Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 2 LỚP 10 MÔN TOÁN - 60

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.18 MB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 570

Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số
A.

.

B.

Câu 2. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.

.

.

C.

C.



B.
D.

Câu 4. Cho hàm số
phương trình là
.

Phương
D.

với những giá trị nào của

tiếp xúc với đường trịn
A.

C.

A.

.

cho điểm
và đường thẳng
và vng góc với là

B.

Câu 3. Trong mặt phẳng


D.

thì đường thẳng




có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có

B.

Câu 5. Trong mặt phẳng

.

C.

D.

viết phương trình chính tắc của

.


và có

tiêu cự bằng
A.

.


B.

Câu 6. Trong mặt phẳng

A.

.

C.

cho hai điểm

B.

.

D.

Phương trình đường thẳng

C.

Câu 7. Cho tam thức

.

D.

Khẳng định nào dưới đây đúng?


A.

B.

C.
D.
Câu 8. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.

.

B.

.

C.
1/8 - Mã đề 570

D.

.


Câu 9. Trong mặt phẳng
trực của đoạn thẳng

A.

cho hai điểm


B.

Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
Câu 11. Số nghiệm của phương trình
A. Vơ số.
B.
Câu 12. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
Câu 13. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.

C.

D.


C. .

D. .


C.


D.

để hàm số
C.

cho điểm
và song song với

B.

Câu 14. Trong mặt phẳng
A.
B.

đường Elip

Câu 15. Trong mặt phẳng

hypebol

A.

Phương trình đường thẳng trung

,

.
và đường thẳng



D.

C.

có tiêu cự bằng
D.
có hai tiêu điểm là

B.

B.

.

Phương

C.

C.
,
D.
Câu 16. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
A.

đồng biến trên
D.
.

,
,


C.

D.

Câu 17. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
Câu 18. Gọi

B.

C.

là giá trị lớn nhất,

. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .

là giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn

.
C. .

Câu 19. Phương trình
A. 2.
B. 3.
Câu 20. Trong mặt phẳng


D.

D.

.

có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 4.
D. 1.
cho elip

có hai tiêu điểm

điểm thuộc
tính
.
A.
B.
C.
Câu 21. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
2/8 - Mã đề 570

D.

,

. Gọi





Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

C.

Câu 22. Tìm tất các giá trị thực của tham số
A.

.

B.

qua điểm

.
xác định trên

.

D.

.


viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi

.

A.

.

B.

.

Câu 24. Trong mặt phẳng
trịn?
A.

C.

.

có trục đối xứng là đường thẳng

B.

.

Câu 26. Trong mặt phẳng



C.

.

phương trình đường trịn

A.

D.
có tâm

B.

C.

.

A.

xác định trên

.

B.

.

Câu 28. Cho hàm số bậc hai

2


.

.

có đồ thị như hình bên dưới:

y

1

và đi qua

khi chỉ khi
C.

x

O
-1

Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
3/8 - Mã đề 570

D.

.

.


.

D.

Câu 27. Hàm số

.

.

D.

để parabol

.

D.

B.
.

Câu 25. Tìm

.

phương trình nào sau đây là phương trình của một đường

.

C.


A.

D.

để hàm số
C.

.

Câu 23. Trong mặt phẳng

.

.


A.

B.

C.

D.

Câu 29. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?

với


A.

B.

C.

D.

Câu 30. Bảng biến thiên của hàm số

Mệnh đề nào dưới



A.

.

B.

C.

.

D.

.

.


Câu 31. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
?
A.
B.
C.
D.
Câu 32. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?

A.

B.

C.

Câu 33. Trong mặt phẳng
A. Tâm

bán kính

D.

xác định tâm và bán kính của đường trịn
.

B. Tâm

bán kính

C. Tâm
bán kính

.
D. Tâm
bán kính
Câu 34. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?

A.
Câu 35. Với

.
.

B.
C.
D.
là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?

A.
Câu 36. Cho hàm số

B.

C.
, với

D.

. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
4/8 - Mã đề 570



B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 37. Trong mặt phẳng
đường kính


.
.

cho hai điểm



. Phương trình đường trịn

A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

Câu 38. Cho hàm số
A.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.

C.

Câu 39. Đỉnh của parabol
A.

.

B.

có toạ độ là
.

Câu 40. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.

C.


B.

.

B.

Câu 42. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?

.

D.

cho đường thẳng

.

.

Vectơ nào dưới đây là

C.

Câu 41. Nghiệm của phương trình
A.

D.

D.



C.

.

D.

cho hai đường thẳng



.
Khẳng

A.
B.
C.
D. , cắt nhau và khơng vng góc.
Câu 43. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.

.

B.

Câu 44. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.


B.

Câu 45. Trong mặt phẳng

.

C.

cho đường thẳng
C.
cho đường thẳng
5/8 - Mã đề 570

?
.

D.

.

Vectơ nào dưới đây là một
D.
Điểm nào dưới đây


nằm trên đường thẳng
A.

B.


C.

Câu 46. Trong mặt phẳng
A.

D.

đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?

.

B.

C.

.

.

D.

.

Câu 47. Tập nghiệm của phương trình
A.

.

B.


.

Câu 48. Trong mặt phẳng
đường thẳng

A.

C.

.

D.

cho hai điểm

B.

Câu 49. Cho
hệ số với mọi
A.
.



Một vectơ chỉ phương của

C.


.

B.

D.

. Tìm điều kiện của

.

.

C.

.

để

cùng dấu với

D.

.

Câu 50. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.

.

B.

.


Câu 51. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
A.

.

D.

cho đường thẳng

B.

Vectơ nào dưới đây là

C.

D.


C.

.

D.

Câu 54. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.


tìm giá trị tham số
bằng
C.

Câu 55. Cho hàm số

. Giá trị của hàm số tại điểm
B.

.

C. .

Câu 56. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
Câu 57. Trong mặt phẳng
A.

.

.
Điểm nào dưới đây

C.

Câu 53. Một nghiệm của phương trình
A.

.
B.
.

A. .

D.

cho đường thẳng

B.

Câu 52. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.

C.

.

để khoảng cách từ điểm

đến

D.
bằng
D.

.



D.

.

phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?
B.
6/8 - Mã đề 570

.


C.

.

D.

.

Câu 58. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.



C.



.


B.

.

?


D.

Câu 59. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.

.


.

để biểu thức
C.

là tam thức

.

D.


.

Câu 60. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.

B.

Câu 61. Trong mặt phẳng
A.

.

B.

C.
đường trịn
.

có tâm là
C.

Câu 62. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.

B.

Câu 63. Trong mặt phẳng

định nào sau đây đúng?

D.

.

D.

và đường thẳng

C.

Tính khoảng

D.

cho hai đường thẳng



A.
B.
C.
D.

,

cắt nhau và khơng vng góc.

Câu 64. Số nghiệm của phương trình

A. .
B. .


C. .

D. .

Câu 65. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .

bằng
D. .

Câu 66. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

B.

Câu 67. Đồ thị hàm số:


C.

như hình vẽ bên dưới:

7/8 - Mã đề 570


.

D.

Khẳng


Trong các hệ số
A. .

có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .

D. .

Câu 68. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

B.

Câu 69. Cho hàm số
A.

.


C.

D.


. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
B.

.

C.

.

Câu 70. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.

B.

C.
------ HẾT ------

8/8 - Mã đề 570

D.
?
D.

.



×