BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------o0o------------
------------o0o------------
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2014-2015 MÔN CHUYÊN NGÀNH CỦA GD TIỂU HỌC KHÓA 61
Thực hiện: Từ ngày 8/11/2014 - 11/28/2014
STT
Tên lớp tín chỉ
Số
tín
chỉ
, Ngày 26 tháng 7 năm 2014
Số tiết
LT
BT
Tiết học/buổi
SV/Lớp
TH
TL
Tối
thiểu
Tối đa Ca học
Địa điểm học
Lịch học
Phòng học ( Số bàn)
Giáo viên
Hệ: Hệ đại học
Khóa 61
học:
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: GDTH
Học phần: (1). Tiếng Việt và PPDH tiếng Việt
1
PRIM 494-K61GDTH.1_LT
2
30
0
0
0
50
65
Sáng
Thứ 2(T4-5)
509V
Lê Thị Phương Nga
0
0
50
65
Sáng
Thứ 2(T2-3)
509V
Trần Ngọc Lan
0
0
50
65
Sáng
Thứ 3(T2-3)
509V
Nguyễn Thị Thấn
0
0
20
50
65
Sáng
Thứ 6(T2-3)
402V
Nguyễn Thị Vân Hương
50
65
Sáng
Thứ 6(T4-5)
509V
Dương Thị Hương
50
65
Sáng
Thứ 6(T2-3)
509V
Trần Diên Hiển
Học phần: (2). Toán và PPDH toán
2
PRIM 495-K61GDTH.1_LT
2
30
0
Học phần: (4). PPDH tự nhiên - Xã hội
3
PRIM 491-K61GDTH.1_LT
2
30
0
Học phần: (5). Thực hành sư phạm
4
PRIM 492-K61GDTH.1_LT
2
30
0
Học phần: CĐ GD môi trường trong trường tiểu học
5
PRIM 462-K61GDTH.1_LT
2
30
0
0
0
50
Học phần: Chuyên đề Tiếng Việt và PPDH Tiếng Việt
6
PRIM 456-K61GDTH.1_LT
2
30
0
0
0
Học phần: Chuyên đề Toán và PPDH Toán
7
PRIM 457-K61GDTH.1_LT
2
30
0
0
0
Học phần: Thực hành sư phạm 3
Trang: 1/4
STT
Tên lớp tín chỉ
Số tiết
Tiết học/buổi
SV/Lớp
Số
tín
chỉ
LT
BT
TH
TL
Tối
thiểu
Tối đa Ca học
Địa điểm học
Lịch học
Phòng học ( Số bàn)
Giáo viên
8
PRIM 447-K61GDTH.1_LT
2
4
12
14
0
30
35
Sáng
Thứ 4(T2-5)
509V
Nguyễn Thị Phương Thịnh
9
PRIM 447-K61GDTH.2_LT
2
4
12
14
0
30
35
Sáng
Thứ 5(T2-5)
509V
Nguyễn Thị Phương Thịnh
10
PRIM 447-K61GDTH.1_TH.1
2
4
12
14
0
30
35
Sáng
Thứ 4(T2-5)
509V
Nguyễn Thị Phương Thịnh
11
PRIM 447-K61GDTH.1_TH.1
2
4
12
14
0
30
35
Sáng
Thứ 4(T2-5)
509V
Nguyễn Thị Phương Thịnh
12
PRIM 447-K61GDTH.1_TH.2
2
4
12
14
0
30
35
Sáng
Thứ 5(T2-5)
509V
Nguyễn Thị Phương Thịnh
13
PRIM 447-K61GDTH.1_TH.2
2
4
12
14
0
30
35
Sáng
Thứ 5(T2-5)
509V
Nguyễn Thị Phương Thịnh
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học
14
PRIM 455-K61GDTH.1_LT
2
30
0
0
0
50
65
Sáng
Thứ 3(T4-5)
509V
0
0
45
50
Sáng
Thứ 4(T4-5)
501V
Phó Đức Hồ
0
45
50
Sáng
Thứ 4(T2-3)
501V
Nguyễn Hữu Hợp
0
45
50
Sáng
Thứ 3(T1-2)
501V
Trần Thị Thùy Dung
Khóa 62
học:
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: GDTH
Học phần: Đánh giá trong giáo dục
15
PSYC 239-K62GDTH.1_LT
2
30
0
Học phần: Đạo đức và PPDH Đạo đức
16
PRIM 349-K62GDTH.1_LT
2
30
0
0
Học phần: Phương pháp Công tác Đội
17
PRIM 452-K62GDTH.1_LT
2
30
0
0
Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 1
18
PRIM 243-K62GDTH.1_LT
3
45
0
0
0
30
50
Sáng
Thứ 3(T3-5)
501V
Vũ Thu Hương
0
0
0
45
50
Sáng
Thứ 2(T1-3)
501V
Lê Thị Phương Nga
0
0
45
50
Sáng
Thứ 2(T4-5)
501V
Nguyễn Thị Thanh Hà
Học phần: PPDH Tiếng Việt 2
19
PRIM 337-K62GDTH.1_LT
3
45
Học phần: PPDH Toán 1 (Đại cương)
20
PRIM 338-K62GDTH.1_LT
2
30
0
Học phần: Thực hành sư phạm 2
21
PRIM 346-K62GDTH.1_LT
2
4
12
14
0
20
25
Sáng
Thứ 5(T2-5)
501V
Quản Hà Hưng
22
PRIM 346-K62GDTH.2_LT
2
4
12
14
0
20
25
Sáng
Thứ 6(T2-5)
501V
Quản Hà Hưng
Trang: 2/4
STT
Tên lớp tín chỉ
Số tiết
Tiết học/buổi
SV/Lớp
Số
tín
chỉ
LT
BT
TH
TL
Tối
thiểu
Tối đa Ca học
Địa điểm học
Lịch học
Phòng học ( Số bàn)
Giáo viên
23
PRIM 346-K62GDTH.1_TH.1
2
4
12
14
0
20
25
Sáng
Thứ 5(T2-5)
501V
Quản Hà Hưng
24
PRIM 346-K62GDTH.1_TH.1
2
4
12
14
0
20
25
Sáng
Thứ 5(T2-5)
501V
Quản Hà Hưng
25
PRIM 346-K62GDTH.1_TH.2
2
4
12
14
0
20
25
Sáng
Thứ 6(T2-5)
501V
Quản Hà Hưng
26
PRIM 346-K62GDTH.1_TH.2
2
4
12
14
0
20
25
Sáng
Thứ 6(T2-5)
501V
Quản Hà Hưng
Khóa 63
học:
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: GDTH
Học phần: Những cơ sở chung của GD học tiểu học
27
PRIM 224-K63GDTH.1_LT
2
30
0
0
0
60
70
Sáng
Thứ 6(T4-5)
402V
Nguyễn Thị Vân Hương
Nguyễn Thị Bích Ngọc
Học phần: Sinh lý học trẻ em
28
PRES 125-K63GDTH.1_LT
2
15
15
0
0
60
70
Chiều
Thứ 3(T6-7)
402V
29
PRES 125-K63GDTH.1_TH.1
2
15
15
0
0
60
70
Chiều
Thứ 3(T6-7)
402V
45
0
0
0
60
70
Chiều
Thứ 4(T7-9)
402V
Phan Thị Phương Dung
Học phần: Tiếng Việt 2
30
PRIM 235-K63GDTH.1_LT
3
Học phần: Toán học 1 (TCC)
31
PRIM 234-K63GDTH.1_LT
2
14
16
0
0
60
70
Chiều
Thứ 3(T8-9)
402V
Nguyễn Thuỷ Chung
32
PRIM 234-K63GDTH.1_TH.1
2
14
16
0
0
60
70
Chiều
Thứ 3(T8-9)
402V
Nguyễn Thuỷ Chung
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 3
33
ENGL 222-K63TATH.1_LT
2
30
0
0
0
25
30
Sáng
Thứ 3(T2-3)
402V
Nguyễn Thị Thanh Huyền B
30
0
0
0
25
30
Sáng
Thứ 2(T2-3)
402V
Triệu Tuấn Anh
Học phần: Nghe - Nói 3
34
ENGL 221-K63TATH.1_LT
2
Học phần: Những cơ sở chung của GD học tiểu học
35
PRIM 224-K63TA-TH.1_LT
2
20
0
0
10
25
30
Sáng
Thứ 2(T4-5)
402V
Nguyễn Thị Vân Hương
36
PRIM 224-K63TA-TH.1_TH.1
2
20
0
0
10
25
30
Sáng
Thứ 2(T4-5)
402V
Nguyễn Thị Vân Hương
Học phần: Thực hành SP 1
Trang: 3/4
STT
Tên lớp tín chỉ
Số tiết
Tiết học/buổi
SV/Lớp
Số
tín
chỉ
LT
BT
TH
TL
Tối
thiểu
Tối đa Ca học
Địa điểm học
Lịch học
Phòng học ( Số bàn)
Giáo viên
37
PRIM 144-K63TA-TH.1_LT
2
4
12
14
0
25
30
Sáng
Thứ 4(T2-5)
402V
Quản Hà Hưng
38
PRIM 144-K63TA-TH.1_TH.1
2
4
12
14
0
25
30
Sáng
Thứ 4(T2-5)
402V
Quản Hà Hưng
39
PRIM 144-K63TA-TH.1_TH.1
2
4
12
14
0
25
30
Sáng
Thứ 4(T2-5)
402V
Quản Hà Hưng
45
0
0
0
25
30
Sáng
Thứ 5(T1-3)
402V
Phan Thị Phương Dung
30
0
0
0
25
30
Sáng
Thứ 3(T4-5)
402V
Nguyễn Thị Thanh Hà
Học phần: Tiếng Việt 2
40
PRIM 235-K63TATH.1_LT
3
Học phần: Tốn học 2
41
PRIM 238-K63TATH.1_LT
2
TL. HIỆU TRƯỞNG
PHỊNG ĐÀO TẠO
NGƯỜI LẬP TKB
Trang: 4/4