Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 2 LỚP 10 MÔN TOÁN - 66

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.16 MB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 927

Câu 1. Nghiệm của phương trình
A.

.

B.

Câu 2. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
A.

,



.

C.



.

D.

cho hai đường thẳng



.
Khẳng

cắt nhau và khơng vng góc.

B.
C.
D.
Câu 3. Với

là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?

A.

B.

C.

D.

Câu 4. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol

A.
B.
C.
Câu 5. Trong mặt phẳng

A.

.

C.
Câu 6. Đồ thị hàm số:

Trong các hệ số
A. .

phương trình đường trịn

?
D.

có tâm

B.
.

D.

.

như hình vẽ bên dưới:


có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .

1/8 - Mã đề 927

D. .

và đi qua


Câu 7. Trong mặt phẳng

hypebol

có hai tiêu điểm là

A.

,

B.

,

C.

,


D.

,

Câu 8. Tìm tất các giá trị thực của tham số

để hàm số

xác định trên

A.
.
B.
C.
.
.
Câu 9. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:

D.

.

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

Câu 10. Trong mặt phẳng



.

C.

.

cho hai điểm

D.

Phương trình đường thẳng

A.
B.
C.
Câu 11. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.

.

B.

Câu 12. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.

.


C.

D.

tìm giá trị tham số
bằng
C.

Câu 14. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của

cho đường thẳng

B.

A.

B.

để khoảng cách từ điểm

C.

Câu 15. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng

.

Vectơ nào dưới đây là


C.

Câu 13. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.

A.

D.

D.

cho đường thẳng

B.

.

đến

D.
Vectơ nào dưới đây là
D.

và đường thẳng

C.
2/8 - Mã đề 927


Tính khoảng

D.


Câu 16. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.
Câu 17. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?

để biểu thức
C.

.

là tam thức
D.

cho hai đường thẳng

.



Khẳng


A.
B.
C.
D.

,

cắt nhau và không vng góc.

Câu 18. Cho hàm số

, với

. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng

.

Câu 19. Số nghiệm của phương trình

A.
B. Vơ số.
Câu 20. Gọi

là giá trị lớn nhất,

. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .
Câu 21. Cho hàm số
A.

.

B.

.

D.

là giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn

.
C.
.

.


C.

xác định trên
B.

.

D. .
.

D.

.

D.

.

khi chỉ khi
C.

Câu 23. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 24. Cho hàm số
phương trình là

C.

. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?


Câu 22. Hàm số
A.



.


C. .

D. .

có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có

A.
.
B.
.
C.
Câu 25. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
3/8 - Mã đề 927

D.
?

.


A.


.

B.

.

Câu 26. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.

tính

C.
cho elip
C.

C.

B.

.

D.

có trục đối xứng là đường thẳng

B.

Câu 31. Trong mặt phẳng


C.

B.
D.

C.



B.

.

D.

Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

B.

Câu 34. Trong mặt phẳng
A.
B.
Câu 35. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.

B.


.

thì đường thẳng



Câu 32. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
.

.

D.

với những giá trị nào của

tiếp xúc với đường tròn
A.

C.




.

D.

A.
.
B.

.
C.
.
D.
Câu 30. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?

A.




C.

để parabol

A.

. Gọi

D.

Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
Câu 29. Tìm

,

.

B.


A.

.

.
B.

.

D.

có hai tiêu điểm

Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số
A.

.

?



.
.


C.

D.


C.

có tiêu cự bằng
D.

đường Elip
cho đường thẳng
C.

4/8 - Mã đề 927

Vectơ nào dưới đây là một
D.


Câu 36. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
A.

cho đường thẳng

B.

C.

Câu 37. Đỉnh của parabol
A.

.


Điểm nào dưới đây
D.

có toạ độ là

B.

.

C.

Câu 38. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .

.

D.


C. .

D.

.
.

Câu 39. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.


B.

C.

Câu 40. Phương trình
A. 4.
B. 3.

D.

có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 1.
D. 2.

Câu 41. Trong mặt phẳng

xác định tâm và bán kính của đường trịn

A. Tâm

bán kính

.

B. Tâm

bán kính

.


C. Tâm

bán kính

.

D. Tâm

bán kính

.

Câu 42. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.

B.
.

C.

.

Câu 44. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.

và đường thẳng

C.


Câu 43. Trong mặt phẳng
A.

cho điểm
và song song với

B.

Câu 45. Cho hàm số bậc hai

D.

phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?
B.

.

D.

.

cho điểm
và vng góc với

và đường thẳng


C.
có đồ thị như hình bên dưới:


y

1

2

Phương

x

O
-1

5/8 - Mã đề 927

Phương
D.


Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.

B.

C.

Câu 46. Trong mặt phẳng
đường kính



D.

cho hai điểm



. Phương trình đường trịn

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 47. Trong mặt phẳng
qua điểm

viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi


.

A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 48. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?

A.

B.

C.

Câu 49. Trong mặt phẳng
A.

D.

đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?

.

B.

C.


.

.

D.

.

Câu 50. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .
Câu 51. Cho
hệ số với mọi
A.
.



.
B.

.

B.

C.

D.


Câu 53. Cho hàm số

để

cùng dấu với

D.

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.

C.

Câu 54. Cho hàm số

. Giá trị của hàm số tại điểm
B.

Câu 55. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
A.

.

.

Khẳng định nào dưới đây đúng?


A.

A. .

bằng
D.

. Tìm điều kiện của
C.

Câu 52. Cho tam thức

A.

.

B.

.

C. .


cho hai điểm
C.

6/8 - Mã đề 927

D.
bằng

D.

.

Phương trình đường thẳng
D.


Câu 56. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng

cho đường thẳng

Điểm nào dưới đây

A.
B.
C.
Câu 57. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
A.

B.

D.

C.

Câu 58. Một nghiệm của phương trình
A.
.

B.
.

D.


C.

.

D.

Câu 59. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số

?

A.
B.
C.
Câu 60. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.

B.

A.

D.

phương trình nào sau đây là phương trình của một đường


.

C.

D.

C.

Câu 61. Trong mặt phẳng
trịn?

B.
.

.

D.

Câu 62. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.

để hàm số
C.

.
đồng biến trên
D.

.

.

Câu 63. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?

với

A.

B.

C.

D.

Câu 64. Trong mặt phẳng
A.

.

B.

đường tròn
.

C.

Câu 66. Trong mặt phẳng

đường thẳng


.

.

B.

D.

.

Một vectơ chỉ phương của

C.

.

.


D.

Câu 67. Tập nghiệm của phương trình
A.

Mệnh đề nào dưới

D.


cho hai điểm

B.

.

có tâm là

Câu 65. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .

A.

.


C.
7/8 - Mã đề 927

.

D.

.


Câu 68. Bảng biến thiên của hàm số


A.



.

C.

B.

.

.

D.

.

Câu 69. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.

.

B.

Câu 70. Trong mặt phẳng

.


C.

.

D.

viết phương trình chính tắc của

.


tiêu cự bằng
A.

.

B.

.

C.
------ HẾT ------

8/8 - Mã đề 927

.

D.

.


và có



×