Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn toán thpt (10)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 176

Câu 1. Hàm số
A.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?



B.

C.

.

Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình

D.




A.
.
B.
.
C.
.
Câu 3. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.

D.

Câu 4. Gọi

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
A. .
B. .
C. .
Câu 5. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

. Giá trị của
D. .

A.


.

B.

Câu 6. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. R

.

C.

Câu 9. Hàm số
A.

D.

B.

C.

B.

D.
là:

C.

D.


nghịch biến trên khoảng nào?
B.

C.
D.
.
Câu 10. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
1/6 - Mã đề 176

học sinh?

bằng

.

là:

Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( 3; + )
D. (-1;3)

Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.


.

D.

.

.


A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.


Câu 12. Gọi
A.
.

C.

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

Câu 13. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

B.

A.

.

.

B.

Câu 15. Gọi
phức


.

A.

.

.

C.

thỏa mãn

.

.

với

Câu 19. Hàm số y =

và công bội
.

D.

.

D.


.

.

là:
C.

D.

đồng biến trên
B.

C.



D.


thỏa mãn

B.

.


với

C.


B.

Câu 22. Cho các số thực dương
B.

D.

.

là:
C.

thỏa mãn
.

là đơn vị ảo.
.

Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số

.

.

C.



A.


.

. Tính

A.

.

.
là các điểm biểu diễn số

D.

C.

B.

A.

D.
. Gọi

Câu 18. Các khoảng đồng biến của hàm số

Câu 20. Tìm các số thực

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.


B.

A.

D.

bằng

.

Câu 17. Cho cấp số nhân

A.

đồng thời vng góc với giá của

C.

B.

.

.

.

B.

Câu 16. Cho các số thực


bằng
D.

là hai nghiệm phức của phương trình

A. .

.

. Giá trị

C.

.

. Tính độ dài đoạn

A.

D.

đi qua điểm

Câu 14. Với a là số thực dương tùy ý,

.

.


D.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.

.

D.

.

Câu 23. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
2/6 - Mã đề 176


A.

.

B.

.


Câu 24. Cho hàm số bậc bốn

C.

C. .

.

đồng biến trên khoảng

B.
D.

hoặc
hoặc

.
.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 27. Cho hai hàm số

D. .


để hàm số

.

Câu 26. Cho hàm số

.



Câu 25. Tìm tất cả các giá trị của tham số
hoặc

D.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

A.
C.

.



C.

liên tục trên



.

D.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 28. Hàm số y =
A.
C.

C. .

nghịch biến trên
B.




D. .



D.

Câu 29. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

3/6 - Mã đề 176


-1

O

1

3

2

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng


.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

Câu 30. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

Câu 31. Trong không gian

.

C.

, mặt cầu có tâm

.


thỏa mãn

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.


B.

.

là:
C.

D.

Câu 33. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

.

C.

Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.


.

Câu 36. Cho hàm số
dưới đây.

C.

.
liên tục trên

C.

D.

lần

.

.

D.

.

bằng
.

D.


.

và có đồ thị

B.

như hình

2
 1O 1

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
Câu 37. Trong không gian





(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

. Gọi
bằng




.

B.

,

.

Câu 35. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.



C.
, cho mặt phẳng
4/6 - Mã đề 176

x

D.
. Khoảng cách từ điểm

đến


mặt phẳng
A.

bằng


.

B. .

C. .

Câu 38. Các khoảng đồng biến của hàm số

D.

.

là:

A.

B.

C.

D.

.


Câu 39. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng


C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 40. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.

C.

Câu 41. Hàm số
A.

C.


B.

.

Hàm số
A.
.

.

D. .


C.

.

D.

trên khoảng

B. .

Câu 45. Cho hàm số

C.


Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số
.

D.

. Tích phân

Câu 43. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.

A.


D.

đồng biến trên các khoảng:
B.

Câu 42. Cho
bằng
A. .

là:

C. Khơng tồn tại.

có bảng xét dấu của

.

bằng
D.

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

C.


.

Câu 46. Các khoảng nghịch biến của hàm số

D.

.

là:

A.
B.
.
C.
D.
Câu 47. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

C.

Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số


.
là:

5/6 - Mã đề 176

D.

.


A.

.

B.

C.

D.

Câu 49. Cho hai số phức

phần thực của số phức
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 50. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
đủ màu là

A. .
B.
.
C. .
Câu 51. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 176

D.
D. .

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×