Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

Đề cơ bản toán ôn thpt 2023 (9)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.11 MB, 12 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

ÔN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 11 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 966

Câu 1. Trong không gian
cho đường thẳng
phương là
. Tính giá trị của
.
A.
.
B.
.
C.
.

có một vectơ chỉ
D.

.

Câu 2. Trong các hàm số sau, hàm số nào luôn đồng biến trên khoảng


A.

.

Câu 3. Cho
A.

B.

C.

là số thực dương tùy ý,

.

B.

Câu 4. Bán kính
A.

.

.

.

B.

C.


.

Câu 5. Cho hai số phức

.

A.
.
B.
Câu 6. Trong khơng gian

.

D.

.

và chiều cao bằng

C.


D.

bằng

của khối trụ có thể tích bằng

.


?

.

D.

là:
.

. Tính mơđun cùa

.
C.
.
, mặt phẳng
đi qua điểm

D.

.
và vng góc với

đường thẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.

D.
.
Câu 7. Biết là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình
. Tính tổng phần thực và phần ảo của số phức
A. .

B. .

C.

Câu 8. Trong không gian
của mặt cầu .
A.

.

B.

.

.
D.

, cho mặt cầu

.

C.

.

0. Tính diện tích

.

D.

.

Câu 9. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có một nguyên hàm bằng
A.

.

B.
1/12 - Mã đề 966

.

?


C.

.

D.

Câu 10. Cho
A.



B.

.

. Tính

.
C. 1.

Câu 11. Cho khối chóp có diện tích đáy
đã cho bằng:

D. 12.

và chiều cao

Thể tích khối chóp

A.
B.
C.
D.
Câu 12. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng . Tính cosin của
góc giữa một mặt bên và mặt đáy.
A.

.

B.


.

C.

Câu 13. Trong không gian

,

. Gọi
và cắt

sao cho khối nón đỉnh là tâm của

lớn nhất. Biết rằng
A. 8.
B.

D. .

cho mặt cầu

mặt phẳng đi qua hai điểm
tròn

.

.

theo giao tuyến là đường


và đáy là đường tròn

, khi đó
C. 0.



có thể tích

bằng
D. 2.

Câu 14. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vuông tại ,
,
. Tam
giác
đều và nằm trong mặt phẳng vng với đáy. Tính khoảng cách từ đến
mặt phẳng
A.

.
B.

C.

Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

B. .
Câu 16. Cho số phức thỏa mãn
A.
.
B.
.

thẳng đi qua

trên đoạn

bằng

C. .
D. .
.Tính số phức liên hợp của số phức .
C.
.
D.
.

Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 18. Cho hình trụ có bán kính đáy
của hình trụ đã cho bằng
A.
B.

Câu 19. Trong khơng gian

D.

bằng
C.
.
và chiều cao
C. 20.

D.
.
Diện tích xung quanh
D.

cho các điểm



và vng góc với mặt phẳng

có phương trình là

2/12 - Mã đề 966

Đường


A.


B.

C.

D.

Câu 20. Cho hàm số

có ba điểm cực trị là

. Gọi

là hàm số bậc hai có đồ thị đi qua ba điểm cực trị của đồ thị hàm số
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong
A.

B.



C.

Câu 21. Cho số phức

. Môđun của

.

bằng
D.


bằng.

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 22. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức

A.

.

B.

.

C. .

D.

.

Câu 23. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối
trịn xoay tạo thành do hình phẳng quay quanh trục hồnh được tính theo cơng
thức nào dưới đây?
A.

.


B.

.

C.

Câu 24. Nghiệm của phương trình
A.
B.
Câu 25. Trong khơng gian
của mặt cầu là
A.

.

D.


C.

D.

cho mặt cầu

B.

. Tọa độ tâm

C.


D.

Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 27. Trog mặt phẳng
số phức
các điểm ở hình vẽ duới đây?

C.

là:
.
D.
.
được biểu diễn bởi điểm nào trong

3/12 - Mã đề 966


A. Điểm

B. Điểm

Câu 28. Hàm số

C. Điểm


có đạo hàm là

A.

.

B.

C.
.
Câu 29. Khối nón có chiều cao
bằng
A.
B.
Câu 30. Cho hàm số

A. .
Câu 31. Thể tích


D. Điểm



B.

.

D.

.
và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón
C.
liên tục trên

.

D.


,

C. .

D. .

của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng

A.
.
B.
Câu 32. Cho hàm số

.
C.
.
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.

Giá trị cực đại của hàm số bằng
A.

B.

C.

Câu 33. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
4/12 - Mã đề 966

. Tính

và chiều cao bằng
D.

.

D.

D.

.


Câu 34. Cho hai số phức
A.
B.




Số phức
C.

bằng
D.

Câu 35. Trong không gian
cho đường thẳng
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng ?
A.

.

B.

.

Câu 36. Cho hàm sốbậc bốn

A.

.

với

B. .


Câu 38. Cho hàm số

C.

.

D.

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. 4.
B. 2.
Câu 37. Cấp số nhân

. Vectơ nào sau đây


C. 3.

D.

và cơng bội
C.

thì
.

bằng
D.


.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A.

B.

Câu 39. Cho số phức
A.

.

Câu 40. Cho hàm số

(với
B.

.

C.

D.

) thỏa mãn

. Tính


C.

D.

thỏa mãn

A.
có hai điểm cực trị.
C.
đạt cực tiểu tại
.
Câu 41. Cho mặt cầu có bán kính

.

.
.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?
B.
đạt cực tiểu tại
.
D.
khơng có cực trị.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
5/12 - Mã đề 966


A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 42. Cho cấp số cộng


Giá trị cơng sai của cấp số cộng đó

A.
B.
C.
D.
Câu 43. Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số sao cho giá trị nhỏ
nhất của hàm số
bằng
A.

trên đoạn
B.


bằng . Tổng tất cả các phần tử của
C.

D.

Câu 44. Có học sinh của một trường THPT đạt danh hiệu học sinh xuất sắc trong
đó khối
có học sinh nam và học sinh nữ, khối
có học sinh nam. Chọn
ngẫu nhiên học sinh bất kỳ để trao thưởng, tính xác suất để học sinh được
chọn có cả nam và nữ đồng thời có cả khối và khối .
A.

B.

Câu 45. Nếu
A. .

C.
thì

B.

D.

bằng:

.


C.

.

D.

Câu 46. Trong khơng gian
cho đường thẳng
một vectơ chỉ phương của đường thẳng
A.

B.

A.

.

B.

Vectơ sau đây là

C.

Câu 47. Xét tích phân

, nếu đặt
.

D.
thì


C.

.

bằng
D.

Câu 48. Tổng các lập phương các nghiệm của phương trình
bằng:
A. .
B. .
C.
.
D.
Câu 49. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
B.
Câu 50. Cho hàm số

l là

C.
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ.

6/12 - Mã đề 966

.


.

.


Hàm số
A. .

có giá trị cực tiểu bằng
B. .
C. .

Câu 51. Cho hàm số


A. .
B. .

.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
C. .

Câu 52. Phương trình
A.
B.

D. .

có nghiệm là

C.

Câu 53. Trong khơng gian
kính của mặt cầu
là:
A.

D.

D.

, cho mặt cầu

. B.

.

10. Tâm

C.

.

và bán

D.

.

Câu 54. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

A.

.

B.

.

C.

Câu 55. Cho hình nón có chiều cao bằng
xung quanh của hình nón đã cho bằng

.

D.

.

và đường kính đáy bằng

. Diện tích

A.
.
B.
.
C.
.
D.

.
Câu 56. Cho hình chóp

vng góc với mặt phẳng
.
là tam giác đều với độ dài cạnh bằng . Tính góc giữa mặt phẳng
phẳng
.
A. .
B. .
Câu 57. Trong không gian
không thuộc ?
A.

.

B.

Câu 58. Cho hai số phức
A.
B. 5.
Câu 59. Cho hai hàm số
1)
2)

C. .
cho mặt phẳng
C.




Phần thực của số
bằng
C.
D. 10100.

.

có đạo hàm liên tục trên

.

3)
4)

D. .
. Điểm nào sau đây

.

, với là hằng số thực bất kì.

.
7/12 - Mã đề 966

và đáy
và mặt

D.


.

. Xét các mệnh đề sau


Tổng số mệnh đề đúng là:
A. 4.
B. 2

C. 1.

Câu 60. Cho hàm số
A.

. Có bao nhiêu giá trị nguyên của của
B.

Câu 61. Biết

D. 3.

C.



D.

. Phát biểu nào sau đây đúng?

A.

.
Câu 62. Cho tập

B.
.
có phần tử. Hỏi

A. .
Câu 63. Thể tích

B.
.
C.
.
D. .
của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng

A.

.

để

B.

.

C.
.
D.

.
có bao nhiêu tập con gồm 6 phần tử?

C.

.

D.



.

Câu 64. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp lần thì cạnh
của khối lập phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B. lần.
C. lần.
D. lần.
Câu 65. Cho hàm số

có bảng biến thiên như hình vẽ.

Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.
B.
Câu 66. Có bao nhiêu số nguyên

C.


D.

sao cho tồn tại số thực

thoả mãn

?
A.
B.
Câu 67. Cho hàm số
liên tục trên
Số nghiệm của phương trình

A. .

B. .

C. Vơ số
D.
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên.


C. .
8/12 - Mã đề 966

D. .


Câu 68. Gọi


là tập hợp các giá trị thực của tham số

số

trên đoạn

A.

bằng . Tính tổng tất cả các phần tử của

B.

C.

Câu 69. Trong không gian
bằng
A.


D.

cho

Giá trị của

B. 11.

Câu 70. Nếu

để giá trị lớn nhất của hàm


C.

D. 6.

là các số thực dương thì

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 71. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận
đứng?
A.

.

B.

Câu 72. Hàm số

A.
Câu 73. Số phức
A.
.


.

.

D.

.

có bảng biến thiên dưới đây, nghịch biến trên khoảng nào?

B.

C.

D.

có phần ảo là
B. .

C. .

D.

Câu 74. Tìm đạo hàm của hàm số
A.

C.

.

làm tiệm cận

B.

Câu 75. Rút gọn biểu thức

.

với
C.

D.

với

A.
B.
C.
D.
Câu 76. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

9/12 - Mã đề 966


A.
B.
C.
D.
Câu 77. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
thẳng

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 78. Trong không gian
đây?
A.

.

Câu 79.

B.

, mặt phẳng
.

C.

và đường

đi qua điểm nào dưới
.

D.

.

bằng


A.

B.

Câu 80. Cho hàm số

C.

liên tục trên

D.

và thỏa mãn

Tính

.
A.

B.

C.

D.

Câu 81. Cho tam giác đều
có diện tích bằng và
là đường cao. Quay tam
giác
quanh đường thẳng

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh
bằng

. Tính

.

A.
.
B.
.
Câu 82. Cho các số phức
A. .
B. .
Câu 83. Trong không gian
là điểm

C.
.
D.

. Phần ảo của số phức
C. .
D.
, hình chiếu vng góc của điểm

A.
.
B.
.

Câu 84. Cho hàm số
liên tục trên
dương phân biệt của phương trình

.
bằng.
.
trên trục

C.
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực


10/12 - Mã đề 966


A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 85. Gọi
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
trong mặt phẳng

. Quay hình
quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 86. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
A.

.

B.

.

C.

.


Câu 87. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
B. .
C. .

D.

với trục hoành là
D. .

Câu 88. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.



C.

Câu 89. Cho hàm số
có đạo hàm
hàm số đã cho là
A. 3.
B. 1.


.

.

D.

.

Số điểm cực trị của
C. 2.

Câu 90. Trong không gian với hệ tọa độ

D. 4.

cho mặt phẳng

. Điểm

nào dưới đây thuộc
A.
B.
C.
Câu 91. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
đã cho bằng
A. 12.
B. 48.
C. 16.
Câu 92. Có bao nhiêu số nguyên
A. .

B. Vô số.

A.

.

D. 8.

sao cho tồn tại số thực
C. .

Câu 93. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
B.
Câu 94. Cho số phức
trên mặt phẳng tọa độ.

D.
Thể tích của khối hộp

thỏa mãn
D.

trên đoạn



.
C.

.
D.
.
. Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức

B.

Câu 95. Cho hình chóp
Khoảng cách từ

.

C.


.
đáy

đến

bằng

11/12 - Mã đề 966

D.

.

là hình chữ nhật. Biết



A.

B.

C.

D.

Câu 96. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Câu 97. Cho

B.


.
C.
.
Khẳng định nào sau đây sai?

A.
B.
C.
Câu 98. [2022-49-Hà Tĩnh] Trong khơng gian với hệ tọa độ
và hai điểm
cho
Tính


Gọi

đạt giá trị nhỏ nhất.Biết rằng

A.
B.
Câu 99. Số cách lấy viên bi trong số

C.

.

D.
, cho mặt cầu

là tập hợp các điểm

là một đường trịn có bán kính

C.
D.
viên bi khác nhau là

A.
.
B.
.
C. .
Câu 100. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.


D.

B.
D.
------ HẾT ------

12/12 - Mã đề 966

D.

.

sao



×