Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

De 057

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.91 MB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

ÔN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 057

Câu 1. Cho



A.

B. 12.

Câu 2. Trong khơng gian,

A.

.

Câu 3. Cho hàm số
bằng
A.


. Tính

.

C. 1.
cho

B.

.

C.

.

B.

Câu 5. Cho khối chóp có diện tích đáy
A.
Câu 6. Cho hàm số

B.

.

thỏa mãn

,

C.


Câu 4. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

D.
. Toạ độ trung điểm

liên tục trên
B.

.

.

D.

D.

Câu 7. Cho hàm số

.

l là
C.
và chiều cao
C.

D.
Thể tích khối chóp đã cho bằng:
D.


có bảng biến thiên như sau:

B.

.

. Giá trị của

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.

của đoạn thẳng

C.

có bảng biến thiên như hình vẽ.

1/8 - Mã đề 057

D.


Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.
B.
C.
Câu 8. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.


.

C.

D.
?

B.

.

.

D.

.

Câu 9. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức

là điểm nào dưới đây?

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 10. Trong mặt phẳng cho tập hợp gồm 10 điểm phân biệt trong đó khơng có 3 điểm nào

thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp là
A.

.

B.

.

Câu 11. Trong không gian
đi qua

C.

B.
.

B.

.

B.


B.

B.

.


B.

Câu 17. Trong không gian
chỉ phương của đường thẳng
A.

.

C.

B.

.

D.

.

bằng
D.

và chiều cao

Diện tích xung quanh của hình trụ
D.


C.

C.


Câu 18. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
A. 48.
B. 8.
C. 16.

A. 11.

.

Số phức

cho đường thẳng

B.

Câu 19. Trong không gian

D.

C.

Câu 16. Nghiệm của phương trình
A.

.

C.

Câu 15. Cho hình trụ có bán kính đáy

đã cho bằng
A. 20.

. Thể tích của khối nón đã cho bằng


.

Câu 14. Cho hai số phức
A.

D.

C.

Câu 13. Họ ngun hàm của hàm số
A.

Đường thẳng

có phương trình là

và bán kính đáy

.

.




C.

Câu 12. Cho khối nón có chiều cao
A.

D.

cho các điểm

và vng góc với mặt phẳng

A.

.

cho

.

D.

Vectơ sau đây là một vectơ
D.
Thể tích của khối hộp đã cho bằng
D. 12.
Giá trị của

C. 6.

2/8 - Mã đề 057


.

D.

bằng


Câu 20. Trong khơng gian
A.

.

Câu 21. Cho
A.

, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng

B.


.

B.

Câu 23. Cho số thực dương
quả.
.

Câu 25. Gọi

. Tổng
.

D.


C. 3.

D. 4.

. Viết biểu thức

B.

Câu 24. Trog mặt phẳng
hình vẽ duới đây?

A. Điểm

.

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

B. 2.

A.

D.

C.


Số nghiệm của phương trình
A.

.

.

Khẳng định nào sau đây sai?

Câu 22. Cho hàm sốbậc bốn

A.

C.

:

.
số phức

B. Điểm

dưới dạng lũy thừa cơ số
C.

.

D.


được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ở

C. Điểm

D. Điểm

lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn

bằng:
B.

.

ta được kết

C.

.

Câu 26. Tính mơđun số phức nghịch đảo của số phức
3/8 - Mã đề 057

D.
.

.



A.

.

B.

.

C.

Câu 27. Cho khối chóp có thể tích bằng
chóp đó là
A.

.

B.

A.

C.





.

.


Câu 30. Trong khơng gian


Câu 34. Nếu

Tâm của

có tọa độ

D.

.

D.

.

có nghiệm là
B.

C.

D.

B.

C.

D.


thì

bằng

A. .
B. .
C. .
Câu 35. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
.

B.

.

C.

Câu 36. Nghiệm của phương trình
A.

.

bằng

A.

A.

D.

B.

.

Câu 33.

.

?

.

.

A.

. Điểm nào dưới đây thuộc

C.

Câu 32. Phương trình

.

D.

, cho mặt cầu

Câu 31. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

C.


D.

C.

B.

A.

.

, cho mặt phẳng

B.

A.

Chiều cao của khối

C.

Câu 29. Trong không gian

.

Giá trị cơng sai của cấp số cộng đó là

B.

A.


D.

và diện tích đáy bằng

.

Câu 28. Cho cấp số cộng

.

.

Câu 37. Cho hàm số

B.

.

.

D.

.

D.

.

có nghiệm là
C.


.

D.

.

có bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

4/8 - Mã đề 057


A. Hàm số đạt cực đại tại
.
B. Hàm số không có cực trị.
C. Hàm số đạt cực đại tại
.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
Câu 38. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A.
B.
C.
D.
Câu 39. Tìm đạo hàm của hàm số
A.

với


B.

C.

Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ

D.

cho mặt phẳng

. Điểm nào dưới

đây thuộc
A.

B.

C.

D.

Câu 41. Cho hàm số
có đạo hàm
Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là
A. 2.
B. 1.
C. 4.
D. 3.
Câu 42. Tính theo thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng .

A.

.

B.

Câu 43. Khối nón có chiều cao

.

C.

.

D.

.

và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng

A.
B.
C.
Câu 44. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.

B.

C.


D.
5/8 - Mã đề 057

D.


Câu 45. Trong không gian
mặt cầu là
A.

cho mặt cầu

B.

Câu 46. Cho hình chóp
Khoảng cách từ

C.


đến

. Tọa độ tâm

của

D.

đáy


là hình chữ nhật. Biết

bằng

A.
B.
C.
D.
Câu 47. Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3
người lấy ra là nam:
A. .
B. .
C.
.
D. .
Câu 48. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A.

.

B.

.

Câu 49. Cho hai số phức
A.

C.




A. 10100.

C.


B.

.

B.

C. 5.

Câu 52. Cho hàm số

.

bằng

bằng
D.


C.

.

D.


có bảng biến thiên như sau:

Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A.

B.

.

D.

Phần thực của số

Câu 51. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

D.

. Phần thực của số phức

B.

Câu 50. Cho hai số phức

.

C.

6/8 - Mã đề 057


D.

.


Câu 53. Rút gọn biểu thức
A.

với

B.

C.

Câu 54. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.



.

C.

Câu 55. Cho một cấp số cộng có
A.


,

. Hỏi



C.



Câu 56. Cho hàm số

D.

.
và cơng sai

B.



D.



D.

.


bằng bao nhiêu?

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

C.

Câu 57. Số phức liên hợp của số phức
A.

.

B.

A.

.

Câu 59. Cho hàm số
A.

C.

cắt trục

B.

.

liên tục trên

.

.

D.

.
Tính

.

D.

C.

D.

.

.
B.
.

C.
.
D.
.
là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

Câu 63. Giá trị của
A.

.

.



B.

A.

D.

và thỏa mãn

Câu 60. Nghiệm của phương trình

A.
Câu 62. Cho

.


C.

Câu 61. Tính đạo hàm của hàm số

.

tại điểm
C.

B.

A.

D.



.

Câu 58. Đồ thị hàm số

.

B.

.

C.

.


D.

bằng
B. 1.

C. -1.
7/8 - Mã đề 057

D. 0.

.


------ HẾT ------

8/8 - Mã đề 057



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×