SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 08 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 548
Câu 1. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
D.
là
C.
Câu 3. Trong mặt phẳng
đường kính
là
?
D.
cho hai điểm
và
. Phương trình đường trịn
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Trong mặt phẳng
A.
.
B.
Câu 5. Trong mặt phẳng
là
A.
đường trịn
.
C.
Câu 9. Trong mặt phẳng
B.
D.
.
D.
C.
.
thì đường thẳng
và
và
và đường thẳng
Tính khoảng
D.
phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn?
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 10. Trong mặt phẳng
D.
với những giá trị nào của
Câu 8. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
.
Phương trình đường thẳng
là
C.
tiếp xúc với đường trịn
A.
C.
và
B.
D.
C.
Câu 6. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
A.
.
cho hai điểm
B.
Câu 7. Trong mặt phẳng
có tâm là
cho đường thẳng
1/8 - Mã đề 548
.
.
Điểm nào dưới đây
nằm trên đường thẳng
A.
B.
C.
D.
Câu 11. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
?
A.
và
.
B.
và
C.
và
.
D.
và
Câu 12. Cho tam thức
.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 13. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.
.
cho đường thẳng
B.
C.
Câu 14. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
cho hai đường thẳng
Vectơ nào dưới đây là
D.
và
Khẳng
A.
B.
C.
D.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
Câu 15. Tìm
để parabol
có trục đối xứng là đường thẳng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 16. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
A.
B.
C.
Câu 17. Trong mặt phẳng
A. Tâm
.
D.
xác định tâm và bán kính của đường trịn
B. Tâm
bán kính
.
C. Tâm
bán kính
.
D. Tâm
Câu 18. Tam thức nào dưới đây ln âm với mọi
bán kính
.
A.
bán kính
B.
Câu 19. Đỉnh của parabol
.
.
C.
có toạ độ là
2/8 - Mã đề 548
D.
A.
.
B.
.
Câu 20. Trong mặt phẳng
là
A.
C.
.
D.
phương trình đường trịn
.
có tâm
B.
C.
A.
.
.
C.
là giá trị lớn nhất,
. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .
Câu 23. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
Câu 24. Trong mặt phẳng
A.
D.
C. .
tìm giá trị tham số
bằng
C.
để khoảng cách từ điểm
đến
D.
đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?
.
D.
cho điểm
và vng góc với
B.
Câu 26. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
trên đoạn
D. .
B.
Câu 25. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
.
.
.
A.
.
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
C.
.
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
B.
Câu 22. Gọi
và đi qua
.
D.
Câu 21. Cho hàm số
.
.
và đường thẳng
là
C.
Phương
D.
cho hai đường thẳng
và
Khẳng
A.
B.
C.
D.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
Câu 27. Cho hàm số
A.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
Câu 28. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
A.
C.
là
D.
cho hai điểm
B.
Câu 29. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Phương trình đường thẳng
C.
D.
là
C. .
3/8 - Mã đề 548
D. .
Câu 30. Tìm tất các giá trị thực của tham số
A.
B.
.
.
C.
Câu 31. Đồ thị hàm số:
Trong các hệ số
A. .
để hàm số
xác định trên
D.
.
như hình vẽ bên dưới:
có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .
D. .
Câu 32. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
Câu 33. Trong mặt phẳng
đường thẳng
là
cho hai điểm
là
D. .
Một vectơ chỉ phương của
A.
B.
C.
Câu 34. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.
B.
và
.
B.
D.
C.
Câu 35. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C.
Câu 36. Cho
hệ số với mọi
A.
.
.
.
D.
.
. Tìm điều kiện của
C.
Câu 37. Cho hàm số bậc hai
bằng
D. .
.
để
D.
cùng dấu với
.
có đồ thị như hình bên dưới:
y
1
2
x
O
-1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
Câu 38. Cho hàm số
B.
C.
D.
có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có
4/8 - Mã đề 548
phương trình là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 39. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
Câu 40. Với
B.
.
là
C.
.
D.
là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
A.
B.
C.
D.
Câu 41. Tìm tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 42. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.
.
C.
D.
cho đường thẳng
B.
D.
là
C.
D. Vơ số.
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của tham số để biểu thức
bậc hai.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 45. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
.
B.
C.
Câu 46. Bảng biến thiên của hàm số
A.
.
.
Vectơ nào dưới đây là
C.
Câu 43. Số nghiệm của phương trình
A.
B.
A.
.
.
là tam thức
D.
.
D.
.
là
B.
C.
.
D.
Câu 47. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
5/8 - Mã đề 548
.
.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 48. Cho hàm số
C.
, với
.
D.
.
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
C. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
Câu 49. Phương trình
A. 3.
B. 1.
có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 2.
D. 4.
Câu 50. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
để hàm số
C.
đồng biến trên
D.
.
.
Câu 51. Điểm nào dưới đây khơng thuộc đồ thị hàm số
A.
B.
A.
.
B.
C.
D.
D.
phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
.
B.
.
.
D.
Câu 55. Trong mặt phẳng
hypebol
.
có hai tiêu điểm là
A.
,
B.
,
C.
,
D.
,
Câu 56. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
tính
.
Điểm nào dưới đây
C.
Câu 54. Trong mặt phẳng
tròn?
C.
.
cho đường thẳng
B.
A.
D.
là
.
Câu 53. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
A.
?
C.
Câu 52. Nghiệm của phương trình
.
cho elip
.
6/8 - Mã đề 548
có hai tiêu điểm
,
. Gọi
là
A.
B.
C.
Câu 57. Trong mặt phẳng
D.
viết phương trình chính tắc của
có
và có
tiêu cự bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 58. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.
.
B.
Câu 59. Hàm số
A.
.
C.
xác định trên
.
B.
Câu 60. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.
.
.
?
.
D.
.
khi chỉ khi
C.
cho điểm
và song song với
B.
D.
.
D.
.
và đường thẳng
là
C.
Phương
D.
Câu 61. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 62. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?
A.
B.
C.
.
D.
Câu 63. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
Câu 64. Trong mặt phẳng
qua điểm
A.
C.
viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi
.
.
B.
Câu 65. Trong mặt phẳng
A.
B.
.
C.
đường Elip
C.
Câu 66. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
B.
.
D.
có tiêu cự bằng
D.
là
C.
7/8 - Mã đề 548
D.
.
Câu 67. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?
với
A.
B.
C.
D.
Câu 68. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
Câu 69. Cho hàm số
A. .
Câu 70. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.
là
C.
.
. Giá trị của hàm số tại điểm
B.
B.
.
Mệnh đề nào dưới
C.
.
cho đường thẳng
C.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 548
D. .
bằng
D. .
Vectơ nào dưới đây là một
D.