SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 08 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 688
Câu 1. Trong mặt phẳng
đường kính
là
cho hai điểm
và
. Phương trình đường trịn
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Cho hàm số
, với
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
.
C. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
Câu 3. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
A.
B.
C.
D.
Câu 4. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
Câu 5. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 6. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.
Câu 7. Trong mặt phẳng
trực của đoạn thẳng
là
A.
Câu 8. Đồ thị hàm số:
B.
bằng
C. .
cho điểm
và song song với
B.
là
D. .
D.
và đường thẳng
là
C.
cho hai điểm
.
Phương
D.
Phương trình đường thẳng trung
C.
như hình vẽ bên dưới:
1/8 - Mã đề 688
D.
Trong các hệ số
A. .
có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .
Câu 9. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.
B.
và đường thẳng
C.
B.
A.
là
C.
Câu 11. Cho hàm số
D.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
C.
Câu 12. Trong mặt phẳng
D.
phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 13. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.
Tính khoảng
D.
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D. .
cho điểm
và vng góc với
B.
.
.
và đường thẳng
là
C.
Câu 14. Cho hàm số bậc hai
Phương
D.
có đồ thị như hình bên dưới:
y
1
2
x
O
-1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
Câu 15. Cho hàm số
A. .
D.
. Giá trị của hàm số tại điểm
B.
.
C.
.
2/8 - Mã đề 688
bằng
D. .
Câu 16. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.
B.
?
C.
Câu 17. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
D.
là
C.
.
D.
Câu 18. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.
và
.
?
B.
và
C.
và
.
D.
và
Câu 19. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.
B.
A.
.
B.
A.
C.
Một vectơ chỉ phương của
D.
B.
.
.
D.
hypebol
.
có hai tiêu điểm là
A.
,
B.
,
C.
,
D.
,
Câu 24. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
cho hai đường thẳng
A.
B.
C.
,
.
là
.
Câu 23. Trong mặt phẳng
D.
C.
Câu 22. Bảng biến thiên của hàm số
C.
.
cho hai điểm
B.
A.
D.
là
.
Câu 21. Trong mặt phẳng
đường thẳng
là
.
.
C.
Câu 20. Nghiệm của phương trình
.
cắt nhau và khơng vng góc.
D.
3/8 - Mã đề 688
và
Khẳng
Câu 25. Cho hàm số
phương trình là
A.
có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có
B.
Câu 26. Gọi
C.
là giá trị lớn nhất,
. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .
Câu 27. Trong mặt phẳng
qua điểm
A.
.
.
D.
.
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
.
C. .
D. .
viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi
.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 28. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
.
?
Câu 29. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.
.
B.
.
C.
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.
Câu 31. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng
A.
C.
để hàm số
C.
Câu 33. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?
B.
C.
D.
Câu 35. Trong mặt phẳng
A.
.
là tam thức
.
D.
.
Điểm nào dưới đây
D.
đồng biến trên
D.
.
.
với
A.
B.
.
để biểu thức
C.
Câu 32. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
A.
D.
cho đường thẳng
B.
Câu 34. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
.
Mệnh đề nào dưới
cho đường thẳng
Điểm nào dưới đây
C.
D.
đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?
B.
4/8 - Mã đề 688
.
.
C.
.
D.
Câu 36. Cho tam thức
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 37. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.
.
cho đường thẳng
B.
Vectơ nào dưới đây là
C.
Câu 38. Trong mặt phẳng
D.
viết phương trình chính tắc của
có
và có
tiêu cự bằng
A.
.
B.
.
Câu 39. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.
.
.
A.
để
D.
cùng dấu với
.
Vectơ nào dưới đây là một
C.
D.
là
C. .
cho hai đường thẳng
A.
B.
,
.
cho đường thẳng
Câu 43. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C.
D.
có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 1.
D. 4.
B.
Câu 44. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
.
Vectơ nào dưới đây là
. Tìm điều kiện của
C.
Câu 41. Phương trình
A. 3.
B. 2.
Câu 42. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
D.
C.
và
B.
.
cho đường thẳng
B.
Câu 40. Cho
hệ số với mọi
A.
.
C.
cắt nhau và không vng góc.
D.
5/8 - Mã đề 688
D. .
và
Khẳng
Câu 45. Trong mặt phẳng
A.
.
đường trịn
B.
có tâm là
.
C.
.
D.
.
Câu 46. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 47. Trong mặt phẳng
đường Elip
có tiêu cự bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 48. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?
A.
B.
Câu 49. Tìm
A.
C.
để parabol
.
có trục đối xứng là đường thẳng
B.
.
Câu 50. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
C.
tìm giá trị tham số
bằng
C.
Câu 51. Trong mặt phẳng
là
A.
D.
.
D.
Phương trình đường thẳng
D.
xác định tâm và bán kính của đường trịn
A. Tâm
bán kính
.
B. Tâm
bán kính
.
C. Tâm
bán kính
.
D. Tâm
bán kính
.
Câu 53. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 54. Cho hàm số
A.
.
Câu 55. Với
đến
D.
C.
Câu 52. Trong mặt phẳng
.
để khoảng cách từ điểm
cho hai điểm
B.
.
.
là
C.
.
D.
.
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
B.
.
C.
.
D.
.
là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
A.
B.
C.
Câu 56. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
6/8 - Mã đề 688
D.
A.
.
B.
C.
Câu 57. Tìm tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
.
C.
B.
Câu 59. Hàm số
A.
D.
B.
.
D.
khi chỉ khi
C.
Câu 60. Tìm tất các giá trị thực của tham số
.
B.
.
D.
có hai tiêu điểm
,
B.
C.
là
.
D.
có toạ độ là
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 64. Số nghiệm của phương trình
A.
B.
C.
D. Vơ số.
Câu 65. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
là
C. .
D. .
Câu 66. Trong mặt phẳng
là
là
phương trình đường trịn
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 67. Trong mặt phẳng
trịn?
A.
C.
. Gọi
.
Câu 63. Đỉnh của parabol
A.
D.
.
cho elip
tính
.
xác định trên
C.
Câu 62. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.
D.
để hàm số
A.
B.
.
C.
.
Câu 61. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
A.
.
là
C.
xác định trên
.
.
.
Câu 58. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
và đi qua
.
phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
.
.
có tâm
B.
D.
7/8 - Mã đề 688
.
.
Câu 68. Trong mặt phẳng
với những giá trị nào của
thì đường thẳng
tiếp xúc với đường tròn
A.
và
B.
và
C.
D.
và
Câu 69. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 70. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.
.
B.
.
C.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 688
D.
.
?
.
D.
.