Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 2 LỚP 10 MÔN TOÁN - 51

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.16 MB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 979

Câu 1. Cho hàm số
phương trình là
A.

.

có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có

B.

.

Câu 2. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
Câu 3. Tìm
A.



C.

.

C.

Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
B.

Câu 6. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.

D.

.

D.
Vectơ nào dưới đây là
D.

cho đường thẳng

Vectơ nào dưới đây là một

C.
xác định trên

.




C.

B.

Câu 7. Hàm số

.

cho đường thẳng

B.

D.

khi chỉ khi

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 8. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:

D.

.


Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

đến

D.

C.

Câu 5. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.

để khoảng cách từ điểm

có trục đối xứng là đường thẳng

B.

A.

D.


tìm giá trị tham số
bằng
C.

để parabol

.

.

C.
1/8 - Mã đề 979

.

D.

.


Câu 9. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.

.

B.

.

C.


.

Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

B.


D.
Phương trình đường thẳng

C.

Câu 12. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng

D.

cho đường thẳng

B.

Điểm nào dưới đây

C.

D.

Câu 13. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và

A. .
B. .
C. .
Câu 14. Tìm tất các giá trị thực của tham số
A.

.

B.

.

Câu 16. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.

A.

để hàm số

B.

C.

.

C.

.


là tam thức
D.

.

Vectơ nào dưới đây là

Một vectơ chỉ phương của

C.

.

D.

D.

cho hai điểm

B.

xác định trên

để biểu thức

Câu 18. Bảng biến thiên của hàm số

A.

.


cho đường thẳng

Câu 17. Trong mặt phẳng
đường thẳng



D. .

C.

Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.

.



cho hai điểm

B.

A.

D.


C.

Câu 11. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
A.

?

D.


B.

2/8 - Mã đề 979

.


C.

.

D.

.

Câu 19. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.


.

Câu 20. Với

B.

.

C.

.

D.

.

là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?

A.

B.

C.

Câu 21. Số nghiệm của phương trình
A.
B.
Câu 22. Trong mặt phẳng

A.



C.

cho hai điểm

B.

D.
D. Vơ số.
Phương trình đường thẳng

C.

Câu 23. Cho hàm số bậc hai

D.

có đồ thị như hình bên dưới:

y

1

2

x

O
-1


Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.

B.

Câu 24. Trong mặt phẳng

C.

D.

phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?

A.

.

B.

C.

.

D.

.
.

Câu 25. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol

A.
B.
C.
Câu 26. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.

.

B.

Câu 27. Phương trình
A. 3.
B. 4.

.

C.

D.

D.

có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 1.
D. 2.
3/8 - Mã đề 979

.



Câu 28. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.

B.

và đường thẳng

C.

Câu 29. Cho tam thức

B.

C.

D.
là giá trị lớn nhất,

. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .

C. .

Điểm nào dưới đây

C.


D.

. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?

.

B.

.

Câu 33. Trong mặt phẳng
đường kính

A.

C.

.

cho hai điểm

.

D.


A.

B.


B.

.

.
B.

.

C.


D.

. Tìm điều kiện của

.

C.

Câu 36. Trong mặt phẳng

.

. Phương trình đường trịn

C.
.
D.
Câu 34. Tam thức nào dưới đây ln dương với mọi


Câu 35. Cho
hệ số với mọi
A.
.

trên đoạn

D. .

cho đường thẳng

B.

Câu 32. Cho hàm số
A.

là giá trị nhỏ nhất của hàm số

.

Câu 31. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
A.

D.

Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

Câu 30. Gọi

Tính khoảng

.

để
D.

cùng dấu với
.

xác định tâm và bán kính của đường trịn

A. Tâm

bán kính

.

B. Tâm

bán kính

.

C. Tâm

bán kính


.

D. Tâm

bán kính

.

D.

.

Câu 37. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 38. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
Câu 39. Đồ thị hàm số:


C.

để hàm số
C.


.
.

như hình vẽ bên dưới:
4/8 - Mã đề 979

đồng biến trên
D.
.

.


Trong các hệ số
A. .

có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .

Câu 40. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?

D. .

cho hai đường thẳng



Khẳng


A.
B.

,

cắt nhau và khơng vng góc.

C.
D.
Câu 41. Trong mặt phẳng
A.
B.

đường Elip

có tiêu cự bằng
D.

C.

Câu 42. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 43. Tập nghiệm của phương trình
A.

.


B.

.

Câu 44. Đỉnh của parabol
A.

.

B.


C.

.

A.

.

.

C.

.

. Giá trị của hàm số tại điểm
B. .


C.

B.

D.

.

bằng

.

C.

Câu 48. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
Câu 49. Trong mặt phẳng

.

bằng
D. .

Câu 47. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.

D.

có toạ độ là


Câu 45. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .
Câu 46. Cho hàm số

?

D. .
?
D.


C.

.

với những giá trị nào của

tiếp xúc với đường tròn
5/8 - Mã đề 979

D. .
thì đường thẳng


A.
C.


B.
D.



Câu 50. Trong mặt phẳng




hypebol

có hai tiêu điểm là

A.

,

B.

,

C.

,

D.

,


Câu 51. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.

B.

Câu 52. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
A.

cho điểm
và song song với

,

và đường thẳng

C.

Phương
D.

cho hai đường thẳng



Khẳng

cắt nhau và khơng vng góc.


B.
C.
D.
Câu 53. Cho hàm số

, với

. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

.
.

C. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 54. Trong mặt phẳng
qua điểm
A.

viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi

.
.

B.

Câu 55. Trong mặt phẳng


A.

.

.

.

C.

phương trình đường trịn
B.

.

D.
có tâm
.

C.
D.
.
Câu 56. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?

6/8 - Mã đề 979

.
và đi qua



A.
B.
C.
D.
Câu 57. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?

A.

B.

C.

Câu 58. Trong mặt phẳng

đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?

A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 59. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua

A.

D.

cho điểm
và vng góc với

B.

.
.
và đường thẳng


C.

D.

Câu 60. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?

với

A.

B.

C.

D.


Câu 61. Cho hàm số
A.

B.

.

C.

B.

A.

C.

Câu 65. Trong mặt phẳng

.
.

.

C.

B.

.

đường trịn


D.
có tâm là

A.
.
B.
.
C.
Câu 66. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
A.

.

.

D.

Câu 64. Tìm tập xác định của hàm số
B.

D.

B.
.

.

.


phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
.

C.

D.


.

Câu 63. Trong mặt phẳng
tròn?

A.

Mệnh đề nào dưới

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

Câu 62. Nghiệm của phương trình
A.

Phương

C.
7/8 - Mã đề 979

.

D.

D.

.


Câu 67. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.

tính

cho elip

có hai tiêu điểm

,

. Gọi

.
B.

Câu 68. Trong mặt phẳng

C.

D.

viết phương trình chính tắc của




tiêu cự bằng
A.

.

B.

.

Câu 69. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

C.

.



.

C.



.

D.



C. .

D. .

Câu 70. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.



B.

?


.

D.

------ HẾT ------

.

8/8 - Mã đề 979

.

và có




×