.
D. ln x + 2 + C .
+C .
2
x+2
2
( x + 2)
A. x = 2.
Câu 30. Có bao nhiêu giá trị nguỵên của tham số m để hàm số f ( x ) =
A. 5 .
B. 4 .
C. 7 .
Câu 31. Cho hàm số f ( x ) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. ( 2; +∞ ) .
B. ( −∞; −2 ) .
C. ( −2; +∞ ) .
1 3
x + mx 2 + 9 x − 3 đồng biến trên ?
3
D. 6 .
D.
( −2;1) .
Câu 32. Có bao nhiêu số nguyên dương m để phương trình m ( e x − 1) .ln(mx + 1) + 2e x = e 2 x + 1 có 2 nghiệm
phân biệt khơng lớn hơn 5.
A. 29.
B. 27.
C. 28.
D. 26.
3
(
)
Câu 33. Ông Nam cần xây một bể đựng nước mưa có thể tích V = 8 m dạng hình hộp chữ nhật với chiều
4
lần chiều rộng, đáy và nắp đổ bê tông, cốt thép; xung quanh xây bằng gạch và xi măng. Biết rằng
dài gấp
3
2
chi phí trung bình là 980.000 đ/ m 2 và ở nắp để hở một khoảng hình vng có diện tích bằng
diện tích nắp
9
bể. Tính chi phí thấp nhất mà ơng Nam phải chi trả (làm trịn đến hàng nghìn).
A. 22.770.000 đ
B. 22.000.000 đ
C. 20.965.000 đ
D. 23.235.000 đ
Câu 34.=
Xét I
1
2
∫ 2x ( x + 2)
2022
u x 2 + 2 thì I bằng
dx , nếu đặt =
0
3
1
3
3
1
A. 2 ∫ u du .
B. ∫ u du .
C. ∫ u du .
D. ∫ u 2022 du .
22
2
2
0
Câu 35. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh 2a , SA vng góc với đáy và
SA = a 6 . Góc giữa hai mặt phẳng ( SBD ) và ( ABCD ) bằng
2022
2022
2022
A. 900 .
B. 450 .
C. 600 .
D. 300 .
Câu 36. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều, hình chiếu vng góc của đỉnh S trên mặt đáy
a 3
là trung điểm H của cạnh AB . Biết SH =
và mặt phẳng ( SAC ) vng góc với mặt phẳng ( SBC ) . Thể
2
tích của khối chóp S . ABC bằng
3a 3
a3
a3
a3
.
B.
.
C.
.
D.
A.
.
.
.
..
8
4
16
2
Câu 37. Với k và n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k ≤ n . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
Trang 4/6 - Mã đề 096
A. Cnk =
k !( n − k ) !
.
n!
B. Ank =
n!
.
k !( n − k ) !
C. Cnk =
n!
.
k!
D. Ank =
n!
( n − k )!
Câu 38. Cho hai số dương a, b, a ≠ 1 , thỏa mãn log a2 b + log a b 2 =
2 . Tính log a b .
A.
8
.
5
B.
4
.
5
C. 2 .
D. 4 .
−3x 2
1
< 55 x + 2 là
Câu 39. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
5
A. 4 .
B. 2 .
C. 1 .
log 3 5 a=
;log 5 7 b , khi đó log 45 175 bằng.
Câu 40. Cho=
a (a + b)
2 (2 + b)
a+b
.
B.
.
C.
.
2+a
2+a
2+a
Câu 41. Thể tích của khối tứ diện đều cạnh a là
a3 2
a3 3
a3 2
.
B.
.
C.
.
A.
12
12
4
Câu 42. Đồ thị hàm số nào sau đây có hai điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu?
y x3 − 4 x .
A. y =x 4 − 2 x 2 − 3 .
B. =
A.
D. 3 .
D.
a (2 + b)
.
2+a
D.
a3 3
.
4
− x4 + 2 x2 − 3 .
D. y =
C. =
y x2 − 2 x .
Câu 43. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. x = 4.
B. x = −3.
C. x = −2.
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị nguyên của m trên ( −2021; 2021) thỏa mãn
(
m 2 − 2m + 4 + 1 − m
)(
D. x = 3.
)
4m + 3 − 2m ≥ 3 .
A. 2020.
B. 2021.
C. 1.
D. 0.
x
x
Câu 45. Cho a , b , c là ba số thực dương khác 1 . Đồ thị hàm số y = a , y = b , y = c x được cho ở hình vẽ
dưới đây. Mệnh nào nào sau đây đúng?
A. a < b < c .
B. c < a < b .
C. b < c < a .
D. a < c < b .
Trang 5/6 - Mã đề 096
Câu 46. Cho a, b là các số thực thay đổi thỏa mãn log a2 +b2 + 20 ( 6a − 8b − 4 ) =
1 và c, d là các số thực dương
thay
đổi
thỏa
( a − c + 1) + ( b − d )
2
c
−7
c 2 + c + log 2 =
d
mãn
2
2 ( 2d 2 + d − 3 ) .
Giá
trị
nhỏ
nhất
của
biểu
thức
là
8 5 −5
12 5 − 5
.
C. 29 − 1 .
D.
.
5
5
Câu 47. Cho hàm số f ( x ) = 1 − cos x , ∀x ∈ . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. 4 2 − 1 .
A.
C.
B.
x − cosx + C .
∫ f ( x ) dx =
x sinx + C .
∫ f ( x ) dx =−
B.
D.
x + cosx + C .
∫ f ( x ) dx =
x sinx + C .
∫ f ( x ) dx =+
Câu 48. Gọi l , h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ (T ) . Diện tích tồn
phần Stp của hình trụ được xác định theo cơng thức.
A. =
Stp π Rl + π R 2 .
B.=
Stp 2π Rl + 2π R 2 .
C. =
Stp π Rl + 2π R 2 .
D. =
Stp π Rh + π R 2 .
Câu 49. Hàm số f ( x ) = 2 x + 4 có đạo hàm là
4.2 x + 4
.
B. f ′ ( x ) = 4.2 x + 4.ln 2 .
ln 2
2x+4
C. f ′ ( x ) =
.
D. f ′ ( x ) = 2 x + 4.ln 2 .
ln 2
Câu 50. Cho hàm số f ( x) = ax 4 + bx3 + cx 2 + dx + a có đồ thị hàm số y = f ′ ( x ) như hình vẽ bên.
A. f ′ ( x ) =
Hàm số y =
g ( x) =
f (1 − 2 x ) f ( 2 − x ) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( 0; 2 ) .
Trang 6/6 - Mã đề 096
B.
1 3
C. ; .
2 2
------------- HẾT -------------
( 3; +∞ ) .
D.
( −∞;0 ) .
TRƯỜNG THPT YÊN ĐỊNH 2
TỔ TOÁN - TIN
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 – LẦN 1
NĂM HỌC 2022 - 2023
Mã đề [096]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D D B A B C D D B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B A A B C A C A C C
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
-----------------------11
B
36
A
12
D
37
D
13
D
38
B
14
B
39
B
15
D
40
D
16
B
41
A
17
A
42
D
18
B
43
C
19
B
44
B
20
A
45
D
21
D
46
C
22
B
47
C
23
A
48
B
24
A
49
D
25
A
50
B
Mã đề [148]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B D B B A B A B C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
D C A B B B B A B C
11
D
36
C
12
C
37
B
13
C
38
D
14
B
39
B
15
B
40
B
16
D
41
C
17
D
42
C
18
D
43
D
19
C
44
D
20
B
45
C
21
C
46
A
22
B
47
A
23
A
48
B
24
D
49
C
25
B
50
D
Mã đề [182]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D C B B B B C C A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C B D B B B A B D C
11
A
36
B
12
B
37
C
13
D
38
C
14
A
39
A
15
C
40
D
16
B
41
A
17
B
42
C
18
A
43
D
19
D
44
C
20
C
45
B
21
C
46
B
22
A
47
B
23
B
48
B
24
B
49
C
25
A
50
C
Mã đề [216]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B B D D B B A C D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C A B B D C A A A A
11
C
36
A
12
D
37
A
13
D
38
B
14
D
39
B
15
D
40
B
16
A
41
A
17
C
42
A
18
D
43
A
19
B
44
A
20
A
45
C
21
C
46
A
22
D
47
C
23
C
48
D
24
C
49
D
25
D
50
A
Mã đề [257]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C C A A C D D D D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B A D B A C B D D A
11
D
36
A
12
A
37
A
13
B
38
B
14
C
39
D
15
D
40
B
16
B
41
D
17
D
42
B
18
B
43
B
19
B
44
C
20
A
45
C
21
C
46
B
22
A
47
B
23
A
48
C
24
C
49
B
25
C
50
D
Mã đề [345]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B D A C D B B B A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C C B D B C D A B B
11
C
36
C
12
D
37
A
13
B
38
D
14
B
39
C
15
A
40
D
16
C
41
B
17
B
42
D
18
B
43
D
19
D
44
C
20
D
45
B
21
A
46
C
22
C
47
A
23
B
48
D
24
B
49
D
25
C
50
B
Mã đề [437]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D A D A C D A D A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A B B D D D D A C A
11
A
36
C
12
D
37
C
13
B
38
C
14
A
39
A
15
B
40
A
16
B
41
D
17
D
42
A
18
A
43
D
19
D
44
C
20
B
45
D
21
D
46
C
22
A
47
A
23
C
48
B
24
B
49
B
25
C
50
B
Mã đề [543]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A A B D C D B A A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A D D C D B B B D B
11
B
36
D
12
C
37
B
13
D
38
C
14
A
39
A
15
A
40
D
16
D
41
D
17
B
42
C
18
C
43
B
19
D
44
C
20
C
45
B
21
A
46
C
22
C
47
D
23
C
48
B
24
D
49
C
25
C
50
C
Mã đề [657]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B B B B B B D D B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B C B B A C D C B D
11
A
36
C
12
C
37
A
13
B
38
B
14
B
39
C
15
C
40
C
16
A
41
A
17
A
42
A
18
C
43
B
19
A
44
C
20
B
45
D
21
A
46
C
22
C
47
C
23
D
48
D
24
D
49
A
25
A
50
B
Mã đề [789]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C C B A C A D A B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A B B D A C A C D B
11
B
36
C
12
A
37
D
13
A
38
D
14
C
39
C
15
D
40
D
16
B
41
B
17
A
42
D
18
A
43
D
19
A
44
C
20
B
45
B
21
B
46
A
22
C
47
A
23
A
48
B
24
B
49
C
25
B
50
C
Mã đề [854]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A B B A A C A C C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
D D B D C C B C A A
11
B
36
A
12
D
37
B
13
C
38
A
14
B
39
C
15
A
40
A
16
A
41
A
17
D
42
D
18
A
43
B
19
B
44
B
20
D
45
D
21
C
46
C
22
C
47
A
23
C
48
D
24
A
49
C
25
C
50
A
Mã đề [914]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B D B A A D B B D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C D C B B D D B A C
11
C
36
B
12
B
37
C
13
C
38
A
14
D
39
C
15
D
40
B
16
C
41
B
17
A
42
A
18
A
43
A
19
A
44
D
20
D
45
D
21
B
46
C
22
A
47
A
23
C
48
A
24
D
49
D
25
B
50
C
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MƠN TỐN
/>