SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 984
Câu 1. Hàm số y =
nghịch biến trên
A.
C.
B.
và
D.
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
và
.
B.
là
.
C.
Câu 3. Các khoảng đồng biến của hàm số
.
D.
.
là:
A.
B.
và
C.
.
D.
Câu 4. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
A.
.
và
C.
thỏa mãn
B.
D.
với
.
C.
B.
.
D.
.
là:
C.
Câu 8. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
.
là đơn vị ảo.
.
Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
là:
B.
Câu 6. Tìm các số thực
D.
D.
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
1/6 - Mã đề 984
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
Câu 9. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
Câu 10. Gọi
A. .
và
.
C.
.
D.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 12. Cho hàm số
Câu 14. Cho hai hàm số
. Giá trị của
D. .
bằng
D.
có bảng biến thiên như hình bên.
C.
Câu 13. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.
.
là:
C.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
A.
học sinh?
B.
.
D.
là:
C.
và
liên tục trên
.
và
D.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
Câu 15. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.
C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
2/6 - Mã đề 984
D. .
D.
.
Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 17. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
Câu 18. Gọi
phức
.
C.
.
B.
.
A. .
Câu 19. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A. .
Câu 20. Cho các số thực
A.
.
thỏa mãn
.
và
.
C.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
.
D.
.
B.
D.
.
Câu 24. Cho hàm số bậc bốn
D. .
.
D. .
để hàm số
.
B.
.
. Tích phân
Câu 23. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
C.
B. .
hoặc
là các điểm biểu diễn số
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
.
.
đồng biến trên khoảng
hoặc
hoặc
.
.
là:
C.
D.
có đồ thị như hình bên.
là
C. .
Câu 25. Giá trị lớn nhất của hàm số
trên khoảng
A. .
B. .
Câu 26. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
C. Khơng tồn tại.
bằng
3/6 - Mã đề 984
lần
.
. Khoảng cách từ điểm
C.
B.
Câu 21. Cho
bằng
A. .
. Gọi
C.
.
và
. Gọi
bằng
D.
, cho mặt phẳng
B.
.
,
.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
D.
D. .
bằng
D.
.
đến
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 27. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
B.
và
.
C.
bằng
.
D.
Câu 28. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
Câu 29. Cho cấp số nhân
A.
.
.
C.
với
và cơng bội
B.
.
.
.
thỏa mãn
D.
là
.
. Tính
C.
.
D.
.
Câu 30. Trong khơng gian, cho hình vuông
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 31. Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón tròn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 33. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
C.
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình
.
B.
.
.
B.
D.
là
C.
Câu 35. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
.
.
.
A.
và
.
D.
.
đồng biến trên các khoảng:
B.
Câu 39. Hàm số y =
D.
là:
C.
A.
B.
Câu 38. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.
.
đồng thời vng góc với giá của
C.
B.
Câu 37. Hàm số
D.
đi qua điểm
Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
là:
B.
A.
D.
bi xanh và
C.
D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
.
C.
.
đồng biến trên
B.
và
4/6 - Mã đề 984
D.
.
C.
và
D.
Câu 40. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
là
C.
.
Câu 41. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 42. Gọi
A.
.
.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
.
thỏa mãn
B.
Câu 44. Cho hàm số
dưới đây.
. Giá trị
.
D.
C.
.
D.
.
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
C.
x
D.
Câu 45. Cho hai số phức
A. .
B. .
và
Câu 46. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. ( 3; + )
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. (-1;3)
Câu 47. Hàm số
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
bằng
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
liên tục trên
.
là:
C.
Câu 43. Cho các số thực dương
A.
D.
phần thực của số phức
C. .
bằng
D. .
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 48. Trong không gian
, mặt cầu có tâm
.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 49. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
có bảng xét dấu của
đạt cực đại tại điểm
B.
.
như sau.
C.
.
5/6 - Mã đề 984
D.
.
Câu 50. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 51. Hàm số
A.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 984
và
D.
.