Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 2 LỚP 10 MÔN TOÁN - 62

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.16 MB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 08 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 547

Câu 1. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?

cho hai đường thẳng



Khẳng

A.
B.

,

cắt nhau và khơng vng góc.

C.
D.


Câu 2. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.

cho đường thẳng

B.

C.

Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

Vectơ nào dưới đây là

B.

D.


C.

Câu 4. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.

B.

Câu 5. Cho hàm số
A.


C.
cho hai điểm

B.

Câu 7. Cho hàm số bậc hai

D.
Phương trình đường thẳng

C.
có đồ thị như hình bên dưới:

y

2

D.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

Câu 6. Trong mặt phẳng


1

?

C.


B.

A.

D.

x

O
-1

Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
1/8 - Mã đề 547

D.


A.

B.

C.

Câu 8. Trong mặt phẳng
A.

.

D.


đường trịn

B.

.

Câu 9. Trong mặt phẳng

có tâm là
C.

.

.

B.

C.

.

D.

.
.

Câu 10. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?

với


A.

B.

C.

D.

Câu 11. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
B.

B.

C.

D.

Câu 13. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng



B.

Câu 14. Cho hàm số
.


Câu 16. Cho hàm số
phương trình là

D.

cho hai điểm

Phương trình đường thẳng

C.

D.

. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
B.

.

Câu 15. Trong mặt phẳng
khơng nằm trên đường thẳng
A.

Tính khoảng

Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

A.


Mệnh đề nào dưới

và đường thẳng

C.

Câu 12. Cho tam thức

A.

.

phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?

A.

A.

D.

B.

C.

.

D.

cho đường thẳng


.
Điểm nào dưới đây

C.

D.

có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên

2/8 - Mã đề 547

D.
?


A.

.

B.

.


C.

.

Câu 18. Tập nghiệm của phương trình
A.

.

B.

D.


.

C.

.

Câu 19. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.
C.




.


B.

.

Trong các hệ số
A. .

D.

.

?


D.

Câu 20. Đồ thị hàm số:

.

.


.

như hình vẽ bên dưới:

có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .


D. .

Câu 21. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.

B.

Câu 22. Trong mặt phẳng
A.
B.
Câu 23. Hàm số
A.

.

C.

D.

C.

có tiêu cự bằng
D.

đường Elip

xác định trên
B.


.

khi chỉ khi
C.

Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

B.

D.

.


C.

Câu 25. Trong mặt phẳng

.

D.

xác định tâm và bán kính của đường trịn

A. Tâm

bán kính

.


B. Tâm

bán kính

.

C. Tâm

bán kính

.

D. Tâm

bán kính

.

3/8 - Mã đề 547


Câu 26. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 27. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?

A.

.

B.

.

C.

Câu 28. Bảng biến thiên của hàm số

A.

.

C.

.

.

B.

.

D.

B.


.

D.

.


C.

Câu 30. Số nghiệm của phương trình
A. Vơ số.
B.

.



Câu 29. Nghiệm của phương trình
A.

.

D.

.

D.

.



C.

D.

Câu 31. Phương trình
có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. 3.
Câu 32. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?

A.

B.

Câu 33. Trong mặt phẳng
tiếp xúc với đường tròn
A.

C.
Câu 34. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.

B.

Câu 35. Trong mặt phẳng
đường thẳng


A.

B.

C.

D.

với những giá trị nào của
B.
D.
cho đường thẳng
C.
cho hai điểm
C.
4/8 - Mã đề 547

thì đường thẳng



Vectơ nào dưới đây là
D.
Một vectơ chỉ phương của
D.


Câu 36. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .

B. .
C. .
Câu 37. Gọi

là giá trị lớn nhất,

. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .
Câu 38. Tìm
A.

là giá trị nhỏ nhất của hàm số

B.

C.

.

D. .

có trục đối xứng là đường thẳng
.

Câu 39. Trong mặt phẳng
đường kính


C.


.

cho hai điểm

D.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 40. Trong mặt phẳng


phương trình đường trịn

.

C.


B.

.

.

C.

B.

D.

.

.
.

D.


C. .

.

D. .

viết phương trình chính tắc của




tiêu cự bằng
A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 46. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.

B.

đến

D.
.

C.

Câu 44. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .

B. .
Câu 45. Trong mặt phẳng

để khoảng cách từ điểm

có toạ độ là

Câu 43. Tìm tập xác định của hàm số
A.

.

tìm giá trị tham số
bằng
C.

Câu 42. Đỉnh của parabol
.

và đi qua

D.

Câu 41. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
A.

.


có tâm

B.

.

.

. Phương trình đường trịn

A.

A.

trên đoạn

.

để parabol

.

bằng
D. .

C.
5/8 - Mã đề 547

D.


.

và có


Câu 47. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.

cho elip

tính

C.

Câu 48. Trong mặt phẳng
tròn?
A.

.

D.

.

. Giá trị của hàm số tại điểm
B. .

Câu 50. Trong mặt phẳng

định nào sau đây đúng?
,



D.

B.

.

Câu 49. Cho hàm số

A.

. Gọi

phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
.

A. .

,

.
B.

C.

có hai tiêu điểm


C.

bằng

.

D.

cho hai đường thẳng

.



Khẳng

cắt nhau và khơng vng góc.

B.
C.
D.
Câu 51. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.

cho điểm
và song song với

B.


Câu 52. Trong mặt phẳng
A.

và đường thẳng

C.

Phương
D.

đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?

.

B.

.

C.
.
D.
.
Câu 53. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?

A.

B.

Câu 54. Trong mặt phẳng

nằm trên đường thẳng
A.

C.
cho đường thẳng

B.

Câu 55. Trong mặt phẳng

D.
Điểm nào dưới đây

C.
hypebol

D.
có hai tiêu điểm là

A.

,

B.

,

C.

,


D.

,

6/8 - Mã đề 547


Câu 56. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 57. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
A.

B.

B.

.

A.

.

D.


để hàm số

.

Câu 59. Trong mặt phẳng
qua điểm

D.

C.

Câu 58. Tìm tất các giá trị thực của tham số
A.

.

C.

xác định trên

.

D.

.

viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi

.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 60. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 61. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 62. Cho hàm số

, với


C.


.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

?

.

D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
Câu 63. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .


C. .


D. .

Câu 64. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
Câu 65. Cho
hệ số với mọi
A.
.



.
B.

.


D.

. Tìm điều kiện của
C.
7/8 - Mã đề 547

.

.
để


D.

cùng dấu với
.


Câu 66. Với
A.

là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
B.

C.

Câu 67. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
Câu 68. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.

B.

Câu 69. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.


B.

D.

để hàm số
C.

đồng biến trên
D.
.

.

cho đường thẳng

Vectơ nào dưới đây là một

C.
cho điểm
và vng góc với

.

D.
và đường thẳng


C.

Câu 70. Tìm tất cả các giá trị của tham số để biểu thức

bậc hai.
A.
.
B.
.
C.
.
------ HẾT ------

8/8 - Mã đề 547

Phương
D.
là tam thức
D.

.



×