SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 08 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 614
Câu 1. Trong mặt phẳng
A.
B.
đường Elip
C.
có tiêu cự bằng
D.
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
là
B.
C.
Câu 3. Đỉnh của parabol
có toạ độ là
A.
.
B.
Câu 4. Trong mặt phẳng
.
C.
.
B.
C.
.
D.
A.
.
.
B.
.
.
D.
.
Câu 7. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 8. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
.
đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?
.
C.
D.
có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 2.
D. 3.
B. 1.
Câu 6. Trong mặt phẳng
.
phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?
A.
Câu 5. Phương trình
A. 4.
D.
.
là
C.
.
cho hai đường thẳng
D.
.
và
Khẳng
A.
B.
C.
D.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
Câu 9. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 10. Tìm tất cả giá trị tham số
là
C. .
để hàm số
1/8 - Mã đề 614
D. .
đồng biến trên
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 11. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.
.
B.
.
C.
Câu 12. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.
B.
Câu 13. Hàm số
A.
.
B.
.
Câu 14. Trong mặt phẳng
A.
.
?
.
D.
C.
xác định trên
B.
Câu 15. Trong mặt phẳng
là
D.
.
D.
đường trịn
.
D.
phương trình đường trịn
có tâm
B.
C.
.
A.
Vectơ nào dưới đây là một
C.
Câu 17. Cho hàm số bậc hai
và đi qua
.
cho đường thẳng
B.
.
.
D.
Câu 16. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
.
có tâm là
C.
A.
.
khi chỉ khi
C.
.
.
D.
có đồ thị như hình bên dưới:
y
1
2
x
O
-1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
Câu 18. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?
với
A.
B.
C.
D.
Câu 19. Trong mặt phẳng
D.
Mệnh đề nào dưới
viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi
2/8 - Mã đề 614
qua điểm
.
A.
.
Câu 20. Cho
hệ số với mọi
A.
.
B.
.
B.
C.
và
. Tìm điều kiện của
.
Câu 21. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.
.
.
C.
cho điểm
và song song với
B.
.
A.
.
.
B.
Câu 25. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.
B.
Câu 26. Đồ thị hàm số:
Trong các hệ số
A. .
Phương
?
D.
B.
.
D.
Câu 24. Nghiệm của phương trình
A.
.
phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
.
C.
cùng dấu với
D.
C.
Câu 23. Trong mặt phẳng
trịn?
để
D.
C.
B.
.
và đường thẳng
là
Câu 22. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.
D.
.
.
là
C.
cho đường thẳng
C.
D.
.
Vectơ nào dưới đây là
D.
như hình vẽ bên dưới:
có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .
Câu 27. Trong mặt phẳng
.
cho đường thẳng
3/8 - Mã đề 614
D. .
Điểm nào dưới đây
nằm trên đường thẳng
A.
B.
C.
Câu 28. Trong mặt phẳng
D.
với những giá trị nào của
thì đường thẳng
tiếp xúc với đường trịn
A.
và
B.
và
C.
D.
và
Câu 29. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.
B.
.
C.
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.
Câu 31. Cho hàm số
, với
.
D.
.
để biểu thức
C.
.
là tam thức
D.
.
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
Câu 32. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.
tính
cho elip
có hai tiêu điểm
B.
Câu 34. Cho hàm số
là
C.
D.
là
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
Câu 35. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
A.
. Gọi
.
Câu 33. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
A.
,
B.
C.
D.
cho đường thẳng
C.
Điểm nào dưới đây
D.
Câu 36. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 37. Trong mặt phẳng
cho đường thẳng
4/8 - Mã đề 614
?
Vectơ nào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của
A.
B.
C.
Câu 38. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
D.
A.
B.
C.
D.
Câu 39. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
A.
B.
C.
Câu 40. Số nghiệm của phương trình
A.
B.
Câu 41. Cho hàm số
A.
.
B.
D. Vơ số.
C.
.
B.
C.
D.
. Giá trị của hàm số tại điểm
B.
.
C.
là
.
Phương trình đường thẳng
C.
B.
.
D.
.
C.
Câu 46. Bảng biến thiên của hàm số
A.
C.
Câu 47. Cho tam thức
A.
.
.
bằng
D. .
cho hai điểm
B.
.
Phương trình đường thẳng
Câu 45. Tìm tập xác định của hàm số
A.
D.
cho hai điểm
Câu 44. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
A.
C.
.
Câu 43. Cho hàm số
A. .
là
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
Câu 42. Trong mặt phẳng
là
A.
D.
.
D.
.
là
B.
.
D.
.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
5/8 - Mã đề 614
C.
D.
Câu 48. Tìm
A.
để parabol
.
B.
có trục đối xứng là đường thẳng
.
C.
Câu 49. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
.
D.
là
C. .
.
.
D. .
Câu 50. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.
.
Câu 51. Gọi
B.
.
là giá trị lớn nhất,
. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .
C.
.
D.
.
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
.
C.
.
D. .
Câu 52. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .
Câu 53. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
bằng
D. .
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 54. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?
A.
B.
Câu 55. Trong mặt phẳng
đường thẳng
là
A.
C.
Câu 56. Trong mặt phẳng
D.
cho hai điểm
B.
Một vectơ chỉ phương của
C.
hypebol
D.
có hai tiêu điểm là
A.
,
B.
,
C.
,
D.
,
Câu 57. Trong mặt phẳng
.
xác định tâm và bán kính của đường trịn
6/8 - Mã đề 614
A. Tâm
bán kính
.
B. Tâm
bán kính
.
C. Tâm
bán kính
.
D. Tâm
bán kính
.
Câu 58. Trong mặt phẳng
viết phương trình chính tắc của
có
và có
tiêu cự bằng
A.
.
B.
Câu 59. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
.
C.
.
tìm giá trị tham số
bằng
C.
D.
.
để khoảng cách từ điểm
đến
D.
Câu 60. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
?
A.
và
.
B.
và
C.
và
.
D.
và
.
.
Câu 61. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 62. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
Câu 63. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.
C.
cho điểm
và vng góc với
B.
Câu 64. Trong mặt phẳng
đường kính
là
là
D.
và đường thẳng
là
C.
Phương
D.
cho hai điểm
và
. Phương trình đường trịn
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 65. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.
B.
Câu 66. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
và đường thẳng
C.
cho hai đường thẳng
A.
B.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
7/8 - Mã đề 614
Tính khoảng
D.
và
Khẳng
C.
D.
Câu 67. Cho hàm số
phương trình là
A.
.
có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có
B.
C.
Câu 68. Tìm tất các giá trị thực của tham số
A.
.
B.
.
A.
D.
để hàm số
C.
Câu 69. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 70. Với
.
.
.
xác định trên
D.
.
là
C.
.
D.
.
là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
B.
C.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 614
D.