SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 08 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 757
Câu 1. Tìm
A.
để parabol
.
có trục đối xứng là đường thẳng
B.
.
C.
Câu 2. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.
A.
D.
.
và đường thẳng
B.
Câu 3. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
.
Tính khoảng
C.
D.
cho điểm
và đường thẳng
và vng góc với là
B.
Phương
C.
Câu 4. Tìm tất các giá trị thực của tham số
D.
để hàm số
xác định trên
A.
B.
C.
.
D.
.
.
Câu 5. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?
A.
B.
Câu 6. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
A.
C.
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 8. Cho hàm số
Điểm nào dưới đây
C.
phương trình đường trịn
, với
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
D.
cho đường thẳng
B.
Câu 7. Trong mặt phẳng
là
.
D.
có tâm
.
. Khẳng định nào sau đây sai?
.
1/8 - Mã đề 757
và đi qua
B. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 9. Trong mặt phẳng
.
viết phương trình chính tắc của
có
và có
tiêu cự bằng
A.
.
B.
Câu 10. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.
.
C.
B.
.
B.
D.
cho đường thẳng
.
.
Vectơ nào dưới đây là
C.
Câu 11. Tìm tập xác định của hàm số
A.
.
D.
.
C.
.
D.
Câu 12. Tổng các nghiệm của phương trình
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 13. Với là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
A.
B.
C.
Câu 14. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?
với
A.
B.
C.
D.
Câu 15. Đồ thị hàm số:
Trong các hệ số
D.
như hình vẽ bên dưới:
có bao nhiêu giá trị dương?
2/8 - Mã đề 757
Mệnh đề nào dưới
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 16. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.
.
B.
.
Câu 17. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.
tính
B.
là
Phương trình đường thẳng
C.
.
D.
là
C.
Câu 26. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
D.
C. .
B.
D.
là
.
là
cho hai điểm
A.
B.
C.
Câu 25. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
B.
.
D. .
với những giá trị nào của
tiếp xúc với đường tròn
A.
C.
và
Câu 24. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
Vectơ nào dưới đây là
C.
Câu 22. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 23. Trong mặt phẳng
D.
cho đường thẳng
B.
B.
D.
cho hai điểm
Câu 21. Nghiệm của phương trình
A.
. Gọi
Vectơ nào dưới đây là một
C.
B.
.
,
D.
cho đường thẳng
Câu 20. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.
.
có hai tiêu điểm
C.
Câu 19. Trong mặt phẳng
là
A.
D.
.
B.
A.
.
cho elip
Câu 18. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.
C.
C.
cho hai đường thẳng
A.
3/8 - Mã đề 757
thì đường thẳng
và
và
Phương trình đường thẳng
D.
D.
và
Khẳng
B.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
C.
D.
Câu 27. Trong mặt phẳng
xác định tâm và bán kính của đường trịn
A. Tâm
bán kính
.
B. Tâm
bán kính
.
C. Tâm
bán kính
.
D. Tâm
bán kính
.
Câu 28. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
Câu 29. Đỉnh của parabol
A.
.
.
C.
Câu 30. Trong mặt phẳng
đường thẳng
là
Câu 31. Trong mặt phẳng
A.
B.
. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .
Câu 33. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
D.
C.
có tiêu cự bằng
D.
C.
.
Câu 36. Phương trình
A. 1.
B. 4.
.
trên đoạn
D.
.
và đường thẳng
là
Phương
C.
D.
là
C. .
D.
.
có tâm là
C.
.
D.
.
có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 2.
D. 3.
Câu 37. Bảng biến thiên của hàm số
A.
.
đường tròn
B.
.
.
B.
.
C.
cho điểm
và song song với
Câu 35. Trong mặt phẳng
D.
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
Câu 34. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
A.
.
Một vectơ chỉ phương của
đường Elip
là giá trị lớn nhất,
A.
.
cho hai điểm
B.
Câu 32. Gọi
D.
có toạ độ là
B.
A.
là
là
B.
4/8 - Mã đề 757
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 39. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
Câu 40. Trong mặt phẳng
tròn?
A.
để hàm số
C.
.
B.
.
Câu 41. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
đồng biến trên
D.
.
.
D.
.
cho hai đường thẳng
và
Khẳng
A.
B.
C.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
D.
Câu 42. Cho hàm số
A.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
C.
D.
Câu 43. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
Câu 44. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
D.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 45. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.
.
B.
.
phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
.
C.
?
.
C.
Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình
5/8 - Mã đề 757
.
là
D.
.
?
D.
.
A.
B.
C.
Câu 47. Trong mặt phẳng
qua điểm
D.
viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi
.
A.
.
B.
.
Câu 48. Trong mặt phẳng
A.
C.
D.
.
phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?
.
C.
.
.
Câu 49. Cho hàm số bậc hai
B.
.
D.
.
có đồ thị như hình bên dưới:
y
1
2
x
O
-1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
B.
Câu 50. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
C.
tìm giá trị tham số
bằng
C.
Câu 51. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng
A.
D.
để khoảng cách từ điểm
D.
cho đường thẳng
B.
Điểm nào dưới đây
C.
D.
Câu 52. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.
và
C.
.
và
.
.
?
và
D.
Câu 53. Cho hàm số
A.
B.
và
.
C.
.
.
B.
Câu 55. Trong mặt phẳng
A.
.
.
D.
Câu 54. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
B.
.
.
là
C.
.
D.
.
đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?
B.
6/8 - Mã đề 757
đến
.
C.
.
D.
.
Câu 56. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.
B.
C.
Câu 57. Cho hàm số
phương trình là
A.
.
?
D.
có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có
B.
.
C.
.
D.
Câu 58. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.
.
B.
C.
.
Câu 59. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
D.
.
là
C.
D.
Câu 60. Cho
và
. Tìm điều kiện của để
hệ số với mọi
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 61. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.
B.
Câu 62. Cho tam thức
C.
D.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 63. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
là
C.
Câu 64. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.
Câu 65. Trong mặt phẳng
đường kính
là
.
D.
C.
cho hai điểm
.
là tam thức
D.
và
B.
.
C.
.
D.
.
là
C.
. Giá trị của hàm số tại điểm
D.
bằng
A. .
B. .
C.
.
D. .
Câu 68. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
7/8 - Mã đề 757
.
. Phương trình đường trịn
.
Câu 66. Số nghiệm của phương trình
A. Vơ số.
B.
.
để biểu thức
A.
Câu 67. Cho hàm số
cùng dấu với
A.
B.
C.
Câu 69. Trong mặt phẳng
hypebol
D.
có hai tiêu điểm là
A.
,
B.
,
C.
,
D.
,
Câu 70. Hàm số
A.
.
xác định trên
B.
.
khi chỉ khi
C.
.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 757
D.
.